Giá trị sản xuất công nghiệp
|
|
|
tháng 02 và 2 tháng đầu năm 2006 (Giá so sánh 1994)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực hiện (Tỷ đồng)
|
Tháng 02 năm
|
2 tháng đầu
|
|
|
|
Tháng 01
|
Ước tính
|
Cộng dồn
|
2006 so với
|
năm 2006
|
|
|
|
năm 2006
|
tháng 02
|
2 tháng
|
tháng 02 năm
|
so với cùng kỳ
|
|
|
|
năm 2006
|
năm 2006
|
2005 (%)
|
năm 2005 (%)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
40952
|
37851
|
78803
|
123.7
|
115.8
|
|
|
PHÂN THEO KHU VỰC
|
|
|
|
|
|
|
|
VÀ THÀNH PHẦN KINH TẾ
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực doanh nghiệp Nhà nước
|
11678
|
11316
|
22994
|
123.2
|
108.0
|
|
|
|
Trung ương
|
8342
|
8134
|
16476
|
125.7
|
109.6
|
|
|
|
Địa phương
|
3336
|
3182
|
6518
|
117.1
|
104.2
|
|
|
Khu vực ngoài Nhà nước
|
13795
|
12484
|
26279
|
129.1
|
121.7
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
15479
|
14051
|
29530
|
119.5
|
117.3
|
|
|
|
Dầu mỏ và khí đốt
|
2624
|
2353
|
4977
|
105.5
|
97.4
|
|
|
|
Các ngành khác
|
12855
|
11698
|
24553
|
122.8
|
122.3
|
|
|
PHÂN THEO CẤP QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghiệp trung ương
|
8342
|
8134
|
16476
|
125.7
|
109.6
|
|
|
Công nghiệp địa phương
|
32610
|
15666
|
32797
|
126.5
|
117.8
|
|
|
|
Nhà nước địa phương quản lý
|
3336
|
3182
|
6518
|
117.1
|
104.2
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước
|
13795
|
12484
|
26279
|
129.1
|
121.7
|
|
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
15479
|
14051
|
29530
|
119.5
|
117.3
|
|
|