-
|
Trần Thị Thanh Nhàn
12-01-1960
Hà Nội
|
Nữ
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
1828/QĐ-HVCTQG,
08-5-2015
|
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam
|
245
|
-
|
Nguyễn Khắc Hà
19-9-1959
Thanh Hóa
|
Nam
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
-nt-
|
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam
|
246
|
-
|
Kounlavong Souknilandone
03-9-1979
CHDCND Lào
|
Nam
|
3959/QĐ-BGDĐT,
03-6-2009
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
247
|
-
|
Nguyễn Đức Toàn
18-11-1983
Bình Định
|
Nam
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
-nt-
|
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
|
248
|
-
|
Nguyễn Kim Sáu
08-7-1969
Thái Bình
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
249
|
-
|
Đoàn Thanh Nô
09-9-1960
Kiên Giang
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
250
|
-
|
Nguyễn Văn Minh
11-3-1962
Hải Dương
|
Nam
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
-nt-
|
Chính trị học
|
251
|
-
|
Bạch Hoàng Khánh
16-02-1976
Hà Nội
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Xã hội học
|
252
|
-
|
Đỗ Thị Yến
14-7-1976
Bắc Ninh
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
|
253
|
-
|
Nguyễn Ngọc Anh
29-4-1979
Hà Nội
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Xã hội học
|
254
|
-
|
Hoàng Thị Kim Oanh
19-02-1974
Hải Phòng
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
1906/QĐ-HVCTQG,
08-5-2015
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
255
|
-
|
Nguyễn Thị Hồng Doan
07-9-1977
Thái Bình
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
256
|
-
|
Nguyễn Thị Huệ
20-12-1980
Thanh Hóa
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
257
|
-
|
Hà Quang Tiến
24-3-1967
Vĩnh Phúc
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Kinh tế chính trị
|
258
|
-
|
Lê Xuân Tạo
10-01-1967
Bắc Ninh
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Kinh tế chính trị
|
259
|
-
|
Santy Phonmeuanglao
09-3-1963
CHDCND Lào
|
Nam
|
695/QĐ-BGDĐT,
07-2-2007
|
3038/QĐ-HVCTQG,
03-8-2015
|
Quản lý kinh tế
|
260
|
-
|
Phạm Thị Thanh Mai
03-11-1975
Hà Nội
|
Nữ
|
8944/QĐ-HVCT-HCQG,
22-12-2009
|
-nt-
|
Quản lý kinh tế
|
261
|
-
|
Đông Thị Hồng
04-8-1978
Hà Nội
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Kinh tế chính trị
|
262
|
-
|
Nguyễn Văn Đông
05-02-1965
Hà Nội
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Kinh tế chính trị
|
263
|
-
|
Hồ Thị Hương Mai
27-7-1969
Hà Nội
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Quản lý kinh tế
|
264
|
-
|
Nguyễn Thị Tuyến
25-7-1971
Hà Nội
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam
|
265
|
-
|
Võ Văn Lợi
01-5-1978
Quảng Nam
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Quản lý kinh tế
|
266
|
-
|
Nguyễn Dũng Anh
06-7-1973
Nghệ An
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
3134/QĐ-HVCTQG,
12-8-2015
|
Kinh tế chính trị
|
267
|
-
|
Nguyễn Hồng Chuyên
25-6-1962
Thái Bình
|
Nam
|
4722/QĐ-HVCT-HCQG,
10-12-2012
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
268
|
-
|
Nguyễn Thị Như Thủy
15-11-1980
Quảng Nam
|
Nữ
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
3730/QĐ-HVCTQG,
07-9-2015
|
Quản lý kinh tế
|
269
|
-
|
Bùi Thanh Thủy
25-6-1980
Hải Phòng
|
Nữ
|
8944/QĐ-BGD-ĐT,
22-12-2009
|
-nt-
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
270
|
-
|
Trần Thị Thu Huyền
08-11-1981
Hải Phòng
|
Nữ
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
-nt-
|
Chính trị học
|
271
|
-
|
Bùi Minh Hồng
25-10-1960
Vĩnh Phúc
|
Nam
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
-nt-
|
Kinh tế chính trị
|
272
|
-
|
Trịnh Tuấn Thành
04-4-1962
Thanh Hóa
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
273
|
-
|
Nguyễn Quang Anh
29-9-1971
Phú Thọ
|
Nam
|
1163/QĐ-HVCT-HCQG,
11-4-2013
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
274
|
-
|
Trần Thị Thanh Mai
08-8-1971
Thái Nguyên
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
275
|
-
|
Bùi Anh Tuấn
22-11-1980
Ninh Bình
|
Nam
|
8944/QĐ-BGD-ĐT,
22-12-2009
|
3961/QĐ-HVCTQG,
24-9-2015
|
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam
|
276
|
-
|
Vũ Thị Thu Quyên
26-10-1971
Bắc Ninh
|
Nữ
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
277
|
-
|
Lê Văn Huy
24-3-1971
Thanh Hóa
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Kinh tế chính trị
|
278
|
-
|
Phan Mạnh Cường
02-8-1971
Nam Định
|
Nam
|
3273/QĐ-HVCT-HCQG,
29-11-2010
|
-nt-
|
Quản lý kinh tế
|
279
|
-
|
Hứa Khánh Vy
22-12-1970
Lạng Sơn
|
Nữ
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam
|
280
|
-
|
Nguyễn Văn Tuấn
05-11-1978
Vĩnh Phúc
|
Nam
|
1915/QĐ-HVCT-HCQG,
08-6-2011
|
-nt-
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
281
|