9. HĐCDGS NGÀNH KHOA HỌC AN NINH (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR SECURITY SCIENCE)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
9.1. Chiến lược, chiến thuật về an ninh, cảnh sát (Security – Police Tactics and Strategies)
9.2. Điều tra tội phạm (Criminal Investigation)
9.3. Trinh sát an ninh, cảnh sát (Security – Police Dectection)
9.4. Quản lý nhà nước về an ninh trật tự (State Management on Security and Order)
9.5. Tình báo an ninh (Security Intelligence)
9.6. Phòng cháy, chữa cháy (Firefighting and fire Prevention)
9.7. Tội phạm học (Criminology)
9.8. Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân (Prisoner Management, Education and Rehabilitation)
9.9. Kỹ thuật hình sự (Forensic science)
b) Danh mục tạp chí
Số TT
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm công trình
|
1
|
Các tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng các thứ tiếng: Anh, Pháp, Nga, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha.
|
|
Tạp chí
|
|
0-1
|
2
|
Interpol
|
0367-729X
|
Tạp chí
|
Tổ chức Cảnh sát hình sự quốc tế
|
0-1
|
3
|
Công an Nhân dân
|
1895-4409
|
Tạp chí
|
Bộ Công an
|
0-1
|
4
|
Cảnh sát Nhân dân
|
Đã đình bản
|
Tạp chí
|
Tổng cục Cảnh sát – Bộ Công an
|
0-1
|
5
|
Cộng sản
|
0866-7276
|
Tạp chí
|
Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0-1
|
6
|
Khoa học công nghệ và Môi trường Công an
|
1859-4514
|
Tạp chí
|
Tổng cục Hậu cần kỹ thuật – Bộ Công an
|
0-0,5
|
7
|
Quốc phòng toàn dân
|
0866-7527
|
Tạp chí
|
Bộ Quốc phòng
|
0-0,5
|
8
|
Thông tin nghiên cứu chiến lược và khoa học Công an
|
Đã đình bản
|
Thông tin
|
Viện Chiến lược và Khoa học Công an – Bộ Công an
|
0-0,5
|
9
|
Trật tự an toàn xã hội
|
Đã đình bản
|
Tạp chí
|
Học viện Cảnh sát nhân dân
|
0-0,5
|
10
|
Xây dựng lực lượng Công an nhân dân
|
Đã đình bản
|
Tạp chí
|
Tổng cục Xây dựng lực lượng Công an nhân dân
|
0-0,5
|
11
|
Khoa học và giáo dục an ninh
|
1859-4778
|
Tạp chí
|
Học viện Anh ninh nhân dân
|
0-0,5
|
12
|
Khoa học và giáo dục an ninh
|
1859-4115
|
Tạp chí
|
Trường Đại học An ninh nhân dân
|
0-0,5
|
13
|
Khoa học và giáo dục cảnh sát nhân dân
|
1859-4239
|
Tạp chí
|
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân
|
0-0,5
|
14
|
Khoa học và giáo dục phòng cháy và chữa cháy
|
Đã đình bản
|
Tạp chí
|
Trường Đại học Phòng cháy và chữa cháy
|
0-0,5
|
15
|
Nhà nước và pháp luật
|
0866-7446
|
Tạp chí
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-0,5
|
16
|
Khoa học và giáo dục trật tự xã hội
|
Đã đình bản
|
Tạp chí
|
Học viện Cảnh sát nhân dân
|
0-0,5
|
17
|
Dân chủ và pháp luật
|
9866-7535
|
Tạp chí
|
Bộ Tư pháp
|
0-0,5
|
18
|
Luật học
|
0868-3522
|
Tạp chí
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
0-0,5
|
19
|
Nghề luật
|
1859-3631
|
Tạp chí
|
Học viện Tư pháp
|
0-0,5
|
20
|
Nghiên cứu lập pháp
|
1859-2953
|
Tạp chí
|
Văn phòng Quốc hội
|
0-0,5
|
21
|
Cảnh sát nhân dân
|
1859-4220
|
Tạp chí
|
Học viện Cảnh sát nhân dân
|
0-0,5
|
22
|
Khoa học và Chiến lược
|
1859-4085
|
Tạp chí
|
Viện chiến lược và khoa học công an – Bộ Công an
|
0-0,5
|
23
|
Phòng cháy và chữa cháy
|
1859-4719
|
Tạp chí
|
Trường Đại học Phòng cháy, chữa cháy
|
0-0,5
|
24
|
Cảnh sát phòng chống tội phạm
|
1859-4158
|
Tạp chí
|
Tổng cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm – Bộ công an
|
0-0,5
|
25
|
Cảnh sát trật tự an toàn xã hội
|
1859-4638
|
Tạp chí
|
Tổng cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội
Bộ Công an
|
0-0,5
|
26
|
Quản lý nhà nước
|
0868-2828
|
Tạp chí
|
Học viện Hành chính – Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
|
0-0,5
|
27
|
Khoa học pháp lý
|
1859-3879
|
Tạp chí
|
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh
|
0-0,5
|
28
|
Khoa học quản lý và giáo dục tội phạm
|
0866-7403
|
Tạp chí
|
Tổng cục Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp-Bộ Công an
|
0-0,5
|
29
|
Kiểm sát
|
0866-7357
|
Tạp chí
|
Viện Kiểm sát nhân dân tối cao
|
0-0,5
|
30
|
Tòa án nhân dân
|
1859-1094
|
Tạp chí
|
Tòa án nhân dân tối cáo
|
0-0,5
|
10. HĐCDGS NGÀNH KHOA HỌC QUÂN SỰ (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR MILIATRY SCIENCE)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
10.1. Chiến lược quốc phòng (Defense Strategy0
10.2. Chiến lược quân sự (Military Stragety)
10.3. Nghệ thuật chiến dịch (Operational Art)
10.4. Chiến thuật (Tactics)
10.5. Lịch sử nghệ thuật quân sự (History of Military Art)
10.6. Hậu cần quân sự (Military Logisties)
10.7. Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Engineering Management and Command)
10.8. Tình báo quân sự (Military Intelligence)
10.9. Quản lý biên giới và cửa khẩu Military (Border and Border gate management)
10.10. Công tác Đảng, công tác chính trị trong lực lượng vũ trang (Party – Polotical Work in the Armed Forces)
b) Danh mục tạp chí
Số TT
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm công trình
|
1
|
Quốc phòng toàn dân
|
0866-7527
|
T/C
|
Bộ quốc phòng
|
Từ 0÷1
|
2
|
Khoa học Quân sự
|
1859-0101
|
T/C
|
TTTT KHQS, Bộ Quốc phòng
|
Từ 0÷1
|
3
|
Nghệ thuật Quân sự Việt Nam
|
1859-0454
|
T/C
|
Học viện Quốc phòng
|
Từ 0÷1
|
4
|
Cộng sản
|
0866-7276
|
T/C
|
Trung ương Đảng CS Việt Nam
|
Từ 0÷1
|
5
|
Nghiên cứu Chiến thuật – Chiến dịch
|
1859-4166
|
T/C
|
Học viện Lục quân
|
Từ 0÷0,75
|
6
|
Giáo dục Lý luật chính trị quân sự
|
1859-056X
|
T/C
|
Học viện Chính trị
|
Từ 0÷0,75
|
7
|
Nghiên cứu khoa học Hậu cần quân sự
|
1859-1337
|
T/C
|
Học viện Hậu cần
|
Từ 0÷0,75
|
8
|
Khoa học và Huấn luyện hải quân
|
1859-3763
|
T/C
|
Học viện Hải quân
|
Từ 0÷0,75
|
9
|
Khoa học giáo dục Phòng không – không quân
|
1859-3569
|
T/C
|
Học viện PK-KQ
|
Từ 0÷0,75
|
10
|
Khoa học giáo dục Biên phòng
|
1859-2813
|
T/C
|
Học viện Biên phòng
|
Từ 0÷0,75
|
11
|
Khoa học Tình báo quốc phòng
|
1859-4484
|
T/C
|
Học viện KHQS
|
Từ 0÷0,75
|
12
|
Khoa học và kỹ thuật
|
1859-0209
|
T/C
|
Học viện KTQS
|
Từ 0÷0,75
|
13
|
Khoa học quân sự Lục quân
|
1859-4202
|
T/C
|
Trường ĐH Trần Quốc Tuấn (TSQLQ 1)
|
Từ 0÷0,5
|
14
|
Khoa học và chiến thuật
|
1859-4328
|
T/C
|
Trường ĐH Nguyễn Huệ (TSQLQ 2)
|
Từ 0÷0,5
|
15
|
Khoa học chính trị quân sự
|
1859-462X
|
T/C
|
Trường ĐH Chính trị (TSQCT)
|
Từ 0÷0,5
|
16
|
Lịch sử quân sự
|
086-7683
|
T/C
|
Viện lịch sử Quân sự Việt Nam, BQP
|
Từ 0÷0,5
|
17
|
Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự
|
1859-1043
|
T/C
|
Viện KH&CNQS – BQP
|
Từ 0÷0,5
|
18
|
Công nghiệp Quốc phòng & Kinh tế
|
1859-4654
|
T/C
|
Tổng cục CNQP, Bộ Quốc phòng
|
Từ 0÷0,5
|
19
|
Hậu cần quân đội
|
1859-4131
|
T/C
|
T. cục Hậu cần, Bộ Quốc phòng
|
Từ 0÷0,5
|
20
|
Kỹ thuật và trang bị
|
1859-249X
|
T/C
|
T. cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng
|
Từ 0÷0,5
|
21
|
Nhà trường quân đội
|
1859-3062
|
T/C
|
Cục Nhà trường, Bộ TTM
|
Từ 0÷0,5
|
22
|
Phòng không – Không quân
|
1859-3003
|
T/C
|
BTL Quân chủng PK-KQ
|
Từ 0÷0,5
|
23
|
Hải quân
|
1859-302X
|
T/C
|
BTL Hải quân
|
Từ 0÷0,5
|
24
|
Khoa học Biên phòng
|
1859-2791
|
T/C
|
Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng
|
Từ 0÷0,5
|
25
|
Kiến thức Quốc phòng hiện đại
|
1859-3445
|
T/C
|
Tổng cục II, Bộ Quốc phòng
|
Từ 0÷0,5
|
26
|
Y học quân sự
|
1859-1655
|
T/C
|
Cục Quân y, BQP
|
Từ 0÷0,5
|
27
|
Dân quân tự vệ giáo dục quốc phòng
|
1859-3038
|
T/C
|
Cục Dân quân tự vệ, BTTM
|
Từ 0÷0,25
|
28
|
Giáo dục
|
0866-7476
|
T/C
|
Bộ GD&ĐT
|
Từ 0÷0,25
|
29
|
Khoa học giáo dục
|
0868-3662
|
T/C
|
Viện Khoa học Giáo dục VN, Bộ GD&ĐT
|
Từ 0÷0,25
|
11. HĐCDGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT – MỎ (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR EARTH SCIENCES – MINING)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
11.1. Địa chất (Geology)
11.2. Địa Vật lý (Geophysics)
11.3. Địa lý (Geography)
11.4. Khí hậu và Khí tượng học (Climatology & Meteorology)
11.5. Thủy văn học (Hydrology)
11.6. Hải dương học (Oceanography)
11.7. Trắc địa (Geodesy)
11.8. Mỏ (Mining)
11.9. Khoa học môi trường (Environmental Science)
11.10. Địa tin học (Geoinformatics)
b) Danh mục tạp chí
Số TT
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm công trình
|
1
|
Các tạp chí khoa học nước ngoài
|
|
SCI
SCIE
ISI
|
|
0-2
0-1,5
0-1
|
2
|
Advances in Natural Sciences
|
1859-221X
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-1
|
3
|
Các Khoa học về trái đất
|
0866-7187
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-1
|
4
|
Địa chất (Journal of Geology)
|
1859-0659
|
T/C
|
Tổng cục Địa chất và Khoáng sản
|
0-1
|
5
|
Khoa học (Journal of Sciences, VNU)
|
0866-8612
|
T/C
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0-1
|
6
|
Khoa học và Công nghệ Biển
|
1859-3097
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-1
|
7
|
Khí tượng Thủy văn
|
0866-8744
|
T/C
|
Trung tâm KTTVQG – Bộ TN&MT
|
0-1
|
8
|
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học quốc tế
|
|
(B/C)
|
|
0-1
|
9
|
Khoa học và công nghệ
|
0866-708X
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-0,75
|
10
|
Khảo cổ học
|
0866-742
|
T/C
|
Viện Khảo cổ
|
0-0,75
|
11
|
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học quốc gia
|
|
(B/C)
|
|
0-0,75
|
12
|
Cơ học
|
0866-7136
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-0,5
|
13
|
Công nghiệp Mỏ
|
0868-7052
|
T/C
|
Hội KH&CN Mỏ VN
|
0-0,5
|
14
|
Dầu khí
|
0866-854X
|
T/C
|
Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam
|
0-0,5
|
15
|
Khoa học
|
0868-3719
|
T/C
|
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
|
0-0,5
|
16
|
Khoa học
|
1859-1388
|
T/C
|
ĐH Huế
|
0-0,5
|
17
|
Khoa học
|
1849-2228
|
T/C
|
Trường ĐH Vinh
|
0-0,5
|
18
|
Khoa học các trường đại học
|
0868-3034
|
(T/B)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
0-0,5
|
19
|
Khoa học Đất
|
0868-3743
|
T/C
|
Hội Khoa học Đất Việt Nam
|
0-0,5
|
20
|
Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất
|
1859-1469
|
T/C
|
Trường ĐH Mỏ, Địa chất
|
0-0,5
|
21
|
Khoa học Xã hội
|
1859-0136
|
T/C
|
Viện PTBV vùng Nam bộ
|
0-0,5
|
22
|
Khoa học và Công nghệ
|
1859-2171
|
T/C
|
ĐH Thái Nguyên
|
0-0,5
|
23
|
Khoa học
|
1859-3100
|
T/C
|
Trường ĐH Sư phạm TP HCM
|
0-0,5
|
24
|
Kinh tế và phát triển
|
1859-0012
|
T/C
|
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân
|
0-0,5
|
25
|
Nghiên cứu kinh tế
|
0866-7489
|
T/C
|
Viện Kinh tế Việt Nam
|
0-0,5
|
26
|
Phát triển Khoa học và Công nghệ
|
1859-0128
|
T/C
|
ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
0-0,5
|
27
|
Sinh học
|
0866-7160
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-0,5
|
28
|
Than – Khoáng sản Việt Nam
|
0868-3603
|
T/C
|
Tập đoàn Than-Khoán sản Việt Nam
|
0-0,5
|
29
|
Thủy lợi
|
0866-8736
|
T/C
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
0-0,5
|
30
|
Xây dựng
|
0866-8728
|
T/C
|
Bộ xây dựng
|
0-0,5
|
31
|
Đia kỹ thuật
|
0868-279X
|
T/C
|
Hội Địa kỹ thuật VN
|
0-0,25
|
32
|
Hóa học
|
0866-7144
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0-0,25
|
33
|
Hóa học và Ứng dụng
|
0866-7004
|
T/C
|
Hội Hóa học Việt Nam
|
0-0,25
|
34
|
Khoa học công nghệ xây dựng
|
1859-1566
|
T/C
|
Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng
|
0-0,25
|
35
|
Khoa học Đo đạc và Bản đồ
|
0866-7705
|
T/C
|
Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ
|
0-0,25
|
36
|
Môi trường
|
1859-042X
|
T/C
|
Tổng cục Môi trường
|
0-0,25
|
37
|
Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
0866-7020
|
T/C
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
0-0,25
|
38
|
Quy hoạch xây dựng
|
1859-3054
|
T/C
|
Viện Quy hoạch Đô thị - Nông thôn
|
0-0,25
|
39
|
Tài Nguyên và Môi trường
|
1859-1477
|
T/C
|
Bộ Tài Nguyên và Môi trường
|
0-0,25
|
40
|
Nghiên cứu KH&CN Quân sự
|
1859-1043
|
T/C
|
Viện KH&CN Quân sự
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |