XIII. BỎNG
|
|
|
A. Người lớn
|
|
|
647
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
|
1.341.000
|
|
648
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
1.146.000
|
|
649
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể
|
2.427.000
|
|
650
|
Cắt, lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
1.172.000
|
|
651
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể
|
2.512.000
|
|
652
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 đến 5% diện tích cơ thể
|
1.378.000
|
|
|
B. Trẻ em
|
|
|
653
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể
|
1.113.000
|
|
654
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
1.104 000
|
|
655
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
1.444.000
|
|
656
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 đến 3% diện tích cơ thể
|
1.424.000
|
|
|
XIV. TẠO HÌNH
|
|
|
657
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản
|
1.202.000
|
|
|
XV. NỘI SOI
|
|
|
658
|
Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi
|
2.635.000
|
|
659
|
Cắt ruột thừa qua nội soi
|
2.505.000
|
|
660
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
2.641.000
|
|
661
|
Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi
|
1.538.000
|
|
662
|
Khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
2.878.000
|
|
663
|
Mở rộng niệu quản qua nội soi
|
2.562.000
|
|
664
|
Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
|
2.635.000
|
|
665
|
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi
|
2.614.000
|
|
666
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi
|
2.688.000
|
|
|
C4.2: THỦ THUẬT
|
|
|
|
I. UNG BƯỚU
|
|
|
667
|
Thủ thuật Leep (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.482.000
|
|
|
III. MẮT
|
|
|
668
|
Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính
|
1.053.000
|
|
|
IV. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
669
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
377.000
|
|
670
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
1.380.000
|
|
|
V. RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
671
|
Đắp mặt nạ dưỡng da (chưa tính tiền thuốc)
|
50.000
|
|
672
|
Đắp mặt nạ, điều trị một số bệnh da (chưa tính tiền thuốc)
|
50.000
|
|
673
|
Mài răng làm cầu chụp, hàm khung từ 2 răng trở lên
|
269.000
|
|
674
|
Thủ thuật thẩm mỹ chích trứng cá mụn mủ, lấy nhân mụn trứng cá
|
100.000
|
|
|
VII. TIÊU HÓA - GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
675
|
Chọc dò túi cùng Douglas (không mê)
|
476.000
|
|
|
VIII. TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
|
676
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
731.000
|
|
677
|
Nong niệu đạo
|
200.000
|
|
678
|
Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang
|
382.000
|
|
|
IX. PHỤ SẢN
|
|
|
679
|
Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 01 que
|
200.000
|
|
680
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
900.000
|
|
681
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
1.054.000
|
|
682
|
Hủy thai: cắt thân thai nhi ngôi ngang
|
1.943.000
|
|
683
|
Hủy thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
1.187.000
|
|
|
X. NHI KHOA
|
|
|
684
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt
|
200.000
|
|
685
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu <10cm
|
716.000
|
|
686
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu >10cm
|
817.000
|
|
687
|
Tiêm nội tuỷ
|
200.000
|
|
|
XI. CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
688
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
749.000
|
|
689
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau - Colles
|
1.139.000
|
|
690
|
Nắn trong gãy Dupuytren
|
1.236.000
|
|
691
|
Nắn trong gãy Monteggia
|
1.170.000
|
|
692
|
Rửa khớp
|
150.000
|
|
693
|
Tiêm cạnh cột sống
|
100.000
|
|
694
|
Tiêm khớp
|
100.000
|
|
695
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
150.000
|
|
|
C5. XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
C5.1. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
|
696
|
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
25.000
|
|
697
|
Co cục máu đông
|
13.000
|
|
698
|
Điện giải đồ (Na+, K+, CL+)
|
38.000
|
|
699
|
Định lượng Ca++ máu
|
19.000
|
|
700
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,...(mỗi chất)
|
26.000
|
|
701
|
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
26.000
|
|
702
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL - cholestrol hoặc LDL - cholestrol
|
29.000
|
|
703
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
20.000
|
|
704
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
18.000
|
|
705
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
34.000
|
|
706
|
Độ tập trung tiểu cầu
|
12.000
|
|
707
|
HBsAg (nhanh)
|
60.000
|
|
708
|
HCV (RT - PCR)
|
450.000
|
|
709
|
HIV (PCR)
|
350.000
|
|
710
|
HIV (RT- PCR)
|
600.000
|
|
711
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
23.000
|
|
712
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
47.000
|
|
713
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
60.000
|
|
714
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
30.000
|
|
715
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
20.000
|
|
716
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
86.000
|
|
717
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
101.000
|
|
718
|
Tập trung bạch cầu
|
25.000
|
|
719
|
Test đường + Ham
|
60.000
|
|
720
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
15.000
|
|
721
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
11.000
|
|
722
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
55.000
|
|
723
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR
|
180.000
|
|
724
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
32.000
|
|
725
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
85.000
|
|
726
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
28.000
|
|
727
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
25.000
|
|
728
|
Xét nghiệm sức bền hồng cầu
|
33.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
|
|
|
729
|
ACTH
|
75.000
|
|
730
|
Amoniac
|
70.000
|
|
731
|
CPK
|
25.000
|
|
732
|
Gross
|
15.000
|
|
733
|
Maclagan
|
15.000
|
|
|
XÉT NGHIỆM VI SINH
|
|
|
734
|
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal
|
80.000
|
|
735
|
Xét nghiệm tìm BK
|
25.000
|
|
|
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
|
|
|
736
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
62.000
|
|
737
|
Đường máu mao mạch
|
18.000
|
|
|
C5.2. XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
738
|
Amphetamin (định tính)
|
40.000
|
|
739
|
Amylase niệu
|
33.000
|
|
740
|
Calci niệu
|
20.000
|
|
741
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
343.000
|
|
742
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu
|
37.000
|
|
743
|
Định lượng Bacbiturate
|
29.000
|
|
744
|
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu
|
13.000
|
|
745
|
Dưỡng chấp
|
20.000
|
|
746
|
Micro Albumin
|
50.000
|
|
747
|
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
35.000
|
|
748
|
Opiate (định tính)
|
40.000
|
|
749
|
Phospho niệu
|
17.000
|
|
750
|
Protein Bence - Jone
|
20.000
|
|
751
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
52.000
|
|
752
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
17.000
|
|
753
|
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác
|
3.000
|
|
754
|
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/pH
|
4.500
|
|
|
10cm> |