|
BIỂU MỨC THU PHÍ KHAI THÁC VÀ SỬ DỤNG TÀI LIỆU ĐỊA CHẤT, KHOÁNG SẢN
|
trang | 2/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 497.6 Kb. | | #27488 |
| BIỂU MỨC THU PHÍ KHAI THÁC VÀ SỬ DỤNG TÀI LIỆU ĐỊA CHẤT, KHOÁNG SẢN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 95/2012/TT-BTC ngày 08/6/2012 của Bộ Tài chính)
I. Tham khảo tài liệu
Số TT
|
Loại tài liệu
|
Đơn vị tính
|
Mức thu phí (đồng)
|
1
|
Thư mục báo cáo
|
Lần
|
6 000
|
2
|
Thuyết minh, phụ lục báo cáo
|
Quyển
|
9 000
|
3
|
Bản vẽ báo cáo
|
Bản vẽ
|
8 500
|
II. Khai thác và sử dụng tài liệu
Số TT
|
Loại tài liệu
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
Tài liệu dạng giấy
|
Tài liệu dạng số
|
Photo
|
In
|
Dạng word, excel
|
Dạng rastor
|
Dạng vector
|
A
|
Báo cáo điều tra, tìm kiếm, đánh giá, thăm dò khoáng sản
|
I
|
Thuyết minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn bản thẩm định, phê duyệt báo cáo
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
2
|
Mở đầu, đặc điểm địa lý tự nhiên kinh tế, nhân văn
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
3
|
Lịch sử nghiên cứu địa chất
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
4
|
Các phương pháp và công tác điều tra, đánh giá khoáng sản
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
5
|
Đặc điểm địa chất vùng
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
6
|
Đặc điểm khoáng sản
|
Trang A4
|
22 500
|
23 000
|
23 500
|
23 000
|
|
7
|
Đặc điểm địa chất thuỷ văn - địa chất công trình
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
8
|
Tính tài nguyên dự báo trữ lượng khoáng sản
|
Trang A4
|
22 500
|
23 000
|
23 500
|
23 000
|
|
9
|
Bảo vệ môi trường và tài nguyên khoáng sản
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
10
|
Báo cáo kinh tế
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
11
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
II
|
Phụ lục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kết quả phân tích mẫu các loại
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
2
|
Tính trữ lượng - tài nguyên
|
Trang A4
|
22 500
|
23 000
|
23 500
|
23 000
|
|
3
|
Thống kê toạ độ - độ cao, lưới khống chế và công trình địa chất
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
4
|
Kết quả phân tích và xử lý mẫu địa hoá
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
5
|
Kết quả nghiên cứu đánh giá công nghệ quặng (Chất lượng quặng, tính khả tuyển)
|
Trang A4
|
7 000
|
7 500
|
7 500
|
7 000
|
|
6
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
2 000
|
2 500
|
2 500
|
2 000
|
|
III
|
Bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa chất và khoáng sản khu vực
|
Bản vẽ
|
39 000
|
96 000
|
|
45 000
|
338 000
|
2
|
Bản đồ tài liệu thực tế thi công
|
Bản vẽ
|
68 000
|
124 000
|
|
73 000
|
366 000
|
3
|
Bản đồ bố trí công trình
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
4
|
Bản đồ địa chất và khoáng sản mỏ, điểm quặng
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
5
|
Bản đồ tổng hợp địa vật lý
|
Bản vẽ
|
68 000
|
124 000
|
|
73 000
|
366 000
|
6
|
Bản đồ tổng hợp địa chất thủy văn-địa chất công trình
|
Bản vẽ
|
68 000
|
124 000
|
|
73 000
|
366 000
|
7
|
Bản đồ vị trí lấy mẫu địa hoá thứ sinh
|
Bản vẽ
|
68 000
|
124 000
|
|
73 000
|
366 000
|
8
|
Bản đồ vành phân tán địa hoá
|
Bản vẽ
|
68 000
|
124 000
|
|
73 000
|
366 000
|
9
|
Mặt cắt địa chất khu vực
|
Bản vẽ
|
39 000
|
96 000
|
|
45 000
|
338 000
|
10
|
Mặt cắt địa chất theo các tuyến thi công
|
Bản vẽ
|
68 000
|
124 000
|
|
73 000
|
366 000
|
11
|
Bình đồ phân khối tính tài nguyên trữ lượng
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
12
|
Mặt cắt địa chất và khối tính trữ lượng
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
13
|
Bản đồ địa hình
|
Bản vẽ
|
39 000
|
96 000
|
|
45 000
|
338 000
|
14
|
Sơ đồ lưới khống chế mặt phẳng và độ cao
|
Bản vẽ
|
39 000
|
96 000
|
|
45 000
|
338 000
|
15
|
Thiết đồ công trình gặp quặng
|
Bản vẽ
|
204 000
|
260 000
|
|
209 000
|
503 000
|
16
|
Các bản vẽ khác
|
Bản vẽ
|
39 000
|
96 000
|
|
45 000
|
338 000
|
B
|
Báo cáo đo vẽ lập bản đồ địa chất khoáng sản
|
I
|
Thuyết minh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn bản thẩm định, phê duyệt báo cáo
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
2
|
Mở đầu, đặc điểm địa lý tự nhiên kinh tế, nhân văn
|
Trang A4
|
2 000
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
3
|
Lịch sử nghiên cứu địa chất
|
Trang A4
|
2 000
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
4
|
Địa tầng
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
5
|
Các thành tạo magma
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
6
|
Cấu trúc kiến tạo
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
7
|
Địa mạo
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
8
|
Khoáng sản và dự báo khoáng sản
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
9
|
Tài liệu địa hóa, trọng sa
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
10
|
Báo cáo kinh tế
|
Trang A4
|
2 000
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
11
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
2 000
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
II
|
Phụ lục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kết quả công tác trọng sa
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
2
|
Kết quả công tác bùn đáy
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
3
|
Kết quả công tác địa vật lý
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
4
|
Kết quả công tác viễn thám
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
5
|
Thống kê các kết quả phân tích
|
Trang A4
|
3 500
|
4 000
|
4 000
|
3 500
|
|
6
|
Sổ khoáng sàng, biểu hiện khoáng sản (Sổ mỏ và điểm quặng)
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
7
|
Báo cáo điều tra chi tiết khoáng sản
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
8
|
Thiết đồ công trình điều tra chi tiết khoáng sản
|
Trang A4
|
10 000
|
10 500
|
11 000
|
10 500
|
|
9
|
Các nội dung khác
|
Trang A4
|
2 000
|
2 000
|
2 500
|
2 000
|
|
III
|
Bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ tài liệu thực tế địa chất
|
Bản vẽ
|
37 000
|
93 000
|
|
42 000
|
336 000
|
2
|
Bản đồ địa chất
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
350 000
|
3
|
Bản đồ địa chất khoáng sản (dự báo tài nguyên khoáng sản)
|
Bản vẽ
|
145 000
|
201 000
|
|
150 000
|
443 000
|
4
|
Sơ đồ kiến tạo
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
350 000
|
5
|
Bản đồ địa mạo
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
350 000
|
6
|
Bản đồ tài liệu thực tế trọng sa-bùn đáy
|
Bản vẽ
|
145 000
|
201 000
|
|
150 000
|
443 000
|
7
|
Bản đồ trọng sa, bản đồ trầm tích dòng
|
Bản vẽ
|
145 000
|
201 000
|
|
150 000
|
443 000
|
8
|
Bản đồ trầm tích dòng
|
Bản vẽ
|
37 000
|
93 000
|
|
42 000
|
336 000
|
9
|
Sơ đồ tài liệu thực tế mỏ, điểm khoáng sản
|
Bản vẽ
|
145 000
|
201 000
|
|
150 000
|
443 000
|
10
|
Sơ đồ địa chất-khoáng sản mỏ, điểm khoáng sản chi tiết
|
Bản vẽ
|
145 000
|
201 000
|
|
150 000
|
443 000
|
11
|
Bản đồ địa chất- địa mạo
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
350 000
|
12
|
Các bản đồ tổng hợp chuyên ngành khác
|
Bản vẽ
|
51 000
|
107 000
|
|
56 000
|
350 000
|
13
|
Các bản vẽ khác
|
Bản vẽ
|
37 000
|
93 000
|
|
42 000
|
336 000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|