|
C
Báo cáo địa chất đô thị
|
trang | 3/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 497.6 Kb. | | #27488 |
| C
Báo cáo địa chất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Thuyết minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn bản thẩm định, phê duyệt báo cáo
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
2
|
Mở đầu, đặc điểm địa lý tự nhiên kinh tế, nhân văn
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
3
|
Thuyết minh địa chất
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
4
|
Thuyết minh khoáng sản
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
5
|
Thuyết minh vỏ phong hóa
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
6
|
Thuyết minh địa mạo
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
7
|
Thuyết minh tân kiến tạo
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
8
|
Thuyết minh địa chất thủy văn
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
9
|
Thuyết minh địa chất công trình
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
10
|
Thuyết minh địa chất môi trường
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
11
|
Thuyết minh địa vật lý môi trường
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
12
|
Thuyết minh các tai biến địa động lực
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
13
|
Thuyết minh các tai biến do quá trình địa chất
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
14
|
Thuyết minh các tai biến do con người
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
15
|
Thuyết minh đánh giá tổng hợp các yếu tố địa chất môi trường
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
16
|
Báo cáo kinh tế
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
17
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
II
|
Phụ lục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phụ lục thống kê các công trình địa chất (lỗ khoan, hào, giếng,…)
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
2
|
Phụ lục tổng hợp kết quả bom hút nước thí nghiệm các lỗ khoan
|
Trang A4
|
9 000
|
9 500
|
9 500
|
9 000
|
|
3
|
Phụ lục tổng hợp kết quả múc nước thí nghiệm các giếng đào
|
Trang A4
|
9 000
|
9 500
|
9 500
|
9 000
|
|
4
|
Phụ lục thống kê các nguồn lộ nước dưới đất
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
5
|
Phụ lục tổng hợp thành phần hoá học nước
|
Trang A4
|
9 000
|
9 500
|
9 500
|
9 000
|
|
6
|
Phụ lục tổng hợp kết quả phân tích mẫu vi sinh
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
7
|
Phụ lục tổng hợp kết quả phân tích hóa thạch
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
8
|
Phụ lục tổng hợp kết quả phân tích mẫu vi lượng
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
9
|
Phụ lục tổng hợp kết quả phân tích mẫu nhiễm bẩn
|
Trang A4
|
9 000
|
9 500
|
9 500
|
9 000
|
|
10
|
Phụ lục tổng hợp kết quả phân tích mẫu sắt
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
11
|
Phụ lục cột địa tầng các lỗ khoan
|
Trang A4
|
9 000
|
9 500
|
9 500
|
9 000
|
|
12
|
Phụ lục tính chất cơ lý của các phức hệ thạch học
|
Trang A4
|
3 000
|
3 000
|
3 500
|
3 000
|
|
13
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
1 500
|
1 500
|
2 000
|
1 500
|
|
III
|
Bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa chất-khoáng sản
|
Bản vẽ
|
43 000
|
99 000
|
|
48 000
|
342 000
|
2
|
Bản đồ địa mạo
|
Bản vẽ
|
43 000
|
99 000
|
|
48 000
|
342 000
|
3
|
Bản đồ địa địa mạo-tân kiến tạo-động lực
|
Bản vẽ
|
43 000
|
99 000
|
|
48 000
|
342 000
|
4
|
Bản đồ đất và vỏ phong hoá
|
Bản vẽ
|
43 000
|
99 000
|
|
48 000
|
342 000
|
5
|
Bản đồ địa chất thuỷ văn
|
Bản vẽ
|
43 000
|
99 000
|
|
48 000
|
342 000
|
6
|
Bản đồ địa chất công trình
|
Bản vẽ
|
43 000
|
99 000
|
|
48 000
|
342 000
|
7
|
Bản đồ phân vùng địa chất công trình
|
Bản vẽ
|
85 000
|
141 000
|
|
90 000
|
383 000
|
8
|
Bản đồ đặc trưng địa vật lý môi trường
|
Bản vẽ
|
32 000
|
88 000
|
|
37 000
|
330 000
|
9
|
Bản đồ địa chất môi trường
|
Bản vẽ
|
85 000
|
141 000
|
|
90 000
|
383 000
|
10
|
Bản đồ phân vùng định hướng sử dụng đất
|
Bản vẽ
|
85 000
|
141 000
|
|
90 000
|
383 000
|
11
|
Bản đồ địa hình chỉnh lý và bổ sung
|
Bản vẽ
|
32 000
|
88 000
|
|
37 000
|
330 000
|
12
|
Các bản vẽ khác
|
Bản vẽ
|
32 000
|
88 000
|
|
37 000
|
330 000
|
D
|
Báo cáo Địa chất thủy văn - Địa chất công trình
|
I
|
Thuyết minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn bản thẩm định, phê duyệt báo cáo
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
2
|
Mở đầu, đặc điểm địa lý tự nhiên kinh tế, nhân văn
|
Trang A4
|
1 500
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
3
|
Lịch sử nghiên cứu địa chất, địa chất thủy văn - địa chất công trình
|
Trang A4
|
1 500
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
4
|
Khối lượng và phương pháp thực hiện các dạng công tác
|
Trang A4
|
1 500
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
5
|
Đặc điểm địa chất
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
6
|
Đặc điểm địa chất thủy văn - địa chất công trình
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
7
|
Kết quả điều tra thăm dò
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
8
|
Phương hướng điều tra, khai thác, sử dụng hợp lý nước dưới đất và đất xây dựng
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
9
|
Báo cáo kinh tế
|
Trang A4
|
1 500
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
10
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
1 500
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
II
|
Phụ lục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tổng hợp kết quả phân tích thành phần hoá học của nước
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
2
|
Tổng hợp tài liệu thống kê các lỗ khoan địa chất thuỷ văn
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
3
|
Tổng hợp tài liệu thống kê các giếng khảo sát địa chất thủy văn
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
4
|
Tổng hợp tài liệu thống kê các nguồn lộ nước dưới đất
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
5
|
Tổng hợp kết quả đo mực nước và đánh giá chất lượng nước
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
6
|
Kết quả tính các chỉ tiêu cơ lý đất đá
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
7
|
Thống kê các loại (công trình, điểm lộ nước)
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
8
|
Các thiết đồ công trình, các biểu đồ, đồ thị
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
9
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
1 500
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
III
|
Bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa chất khu vực, kèm theo mặt cắt địa chất
|
Bản vẽ
|
35 000
|
91 000
|
|
40 000
|
334 000
|
2
|
Bản đồ địa mạo khu vực, kèm theo mặt cắt địa mạo
|
Bản vẽ
|
35 000
|
91 000
|
|
40 000
|
334 000
|
3
|
Bản đồ tài liệu thực tế địa chất thủy văn - địa chất công trình
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
349 000
|
4
|
Bản đồ địa chất thủy văn - địa chất công trình
|
Bản vẽ
|
130 000
|
187 000
|
|
136 000
|
429 000
|
5
|
Bản đồ phân vùng địa chất thủy văn - địa chất công trình
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
349 000
|
6
|
Bản đồ điểm nghiên cứu nước dưới đất
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
349 000
|
7
|
Bản đồ địa tầng các lỗ khoan
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
349 000
|
8
|
Bản đồ kết quả địa vật lý
|
Bản vẽ
|
35 000
|
91 000
|
|
40 000
|
334 000
|
9
|
Bản đồ địa hình và công trình
|
Bản vẽ
|
35 000
|
91 000
|
|
40 000
|
334 000
|
10
|
Bình đồ các loại
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
349 000
|
11
|
Mặt cắt địa chất thủy văn - địa chất công trình
|
Bản vẽ
|
130 000
|
187 000
|
|
136 000
|
429 000
|
12
|
Mặt cắt địa vật lý- địa chất thủy văn
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
349 000
|
13
|
Biểu đồ tổng hợp bơm hút nước thí nghiệm lỗ khoan
|
Bản vẽ
|
130 000
|
187 000
|
|
136 000
|
429 000
|
14
|
Các thiết đồ công trình
|
Bản vẽ
|
130 000
|
187 000
|
|
136 000
|
429 000
|
15
|
Các bản vẽ chuyên đề khác
|
Bản vẽ
|
35 000
|
91 000
|
|
40 000
|
334 000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|