TT
|
Tên hàng
|
Số lượng/ trọng lượng
|
Số, loại cont/số seal
|
Tên, địa chỉ người gửi
|
Tên, địa chỉ người nhận
|
Số/ngày vận đơn
|
Tên PTVT/ngày nhập cảnh
|
Vị trí, địa điểm lưu giữ hàng
|
Phân loại tồn đọng
|
Thời hạn đến nhận hàng
|
|
|
|
Cont/Seal
|
Size
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU2005520
/ZZB551910
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773375
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
2
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU4597120
/2981558
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773375
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
3
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MSKU1197760
/FA601661
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773375
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
4
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MSKU1998054
/2981372
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773375
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
5
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU2332482
/GB2985174
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
6
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU3232750
/GB2986057
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
7
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU3678973
/GB2948135
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
8
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU3924700
/GB2985164
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
9
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU4560943
/GB2995150
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
10
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MSKU0935940
/GB2876687
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
11
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MSKU1858345
/GB2985657
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
12
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MSKU9992432
/GB2986014
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
13
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
PONU8230509
/GB2986010
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
14
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
TCKU9168758
/GB2983251
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951773395
|
Maersk Altair 142
07/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
15
|
Plastic scrap
|
40 Bales
23.000 kg
|
MRKU4505191
/3027456
|
40
|
C & F Import & Exprot LTD – 61 Ashbur, Nham Road Luton LU1 1JN
|
Cty TNHH MTV nhựa Minh Thái Long An - 79 Ấp 2 Cần Giuộc Long An
|
951832941
|
Maersk Altair 142
29/08/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
16
|
PLASTIC SCRAP
|
19.000 kg
|
CBHU8531031
/31240
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0101024
|
Sinar Sumba 311
06/09/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
17
|
PLASTIC SCRAP
|
19.000 kg
|
UETU5186137
/5732
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0101024
|
Sinar Sumba 311
06/09/2014
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
18
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
MRKU4352549
/031238
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0101012
|
Hammonia Internum 1439
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
19
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
MRKU4791325
/0005161
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0101012
|
Hammonia Internum 1439
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
20
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
TEXU5598039
/0127678
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0101012
|
Hammonia Internum 1439
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
21
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
MRKU4064964
/0031235
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0101004
|
Hammonia Internum 1439
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
22
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
MVIU0000393
/0031235
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0101004
|
Hammonia Internum 1439
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
23
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
MSKU0879750
/0031231
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0100976
|
Nicolai Maersk 1461
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
24
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
MSKU8562740
/0127674
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0100976
|
Nicolai Maersk 1461
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
25
|
PLASTIC SCRAP NO EEI 30.37(A)
|
19.000 kg
|
PONU7599719
/0031232
|
40
|
CHM Trading INC. 72 live Oak St. Watsonville CA 95076 USA
|
Cty TNHH MTV Cương Kim Sơn – 173/45/11A Khuông Việt, Tân Phú TP,HCM
|
LAX-0100976
|
Nicolai Maersk 1461
14/02/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
26
|
MENS JOGGERS
|
10.000 kg
|
TRHU 1615483
/18L940643
|
20
|
Không rõ
|
DUC MINH CO LTD
|
COSU999784960W
|
HANJIN ATHENS 0082E
20/07/2012
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
27
|
MARINE FISH OIL
|
18.000 kg
|
FSCU7658121
/0048110
|
20
|
FMI LE HAVRE, 3 RUE LOUIS EUDIER, 76600 LE HAVRE,
|
PK LOGISTICS CO., LTD
|
77136617
|
SPAARNE TRADE V318
07/04/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
28
|
BIOKING ORGANIC FERTIL IZRRS REFERENCE
|
19.000 kg
|
TRHU2750702
/A071509
|
20
|
MCHUGH EASTWOOD (AUST) PTY. LTD.
|
BOLY VIETNAM COMPANY LIMITED
|
17101789713
|
WAN HAI V0129
19/06/2015
|
ICD PL1
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|
29
|
CEMENT
|
18.000 kg
|
KKTU7628291
/13035
|
20
|
WEIFANG SHUOFENG IMPORT AND EXPORT CO. LTD
|
TAI TAI PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
|
KKLUTSN331421
|
BUDAPEST BRIDGE 025N
25/06/2015
|
ICD PL3
|
Quá thời hạn khai hải quan
|
60 ngày
|