Danh sách hàng tồn đọng tại Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ



tải về 477.78 Kb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu10.05.2018
Kích477.78 Kb.
#38109
1   2   3   4

5/3/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

63

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

TTNU1367787

20GP

12955

JINSU RESOURCES LIMITED, 1601, 16TH FLOOR, THE PHOENIX, 21-25 LUARD ROAD, WAN CHAI, HONG KONG, TEL: 00 852 2529 0218 & FAX: 00 852 2529 0213

THAI NGUYEN IRON AND STEEL JOINTSTOCK CORPORATION (TISCO) CAM GIA WARD, THAI NGUYEN CITY, THAI NGUYEN PROVINCE, VIETNAM

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

64

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

FCIU4847020

20GP

12959

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

65

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

FCIU4560282

20GP

12902

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

66

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

15.00

CBHU4130642

20GP

12956

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

67

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

16.00

CAXU3248756

20GP

12880

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

68

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

FCIU3295348

20GP

12957

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

69

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

TGHU0350161

20GP

12874\08951

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

70

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

CAXU3187460

20GP

12872

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

71

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

15.00

CBHU5585646

20GP

12980\12960

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

72

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

16.00

TRHU1763222

20GP

12958

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

73

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

CBHU3906285

20GP

12970

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

74

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

16.00

TCLU2050164

20GP

12954

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

75

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

16.00

BMOU2725739

20GP

12874

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

76

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

CBHU5633024

20GP

12963

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

77

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

TEMU3573927

20GP

12879

COSU8005882000

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

78

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

CBHU3700313

20GP

12813

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

79

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

GVCU2104043

20GP

12964

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

80

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

21.00

CBHU3711576

20GP

12817

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

81

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

16.00

CBHU3978829

20GP

12875

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

82

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

FCIU4753065

20GP

12969

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

83

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

CBHU5928658

20GP

12878

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

84

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

CBHU3466611

20GP

12871

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

85

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

16.00

TGHU1719547

20GP

12876

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

86

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

CBHU3823278

20GP

12967

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

87

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

GESU3130980

20GP

12820

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

88

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

19.00

BSIU2684506

20GP

12968

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

89

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

16.00

CBHU5886510

20GP

12877

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

90

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

18.00

CBHU3506205

20GP

12966

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

91

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

CBHU3541926

20GP

12818

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

92

HEAVY MELTING STEEL SCRAP

17.00

UETU2120521

20GP

12815

COSU8005882010

CAPE FRANKLIN

7/6/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

93

MOLD HEAT TREATMENT LINE ENDURANCE TESTER ETC

1.08

SEGU1426303

20GP

180131

BLS CHINA CO.,LTD. RM1510,13FL,SANS, HUI MANSION NO.75,BEIMA RD, YANTAI,, CHINA

BLS VIETNAM CO.,LTD/HANOI BRANCH 7 , TH FL,NO.11/71 LANG HA,BADINH DIST., HANOI VIETNAM ATTN:MS.HONG TEL:84-4, -35140823/6

SITSTAHP262170

ASIAN ZEPHYR

7/11/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

94

MOLD HEAT TREATMENT LINE ENDURANCE TESTER ETC

6.06

TGHU5197353

40GP

159251

SITSTAHP262170

ASIAN ZEPHYR

7/11/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

95

MOLD HEAT TREATMENT LINE ENDURANCE TESTER ETC

6.01

TRIU0660692

20GP

0

SITSTAHP262170

ASIAN ZEPHYR

7/11/2014

CẢNG ĐÌNH VŨ

Qúa thời hạn khai HQ 90 ngày

96

ELECTRICBIKE SPARE PARTS

10.72

DRYU9917035

40HC

203210

CHONGQING VIGART TRADING CO., LTD. , ADD: NO.34 JIANXIN BEI ROAD, JIANGB, EI DISTRICT, CHONGQING, CHINA,

FLUGILO CEVALO TRADING SERVICE JOIN, T STOCK COMPANY ADD:NO.3 LE LAI ROA, D LAC VIEN WARD NGO QUYEN DISTRICT , HAI PHONG, VIETNAM

SITGSHHPK12579

Каталог: Docs -> HungDN -> HangTonDong
Docs -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam
Docs -> Mẫu số 02: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Ban hành nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Docs -> Độc lập Tự do Hạnh phúc ban chỉ huy phòng chống thiên tai và TÌm kiếm cứu nạN
Docs -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 52/2009/NĐ-cp ngàY 03 tháng 06 NĂM 2009 quy đỊnh chi tiết và HƯỚng dẫn thi hành một số ĐIỀu của luật quản lý, SỬ DỤng tài sản nhà NƯỚc chính phủ
Docs -> TRƯỜng đẠi học khoa học xã HỘi và nhân văN ­­­­
HangTonDong -> Danh sách hàng hóa tồn tại Chi cục Hải quan sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
HangTonDong -> Tt tên hàng
HangTonDong -> Tại cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1- cục Hải quan tp. Hồ Chí Minh tồn đọng 335 container đã nằm tại cảng quá 90 ngày
HangTonDong -> Hiện nay tại Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực IV tồn đọng 29 container đã nằm tại cảng quá 90 ngày

tải về 477.78 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương