Grammar (문법) ngữ pháp



tải về 6.76 Mb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích6.76 Mb.
#36962
1   2   3   4   5   6
PART 1. 필수동사 박스

VERB GROUP 01


01 break - gãy, đứt, vỡ 부러지다 nội động từ(자동사:목적어를 동반하지 않는 동사) gãy, đứt, vỡ chạy tán loạn, tan tác ló ra, hé ra, hiện ra thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản thay đổi vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) đột nhiên làm; phá lên cắt đứt quan hệ, tuyệt giao phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà

02 get - ngoại động từ(타동사:목적어를 동반하는 동사) got, got, gotten được, có được, kiếm được, lấy được 얻다 nhận được, xin được, hỏi được tìm ra, tính ra mua học (thuộc lòng) mắc phải (thông tục) ăn bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy bị, chịu làm cho, khiến cho sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp

nội động từ đến, tới, đạt đến trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ bắt đầu (từ lóng) cút đi, chuồn đi đây,

03 ask - động từ hỏi 묻다 xin, yêu cầu, thỉnh cầu mời đòi hỏi đòi 요구하다

04 pick - ngoại động từ cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) xỉa (răng...) hái (hoa, quả) 따다 mổ, nhặt (thóc...) lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) nhổ (lông gà, vịt...) 뽑다 ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra búng (đàn ghita...) chọn, chon lựa kỹ càng gây, kiếm (chuyện...)

nội động từ mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn móc túi, ăn cắp chọn lựa kỹ lưỡng

05 come - nội động từ came; come đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại sắp đến, sắp tới 오다 xảy ra, xảy đến 일어나다 thấy, ở, thấy ở nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...) (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế! (từ lóng) hành động, làm, xử sự


VERB GROUP 02

06 see- ngoại động từ saw, seen thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét 보다 xem, đọc (trang báo chí) hiểu rõ, nhận ra trải qua, từng trải, đã qua gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp tưởng tượng, mường tượng chịu, thừa nhận, bằng lòng tiễn, đưa giúp đỡ quan niệm, cho là chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng

suy nghĩ, xem lại (đánh bài) đắt, cân cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc


07 feel - ngoại động từ felt sờ mó thấy, cảm thấy 느끼다, có cảm giác, có cảm tưởng chịu đựng chịu ảnh hưởng (quân sự) thăm dò, dọ thám (y học) bắt, sờ

nội động từ felt sờ, sờ soạng, dò tìm cảm thấy hình như, tạo cảm giác như cảm nghĩ là, cho là cảm thông, cảm động

08 go - nội động từ ( went, gone) đi, đi đến, đi tới 가다 thành, thành ra, hoá thành 되다 trôi qua, trôi đi (thời gian) chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi bắt đầu (làm gì...) chạy (máy móc) điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả đang lưu hành (tiền bạc) đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ hợp với, xứng với, thích hợp với nói năng, cư xử, làm đến mức là trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán thuộc về được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)

ngoại động từ (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)

09 drop - nội động từ chảy nhỏ giọt 떨어지다, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước rơi, rớt xuống, gục xuống (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn sụt, giảm, hạ; lắng xuống rơi vào (tình trạng nào đó...) co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn)

ngoại động từ nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) đẻ (cừu) bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) (đánh bài) thua đánh gục, bắn rơi, chặt đổ bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi

10 come - nội động từ came; come đến, tới, đi đến 오다, đi tới, đi lại sắp đến, sắp tới xảy ra, xảy đến thấy, ở, thấy ở nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...) ( lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế! (từ lóng) hành động, làm, xử sự


VERB GROUP 03


11 put - ngoại động từ để, đặt, bỏ, đút, cho vào 넣다 (ở đâu, vào cái gì...) để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải đưa, đưa ra, đem ra dùng, sử dụng diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra đánh giá, ước lượng, cho là gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) cắm vào, đâm vào, bắn lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)

nội động từ (hàng hải) đi, đi về phía

12 take- ngoại động từ took; taken cầm, nắm, giữ, lấy lấy nhầm 잡다; lấy mất chiếm được, bắt được (không dùng trong các thời tiếp diễn) trừ vào; trừ đi, trích ra mang, mang theo, đem, đem theo, đem đi; đem với đưa, dẫn, dắt bằng (phương tiện gì) theo đường t, quẹo, đi quanh (không dùng trong các thời tiếp diễn) ngồi xuống ông dùng trong các thời tiếp diễn) có, giữ (quan điểm, thái độ..) ( (thường) ở thể mệnh lệnh) hãy lấy làm thí dụ; coi như một tấm gương thuê, mướn (nhà..) chọn; mua ăn, uống, dùng ghi, chép, ghi lại, chép lại chụp ảnh ( ai/cái gì) điều khiển, làm chủ toạ, làm chủ lễ thử nghiệm, đo lường; đo làm, thực hiện, thi hành lợi dụng, nắm bị, mắc, nhiễm coi như, cho là, xem như, hiểu là đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải chịu, chấp nhận (một trách nhiệm..) ( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) chịu được, chịu đựng được phản ứng ( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) nhận (ai) làm khách hàng (bệnh nhân, người thuê..) thi được cấp, nhận được (một văn bằng) được, đoạt; thu được, giành được (không dùng trong các thời tiếp diễn) đủ chỗ, chứa được mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở rút ra, lấy ra (không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu, giải thích (cái gì theo một cách riêng biệt) (không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu được, hiểu (cái gì)

nội động từ bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) ăn ảnh thành công, được ưa thích ( + from) rút ra, lấy ra (từ một nơi hoặc nguồn đặc biệt)

13 hang - ngoại động từ hung treo, mắc 걸다 treo cổ (người) dán (giấy lên tường) gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)

nội động từ treo, bị treo, bị mắc ( hanged) bị treo cổ cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng nghiêng

14 bring - ngoại động từ bất quy tắc brought cầm lại, đem lại 데려오다 가져오다, mang lại, xách lại, đưa lại đưa ra làm cho, gây cho

15 hold- ngoại động từ cầm, nắm, giữ, nắm giữ 잡다 쥐다, giữ vững giữ, ở (trong một tư thế nào đó) chứa, chứa đựng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) giữ, nén, nín, kìm lại bắt phải giữ lời hứa choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng ( + that) quyết định là (toà án, quan toà...) tổ chức, tiến hành nói, đúng (những lời lẽ...) theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo

nội động từ (thường) ( + to, by) giữ vững, giữ chắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ( (cũng) to hold good, to hold true) (từ lóng) ( (thường) phủ định + with) tán thành (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!

VERB GROUP 04

16 get - ngoại động từ got, got, gotten được, có được, kiếm được, lấy được 얻다 nhận được, xin được, hỏi được tìm ra, tính ra mua học (thuộc lòng) mắc phải (thông tục) ăn bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy bị, chịu (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao làm cho, khiến cho sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) (thông tục) nội động từ đến, tới, đạt đến trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ bắt đầu (từ lóng) cút đi, chuồn

17 call - kêu gọi, mời gọi lại 전화하다 duty calls me bổn phận kêu gọi tôi gọi là, tên là he is called John anh ta tên là Giôn đánh thức, gọi dậy động từ gọi, kêu to, la to, gọi to

18 keep - ngoại động từ kept giữ, giữ lại 유지하다 지키다 nội động từ vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục

19 let - ngoại động từ let để cho, cho phép 허락하다 cho thuê trợ động từ ( lời mệnh lệnh) hãy, để, phải

20 work - nội động từ worked, wrought làm việc 일하다

VERB GROUP 05

21 do - ngoại động từ did, done làm, thực hiện 실현하다 nội động từ làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động trợ động từ (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) do you smoke? anh có hút thuốc không? (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh) do come thế nào anh cũng đến nhé động từ (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) he works as much as you do hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)

22 knock - ngoại động từ đập, đánh, va đụng 노크하다 두드리다 nội động từ gõ to knock at the door gõ cửa (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng)

23 fall - nội động từ fallen rơi, rơi xuống, rơi vào 떨어지다( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ngoại động từ (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)

24 cut - ngoại động từ cắt, chặt 자르다, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm nội động từ cắt, gọt, chặt, thái... this knife cuts well con dao này cắt ngọt this cheese cuts easily miếng phó mát này dễ cắt đi tắt

25 pull - ngoại động từ lôi, kéo, giật 당기다

VERB GROUP 06

26 pay - ngoại động từ paid trả (tiền lương...); nộp, thanh toán 지불하다 nội động từ trả, thanh toán; đóng góp ( + for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả ngoại động từ sơn, quét hắc ín

27 give - động từ gave, given cho, biếu, tặng, ban 주다

28 carry - động từ mang, vác, khuân, chở; ẵm 옮기다

29 put - ngoại động từ để, đặt, bỏ, đút, cho vào 놓다 (ở đâu, vào cái gì...) nội động từ (hàng hải) đi, đi về phía

30 pass - nội động từ passed, hoặc như past đi qua, qua mặt 지나가다, vượt qua 넘어가다, (làm cho) đi ngoại động từ qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua

VERB GROUP 07

31 look ① 정리박스 nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý 보다 주의하다


32 leave 정리박스 ngoại động từ để lại, bỏ lại, bỏ quên 남겨놓다 nội động từ bỏ đi, rời đi 떠나다
33 go ② 정리박스 nội động từ ( went, gone) đi, đi đến, đi tới 가다 ngoại động từ (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
34 fill 정리박스 ngoại động từ làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy 채우다 nội động từ đầy, tràn đầy 차다
35 make 정리박스 ngoại động từ làm, chế tạo 만들다 nội động từ đi, tiến (về phía)

VERB GROUP 08


36 take ② 정리박스 ngoại động từ took; taken cầm, nắm, giữ, lấy nội động từ bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)


37 have 정리박스 có
38 set 정리박스 ngoại động từ set để, đặt nội động từ kết lại, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)
39 run ① 정리박스 nội động từ ran, run chạy ngoại động từ chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua
40 hand 정리박스 ngoại động từ đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho

VERB GROUP 09


41 send 정리박스 ngoại động từ sent gửi, đưa, cử, phái (như) nội động từ gửi thư, nhắn


42 fit 정리박스 ngoại động từ hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa nội động từ vừa hợp
43 stand 정리박스 nội động từ stood đứng
44 stay 정리박스 ngoại động từ chặn, ngăn chặn nội động từ ở lại, lưu lại
45 run ② 정리박스 nội động từ ran, run chạy ngoại động từ chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua

VERB GROUP 10


46 turn ① 정리박스 ngoại động từ quay, xoay, vặn; chuyển động xung quanh một điểm, một trục


47 show 정리박스 ngoại động từ showed; showed, shown cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra nội động từ hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra
48 live 정리박스 nội động từ sống ở, trú tại ngoại động từ thực hiện được (trong cuộc sống)
49 look ② 정리박스 động từ nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
50 turn ② 정리박스 ngoại động từ quay, xoay, vặn; chuyển động xung quanh một điểm, một trục


tải về 6.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương