TẠI TP ĐÀ NẴNG
STT
|
Số
hiệu
|
Tên điểm
BĐVHX/Bưu cục
|
Địa chỉ
|
Số
ĐT/Fax
|
1
|
59600
|
Ông ích Đường
|
148 Ông ích Đường, Hoà Vang
|
673576
|
2
|
59117
|
Ông ích Khiêm
|
48 ông ích Khiêm, P. Thanh Bình
|
890162
|
3
|
59100
|
Ông ích Khiêm 2
|
455 Ông ích Khiêm
|
582479
|
4
|
59600
|
Đông Phước
|
643 Trường Chinh
|
681428
|
5
|
59000
|
Đà Nẵng
|
60 Bạch Đằng, Hải Châu
|
821522
|
6
|
59100
|
Đà Nẵng 1
|
60 Bạch đằng, phường Hải Châu 1, Hải Châu
|
821522
|
7
|
59300
|
Đà Nẵng 2
|
138 Nguyễn lương Bằng, Hoà Khánh, Liên Chiểu
|
730705
|
8
|
59400
|
Đà Nẵng 3
|
An Trung, Phường An Hải Tây, Sơn Trà
|
831183
|
9
|
59300
|
Đa Phước
|
Tổ 101 Đa Phước, HK
|
648587
|
10
|
59300
|
Đa Phước 2
|
Tổ 49 Đa Phước, HK
|
736105
|
11
|
59300
|
Đa Phước 3
|
Tổ 87 Đa Phước 1
|
734346
|
12
|
59116
|
Đỗ Quang
|
66C Đỗ Quang
|
655546
|
13
|
59106
|
Đống Đa
|
40 Lê Lợi
|
890161
|
14
|
59100
|
Đinh Tiên Hoàng
|
2 Đinh Tiên Hoàng
|
530443
|
15
|
59201
|
Điện Biên Phủ
|
192 Điện Biên Phủ, Chính Gián,Thanh Khê
|
649553
|
16
|
59300
|
Điện Biên Phủ 2
|
224 Điện Biên Phủ
|
648536
|
17
|
59400
|
An Hải Đông
|
811 Ngô Quyền
|
985444
|
18
|
59405
|
An Hải Đông
|
191 Nguyễn Văn Thoại, Sơn trà
|
844929
|
19
|
59500
|
An Hải Bắc
|
An Hải Bắc
|
848299
|
20
|
59400
|
An Hoà
|
C2 lô 3, Khúc Hạo, An Hoà 1, Nại Hiên Đông
|
916405
|
21
|
59204
|
An Khê
|
237 Trường Chinh, Thanh Khê
|
842567
|
22
|
59605
|
An Lợi
|
Xã Hoà Ninh, huyện Hoà Vàng
|
791030
|
23
|
59400
|
An Nhơn
|
527 Ngô Quyền, Sơn Trà
|
934417
|
24
|
59501
|
An Thượng
|
17 Ngũ Hành Sơn
|
836140
|
25
|
59607
|
Bà Nà
|
Xã Hoà Ninh, Hoà Vang
|
791503
|
26
|
59309
|
Bách Khoa
|
51 Nguyễn lương Bằng, Hoà khánh, Liên chiểu
|
732654
|
27
|
59504
|
Bắc Mỹ An
|
59 Ngũ hành Sơn,
|
950829
|
28
|
59200
|
Bắc Nam
|
105 Lê đình Lý, Thanh Khê
|
690763
|
29
|
59100
|
Bình An
|
Lô 33, B1, Bình An
|
530394
|
30
|
59100
|
Bình Thuận
|
277 Trưng Nữ Vương
|
582293
|
31
|
59100
|
Cách Mạng T8
|
Lô số 6, Cách mạng T8
|
967983
|
32
|
59100
|
Cao Thắng
|
33 Cao Thắng
|
530422
|
33
|
59600
|
Cầu Đỏ
|
Đông Hòa
|
684604
|
34
|
59200
|
Cầu Vồng
|
185 Ông ích Khiêm, Thanh Khê
|
750726
|
35
|
59608
|
Cẩm Hoà
|
Xã Hoà Thọ, Hoà Vang
|
846872
|
36
|
59306
|
Chơn Tâm
|
455 Tôn đức Thắng, Hoà Khánh
|
842512
|
37
|
59300
|
Chơn Tâm 2
|
520 Tôn Đức Thắng
|
736496
|
38
|
59400
|
Chợ Bắc Mỹ An
|
Lô E KOB BMA
|
954513
|
39
|
59100
|
Chợ Cồn
|
318 Ông ích Khiêm
|
751335
|
40
|
59300
|
Chợ Hoà Khánh
|
Tổ 49, Q Thành 3
|
733692
|
41
|
59105
|
Chợ Mới
|
212 Hoàng Diệu
|
582396
|
42
|
59300
|
Dũng Sỹ Thanh Khê
|
146 Dũng Sỹ Thanh Khê
|
758880
|
43
|
59100
|
Ga
|
Lô số 8, Hải Phòng
|
825910
|
44
|
59300
|
Hà Huy Tập
|
88 Hà Huy Tập
|
834483
|
45
|
59100
|
Hải Hồ
|
K114/7 Hải Hồ, Thanh Bình, Hải Châu
|
519719
|
46
|
59100
|
Hải Phòng
|
97 Hải Phòng
|
888073
|
47
|
593023
|
Hải Vân
|
Đỉnh đèo Hải Vân, Hoà Hiệp, Liên Chiểu
|
841366
|
48
|
59109
|
Hùng Vương
|
80 Hùng Vương, Hải Châu
|
833160
|
49
|
59100
|
Hùng Vương 2
|
99 Hùng Vương, Hải Châu
|
817588
|
50
|
59300
|
Hoà An 2
|
47 Tôn đức Thắng, Hoà minh, Liên Chiểu
|
680026
|
STT
|
Số
hiệu
|
Tên điểm
BĐVHX/Bưu cục
|
Địa chỉ
|
Số
ĐT/Fax
|
51
|
59108
|
Hoà Cường
|
305 Núi Thành, Hoà Cường
|
627504
|
52
|
59603
|
Hoà Cầm
|
Hoà Thọ, Hoà Vang
|
846111
|
53
|
595001
|
Hoà Hải
|
Xã Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
950180
|
54
|
59303
|
Hoà Hiệp
|
816 Nguyễn lương bằng, Hoà Hiệp
|
841111
|
55
|
59300
|
Hoà Khánh
|
912 Tôn Đức Thắng, P Hoà Khánh, Liên Chiểu
|
731158
|
56
|
59300
|
Hoà Khánh 2
|
Tổ 99, Đa Phước, Hoà Khánh, Liên Chiểu
|
733556
|
57
|
59300
|
Hoà Khánh 3
|
852 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu
|
736055
|
58
|
59305
|
Hoà Minh
|
Hoà Mỹ, P. Hoà Minh, Liên Chiểu
|
842511
|
59
|
59310
|
Hoà Mỹ
|
390 Tôn đức Thắng, Liên Chiểu
|
765366
|
60
|
596015
|
Hoà Nhơn
|
Thái Lai, Hoà Nhơn, Hoà Vang
|
780555
|
61
|
595002
|
Hoà Quý
|
Hoà Quý, quận Ngũ Hành Sơn
|
950678
|
62
|
59304
|
Hoà Sơn
|
An Ngãi Đông, Hoà Sơn, Liên Chiểu
|
842442
|
63
|
59100
|
Hoà Thuận
|
255 Nguyễn Tri Phương, P Hoà Thuận Hải Châu
|
613489
|
64
|
59604
|
Hoà Tiến
|
Lệ Sơn, Hoà Tiến, Hoà Vang
|
846503
|
65
|
59600
|
Hoà Vang
|
Bình Thái, Hoà Thọ, Hoà Vang
|
846105
|
66
|
59100
|
Hoàng Diệu
|
301 Hoàng Diệu, Bình Thuận, Hải Châu
|
552050
|
67
|
59700
|
Hoàng Sa
|
Huyện Hoàng Sa
|
|
68
|
59300
|
Hoàng Văn Thái
|
Tổ 15, Đà Sơn
|
734375
|
69
|
59300
|
Hoàng Văn Thái 2
|
47 Hoàng Văn Thái, Hoà Minh, Liên Chiểu
|
754841
|
70
|
59100
|
Hoàng văn Thụ
|
45 Hoàng Văn Thụ, Hải Châu
|
561920
|
71
|
596018
|
Hòa Bắc
|
Xã Hoà Bắc, Hoà Vang
|
770267
|
72
|
596012
|
Hòa Châu
|
Xã Hoà Châu, Hoà Vang
|
670666
|
73
|
596016
|
Hòa Khương
|
Xã Hoà Khương, Hoà Vang
|
784019
|
74
|
59300
|
Hòa Khánh 4
|
Tổ 63 Bách Khoa
|
736505
|
75
|
596017
|
Hòa Liên
|
Hoà Liên, quận Liên Chiểu
|
730856
|
76
|
596019
|
Hòa Ninh
|
Hoà Ninh, quận Liên Chiểu
|
791006
|
77
|
596013
|
Hòa Phước
|
Xã Hoà phước, Hoà Vang
|
760600
|
78
|
596014
|
Hòa Phú
|
Xã Hoà Phú, Hoà Vang
|
780222
|
79
|
59400
|
Hòa Quý
|
Tổ 28 Hòa Quý
|
960487
|
80
|
596021
|
Hòa Sơn
|
Xã Hoà Sơn, Hoà Vang
|
793202
|
81
|
596022
|
Hòa Thọ
|
Xã Hoà Thọ, Hoà Vang
|
672951
|
82
|
59600
|
Hòa Thọ
|
Thôn 1 Cẩm Hòa
|
672821
|
83
|
596020
|
Hòa Tiến
|
Xã Hoà Tiến, Hoà Vang
|
798020
|
84
|
596011
|
Hòa Xuân
|
Xã Hoà Xuân, Hoà Vang
|
670500
|
85
|
59300
|
Huỳnh Ngọc Huệ
|
60 Huỳnh Ngọc Huệ
|
757610
|
86
|
59300
|
Huỳnh Ngọc Huệ 2
|
147 Hùnh Ngọc Huệ
|
722670
|
87
|
59216
|
Khu CN Hoà Khánh
|
Lạc Long Quân, Khu CN Hoà Khánh, Liên Chiểu
|
|
88
|
59611
|
Khuê Trung
|
Cách mạng T8, P. Khuê Trung, Hoà Vang
|
670013
|
89
|
59502
|
Kim Đồng
|
72 Lê Văn Hiến
|
836037
|
90
|
59100
|
Lê Đình Dương
|
132 Lê Đình Dương
|
866277
|
91
|
59100
|
Lê Đình Dương 2
|
4 Lê đình Dương
|
562308
|
92
|
59212
|
Lê Đình Lý
|
44A Đường Hàm Nghi, Thanh Khê
|
655614
|
93
|
59300
|
Lê Độ
|
106 Lê Độ
|
648285
|
94
|
59300
|
Lê Độ 2
|
170 Lê Độ
|
648587
|
95
|
59300
|
Lê Độ 2
|
170 Lê Độ
|
648587
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |