|
|
trang | 4/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 497.6 Kb. | | #27488 |
| | E
Báo cáo Địa vật lý
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Thuyết minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn bản thẩm định, phê duyệt báo cáo
|
Trang A4
|
5 000
|
5 500
|
5 500
|
5 000
|
|
2
|
Mở đầu, đặc điểm địa lý tự nhiên kinh tế, nhân văn
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
3
|
Những đặc điểm địa chất - địa vật lý
|
Trang A4
|
5 000
|
5 500
|
5 500
|
5 000
|
|
4
|
Phương pháp và kỹ thuật công tác
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
5
|
Phương pháp thi công thực địa và xử lý phân tích tài liệu Địa vật lý
|
Trang A4
|
5 000
|
5 500
|
5 500
|
5 000
|
|
6
|
Kết quả điều tra địa chất khoáng sản, giải đoán địa chất các tài liệu địa vật lý
|
Trang A4
|
14 000
|
14 500
|
15 000
|
14 500
|
|
7
|
Báo cáo kinh tế
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
8
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
II
|
Phụ lục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Các bảng kết quả chuẩn máy, sai số đo đạc và thống kê khối lượng
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
2
|
Sổ điểm đo (trọng lực, dị thường, trường từ,…)
|
Trang A4
|
14 000
|
14 500
|
15 000
|
14 500
|
|
3
|
Các kết quả phân tích mẫu
|
Trang A4
|
5 000
|
5 500
|
5 500
|
5 000
|
|
4
|
Kết quả tính các thông số (biến đổi trường địa vật lý, trường trọng lực, đứt gãy và magma,…)
|
Trang A4
|
14 000
|
14 500
|
15 000
|
14 500
|
|
5
|
Kết quả phân tích địa vật lý
|
Trang A4
|
14 000
|
14 500
|
15 000
|
14 500
|
|
6
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
III
|
Bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa chất khu vực
|
Bản vẽ
|
30 000
|
87 000
|
|
36 000
|
329 000
|
2
|
Bản đồ tài liệu thực tế thi công
|
Bản vẽ
|
51 000
|
108 000
|
|
57 000
|
350 000
|
3
|
Bản đồ, sơ đồ, thiết đồ kết quả (điểm đo trọng lực, dị thường, cường độ, trường từ, đẳng trị, địa vật lý lỗ khoan ,..)
|
Bản vẽ
|
128 000
|
185 000
|
|
134 000
|
427 000
|
4
|
Mặt cắt địa chất - địa vật lý, phân tích định lượng
|
Bản vẽ
|
128 000
|
185 000
|
|
134 000
|
427 000
|
5
|
Mặt cắt tổng hợp
|
Bản vẽ
|
51 000
|
108 000
|
|
57 000
|
350 000
|
6
|
Sơ đồ vị trí vùng
|
Bản vẽ
|
30 000
|
87 000
|
|
36 000
|
329 000
|
7
|
Sơ đồ tài liệu thực tế
|
Bản vẽ
|
51 000
|
108 000
|
|
57 000
|
350 000
|
8
|
Sơ đồ địa chất và khoáng sản
|
Bản vẽ
|
51 000
|
108 000
|
|
57 000
|
350 000
|
9
|
Sơ đồ phân vùng triển vọng khoáng sản theo tài liệu địa vật lý
|
Bản vẽ
|
51 000
|
108 000
|
|
57 000
|
350 000
|
10
|
Các bản vẽ khác
|
Bản vẽ
|
30 000
|
87 000
|
|
36 000
|
329 000
|
G
|
Tài liệu quy hoạch điều tra cơ bản địa chất về tài nguyên khoáng sản; quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản
|
1
|
Nội dung thuyết minh quy hoạch
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
2
|
Danh mục các diện tích lập bản đồ địa chất và điều tra khoáng sản; Các diện tích bay đo địa vật lý
|
Danh mục
|
50 000
|
50 000
|
50 000
|
50 000
|
|
3
|
Danh mục các diện tích điều tra đánh giá tiềm năng tài nguyên khoáng sản theo quy hoạch
|
Danh mục
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
|
4
|
Danh mục các đề án, dự án đầu tư thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản
|
Danh mục
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
|
5
|
Danh mục các mỏ, điểm quặng và quy hoạch thăm dò, khai thác
|
Danh mục
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
|
6
|
Bản đồ vị trí các nhóm tờ đã được điều tra lập bản đồ địa chất
|
Bản vẽ
|
68 000
|
124 000
|
|
73 000
|
366 000
|
7
|
Bản đồ quy hoạch điều tra, đánh giá tiềm năng khoáng sản
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
8
|
Bản đồ vị trí mỏ, điểm quặng được quy hoạch ở tỷ lệ nhỏ
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
9
|
Bản đồ vị trí khu mỏ điểm quặng được quy hoạch thăm dò, khai thác theo vùng
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
H
|
Báo cáo nghiên cứu chuyên đề
|
Trang A4
|
1 000
|
1 500
|
1 500
|
1 000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|