Grammar (문법) ngữ pháp



tải về 6.76 Mb.
trang6/6
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích6.76 Mb.
#36962
1   2   3   4   5   6
저 - 서강대학교 영문학 학사 및 석사 영국 University of Manchester 영어교육학(TESOL) 현 인천대학교 교양영어 초빙교수 및 프리랜스 번역가

Các trang trong thể loại “Ngoại động từ (타동사) tiếng Anh”+chữ mục đích(목적어)



a

acclaim - Hoan hô. Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật,

văn học). Tôn lên.

activate - (Hoá học; sinh vật học) Hoạt hoá, làm

hoạt động. (Vật lý) Hoạt hoá, làm phóng xạ.

(Máy tính) Kích hoạt. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; quân sự)



Xây dựng và trang bị (một đơn vị).

admit - Nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào,

tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...). Chứa được,

nhận được, có đủ chỗ cho. this hall can admit 200 persons — phòng này có thể chứa 200 người Nhận, thừa nhận; thú nhận. The cost of continuing mistakes is borne by others, while the cost of admitting mistakes is borne by yourself. (Joseph Stiglitz) (Kỹ thuật) Nạp.

adverbialize - (Từ hiếm hoặc hài hước) Sử dụng hoặc thay đổi sang một trạng từ.

aim - Nhắm, chĩa.

this measure was aimed at him — biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn Giáng, nện, ném. Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào.



annex - Phụ vào, phụ thêm, thêm vào. Sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ...).

annexe - Phụ vào, phụ thêm, thêm vào. Sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ... ).

anthologize - (Văn học, thơ ca) Soạn thành hợp tuyển. (Văn học, thơ ca) Xuất bản thành hợp tuyển.

asterisk - Đánh dấu sao vào, đánh dấu hoa thị vào.

author - Tạo ra, sáng tạo, sáng tác.

b

bang - Đánh mạnh, đập mạnh. Nện đau, đánh, đấm.



Cắt (tóc) ngang trán. (Từ lóng) Trôi hơn, vượt hơn.

bankroll - (Từ Mỹ, thông tục) Cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án).

be - Thì, là.

the earth is round — quả đất (thì) tròn

he is a teacher — anh ta là giáo viên

Trở nên, trở thành.

they'll be linguists in some years time — vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học



Giá.

this book is five pence — cuốn sách này giá năm xu



bed - Xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào.

bricks are bedded in mortar — gạch xây lẫn vào trong vữa

the bullet bedded itself in the wall — viên đạn gắn ngập vào trong tường

(Thường + out) Trồng (cây con, cây ươm).

(Thường + down) Rải ổ cho ngựa nằm.

(Thơ ca; từ cổ, nghĩa cổ) Đặt vào giường, cho đi ngủ.



belie - Gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm.

his manners belie his true character — thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh

Không làm đúng với (lời hứa... ), không giữ (lời hứa).

Nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai.

acts belie words — lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau

Không thực hiện được (hy vọng...).

(Từ cũ, nghĩa cũ) Vây quanh, bao quanh.



black - Làm đen, bôi đen. Đánh xi đen (giày).

blame - Đổ thừa, đổ lỗi, đỗ lỗi.

blank - Tẩy trống.

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thể dục, thể thao) Thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn).



blind - Làm đui mù, làm loà mắt. Làm mù quáng.

block - Làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận.

Làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch).

(Thể dục, thể thao) Chặn cản (bóng, đối phương).

Hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn).

Phản đối (dự luật ở nghị viện).

Gò vào khuôn (mũ...).

Rập chữ nổi (bìa sách, da).

blue - Làm xanh, nhuộm xanh. Hồ lơ (quần áo).

(Từ lóng) Xài phí, phung phí (tiền bạc).



boat - Chở bằng tàu, chở bằng thuyền.

broach - Đục lỗ, khoan. Mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...).

Bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...).

(Kỹ thuật) Doa, chuốt.

(Ngành mỏ) Bắt đầu khai.

(Hàng hải) Quay (thuyền) về phía sóng và gió.



bullshit - Lừa gạt (một cách chọc).

burglarize - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch.

burgle - (Từ Anh, nghĩa Anh) Ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch.

busy - Giao việc.

I have busied him for the whole day — tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi



Động từ phãn thân bận rộn với.

buzz - Lan truyền (tin đồn).

Bay sát máy bay khác (máy bay).

the fighter buzzed the airliner — chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách



Ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá).

Uống cạn, uống hết sạch (chai rượu).

c

calque - Dịch sao phỏng.



cast - Quăng, ném, liệng, thả.

Lột, tuộc, mất, bỏ, thay.

snakes cast their skins — rắn lột da

my horse has cast a shoe — con ngựa của tôi tuột mất móng

Đẻ non; rụng.

cow has cast calf — con bò đẻ non



Đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc).

Cộng lại, gộp lại, tính.

(Sân khấu) Phân đóng vai (một vở kịch).



Thải, loại ra.

a cast soldier — một người lính bị thải ra

a cast horse — một con ngựa bị loại

Đưa (mắt nhìn).

cat (Hàng hải) Kéo (neo) lên đòn kéo neo.

Đánh bằng roi chín dài.



cave - Đào thành hang, xoi thành hang.

challenge - (Quân sự) Hô "đứng lại (lính đứng gác).

Thách, thách thức. Không thừa nhận.

(Pháp lý) Khước từ. Đòi hỏi, yêu cầu.



characterize - Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm.

he is characterized by his carefulness — đặc điểm của anh ta là tính thận trọng



check - Cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng).

he couldn't check his anger — hắn không kìm được tức giận

we must check the bloody hand of imperialism — chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc

Kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát.

please, check these figures — làm ơn soát lại những con số này



Quở trách, trách mắng.

(Từ mỹ,nghĩa mỹ) Gửi, ký gửi.

have you checked all you luggage? — anh đã gửi hết hành lý chưa?

(Đánh cờ) Chiếu (tướng).



chronicle - Ghi vào sử biên niên.

Ghi chép (những sự kiện... ).

close - Đóng, khép.

Làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau.

close the ranks! — hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!

Kết thúc, chấm dứt, làm xong.

coal - Cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho.

complement - Làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung.

concede - Nhận, thừa nhận.

Cho, nhường cho.

(Thể dục, thể thao; từ lóng) Thua.

congregate - Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội họp.

Thu nhập, thu nhặt, thu góp.

convene - Triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp.

correct - Sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh.

Khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị.

Làm mất tác hại (của cái gì).



countermand - Huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh).

Huỷ đơn đặt (hàng). Triệu về, gọi về.

cover - Che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc.

Mặc quần áo, đội mũ.

cover yourself up, it's cold today — hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào

(Quân sự) Che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát.

Giấu, che giấu, che đậy.

Bao gồm, bao hàm, gồm.

the definition does not cover all the meanings of the word — định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ

the book covers the whole subject — cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề

Trải ra.

the city covers ten square miles — thành phố trải ra trên mười dặm vuông



Đi được. Đủ để bù đắp lại được, đủ để trả.

this must be enough to cover your expenses — số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh



Nhằm, chĩa vào (ai).

Ấp (trứng).

(Động vật học) Phủ (cái), nhảy (cái).



Theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo.

Bảo hiểm.

a covered house — một toà nhà có bảo hiểm



coy - (Từ cũ, nghĩa cũ) Vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành.

(Từ cũ, nghĩa cũ) Dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh.



cross - Qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì... ) đi ngang qua.

Gạch ngang, gạch chéo, xoá.

Đặt chéo nhau, bắt chéo.



Gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường).

Cưỡi (ngựa).

Viết đè lên (một chữ, một trang đã viết).

Cản trở, gây trở ngại.

Tạp giao, lai giống (động vật).

d

dado - Trang bị phần chân tường cho (phòng, nhà...).



Cắt đường xoi vào miếng gỗ để lót với miếng khác thành tường hay sàn.

denounce - Tố cáo, tố giác, vạch mặt.

Lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ.

Tuyên bố bãi ước.

Báo trước (tai họa); đe dọa, hăm dọa (trả thù).

(Từ cổ, nghĩa cổ) Công bố, tuyên bố.



devastate - Tàn phá, phá hủy, phá phách.

dice (+ away) Đánh súc sắc thua sạch.

Kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải).

Thái (thịt...) hạt lựu.

disestablish - Bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức.

Tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước.

dish - (+ out) Sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm).

Làm lõm xuống thành lòng đĩa.



Đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương).

dismantle - Gỡ hết vật che đậy, dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài.

Tháo gỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu).

Tháo gỡ, tháo dỡ (máy móc).

Phá hủy, triệt phá (thành luỹ).

disrobe - Cởi áo dài cho, cởi quần dài cho.

(Nghĩa bóng) Lột trần, bóc trần.



Động từ phãn thân cởi quần áo

dissolve - Rã ra, tan rã, phân huỷ.

Hoà tan; làm tan ra.

sun dissolves ice — mặt trời làm băng tan ra



Giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...).

Huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...).

Làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...).



dog - Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai).

(Kỹ thuật) Kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm.



dwarf - Làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc.

Làm có vẻ nhỏ lại.

The little cottage is dwarfed by the surrounding trees. — Những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn.

e

earth - Vun (cây); lấp đất (hạt giống). Đuổi (cáo...) vào hang.



emit - Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, tỏa ra (mùi vị, hơi...). Phát hành (giấy bạc...).

encapsulate - Tóm lược, gói gọn.

(Y học) Đóng bao hình viên nhộng.

(Kỹ thuật) Đóng vỏ, đóng bao, bao bọc.

(Máy tính) Đóng gói.



enlace - Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện.

enlaces - Động từ enlace chia ở ngôi thứ ba số ít.


e tiếp

eradicate - Nhổ rễ. Trừ tiệt, triệt hạ, xóa sạch.

eroticize - Khiêu dâm.

establish - Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập.

Đặt (ai vào một địa vị...).

Chứng minh, xác minh (sự kiện...).

Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...).

Chính thức hóa (nhà thờ).

Củng cố, làm vững chắc.

exculpate - Giải tội, bào chữa. Tuyên bố vô tội.

exonerate - Miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...).

Thoát (ai) khỏi lời buộc tội, giải oan cho (ai), giải tội cho (ai).

f

fantasize - Mơ màng viển vông.

She fantasizes herself as very wealthy — cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

field - (Thể dục, thể thao) Chặn và ném trả lại (bóng crickê). Đưa (đội bóng) ra sân.

filter - Lọc.

finger - Sờ mó. Ăn tiền, ăn hối lộ. Đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay). (Âm nhạc) Ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc). Chỉ ra, vạch.

flat - Làm bẹt, dát mỏng.

flog - Quần quật. (Từ lóng) Đánh thắng. (Từ lóng) Bán. Quăng đi quăng lại (cấp cứu).

focus - Làm tụ vào. Điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh). Làm nổi bật. Tập trung.

force - Dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc. Phá (cửa); bẻ (khóa).

(Đánh bài) Bắt, ép (phải đưa một quân nào ra).



Ép, gượng. Làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn. Thúc đẩy, đẩy tới. Cưỡng đoạt, chiếm.

foster - Nuôi dưỡng, nuôi nấng. Bồi dưỡng. Ấp ủ, nuôi. Thuận lợi cho (điều kiện). Khuyến khích, cỗ vũ. (Từ cổ, nghĩa cổ) Nâng niu; yêu quí.

frame - Dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên. Điều chỉnh, làm cho hợp. Lắp, chắp. Hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra. Trình bày (một lý thuyết).

Phát âm (từng từ một). Đặt vào khung; lên khung, dựng khung.

fuck - (Nghĩa xấu) Giao cấu. (Nghĩa xấu) Ăn gian, lừa gạt. (Nghĩa xấu) Nghịch.

g

gang - Sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ.



gate - Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).

gerrymander - (Từ lóng) Sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng).

go - Thành, thành ra, hoá thành. (Từ lóng) Nói (rằng). I go, "As if!" And she was all like, "Whatever!" (Đánh bài) Đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền).

going - Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của go.

greenlight Tán thành đề nghị bỏ vốn để dựng phim.

grind - Xay, tán, nghiền. Mài, giũa. Xát, nghiền, nghiến. Đàn áp, áp bức, đè nén. Quay cối xay cà phê. Bắt (ai) làm việc cật lực. Nhồi nhét. groin (Kiến trúc) Xây vòm nhọn cho.

gull - Lừa, lừa bịp.

h

hack - Đốn, đẽo, chém, chặt mạnh. (Thể dục, thể thao) Đá vào ống chân (ai). Làm thành nhàm. Thuê (ngựa). Cưỡi (ngựa).



hand - Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho. (Hàng hải) Cuộn (buồm) lại.

handicap - Chấp (trong một cuộc thi). Gây cản trở, gây bất lợi.

harbour - (Từ Anh, nghĩa Anh) Chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu. (Từ Anh, nghĩa Anh) Nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...).

have - Có. June has 30 days — tháng sáu có 30 ngày (+ from) Nhận được, biết được. Ăn; uống; hút.

Hưởng; bị. Cho phép; muốn (ai làm gì). I will not have you say such things — tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy Biết, hiểu; nhớ.

Nói, cho là, chủ trương; tin chắc là. as Shakespeare has it — như Sếch-xpia đã nói

he will have it that... — anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái



Thắng, thắng thế. the ayes have it — phiếu thuận thắng I had him there — tôi đã thắng hắn

(Nghĩa đen, nghĩa bóng) Tóm, nắm, nắm chặt.

I have it! — (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi! Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...).

(Từ lóng) Bịp, lừa bịp. you were had — cậu bị bịp rồi



hill - Đắp thành đồi. (Thường + up) Vun đất (vào gốc cây).

hone - Trở thành tinh thông về, nắm vững, quán triệt. Mài (dao cạo...) bằng đá mài.

host - Làm chủ tiệc; làm chủ khách sạn, làm chủ quán trọ. Dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình).

hound - Săn bằng chó. Săn đuổi, truy lùng; đuổi.

(+ at) Thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng.



house - Đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà. Cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng. Cung cấp nhà ở cho.

(Hàng hải) Đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn.

(Hàng hải) Hạ (cột buồm).

(Kỹ thuật) Lắp vào ổ mộng (đồ mộc).



hypothesize - Giả thuyết rằng, cho rằng.

i

illuminate - Chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng.

a room illuminated by neon lights — căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng

Treo đèn kết hoa.

Sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...).

Làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải.

Làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho.

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm rạng rỡ.



influence - Có ảnh hưởng đến.

install Kết nối, lắp đặt, chuẩn bị cho vật gì đó có thể dùng được I haven't installed the new operating system yet because of all the bugs.

Chập nhận chính thức một vị trí trong văn phòng.

He was installed as Chancellor of the University.

Ngồi xuống, yên vị.

I installed myself in my usual chair by the fire.

interest - Làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú. Liên quan đến, dính dáng đến.

the fight against aggression interests all peoples — sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc Làm tham gia.



interview - Gặp riêng, nói chuyện riêng. Phỏng vấn.

invite - Mời. Đem lại. carelessness invites accidents — sự cẩu thả thường đem lại tai nạn

Lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng.

a scenery that invites a painter's brush — một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ



iron - Tra sắt vào; bọc sắt. Xiềng xích. Là (quần áo...).

is - Xem be. Thì, là. Trở nên, trở thành. Giá.

He is a doctor. He retired some time ago.

Should he do the task, it is vital that you follow him.

j

jellify - Làm cho đông lại.



joy - (Thơ ca; từ cổ, nghĩa cổ) Làm vui mừng, làm vui sướng.

jump - Nhảy qua. Bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất. Trật (bánh ra khỏi đường ray).

Làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua.

Làm giật mình, làm giật nảy người lên.

Đào lật (khoai rán trong chão...).

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhảy lên, nhảy vào.



Nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì).

Lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt).

Nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm.

Làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn).



Khoan đá bằng choòng.

Tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác.

Chặt, ăn (quân cờ đam).

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Tấn công bất thình lình.

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn.

k

key - Khoá lại.

(Kỹ thuật, thường + in, on) Chèn, chêm, nêm, đóng chốt.

(Thường + up) lên dây (đàn pianô...).

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho hợp với, làm cho thích ứng với.

l

lambast - lambaste (Tiếng địa phương) Đánh quật, vật.

(Nghĩa bóng) Khiển trách, quở trách. = lambaste

leap - Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua.

lionise - Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu).

Đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân. = lionize

livery - (Từ cổ, nghĩa cổ) Mặc quần áo cho.

He liveried his servents in the most modest of clothing. lord Phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc.

m

mandate - Ủy quyền, ủy nhiệm. Yêu cầu (một cách chính thức).

The law mandates wearing a helmet while riding a bicycle. — Luật pháp yêu cầu phải đội mũ bảo hiểm khi đạp xe.



map - Vẽ lên bản đồ.

(Thường + out) Sắp xếp, sắp đặt, vạch ra.



Thông báo cho ai đó về một ý tưởng.

marcel - Uốn làn sóng (tóc).

mark - Đánh dấu, ghi dấu. Cho điểm, ghi điểm.

Chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng.

the qualities that mark a greal leader — đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại



Để ý, chú ý.

mark my words! — hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói



massacre - Giết chóc, tàn sát, thảm sát.

measure - Đo, đo lường. So với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với. Liệu chừng, liệu.

(Thường + off, out) phân phối, phân ra, chia ra.

(Thơ ca) Vượt, đi qua.

milt - Tưới tinh dịch lên (trứng cá).

moor – (Hàng hải) Buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo.

mortgage - Cầm cố; thế chấp.

the house was mortgaged to the bank for a large amount of money — ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn



mother - Chăm sóc, nuôi nấng. Sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

mouth - Nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu. Ăn đớp.

mouths - mouth ngoại động từ, hiện tại, ngôi thứ ba

n

nail - Đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm

chặt.

(Từ lóng) Bắt giữ, tóm.



nestle - Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt.

Nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào.

nuke - Sử dụng vũ khí hạt nhân cho một mục tiêu.

First they nuked Hiroshima, then Nagasaki.

(Thông tục) Nấu thức ăn hoặc làm nóng đồ uống bằng lò vi sóng.

I'll nuke some pizza for dinner.

(Thông tục) Tiêu hủy hoàn toàn.

o

obfuscate - Làm tối, làm u ám (bầu trời).

Làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội.

Làm hoang mang, làm bối rối.

(Máy tính) Thay đổi mã nguồn trong khi giữ chức năng để giấu cấu trúc, mục đích, hay thuật toán.

object - Phản đối, chống, chống đối.

order - Ra lệnh.

Chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc... ).

the doctor ordered a purge — bác sĩ cho uống thuốc xổ



Gọi (món ăn, thức uống... ), bảo người hầu đưa (thức ăn... ); đặt (hàng... ).

Định đoạt (số mệnh... ).

(Từ cổ,nghĩa cổ) Thu xếp, sắp đặt.

ordinate - (Tôn giáo) Phong chức.

Sắp cho thẳng hàng.

originate - Bắt đầu, khởi đầu.

Phát minh tạo thành.

orthonormalize - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trực chuẩn hóa, làm cho trở thành trực chuẩn (vừa trực giao, vừa chuẩn hóa).

ostracize - Đày, phát vãng.

Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...).

overemphasize - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhấn mạnh quá mức.

overpass - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cầu bắc qua đường, cầu chui.

override - Cưỡi (ngựa) đến kiệt lực.

Cho quân đội tràn qua (đất địch).

Cho ngựa giày xéo.

(Nghĩa bóng) Giày xéo.

(Nghĩa bóng) Phủ quyết, gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn.

(Y học) Gối lên (xương gãy).

quá khứ = overrode

p

pancake - Dát mỏng, làm bẹt ra.



phone - Gọi điện thoại; nói chuyện bằng dây nói.

picket - Rào bằng cọc.

Buộc vào cọc.

Đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công.



pig - Đẻ (lợn).

pigeonhole - Để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo.

Xếp xó, gác lại. Xếp xó trong trí nhớ.

pipe - Đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống.

Thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc).

Thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc).

Thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...). Hát lanh lảnh; hót lanh lảnh.

Viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh). Trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm.

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Nhìn, trông.



placate - Xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi.

plonk - (Từ lóng) Ném, vứt, quẳng liệng.

polish - Đánh bóng, làm cho láng.

(Nghĩa bóng) Làm cho lịch sự, làm cho thanh nhã, làm cho tao nhã.



pool - Gom lại.

(Kinh tế) Hùn vốn, hùn gạp, góp thành vốn chung.



print - In xuất bản, đăng báo, viết vào sách.

In, in dấu, in vết (lên vật gì). Rửa, in (ảnh).

Viết (chữ) theo lối chữ in. In hoa (vải).

In, khắc (vào tâm trí).

printing - Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của print.

prostitute -(Nghĩa bóng; thường phản thân) Bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...).

Tiêu bản:-intr- prostitute nội động từ /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/

(+ oneself) Làm đĩ, mãi dâm.



protest - Long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết.

Phản kháng, kháng nghị; biểu tình.

protocol - Phân tích về mặt tâm lý.

psychologize - Phân tích về mặt tâm lý.

pulp - Nghiền nhão ra.

Lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...).

puncture - Đâm thủng, châm thủng, chích thủng.

(Nghĩa bóng) Làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi.

his pride is punctured — tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi

purport - Có nội dung là, có ý nghĩa là.

Có ý, ngụ ý, dường như có ý.

a letter purporting to be written by you — một bức thư dường như là chính tay anh viết

a letter purporting to express one's real feeling — một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình



purpose - Có ý định.

he purposed coming; he purposed to come — hắn ta có ý định đến

q

query - Nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc.

quethe - (Từ cổ, nghĩa cổ) Nói, tuyên bố.

quiz - (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh).

Trêu chọc, chế giễu, chế nhạo.

Nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu.

(Từ hiếm,nghĩa hiếm) Nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt.



quizzes - Động từ quiz chia ở ngôi thứ ba số ít.

quoth - (Thơ ca) Xem quethe.

Quoth he: "Nevermore!" — Nó nói "chẳng bao giờ nữa!"

r

radiate - Toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...).

the sun radiates light and heat — mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng



Bắn tia, bức xạ, phát xạ.

(Nghĩa bóng) Toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống... ).



Phát thanh.

rape - Hâm hiếp, cưỡng dâm.

Cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt.

ratify - Thông qua, phê chuẩn.

reclaim - Cải tạo, giác ngộ.

(Nông nghiệp) Khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bãi đất lầy để cày cấy).

reclaimed land — đất vỡ hoang

Thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh.

Đòi lại.

reconcile - Giải hòa, giảng hòa, làm cho hòa thuận, làm cho hài hòa.

Điều hòa, làm hòa hợp, làm cho nhất trí.

Đành cam chịu.

(Tôn giáo) Tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm).

(Kinh tế) Chỉnh hợp; đối chiếu.

record - Ghi, ghi chép.

Thu, thâu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm).

Chỉ.

the thermometer records 32° — cái đo nhiệt chỉ 32°

(Thơ ca) Hót khẽ (chim).

redo - Thực hiện một hành động đã làm trước đó thêm một lần nữa.

remake - Làm lại.

renew - Hồi phục lại, làm hồi lại.

Thay mới, đổi mới.

Làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn); gia hạn.

renovate - Làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại.

(Kiến trúc) Sửa sang.



Hồi phục lại, làm hồi sức lại.

resemble - Giống với (người nào, vật gì).

resign - Ký tên lại.

Trao, nhường.

Bỏ, từ bỏ.

respelt - Đánh vần lại.

right - Lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...).

Sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại.

Bênh vực.

s

salamander - Áp salamander (đồ dùng bằng sắt ở trên) khi nấu nướng.



save - Cứu nguy.

(Thể dục, thể thao) Phá bóng cứu nguy.

(Tôn giáo) Cứu vớt.

Để dành, tiết kiệm.

Tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải

his secretary saved him much time — người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian

soap saves rubbing — có xà phòng thì đỡ phải vò

Kịp, đuổi kịp.

he wrote hurriedly to save the post — anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện

(Máy tính) Lưu trữ (thông tin, tập tin...).

save as (Máy tính) Lưu dạng: lưu giữ (tài liệu, ảnh, đối tượng) theo định dạng khác, đơn giản thay đổi tên tập tin hay lưu nó vào nơi khác.

save this document as rich text — lưu tài liệu này là văn bản có định dạng



schlep - Vác; lôi kéo.

I'm exhausted after schlepping those packages around all day. — Tôi mệt sau vác những hộp này cả ngày.



school - Cho đi học; dạy dỗ giáo dục.

Rèn luyện cho vào khuôn phép.

scrabble - Viết nguệch ngoạc, viết ngoáy.

Cào, bới.

Quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...).

second - Giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ. Tán thành (một đề nghị). (Quân sự) Thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới. Biệt phái một thời gian. Chuyển về công việc thứ hai tạm thời.

sedate - Cho thuốc mê.

sense - Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Hiểu.

set - Để, đặt. Bố trí, để, đặt lại cho đúng. Gieo, trồng. Sắp, dọn, bày (bàn ăn). Mài, giũa. Nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định. Sửa, uốn (tóc). Cho hoạt động. Bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc). Nêu, giao, đặt. Phổ nhạc. Gắn, dát, nạm (lên bề mặt).

shade - Che bóng, che ánh sáng. Thay đổi nhẹ.

shell - Bỏ vỏ. Bắn đạn, thả bom, bắn phá.

shrink - Làm co (vải...); thu nhỏ, làm bé (gọn) lại.

sic - Kích động một vụ tấn công, xúi giục chó tấn công.

s

sight - Thấy, trông thấy, nhìn thấy. Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh). Ngắm (súng).

Lắp máy ngắm (vào súng... ).

sky - (Thể dục, thể thao) Đánh vọt lên cao (bóng crickê). Treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao.

slip- Thả. Đẻ non (súc vật).

cow slips calf — bò đẻ non

Đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn.

Thoát, tuột ra khỏi.

dog slips his collar — chó sổng xích

the point has slipped my attention — tôi không chú ý đến điểm đó

your name has slipped my momery — tôi quên tên anh rồi



slope - Cắt nghiêng, làm nghiêng.

(Quân sự) Vác lên vai.



slow - Làm chậm lại, làm trì hoãn.

snuggle - Kéo (ai) lại gần; ôm ấp.

she snuggled the child close to her — chị ta ôm em bé vào lòng



socket - Lắp vào để.

Lắp vào đui.

(Thể dục, thể thao) Đánh (bóng gôn) bằng gót gậy.



space - Đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng.

the tables are spaced one metre apart — các bàn được đặt cách nhau một mét



span - Băng qua, bắc qua (một con sông).

Bắc cầu (qua sông).

Nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...).

his life spans nearly the whole century — ông ấy sống gần một thế kỷ



Đo sải, đo bằng gang tay.

(Hàng hải) Buộc (cột buồm...) bằng dây chão.

(Toán học) Tạo ra không gian dùng tổ hợp tuyến tính.

spearhead - Chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...).

spell - Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả.

Có nghĩa; báo hiệu.

squat - Đặt (ai) ngồi xổm.

state - Phát biểu, nói rõ, tuyên bố.

Định (ngày, giờ).

(Toán học) Biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...).



strain - Căng (dây...); làm căng thẳng.

Bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức.

take care not to strain your eyes — cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá



Vi phạm (quyền hành), lạm quyền. Ôm (người nào).

Lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước.

(Kỹ thuật) Làm cong, làm méo.



strip - Tước đoạt; tước (quyền... ), cách (chức... ).

Làm trờn răng (đinh vít, bu lông... ). Vắt cạn.

structure - Cấu trúc hóa.

stub - Đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất).

Giụi tắt (mẩu thuốc lá). Vấp (ngón chân).

stupefy - Làm cho u mê đần độn.

stupefied with drink — bị rượu làm cho u mê đần độn

Làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc.


s tiếp

submit - Đệ trình, đưa ra ý kiến là.

I should like to submit it to your inspection — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra



surfeit - Làm đầy quá. Cho ăn uống nhiều quá.

She surfeited her children on sweets.



suspect - Nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi.

synthesize - Tổng hợp.

T

take - Cầm, nắm, giữ. Bắt, chiếm. Lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra. Mang, mang theo, đem, đem theo. Đưa, dẫn, dắt. Đi, theo. Thuê, mướn, mua. Ăn, uống, dùng. Ghi, chép, chụp. Làm, thực hiện, thi hành. Lợi dụng, nắm. Bị, mắc, nhiễm. Coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy. Đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải. Chịu, chịu đựng, tiếp, nhận. Được, đoạt; thu được. Chứa được, đựng. Mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...). Quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn. Vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở.



tar - Bôi hắc ín; rải nhựa. Làm nhục.

target - Nhắm, chĩa, dùng làm bia (đen và bóng). Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào.

tender - Đề nghị, mời, yêu cầu, xin. (Pháp lý) Bắt thề, bắt tuyên thệ. Bỏ thầu.

tie - Buộc, cột, trói. Thắt. Liên kết, nối. (Nghĩa bóng) Rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại. (Âm nhạc) Đặt dấu nối.

topologized - Được tôpô hoá(Đất; địa. địa hình) được làm thành không gian tôpô.

trademark - Đăng ký thương hiệu, đăng ký nhãn hiệu. Dán thương hiệu lên trên mặt hàng.

tranquilize - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm mê (thường là thú vật).

transplant - (Nông nghiệp) Ra ngôi; Cấy (lúa). Đưa ra nơi khác, di thực. (Y học) Cấy, ghép.

trick - Lừa, đánh lừa, lừa gạt.

tweak - Véo, vặn. (Thông tục) Sửa đổi, hiệu chỉnh nhỏ. To twit or tease.

U

umbrage - Làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn; xúc phạm, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương. Che bóng mát cho, che.



underemphasise - (Từ Anh, nghĩa Anh) Nhấn mạnh không đúng mức.

underemphasize - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhấn mạnh không đúng mức.

u tiếp

up-sell - Dụ khách hàng mua thêm sản phẩm (thường đắt tiền hơn).

v

victual - Cung cấp lương thực thực phẩm.

w

water - Tặng nước (cho động vật).

(Thông tực) đi đái.



weep Khóc về, khóc than về, khóc cho.

Rỉ ra, ứa ra.

weigh - Cân.

Cầm, nhấc xem nặng nhẹ.

Cân nhấc, đắn đo.

welcome - Đón tiếp ân cần; hoan nghênh.

wham - (Thông tục) Đánh mạnh ai/cái gì.

(Thông tục) Di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự.



while - (+ away) Lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ).

whip - Đánh bằng roi, quất.

Khâu vắt.

Rút, giật, cởi phắt.

Đánh (kem, trứng).

(Hàng hải) Quấn chặt (đầu sợi dây).

(Từ lóng) Đánh bại, thắng (một địch thủ).

widow - Giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai).

(Thơ ca) Cướp mất (bạn...).

(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ hiếm, nghĩa hiếm) Là vợ goá của (ai).

wig - (Thông tục; +out) Chửi mắng thậm tệ.

wind - Cuộn, quấn.

Lượn, uốn.

the river winds its way to the sea — con sông lượn khúc chảy ra biển



Bọc, choàng.

(Kỹ thuật) Quay; trục lên bằng cách quay.



Lên dây (đồng hồ).

(Điện học) Quấn dây.



wing - Lắp lông vào (mũi tên).

Thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hơn.

fear winged his steps — sự sợ hải làm cho nó chạy nhanh như bay

Bay, bay qua.

Bắn ra.

Bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay.

(Kiến trúc) Làm thêm chái.

(Quân sự) Bố phòng ở cánh bên.

withhold Từ chối không làm; từ chối không cho.

Giấu.

Ngăn cản, giữ lại.

(Pháp lý) Chiếm giữ.



wound - Quá khứ và phân từ quá khứ của wind.

wrench - Vặn mạnh, xoắn; giật mạnh.

to wrench the door open — giật toang cửa

(Y học) Làm trật, làm sái (mắt cá...).

Làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...).



Sử dụng chìa vặn.

Nội động từ(자동사) : Các trang trong thể loại “Nội động từ tiếng Anh”

138 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 138 trang.



a

admit - (+ of) Có chỗ cho, có. Nhận, thừa nhận.

aim - Nhắm.

alliterate - Điệp âm;[1] lặp lại âm đầu.

alternate - Để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau.

apologize - Xin lỗi, tạ lỗi.

b

bang - Sập mạnh; nổ vang.



be - Dùng tay lấy đất ướt để đắp thành bờ nhỏ.

bed - (Địa lý, địa chất) Thành tầng, thành lớp.

Chìm ngập, bị sa lầy. (Từ cổ, nghĩa cổ) Đi ngủ

blind - Đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô).

bloviate - Nói chuyện hay thuyết trình dài dòng một cách tự cao hay khoe khoang.

boat - Đi chơi bằng thuyền. Đi tàu, đi thuyền.

boondoggle - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Làm việc vô ích, làm việc lãng phí thời gian.

bullshit - (Nghĩa xấu, từ lóng) Đi ỉa.

buzz - Kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm.

Tranh nhau nói ồn ào.

c

cabbage - Ăn bớt vải (thợ may).



care - Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng.

Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến. Thích, muốn.

cast - Đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện).

cat - (Thông tục) Nôn mửa.

caught - Quá khứ và phân từ quá khứ của catch. Bắt lửa (cái gì... ). Đóng băng. Mắc, vướng, móc, kẹp. Ăn khớp, vừa. Bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy.

cave - Chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình.

Đổ, sập, sụp, đổ sập.

(Chính trị) Tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng).



cavort - Nhảy lên vì vui mừng.

Nhảy cỡn, nhảy lò cò.

check - Ngập ngừng, do dự.

Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi).

close - Đóng, khép.

shops close at six — các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ

this door closes easily — cửa này dễ khép

Kết thúc, chấm dứt.

his speech closed with an appeal to patriotism — bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước



coal - Ăn than, lấy than.

ships coal at a port — tàu ăn than ở cảng



conflict - Xung đột, va chạm.

Đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với.

the interests of capital conflict with those of labour — quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân



congregate - Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội họp.

contract - Thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại.

(Nghĩa bóng) Làm đau lòng.

his intellect seems to contract — (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)

(Ngôn ngữ học) Rút gọn.

contracted word — từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

convene - Hội họp, họp lại.

cotton - Hòa hợp, ăn ý.

Yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu.

cross - Vượt qua, đi qua.

Gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau.

the two roads cross — hai con đường gặp nhau

d

dawn - Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở.

the morning was just dawning — trời vừa tảng sáng

a smile dawning on her lips — nụ cười hé mở trên môi cô ta

Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí.

it has just dawned on (upon) me — tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi



Trở nên rõ ràng.

the truth at last dawned upon him — cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta



deponent - (Pháp lý) Người làm chứng (sau khi đã thề).

(Ngôn ngữ học) Động từ trung gian (tiếng Latinh và Hy Lạp).



dish - Chạy chân trước khoằm vào (ngựa).

Ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào.

disrobe - Cởi quần áo.

dissolve - Rã ra, tan rã, phân huỷ.

Hoà tan; tan ra.

ice dissolves in the sun — băng tan dưới ánh mặt trời



Giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...).

Bị huỷ bỏ. Tan biến, biến mất.

(Điện ảnh) Mờ, chồng.

do - Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động.

he did well to refuse — hắn từ chối là (xử sự) đúng



Thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt.

have you done with that book? — anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa?

have done! — thôi đi! thế là đủ rồi!

he has done with smoking — hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá



Được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp.

will that do? — cái đó được không? cái đó có ổn không?

that will do — điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy

this sort of work won't do for him — loại công việc đó đối với hắn không hợp

it won't do to play all day — chơi rong cả ngày thì không ổn

Thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở.

how do you do? — anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau)

he is doing very well — anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm

we can do well without your help — không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi



duel - Đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi.

Tranh chấp tay đôi.

e

earth - Chạy vào hang (cáo...).

(Điện) Đặt dây đất, nối với đất.

edit - Làm chủ bút (ở một tờ báo...).

f

field - (Thể dục, thể thao) Làm người chặn bóng (crickê).



filter - Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập.

Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...).

Nối (vào đường giao thông).

focus - Tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm.

frame - Đầy triển vọng.

g

gang - Sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ.



go - Thành, thành ra, hoá thành.

(Từ lóng) Nói (rằng).

I go, "As if!" And she was all like, "Whatever!"

(Đánh bài) Đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền).



going Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của go.

g tiếp

grue - (Từ cổ, nghĩa cổ) Hoảng sợ; rùng mình (ghê sợ).

h

hack - Đốn, đẽo, chém, chặt mạnh.

(Thể dục, thể thao) Đá vào ống chân (ai). Làm thành nhàm. Thuê - (ngựa). Cưỡi (ngựa).

harbour - (Từ Anh, nghĩa Anh) Bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thủy).

hello - Chào Gọi "này, này!"

house - Ở, trú.

hypothesize - Đưa ra một giả thuyết.

i

illuminate - Chiếu sáng, soi sáng.



invite - Đưa ra lời mời. Lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng.

iron - Là quần áo.

is be - Có, tồn tại, ở, sống.

j

jellify - Đông lại.



joy - (Thơ ca) Vui mừng, vui sướng.

jump - Nhảy. Giật mình, giật nảy người.

Nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...). (Thường + at) Chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...). (+ on, upon) Nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...).

l

leap - Nhảy lên; lao vào. (Nghĩa bóng) Nắm ngay lấy.



lionise = lionize

Đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan. Làm ra vẻ nổi tiếng.



listen - Nghe, lắng nghe. Nghe theo, tuân theo, vâng lời.

m

malinger - Giả ốm để trốn việc.



measure - Đo được.

mouth - Nói to; nói cường điệu; kêu la. Nhăn nhó, nhăn mặt.

mouths - nội động từ, hiện tại, ngôi thứ ba

n

nestle - Nép mình, náu mình, rúc vào.

the child nestled close to its mother — đứa bé nép mình vào mẹ

(Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm tổ, làm ổ. number - Lên tới, tới, gồm có, có dân số là

(tổng số). an army numbering in the thousands — một đạo quân lên tới hàng ngàn người o

object - Ghét, không thích, cảm thấy khó chịu. I object to being treated like this — tôi không thích bị đối xử như vậy

occur - Xảy ra, xảy đến. Nảy ra (ý nghĩ). it occurs to me that — tôi chợt nảy ra ý nghĩ là Xuất hiện, tìm thấy. several misprints occur on the first page — nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất

originate - Bắt nguồn, gốc ở, do ở. Hình thành.

P


pancake - (Hàng không; từ lóng) Xuống thẳng (thân vẫn ngang, giống như miếng bánh kếp rơi lên chảo).

picaroon - Ăn cướp, dở trò kẻ cướp.

picket - Đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công.

pig - Đẻ con (lợn). Ở bẩn lúc nhúc như lợn. pipe - Thổi còi. Thổi sáo, thổi tiêu. Hát lanh lảnh; hót lanh lảnh. Rít, thổi vi vu (gió).

polish - Bóng lên.

progress - Tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển. industry is progressing — công nghiệp đang phát triển Tiến hành. work is progressing — công việc đang tiến hành

prostitute - (+ oneself) Làm đĩ, mãi dâm.

protest - (Thường + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị; biểu tình.

protocol - (Từ cũ, nghĩa cũ) Dự thảo. psychologize - Nghiên cứu tâm lý. Lý luận về mặt tâm lý.

pulp - Nhão bét ra. puncture - Bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích. q

query - (+ whether, if) Hỏi, hỏi xem, chất vấn.

Đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi.

r

reclaim - (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Phản đối, khiếu nại.

renew - (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lại trở thành mới lại.

the clamour renewed — tiếng ồn ào lại trở lại



resign - Từ chức, xin thôi.

retrogressive - Đi giật lùi, lùi lại.

(Thiên văn học) Đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).



Thoái hoá, suy đồi.

(Quân sự) Rút lui, rút chạy.



right - Lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ).


s

save - Tằn tiện, tiết kiệm.

a saving housekeeper — một người nội trợ tằn tiện

he has never saved — hắn chả bao giờ tiết kiệm

Bảo lưu.

saving clause — điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm



say - Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.

the United States Declaration of Independence says that all men are created equal — bản Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng

you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó

Đồn. it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng...

Diễn đạt. that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay

Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ.

there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu



Cho ý kiến về, quyết định về.

there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng



Lấy, chọn (làm ví dụ).

let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ



schlep - Chạy (việc lặt vặt).

I schlepped down to the store for some milk. — Tôi chạy ra tiệm để mua sữa.



school - Hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...).

serpentine - Bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc.

set - Kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...). blossom sets — hoa kết thành quả trees set — cây ra quả plaster sets — thạch cao se lại

Chảy (dòng nước). tide sets in — nước triều lên Bày tỏ (ý kiến dư luận). opinion is setting against it — dư luận phản đối vấn đề đó Vừa vặn (quần áo). Định điểm được thua. Ấp (gà).

shade - Thay đổi nhẹ, đặc biệt với màu sắc. The hillside was bright green, shading towards gold in the drier areas.

sheer - Hàng hải) Chạy chệch (khỏi hướng đã định).

shit - (Nghĩa xấu, từ lóng) Đi ỉa.

shrink - Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào. this cloth shrinks in the wash — vải này giặt sẽ co Lùi lại, lùi bước, chùn lại.

slip - Trượt, tuột. blanket slips off bed — chăn tuột xuống đất Trôi qua, chạy qua. opportunity slipped — dịp tốt trôi qua Lẻn, lủi, lẩn, lỏn. Lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý).

slope - Nghiêng, dốc. the road slopes down — đường dốc xuống (Từ lóng; + off) Chuồn, biến. (Từ lóng; + about) Đi dạo.

slow - Đi chậm lại, chạy chậm lại.

snuggle - Đi chậm lại, chạy chậm lại.

soldier - Đi lính. (Hàng hải; từ lóng) Trốn việc.

space - Để cách (ở máy chữ).

span - Di chuyển theo lối sâu đo. (Từ cũ, nghĩa cũ) (Ngựa) kéo xe ngựa nhất trí hoàn toàn với một ngựa cùng màu. (Từ cổ, nghĩa cổ) Quá khứ của spin.

spell - (Úc) Nghỉ một lát.

squat - Ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi. Nằm sát xuống đất (súc vật). (Cử tạ) Gánh tạ, nguồi xổm. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Chiếm đất công để ở. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu).

stagnate - Đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...). Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...). Mụ mẫm (trí óc).

stood - Quá khứ và phân từ quá khứ của stand.

strain - Ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch. plants straining upwards to the light — cây cố vươn lên ánh sáng (+ at) Căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng. dog strains at the leash — chó kéo căng dây xích Lọc qua (nước).

strip - Cởi quần áo. Trờn răng (đinh vít, bu lông... ). Phóng ra (đạn).

submit - Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận. Trịnh trọng trình bày. that, I submit, is a false inference — tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

subway - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi bằng xe lửa ngầm. Đi bằng xe điện ngầm.

surfeit - Làm đầy quá. Cho ăn uống nhiều quá. She surfeited her children on sweets.

T take - Bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực

(thuốc). the medicine did not take — thuốc không có hiệu lực Ăn ảnh.

she does not take well — cô ta không ăn ảnh lắm Thành công, được ưa thích. his second play took even more than the first — vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất



tender - Bỏ thầu. tie - Ngang điểm, ngang phiếu,

hoà nhau. the two teams tied — hai đội ngang điểm Cột, buộc, cài. does this sash tie in front or at the back? — cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng

sau? tweak - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông

tục) Lạm dụng ma túy methamphetamine, nhất là methamphetamine tinh thể.

U unreeve - (Hàng hải) Tuột (dây, chèo...).



Tháo dây thừng. up - (Thông tục) Đột nhiên đứng dậy;

đột


nhiên nói; đột nhiên làm. Tăng vọt

lên


(giá cả, mức sản xuất...).

V vacillate - Lắc lư, lảo đảo; chập chờn.



Do dự, dao động. victual - Mua thức ăn. Ăn uống. vittle - Mua thức ăn. Ăn uống.

W


wee - (Thông tục) Đi đái, đi tiểu.

weep - Khóc. Có cành rủ xuống (cây). Chảy nước, ứa nước. the sore is weeping — vết đau chảy nước the rock is weeping — đá đổ mồ hôi

weigh - Cân nặng, nặng. Cân, được cân. many chemicals weigh on precision scales — nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly Có trọng lượng, có tác dụng, có ảnh hưởng; có tầm quan trọng lớn. an accusation without evidence does not weigh much — lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng Đè nặng, ám ảnh, day dứt. these worries weighed upon his mind — những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn

welsh - Chạy làng (đánh cá ngựa...). (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không làm tròn nhiệm vụ.

welter - Đòn nặng. Người to lớn; vật to lớn. Sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu vơ. the welter of the waves — sóng cuồn cuộn hung dữ

whip - Xông, lao, chạy vụt. Quất, đập

mạnh vào. the rain whipped against the panes — mưa đập mạnh vào cửa kính whizz - Rít, vèo.

wind - Quấn lại, cuộn lại (con rắn...).

Quanh co, uốn khúc. the river winds in and out — con sông quanh co uốn khúc (Kỹ thuật) Vênh (tấm ván).

wound - Quá khứ và phân từ quá khứ của wind.

[+] Phân từ hiện tại tiếng Anh

[+] Phân từ quá khứ tiếng Anh



Các trợ động từ (Modal Auxiliaries)

12. Các trợ động từ (조동사) (Modal Auxiliaries)

Các trợ động từ (còn gọi là trợ động từ hình thái - xem bảng sau) dùng để bổ nghĩa thêm cho động từ chính về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái, ... của hành động. Chúng ta sẽ lần lượt đề cập đến ý nghĩa của chúng ở các phần sau. Do chúng là các trợ động từ, nên không thay thế được cho động từ chính (phải luôn có động từ chính đi kèm), cũng như không dùng kèm với các trợ động từ khác cùng loại hoặc với các trợ động từ do, does, did. Cũng không dùng tiểu từ to trước và sau các trợ động từ. Trợ động từ hình thái không biến đổi theo ngôi hay theo số (số ít và số nhiều như nhau, ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba cũng như nhau). Động từ chính đi sau trợ động từ cũng không chia (luôn ở dạng nguyên thể không có to).


Present tense

past tense

Will - would muốn do as you will anh cứ làm theo như ý anh muốn thuận, bằng lòng

I hope you will sing tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát thường vẫn he would go for

a walk every morning

nó thường vẫn dạo chơi mỗi sáng nếu, giá mà, ước rằng



would I were in good health giá mà tôi khoẻ phải, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là

boys will be boys con trai thì tất nhiên vẫn là con trai and that will be his son with him

hẳn là con ông ta đang đi với ông ta nhất định sẽ accident will happen

tai nạn nhất định sẽ xảy ra sẽ (tương lai)

I know he will change his mind tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến

có thể the next stop will be Haiduong, I suppose tôi cho rằng ga sắp đến có thể là

Hải dương can - could có thể, có khả năng it cannot be true

điều đó không thể có thật được có thể, được phép you can go now bây giờ anh

có thể đi được biết they can speak English họ biết nói tiếng Anh

may - might; không có động tính từ quá khứ) có thể, có lẽ it may be điều đó có thể xảy ra



they may arrive tomorrow có thể ngày mai họ đến có thể (được phép)

may I smoke? tôi có thể hút thuốc được không? có thể (dùng thay cho cách giả định)

you must work hard that you may succeed anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công

however clever he may be dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa

we hope he may come again chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa

chúc, cầu mong may our friendship last forever chúc tình hữu nghị chúng ta

đời đời bền vững

shall - should (chỉ các dự đoán tương lai) we shall hear more about it

chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này (chỉ ý chí, sự quyết tâm)

you shall have a new dress for your birthday em sẽ có một bộ áo mới cho ngày sinh nhật

(chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý) what shall we do this weekend?

chúng ta sẽ làm gì vào dịp nghĩ cuối tuần này?

(chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn) you shall have my book tomorrow

thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi

must (have to) - phải, cần phải, nên you must work if you want to succeed anh phải làm

việc nếu anh muốn thành công I am very sorry, but I must go at once

tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay if there is smoke there must be fire

nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa chắc hẳn là, thế mà... cứ

you must have cought your train if you had run

nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa



just as I was business, he must come worrying me mình đã bận tối tăm mặt mũi thế

mà nó đến quấy rầy would (used to) - thời quá khứ của will




Could might

Should (ought to)

(had better)

(had to)


Các từ đặt trong ngoặc là các động từ bán hình thái. Chúng có vai trò và ý nghĩa giống như các trợ động từ hình thái nhưng về ngữ pháp thì không giống, bởi vì chúng biến đổi theo ngôi và số. Ví dụ về cách dùng trợ động từ:

I can swim; she can swim, too. (không chia theo ngôi)


He can swim. (Không dùng: He cans swim hoặc He can swims)
They will leave now. (Không dùng: They will leaving now hoặc They will can leave now.)
They have to go now.
He has to go now. (chia theo ngôi).

12.1 Câu phủ định dùng trợ động từ

Trong câu phủ định, thêm not vào sau trợ động từ, trước động từ chính:
John will leave now. => John will not leave now.
He can swim => He can not swim.
Chú ý khi viết tắt: will not => won't; must not => musn't; would not => wouldn't; could not => couldn't; can not => can't.

12.2 Câu nghi vấn dùng trợ động từ

Trong câu hỏi, đặt trợ động từ ở đầu câu:
John will leave now. =>Will he leave now?

Xin nhắc lại, trợ động từ hình thái luôn đi với dạng thức nguyên thể không có to của động từ. Vì vậy, sau trợ động từ hình thái không bao giờ có các dạng [verb-ing], [verb+s], [to + verb] hay thời quá khứ của động từ. Chỉ có hai cách sử dụng trợ động từ hình thái:

(1) modal + [simple form of verb]: would be, can go, will have, must see, ...
(2) modal + have + [verb in past participle]: could have gone, would have been,..

Tất nhiên trong cách (2), từ have chính là động từ nguyên thể không có to; không được thay thế nó bằng has hay had.



Cách dùng một số trợ động từ hình thái ở thời hiện tại

14. Cách dùng một số trợ động từ hình thái ở thời hiện tại

14.1 Cách sử dụng Would + like

Để diễn đạt một cách lịch sự lời mời hoặc ý muốn gì. Không dùng do you want khi mời người khác.


Would you like to dance with me?
I would like to visit Japan.
Trong tiếng Anh của người Anh, nếu để diễn đạt sở thích thì sau like là một v-ing.
He likes reading novel. (enjoyment)
Nhưng để diễn đạt sự lựa chọn hoặc thói quen thì sau like là một động từ nguyên thể.
Between soccer and tennis, I like to see the former. (choice)
When making tea, he usually likes to put some sugar and a slice of lemon in first. (habit)
Trong tiếng Anh Mỹ thường không có sự phân biệt này, tất cả sau like đều là động từ nguyên thể có to.

Wouldn't like = không ưa, trong khi don't want = không muốn.


- Would you like somemore coffee ?
- No, thanks/ No, I don't want any more. (polite)
- I wouldn't like (thèm vào) (impolite)

Lưu ý rằng khi like được dùng với nghĩa "cho là đúng" hoặc "cho là hay/ khôn ngoan" thì bao giờ theo sau cũng là một nguyên thể có to (infinitive)


She likes the children to play in the garden (She think they are safe playing there)
Cô ấy muốn bọn trẻ con chơi trong vườn cho chắc/ cho an toàn
I like to go to the dentist twice a year.
Tôi muốn đến bác sĩ nha khoa 2 lần/ năm cho chắc

Would like = would care /love/ hate/ prefer + to + verb: khi diễn đạt điều kiện cho một hành động cụ thể ở tương lai.


- Would you (like/care) to come with me?
- I'd love to

Would like/ would care for/ would enjoy + Verb-ing khi diễn đạt khẩu vị, ý thích nói chung của chủ ngữ.


She would like/ would enjoy riding if she could ride better.
I wonder if Tom would care for/ would enjoy hang-gliding.

14.2 Cách sử dụng could/may/might:

Chỉ khả năng có thể xảy ra ở hiện tại nhưng người nói không dám chắc. (Cả 3 trợ động từ đều có giá trị như nhau).

It might rain tomorrow.


It may rain tomorrow.
It could rain tomorrow.
It will possibly rain tomorrow
Maybe it will rain tomorrow.

Chú ý maybe là sự kết hợp của cả may và be nhưng nó là một từ và không phải là trợ động từ. Nó là một phó từ, có nghĩa như perhap (có lẽ)

14.3 Cách sử dụng Should:

(1) Để diễn đạt một lời khuyên, sự gợi ý, sự bắt buộc (nhưng không mạnh).

He should study tonight.
One should do exercise daily.
You should go on a diet.
She should see a doctor about her pain.

(2) Diễn đạt người nói mong muốn điều gì sẽ xảy ra. (Expectation)

It should rain tomorrow. (I expect it to rain tomorrow)
My check should arrive next week. (I expect it to arrive next week)

Các cụm từ had better, ought to, be supposed to đều có nghĩa tương đương và cách dùng tương tự với should trong cả hai trường hợp trên (với điều kiện động từ be trong be supposed to phải chia ở thời hiện tại).

John ought to study tonight.
John is supposed to study tonight.
John had better study tonight.

14.4 Cách sử dụng Must

(1) có nghĩa “phải”: mang nghĩa hoàn toàn bắt buộc (mạnh hơn should). Với should (nên), nhân vật có thể lựa chọn có thực hiện hành động hay không nhưng với must (phải), họ không có quyền lựa chọn.
George must call his insurance agent today.
A car must have gasoline to run.
A pharmacist must keep a record of the prescripton that are filled.
(Dược sỹ phải giữ lại bản sao đơn thuốc đã được bác sỹ kê - khi bán thuốc cho bệnh nhân)
An attorney must pass an examination before practicing law.
(Luật sư phải qua một kỳ kiểm tra trước khi hành nghề)

(2) có nghĩa “hẳn là”, “chắc đã”: chỉ một kết luận logic dựa trên những hiện tượng đã xảy ra.


John's lights are out. He must be asleep.
(Đèn phòng John đã tắt. Anh ta chắc đã ngủ)
The grass is wet. It must be raining.

14.5 Cách sử dụng have to

Người ta dùng have to thay cho must với nghĩa bắt buộc (nghĩa 1). Quá khứ của nó là had to, tương lai là will have to. Chú ý rằng have to không phải là một trợ động từ nhưng nó mang ý nghĩa giống như trợ động từ hình thái must.
We will have to take an exam next week.
George has to call his insurance agent today.
Để diễn đạt một nghĩa vụ trong quá khứ, phải dùng had to chứ không được dùng must.
George had to call his insurance agent yesterday.
Mrs.Kinsey had to pass an examination before she could practice law.
Trong câu hỏi, have to thường được dùng thay cho must để hỏi xem bản thân người hỏi bắt buộc phải làm gì hoặc để diễn đạt sự bắt buộc do khách quan đem lại.
- Guest: Do I have to leave a deposit? (Tôi có phải đặt cọc không)
- Receptionist: No, you needn't. But you have to leave your I.D card. I'm sorry but that's the way it is.
Trong văn nói, người ta dùng have got to, cũng có nghĩa như have to.
He has got to go to the office tonight.
Đặc biệt, dùng để nhấn mạnh các trường hợp cá biệt:
I have to work everyday except Sunday. But I don't have got to work a full day on Saturday.

Dùng trợ động từ để diễn đạt tình huống quá khứ (modal + perfective)

15. Dùng trợ động từ để diễn đạt tình huống quá khứ (modal + perfective)

15.1 Could, may, might + have + P2 = có lẽ đã

Diễn đạt một khả năng có thể đã xảy ra ở quá khứ song người nói không dám chắc.

It may have rained last night, but I'm not sure.
He could have forgotten the ticket for the concert last night.
I didn't hear the telephone ring, I might have been sleeping at that time.
The cause of death could have been bacteria.
John migh have gone to the movies yesterday.

15.2 Should have + P2 = Lẽ ra phải, lẽ ra nên

Chỉ một việc lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì lí do nào đó lại không xảy ra.

Maria shouldn't have called John last night. (She did call him)


John should have gone to the post office this morning.
The policeman should have made a report about the burglary.

Chúng ta cũng có thể dùng cụm từ was/were supposed to + [verb in simple form] để thay cho should + perfective.

John was supposed to go to the post office this morning.
The policeman was supposed to make a report about the burglary. (Anh ta đã không lập biên bản vụ trộm)

15.3 Must have + P2 = chắc là đã, hẳn là đã

Chỉ một kết luận logic dựa trên những hiện tượng có đã xảy ra ở quá khứ (nghĩa 2 của must ở phần trên). Chú ý rằng không bao giờ dùng cấu trúc này với nghĩa 1. Chỉ được dùng had to hoặc should + perfective hoặc be supposed to khi diễn tả một trách nhiệm bắt buộc ở quá khứ.

The grass is wet. It must have rained last night.


(It probably rained last night)
Jane did very well on the exam. She must have studied hard.
I didn't hear you knock, I must have been gardening behind the house

Có ít nhất 15 trang trong thể loại này.



Tiêu bản:-aux-verb-

조동사


a

a - (Từ cổ, nghĩa cổ) Đã, rồi.

b

be - (+ động tính từ hiện tại)



Đang. they are doing their work

— họ đang làm việc của họ

(+ động tính từ quá khứ)

Bị, được - the boy is scolded

by his mother — đứa bé bị mẹ

mắng the house is being built

— ngôi nhà đang được xây

(+ to) Phải, định, sẽ. what time

am I to come? — mấy giờ tôi

phải đến he is to leave for

Hanoi tomorrow — ngày mai

nó sẽ đi Hà Nội

e


h

have - Đã. (+ to) Phải, có bổn phận phải, bắt buộc

phải. to have to do one's works — phải làm công việc

của mình

i

is - thì hiện tại, số ít, ngôi thứ ba Xem be.

l

let - lời mệnh lệnh Hây, để, phải. let me see — để tôi

xem let it be done at onece — phải làm xong ngay

việc này let us go to the cinema — chúng ta hây đi xi

m

may - (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ) Có thể, có lẽ. it may be — điều đó có thể xảy ra they may arrive tomorrow — có thể ngày mai họ đến Có thể (được phép). may I smoke? — tôi có thể hút thuốc được không? Có thể (dùng thay cho cách giả định). you must work hard that you may succeed — anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công however clever he may be — dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa we hope he may come again — chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa



Chúc, cầu mong. may our friendship last forever — chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững

must - Phải, cần phải, nên. you must work if you want to succeed — anh phải làm việc nếu anh muốn thành công I am very sorry, but I must go at once — tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay if there is smoke there must be fire — nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa Chắc hẳn là, thế mà... cứ. you must have cought your train if you had run — nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa just as I was business, he must come worrying me — mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy

o


o tiếp

ought - Phải. we ought to love our fatherland — chúng ta phải yêu tổ quốc Nên. you ought to go and see him — anh nên đi thăm nó

s

shall - (Dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) Sẽ. we shall hear more about it — chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này (Dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) Thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải. you shall have my book tomorrow — thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi he shall be punished — nó nhất định sẽ bị phạt (Dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) Chắc sẽ, hẳn là sẽ. shall you have a rest next Sunday? — anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không? (Dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) Nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ). when we shall achieve success: when success shall be achieved — khi chúng ta thắng lợi





b

bộc phát - Nổ tung ra.

Chiến tranh bộc phát ở Nam Tư.

g

giằn giọc - (Địa phương) Như Trằn trọc.

Giằn giọc không ngủ.

k

khắc kỷ - Kiềm chế lòng dục của mình để tu dưỡng theo một khuôn khổ đạo đức.

Chủ nghĩa khắc kỷ. - Đạo đức của người vận dụng nghị lực và chế ngự bản năng để làm điều thiện mà không mong khoái lạc, không ngại đau khổ.



L

làm - Dùng công sức vào những việc nhất định để đổi lấy những gì cần thiết cho đời sống, nói chung.

Làm ở nhà máy.

Đến giờ đi làm.

Có việc làm ổn định.

Tay làm hàm nhai (tục ngữ).

m

mắc đái - Cảm thấy cần phải đi đái ngay.

n

nghỉ ngơi - Tạm ngừng công việc hoặc một hoạt động nào đó.

Nghỉ ngơi cho đỡ mệt.

t

thiệt - Kém phần lợi, hại đến, mất.

Thiệt đây mà có ích gì đến ai (Truyện Kiều)

Cướp công cha mẹ thiệt đời xuân xanh (Truyện Kiều)


X

xao lãng - Mất tập trung, không để tâm vào công việc = xao nhãng

đ

đứng dậy - Như đứng lên.



ỉa đùn - Ỉa ra quần hay ra chiếu.




thổi : blow

bẻ, gãy : break

bắt, tóm : catch

trèo, leo : climb

bò : crawl

khóc : cry, weep

cắt : cut

khiê vũ : dance

đào : dig

đâm bổ xuống nước, lặn : dive

vẽ : draw

mang, xách : carry



uống : drink

mơ : dream

lái xe : drive

chết đuốI : drown

ăn : eat

ngã, té : fall

đánh nhau : fight

bay : fly

nhảy : jump, leap

đá : kick

quì(gối) : kneel

cười : laugh

liếm : lick

lắng nghe : listen

mở : open

nằm : lie

sơn, vẽ( tranh) : paint

kéo : pull

đẩy : push

đọc : read

cưỡi : ride

chạy : run

đi thuyên buồm : sail

may, khâu : sew

bắn : shoot

đóng : shut

hát : sing

ngồi : sit

mỉm cười : smile

đứng : stand

khấy : stir(젓다)

quét : sweep

bơi : swim

xé : tear

sờ, chạm : touch

buộc, ràng : tie

đi bộ : walk

rửa, giặt : wash

vẫy tay : wave

viết : write

lên dây(đồng hồ) : wind

cúi, khom : bend

đánh(trống) đập : hit

ôm chạt : hug

hôn : kiss

hái(hoa), ngắt, nhổ : pick

ném : throw

xoay : turn

cho : give

chải : comb(빗질하다)

vướt qua : pass(넘다, 추월하다)

chau maỳ : frown(인상을 찡그리다)

đạt, để : put(놓다)

quay tròn, xoay : spin (돌다)

vỗ tay : clap

ủi, là(quần áo) :iron (다림질하다)

ngủ : sleep

cầm, nắm : hold

đánh máy : type

luộc, đun sôi :boil (끓다)

chặt, chẻ : chop (자르다)

삼지 베트남어 첫걸음 김기태, (Lê Quang Thiêm)

Bài một ~ Bài chín

đọc : read

chào : greet

có : be, have

có ~không? Are you~?

cảm ơn : thank

hỏi : question

đi học : go to school

đi tham quan : go to visit

về : come

thăm : visit

nói : speak

biết : know

yêu : love

ở : live

dạy : teach

làm : work

muốn : want

cần : need

thích : like

hiểu : understand

hát : sing

dịch ra : translation

là : be


đếm lại : count

được rồi : become

ngồi : sit

hút (thuốc) : smoke

nghỉ : rest

theo : follow

dùng : use

ra : go out

cầm lấy : take hold

mua : buy

mất : luse

mong : want

chọn lựa : choose

trả : answer

bán : sell

mưa : rain

gió : wind

không động : calm

đánh bắt (ca) : fishing

nhìn : look, watch

lên : climb

đến : arrive, come

động : move

phải không? : right?

gọi : call

bắt đầu : begin

kết thúc : finish, end

chờ đợi : wait

ăn (tết) : send a new year’s day 설을 쇠다

học : learn

giới thiệu : introduce

sẵn sàng : prepare

giúp : help

dạy : teach

làm quen v make friendới :

gặp : meet

nói chuyện : story telling

đừng : do not

ngã : fall down

tập : practice

chuẩn bị : prepare

đón : receive

đã lớn : tallen

sống : live

tạm biệt : good bye

hẹn : appointment, engagement

việt : write

cho : give

gửi : send

sẽ : will

cố gắng : effort

có thể : can

dùng : drink의 존칭, use

thấy : feel

nghe : listen

thêm : add

chuyển : send

nhắn : send

ra khỏI : out of

vào : come in

nên : must

luyện tập : practice

hãy : Let’s

nghĩ : think

họp tập : learn

중급 베트남어

bị phụ thuộc : belong to (부속되다)

kế thừa : succeed to, be heir to, inherit (상속하다)

buộc : tie

đi : go


sợ : be afraid

dừng : stop

trở lại : return

xuất phát : start

lùng : find

thoát : escape (도망가다)

kết thúc : finish

làm trò : banter, make fun (희롱하다)

lừa bịp : cheat

bò ra : creep

xen vào : wedge (끼어들다)

trở thành : become

quên : forget

cắm : pierce (찔러넣다)

kem theo : accompany (동반하다)

biện : prepare

đốt : burn

nhập ngũ : enter the army

thấy : watch

đấm : hit with fist, strike with fist(주먹으로 때리다)

nghe : listen

về : come back

khao : comfort for effort

sang : across

quay : turn

ghép : match(연결시키다)

tấn công : hit

trốn : hide

cắm trại : camp

giở trò : make a fool

nói khoác : tell exaggeration

vặn : twist, wring(비틀다)

hộ : help

tặm gội : wash one’s hair

yên tâm : feel at ease

băm : cut shortly

bầy : take~party

tuyên bố : decare

lấy : hold

ưỡn : stick out(내밀다)

góp phần : contribute

lăng nhăng : tell by stupy(엉터리로 말하다)

phát : shoot

bật : on(켜다)

băn khoăn : worry

dượt : practice

xúc động : be moved(감동하다)

nhẩy : dance

xúm đen xúm đỏ : be gathered

rủ : invite(초대하다)

liền : match

chen nhan : push each other

Đức Chúa TrờI

sng tạo;dựng nên : create

tạo;dựng : built

phán : say

làm : make

thấy : see

hà ~ vào : breathe into

vận hành : hovering

lệnh : command, order

phải có : must ~ be

phảI sinh : must bear

gọi : call

đặt : put

phải đầy dẫy : Be fruitful

hãy tăng thêm : Be increase

quản trị : Rule over

nghỉ ngơi : rest

trở nên : become

khiến : make 《a person do》

đem : bring

truyền : convey

có thể : can

phân biệt : classification; discernment

biết : know

nói : tell

xem : look

khiến ~ ngủ : make sleep

lấy : take

Con người ; Loài người

quản trị : rule over

thống trị : govern

giúp đỡ : help

tìm : find

đang ngủ : sleep

ra : come out

sẽ rời : will depart

chết đói ; cho thiếu ăn : be starved

đói khát : starve, go hungry

kết hôn ; cưới xin ; lập gia đình : wed

chăm sóc ; trông nom : take care of

nuôi dưỡng : bring up, raise

nuôi trồng : cultivate; grow

thám hiểm : explore; make an exploration 《of》

đứng ; xây dựng

đi : go

đến ; tới ; đi đến : come; arrive

chinh phục : subdue

nớI ra ; lan truyền : spread out; get broader


chạy : run

đi bộ : walk

bò : crawl; creep; go on all fours

nhảy : jump

xét xử ; phân xử : administer justice; judge 《a person,a case》

bị xét xử : was tried

phân biệt : classification ; discernment

Con người

Cảm giác năm cơ quan: giác quan thứ sáu

mắt : eye

nhìn thấy : see

xem : look

coi : watch

nhấp nháy : blink; wink

bịt mắt lại : close eyes

khóc; khóc lóc; rơi lệ : weep

cười : laugh

hoa mắt : (be) dizzy;get[feel] giddy

mũi : nose

thơm : have scents; perfume

ngửi : smell out

có mùi : smell

thối : smell bad

miệng : mouth

ăn : eat

nói : tell; say

uống : drink

nuốt : swallow;get[take, gulp] down


hít : breathe in; inhale; imbibe; inspire

thở vào : breathe in

thở ra : breathe out

chửi : say bad things about 《a person》;abuse 《a person》;speak ill of

nhấm nháp : try the flavor of; taste

nhại : mimic

than van : lament; deplore; sigh; regret

thổi : blow;breathe upon 《a thing》; whistle(휘파람을)

hút ; smoke

bú : sip; suck; absorb; suck in

xưng : confess

báo : let 《a person》 know;tell 《a person》;inform 《a person》;notify 《a person》 of

hôn : kiss

há ~ ra : open the mouth

giữ mồm : close the mouth

ngáp : (give a)yawn;gape


môi : lip

răng : tooth

cắn: shut 《one’s mouth》 hard[tight]

đánh răng: brush[clean] one´s teeth

gẫy : break

mọc : come out

sâu : be worm-eaten; be moth-eaten; be decayed

nghiến : grind the teeth; gnash one’s teeth; gnash

nhức : twinge;tingle;smart;prickle;feel prickly;feel sharp pains

nhai : twinge;tingle;smart;prickle;feel prickly;feel sharp pains


lưỡi : tongue

liếm láp : lick;lap

chắc~ : click[clack] one´s tongue 혀를 차다

thè ~ ra lưỡi : stick out one´s tongue 혀를 내밀다

đưa vào lưỡi : stick in one´s tongue 혀를 넣다

chọc ghẹo : slip of tongue 혀를 놀리다



khạc ra; ho ra : spit out 뱉다







tải về 6.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương