USA
-
|
AFC Super Pig Flavor
|
2309.90.20
|
FF-143-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
-
|
Alkacel 20X
|
2309.90.90
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
-
|
Allplex B
|
2309.90.20
|
ALL-92-3/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao, Thùng: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Allplex GF
|
2309.90.20
|
ALL-60-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt.
|
- Dạng bột, màu nâu xẫm
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Allplex LS
|
2309.90.20
|
ALL-62-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Allplex S
|
2309.90.20
|
ALL-61-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Allplex W
|
2309.90.20
|
ALL-59-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Allzyme PS
|
2309.90.20
|
ALL-108-4/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Allzyme SSF
|
2309.90.20
|
AU-731-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
Allzyme Vegpro 5x
|
2309.90.20
|
AU-733-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
Allzyme Vegpro Liquid
|
2309.90.20
|
ALL-93-3/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nâu
- Thùng: 19lít và 200lít
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
A-max Yeast
Culture TM
|
2309.90.20
|
VU-412-01/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bột, màu nâu.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg
|
Varied IndustriesCorporation
|
USA
|
-
|
Ameco-Acids
|
2309.90.20
|
AME-118-4/00-KNKL
|
Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
Amonex
|
2309.90.20
|
BU-1794-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Bentoli., Inc
|
USA
|
-
|
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose Powder)
|
1702.19.00
|
AMPI-2-1/01-KNKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường lacto)
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 25kg
|
AMPI
|
USA
|
-
|
ANF Advantage 21
|
2309.10.90
|
AM-1343-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb.
- Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
ANF Advantage 27
|
2309.10.90
|
AM-1339-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb.
- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
ANF Advantage Puppy-Dog Food
|
2309.10.90
|
AM-1564-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg
- Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
ANF Performance
|
2309.10.90
|
AM-1340-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
Animate
|
2309.90.20
|
IM-1567-7/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.
|
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
-
|
AP920, Porcine Animal Plasma
|
2309.90.90
|
07-01/06-CN
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.
|
- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
APC Inc.,
|
USA
|
-
|
Aqua Savor
|
2309.90.20
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
-
|
Ascogen
|
2309.90.90
|
CU-1463-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Chemoforma (U.S.A)
|
USA
|
-
|
Availa Cu 100
|
2309.90.20
|
ZM-1626-8/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN
|
- Màu đen sậm
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Availa Fe 60
|
2309.90.20
|
ZM-1625-8/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Availa Mn 100
|
2309.90.20
|
ZM-1627-8/03-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN
|
- Màu nâu đen
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Availa Se 1000
|
2309.90.20
|
ZM-1543-6/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Availa Zn 100
|
2309.90.20
|
ZM-1624-8/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Availa Fe 120
|
2309.90.20
|
029-8/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Availa Zn 120
|
2309.90.20
|
030-8/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Availamin- Starter I, II, III
|
2309.90.20
|
ZM-1705-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Màu nâu đen
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Avian Vet Pak
|
2309.90.20
|
IN-10-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
- Bột màu vàng nhạt
- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
Avi-Bac WS
|
2309.90.20
|
PM-1336-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, - 500g và 1kg.
- Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
-
|
Azomiter
|
2309.90.20
|
PU-495-3/02-KNKL
|
Chống ẩm và kết dính trong TĂCN
|
- Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
|
Peak Minerals Azomite. Inc
|
USA
|
-
|
Bakery Meal
|
2309 90 90
|
229-08/06-CN
|
Bột bánh mì, sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất bánh, dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng kem.
- Hàng đóng xá trong container.
|
International Proteins Corporation
|
USA
|
-
|
Beggin Strips (Bacon Flavor)
|
2309.10.90
|
NU-1730-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.
- Túi: 3 oz (85g)
- Thùng: 12x3 oz
|
Purina PetCare Company.
|
USA
|
-
|
Betain 91
|
2309 90 20
|
180-06/06-CN
|
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
The Amalgamated Sugar Co. LLC
|
USA
|
-
|
Betain 96
|
2309 90 20
|
181-06/06-CN
|
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà hơi ngả vàng.
- Bao: 25kg.
|
The Amalgamated Sugar Co. LLC
|
USA
|
-
|
Betain WS
|
2309 90 20
|
182-06/06-CN
|
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột kết tinh, màu vàng nhạt đến vang đậm.
- Bao: 25kg.
|
The Amalgamated Sugar Co. LLC
|
USA
|
-
|
BIO - DPP 30
|
2309.90.90
|
028-8/04-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bio-Nutrition International Inc.,
|
USA
|
-
|
Bio- Actor
|
2309.90.90
|
AME-121-4/00-KNKL
|
Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
Bio Yucca 50 Liquid
|
2309.90.90
|
170-02/05-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu nâu.
- Chai: 100ml và 1lít.
- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít
(5 gallon); 30lít và 50lít.
- Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon).
|
Berghausen Corporation.
|
USA
|
-
|
Biobond
|
2309.90.90
|
CU-1321-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
Bio-Chrom
|
2309.90.20
|
AL-462-02/02-KNKL
|
Bổ sung crom cho gia súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
-
|
Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)
|
2309.90.20
|
IA-239-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời
|
IMC.Agro Company.
|
USA
|
-
|
Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)
|
2309.90.90
2835.25.00
2835.26.00
|
MM-1702-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bao: 50kg
|
IMC Agro.
|
USA
|
-
|
Biofos R (Monocalcium Phosphate)
|
2835.26.00
|
AA-1793-12/03-NN
|
Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN
|
- Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
-
|
Bioking
|
2309.90.90
|
*NP-2-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
-
|
Biolex
|
2309 90 20
|
77-02/06-CN
|
Bổ sung Lactic acid trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.
|
Nutri Vision Inc.
|
USA
|
-
|
Bio-Mos
|
2309.90.20
|
AU-735-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
|