STT
Số
hiệu
|
Tên điểm
BĐVHX/Bưu cục
|
Địa chỉ
|
Số
ĐT/Fax
|
201
|
59100
|
Thuận Phước 3
|
180 Đống Đa, Hải Châu
|
|
202
|
59100
|
Thuận Phước 4
|
Ngõ 3 Thanh Thủy
|
538917
|
203
|
59100
|
Tiểu La
|
193 Núi Thành, Hoà Cường, Hải Châu
|
641085
|
204
|
59100
|
Tiểu La 2
|
71 Tiểu La, Hải Châu
|
641900
|
205
|
59600
|
Tứ Câu
|
Tổ 5, Giáng Nam
|
686391
|
206
|
59600
|
Trường Chinh
|
564 Trường Chinh, Hoà Phát, Hoà Vang
|
|
207
|
59300
|
Trường Chinh
|
169 Trường Chinh, An Khê
|
724001
|
208
|
59300
|
Trường Chinh 2
|
101 Trường Chinh, An Khê
|
724215
|
209
|
59113
|
Trưng nữ Vương
|
213 Trưng nữ Vương
|
613432
|
210
|
59100
|
Trưng Nữ Vương
|
337 Trưng nữ Vương, Hải Châu
|
617472
|
211
|
59600
|
Trưng Nữ Vương 3
|
277 Trưng nữ Vương, Hải Châu
|
617735
|
212
|
59100
|
Trần Bình Trọng
|
33 Trần Bình Trọng
|
562530
|
213
|
59207
|
Trần Cao Vân
|
55 Trần cao Vân
|
820880
|
214
|
59300
|
Trần cao Vân 2
|
476 Trần Cao Vân
|
711003
|
215
|
59300
|
Trần cao Vân 3
|
582 Trần Cao Vân
|
711392
|
216
|
59300
|
Trần cao Vân 4
|
695 Trần Cao Vân
|
758627
|
217
|
59100
|
Trần Thủ Độ
|
252-B3 Trần Thủ Độ, Khuê Trung, Hải Châu
|
|
218
|
59100
|
Triệu Nữ Vương
|
3 Triệu Nữ Vương, Hải Châu
|
866686
|
219
|
59601
|
Tuý Loan
|
Xã Hoà Phong, Hoà Vang
|
846254
|
220
|
59100
|
Tuyên Sơn
|
Lo K5 đường 2/9 Tuyên Sơn, Hải Châu
|
642023
|
221
|
59300
|
Võ Văn Tần
|
2 Võ Văn Tần
|
646599
|
222
|
59209
|
Vĩnh Trung
|
Chợ Vĩnh Trung
|
837384
|
223
|
59210
|
Xuân Hoà
|
416 Điện Biên Phủ, Thanh Khê
|
811667
|
224
|
59311
|
Xuân Thiều
|
Xuân Thiều, Liên Chiểu
|
772443
|
225
|
59400
|
Yết Kiêu
|
15 Yết Kiêu
|
822318
|
Và bưu cục trung tâm ở các thị trấn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |