Công ty Cơ khí Hoá chất Hà Bắc
|
|
|
|
|
1764
|
VNI-1812
|
Nguyễn Văn Đàm
|
120041736
|
27/10/2009
|
Bắc Giang
|
P. Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
10,300
|
1765
|
VNI-1813
|
Bùi Văn Dũng
|
120009551
|
06/02/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
5,400
|
1766
|
VNI-1814
|
Nguyễn Văn Mừng
|
120177304
|
29/10/2008
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang - Bắc Giang
|
7,300
|
1767
|
VNI-1815
|
Lương Thị Thuý Hạnh
|
121269763
|
19/10/1995
|
Hà Bắc
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,400
|
1768
|
VNI-1816
|
Lê Huy Đính
|
122002455
|
30/5/2008
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
5,800
|
1769
|
VNI-1817
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
121043244
|
06/03/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
3,800
|
1770
|
VNI-1818
|
Nguyễn Đăng Khang
|
121964165
|
22/9/2007
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
4,900
|
1771
|
VNI-1819
|
Trịnh Tuấn Sử
|
120019010
|
06/11/2008
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
3,700
|
1772
|
VNI-1820
|
Nguyễn Đức Phàn
|
011231442
|
30/3/1983
|
Hà Nội
|
P.Ngô Quyền- Bắc Giang
|
3,700
|
1773
|
VNI-1821
|
Dương Thị Hoà
|
121056706
|
09/12/1989
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,600
|
1774
|
VNI-1822
|
Lê Thị Thương
|
121520761
|
08/05/2005
|
Bắc Giang
|
Dĩnh Kế - Bắc Giang
|
200
|
1775
|
VNI-1823
|
Phạm Thị Hồng
|
121959502
|
08/11/2007
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,700
|
1776
|
VNI-1824
|
Nguyễn Thanh Hương
|
120954252
|
19/10/1985
|
Hà Bắc
|
SN 51 Tổ 7 - Ngô Quyền - Bắc Giang
|
2,200
|
1777
|
VNI-1825
|
Vương Mạnh Cường
|
121081447
|
14/6/2005
|
Bắc Giang
|
Cty Cơ khí hóa chất Hà Bắc - P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
4,100
|
1778
|
VNI-1826
|
Nguyễn Văn Thái
|
121635278
|
29/7/2008
|
Bắc Giang
|
Cty Cơ khí hóa chất Hà Bắc - P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,300
|
1779
|
VNI-1827
|
Dương Thị Tuyên
|
011258461
|
05/10/1983
|
Hà Nội
|
Cty Cơ khí hóa chất Hà Bắc - P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
5,200
|
1780
|
VNI-1828
|
Vũ Văn Tiến
|
120009561
|
20/1/2009
|
Bắc Giang
|
SN 93 - Khu phố 2 - P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
3,200
|
1781
|
VNI-1829
|
Nguyễn Hồng Lập
|
120025032
|
16/7/2009
|
Bắc Giang
|
Tổ 4 khu phố 4 - Phường Thọ Xương - Bắc Giang
|
3,400
|
1782
|
VNI-1830
|
Thân Thị Tiến
|
120014710
|
31/5/2005
|
Bắc Giang
|
Tổ 2 - khu phố 2 Thọ Xương - Bắc Giang
|
3,200
|
1783
|
VNI-1831
|
Đỗ Thị Hương
|
120770109
|
16/2/2008
|
Bắc Giang
|
SN 13 Vương Văn Trà - P Trần Phú - Bắc Giang
|
3,300
|
1784
|
VNI-1832
|
Đỗ Thị Hà
|
121168396
|
30/3/1992
|
Hà Bắc
|
SN345- Khu phố 5 - Phường Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,600
|
1785
|
VNI-1833
|
Dương Văn Lương
|
120028557
|
04/06/2010
|
Bắc Giang
|
Thôn Thanh Mai - Xã Đa Mai - Tp Bắc Giang
|
3,000
|
1786
|
VNI-1834
|
Lê Hữu Dũng
|
120770014
|
23/9/2009
|
Bắc Giang
|
SN 57 đường Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Bắc Giang
|
3,000
|
1787
|
VNI-1835
|
Lê Ngọc Thanh
|
120896097
|
26/7/2010
|
Bắc Giang
|
Lô 70 N14 Minh Khai - Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
2,200
|
1788
|
VNI-1836
|
Ngô Quang Hà
|
121422484
|
21/6/2002
|
Bắc Giang
|
Vinh Quang - Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang
|
3,800
|
1789
|
VNI-1837
|
Đỗ Văn Lai
|
120036820
|
23/3/1978
|
Hà Bắc
|
Phố Tiền 2 - Phường Thọ Xương - Bắc Giang
|
3,000
|
1790
|
VNI-1838
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
121275012
|
11/09/1995
|
Hà Bắc
|
Quế Nham - Tân Yên - Bắc Giang
|
16,000
|
1791
|
VNI-1839
|
Trần Văn Cường
|
120984627
|
22/9/2009
|
Bắc Giang
|
SN 04 tổ 4 - Phường Thọ Xương - Bắc Giang
|
500
|
1792
|
VNI-1840
|
Vũ Chí Kế
|
121864864
|
19/5/2006
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,700
|
1793
|
VNI-1841
|
Hà Văn Hiền
|
090058740
|
30/5/1978
|
Thái Nguyên
|
Xương Giang - Bắc Giang
|
2,000
|
1794
|
VNI-1842
|
Nguyễn Đức Luyến
|
121644647
|
12/11/2008
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,600
|
1795
|
VNI-1843
|
Đỗ Nhật Hưng
|
121246324
|
19/4/1995
|
Hà Bắc
|
Dĩnh Kế - Bắc Giang
|
800
|
1796
|
VNI-1844
|
Lương Văn Hùng
|
121483242
|
17/3/2001
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng -Bắc Giang
|
300
|
1797
|
VNI-1845
|
Nguyễn Trung Tùng
|
121477948
|
13/3/2001
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
200
|
1798
|
VNI-1846
|
Nguyễn Văn Lục
|
121176073
|
23/8/2007
|
Bắc Giang
|
P. Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
4,000
|
1799
|
VNI-1847
|
Hoàng Thị Ngọc Hà
|
121085899
|
26/6/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
2,500
|
1800
|
VNI-1848
|
Lê Thị Thu Hà
|
120015861
|
27/6/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
2,400
|
1801
|
VNI-1849
|
Mai Thị Thanh Bình
|
121026644
|
27/6/2008
|
Bắc Giang
|
Cty cơ khí hóa chất Hà Bắc
|
2,700
|
1802
|
VNI-1850
|
Nguyễn Thị Hợp
|
121526024
|
28/11/2001
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
200
|
1803
|
VNI-1851
|
Dương Văn Tường
|
120018858
|
17/4/2007
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,600
|
1804
|
VNI-1852
|
Phan Thanh Huyền
|
121324306
|
20/9/1996
|
Hà Bắc
|
295 Hùng Vương-Bắc Giang
|
1,500
|
1805
|
VNI-1853
|
Nguyễn Thị Nhị
|
121168484
|
04/03/1992
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,400
|
1806
|
VNI-1854
|
Phạm Quang Khoa
|
120957512
|
07/01/2008
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,400
|
1807
|
VNI-1855
|
Hán Văn Tùng
|
120018150
|
03/02/1978
|
Bắc Giang
|
P. Ngô Quyền - Bắc Giang
|
1,500
|
1808
|
VNI-1856
|
Trần Quốc Hiển
|
121287804
|
27/7/2004
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,600
|
1809
|
VNI-1857
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
121026628
|
20/11/2001
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,500
|
1810
|
VNI-1858
|
Nguyễn Thị Thanh Hường
|
121320081
|
24/9/1996
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,600
|
1811
|
VNI-1859
|
Vũ Văn Hiệp
|
120770922
|
08/09/2010
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,300
|
1812
|
VNI-1860
|
Hồ Thị Huế
|
120837605
|
25/3/1983
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
3,000
|
1813
|
VNI-1861
|
Nguyễn Đăng Cường
|
121287806
|
22/12/1995
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,400
|
1814
|
VNI-1862
|
Trần Anh Đào
|
121191852
|
12/02/1992
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,400
|
1815
|
VNI-1863
|
Nguyễn Văn Tốn
|
120735486
|
04/02/1980
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,000
|
1816
|
VNI-1864
|
Nguyễn Văn Ánh
|
196008288
|
14/10/2004
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,000
|
1817
|
VNI-1865
|
Đặng Quang Minh
|
120014978
|
28/6/2008
|
Bắc Giang
|
P. Ngô Quyền- Bắc Giang
|
3,200
|
1818
|
VNI-1866
|
Nguyễn Thị Ngô Châu
|
121324464
|
10/01/1996
|
Hà Bắc
|
Nguyễn Thị Lưu - Bắc Giang
|
1,500
|
1819
|
VNI-1867
|
Bùi Thị Vân
|
120936988
|
24/11/2006
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
2,100
|
1820
|
VNI-1868
|
Phạm Thị Phương Mai
|
121101230
|
11/12/1989
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,400
|
1821
|
VNI-1869
|
Chử Thị Kim Anh
|
121081285
|
10/06/2008
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
200
|
1822
|
VNI-1870
|
Đỗ Huy Tùng
|
121403575
|
24/6/1999
|
Bắc Giang
|
Tân Yên - Bắc Giang
|
300
|
1823
|
VNI-1871
|
Lê Quốc Tuấn
|
121426466
|
01/06/2000
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
300
|
1824
|
VNI-1872
|
Nguyễn Huy Toàn
|
121142513
|
09/06/2005
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
800
|
1825
|
VNI-1873
|
Nguyễn Văn Quyền
|
121562805
|
23/7/2002
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang - Bắc Giang
|
200
|
1826
|
VNI-1874
|
Nguyễn Trung Hiến
|
121538868
|
05/05/2001
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang - Bắc Giang
|
200
|
1827
|
VNI-1875
|
Nguyễn Văn Dũng
|
121331852
|
01/10/2001
|
Bắc Giang
|
Tân Dân - Bắc Giang
|
200
|
1828
|
VNI-1876
|
Nguyễn Thị Bích Lộc
|
121026691
|
27/3/2009
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,600
|
1829
|
VNI-1877
|
Lê Minh Khánh
|
121168298
|
30/3/1992
|
Bắc Giang
|
Việt Yên - Bắc Giang
|
1,400
|
1830
|
VNI-1878
|
Lương Đức Sơn
|
121011739
|
19/8/2006
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
1,300
|
1831
|
VNI-1879
|
Nguyễn Viết Hùng
|
111162602
|
04/06/1989
|
Hà Sơn Bình
|
P.Trần Phú - Bắc Giang
|
1,500
|
1832
|
VNI-1880
|
Hà Thanh Giang
|
120011801
|
10/02/1998
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
2,700
|
1833
|
VNI-1881
|
Vũ Văn Hoàn
|
121320063
|
13/9/1996
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,500
|
1834
|
VNI-1882
|
Tạ Duy Hiệp
|
121082100
|
17/9/1996
|
Bắc Giang
|
Việt Yên - Bắc Giang
|
1,400
|
1835
|
VNI-1883
|
Ngô Quang Tới
|
121158955
|
23/10/1991
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
52,000
|
1836
|
VNI-1884
|
Nguyễn Văn Đoàn
|
121218952
|
03/06/2009
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,500
|
1837
|
VNI-1885
|
Đào Đức Tuấn
|
120866191
|
11/01/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
2,300
|
1838
|
VNI-1886
|
Ngô Văn Chung
|
120841028
|
18/6/2008
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
3,100
|
1839
|
VNI-1887
|
Trần Quốc Hưng
|
121287823
|
01/02/1996
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,500
|
1840
|
VNI-1888
|
Phan Vương Định
|
121026689
|
13/4/1999
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
400
|
1841
|
VNI-1889
|
Nguyễn Công Toàn
|
121659483
|
01/09/2004
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
400
|
1842
|
VNI-1890
|
Lê Văn Vẻ
|
121437631
|
07/12/2008
|
Bắc Giang
|
Việt Yên - Bắc Giang
|
300
|
1843
|
VNI-1891
|
Nguyễn Đức Đính
|
121534599
|
04/05/2008
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang- Bắc Giang
|
400
|
1844
|
VNI-1892
|
Phạm Trí Sáng
|
121404159
|
10/06/2003
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
400
|
1845
|
VNI-1893
|
Hoàng Đức Trung
|
121308352
|
22/3/1996
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
500
|
1846
|
VNI-1894
|
Nguyễn Văn Thụ
|
121418577
|
06/09/2009
|
Bắc Giang
|
P. Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
500
|
1847
|
VNI-1895
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
121543368
|
25/3/2002
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
400
|
1848
|
VNI-1896
|
Hà Văn Vinh
|
121624627
|
24/6/2003
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng- Bắc Giang
|
400
|
1849
|
VNI-1897
|
Hoàng Văn Lợi
|
121530818
|
23/4/2008
|
Bắc Giang
|
Việt Yên- Bắc Giang
|
200
|
1850
|
VNI-1898
|
Nguyễn Mạnh Hồi
|
125132505
|
04/03/2001
|
Bắc Ninh
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
200
|
1851
|
VNI-1899
|
Nguyễn Văn Tiến
|
121520801
|
16/1/2005
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
200
|
1852
|
VNI-1900
|
Nguyễn Minh Nam
|
121610511
|
04/08/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
200
|
1853
|
VNI-1901
|
Nguyễn Văn Vững
|
121485064
|
22/3/2001
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
400
|
1854
|
VNI-1902
|
Thân Văn Chín
|
121235305
|
19/4/2010
|
Bắc Giang
|
Việt Yên - Bắc Giang
|
300
|
1855
|
VNI-1903
|
Nguyễn Ngọc Lập
|
121616086
|
05/09/2003
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
300
|
1856
|
VNI-1904
|
Dương Văn Thanh
|
121405236
|
07/01/1999
|
Bắc Giang
|
P. Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
400
|
1857
|
VNI-1905
|
Nguyễn Quốc Trưởng
|
125096409
|
24/4/2000
|
Bắc Ninh
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
300
|
1858
|
VNI-1906
|
Chu Văn Tâm
|
121138286
|
21/3/2009
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
800
|
1859
|
VNI-1907
|
Nguyễn Văn Hùng
|
121345156
|
23/3/2010
|
Bắc Giang
|
Lục Nam - Bắc Giang
|
900
|
1860
|
VNI-1908
|
Đỗ Văn Hường
|
121238876
|
11/02/1994
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
200
|
1861
|
VNI-1909
|
Nguỵ Văn Điệp
|
121571927
|
09/11/2002
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
200
|
1862
|
VNI-1910
|
Nguyễn Đình Thụ
|
121629614
|
08/08/2003
|
Bắc Giang
|
P. Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
200
|
1863
|
VNI-1911
|
Nguyễn Văn Hoằng
|
121526397
|
08/03/2007
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
200
|
1864
|
VNI-1912
|
Nguyễn Văn Tĩnh
|
121069805
|
10/06/1988
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
700
|
1865
|
VNI-1913
|
Hà Văn Minh
|
121203552
|
25/6/2002
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
800
|
1866
|
VNI-1914
|
Phạm Văn Khang
|
121190563
|
18/3/2008
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng - Bắc Giang
|
500
|
1867
|
VNI-1915
|
Hoàng Anh Ngà
|
121419733
|
26/10/1999
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
500
|
1868
|
VNI-1916
|
Đỗ Đức Mạnh
|
121395885
|
05/11/1999
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang - Bắc Giang
|
800
|
1869
|
VNI-1917
|
Ngô Duy Đông
|
120837754
|
29/3/1983
|
Hà Bắc
|
Mỹ Độ - Bắc Giang
|
2,700
|
1870
|
VNI-1918
|
Nguyễn Thị Hoà
|
125481648
|
25/12/2008
|
Bắc Ninh
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,300
|
1871
|
VNI-1919
|
Trần Thị Hường
|
120055571
|
06/02/2009
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
2,900
|
1872
|
VNI-1920
|
Hoàng Xuân Ngọc
|
121007349
|
20/8/2009
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,600
|
1873
|
VNI-1921
|
Nguyễn Anh Giang
|
120926826
|
14/2/2006
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,300
|
1874
|
VNI-1922
|
Nguyễn Thị Chinh
|
121007256
|
11/04/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,800
|
1875
|
VNI-1923
|
Đoàn Văn Sỹ
|
120976943
|
15/7/2009
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,700
|
1876
|
VNI-1924
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
121007287
|
05/06/1987
|
Hà Bắc
|
Song Mai - Bắc Giang
|
1,800
|
1877
|
VNI-1925
|
Đào Thị Tứ
|
121007263
|
09/04/2008
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,800
|
1878
|
VNI-1926
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
121007310
|
16/10/2002
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,800
|
1879
|
VNI-1927
|
Phùng Văn Hậu
|
120534168
|
14/4/1979
|
Hà Bắc
|
Hòa Yên - Thọ Xương - Bắc Giang
|
2,200
|
1880
|
VNI-1928
|
Hoàng Thị Thường
|
120515190
|
28/9/1996
|
Hà Bắc
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,800
|
1881
|
VNI-1929
|
Nguyễn Đức Trọng
|
121119495
|
25/12/2007
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,600
|
1882
|
VNI-1930
|
Lê Hồng Vân
|
121060932
|
06/10/1988
|
Hà Bắc
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,800
|
1883
|
VNI-1931
|
Đặng Ngọc Sơn
|
121026647
|
26/4/2001
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,700
|
1884
|
VNI-1932
|
Nguyễn Xuân Trường
|
121026159
|
22/1/2004
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang - Bắc Giang
|
1,600
|
1885
|
VNI-1933
|
Trần Thị Kim Anh
|
121327014
|
26/3/2003
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,500
|
1886
|
VNI-1934
|
Nguyễn Thanh Bình
|
121545744
|
27/3/2002
|
Bắc Giang
|
P. Trần Phú - Bắc Giang
|
200
|
1887
|
VNI-1935
|
Phùng Văn Tiệp
|
120890262
|
04/04/1984
|
Hà Bắc
|
Lạng Giang - Bắc Giang
|
1,800
|
1888
|
VNI-1936
|
Nguyễn Thế Hải
|
121286330
|
19/3/2010
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,200
|
1889
|
VNI-1937
|
Doãn Minh Long
|
120866154
|
14/9/1996
|
Hà Bắc
|
P. Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
2,300
|
1890
|
VNI-1938
|
Dương Minh Ngọc
|
121085517
|
22/9/2007
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,800
|
1891
|
VNI-1939
|
Đỗ Huy Hoàn
|
120865607
|
19/5/2006
|
Bắc Giang
|
P. Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang
|
35,100
|
1892
|
VNI-1940
|
Phạm Thị Thanh Xuân
|
121158784
|
29/4/2003
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,500
|
1893
|
VNI-1941
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
121119465
|
29/4/2003
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
1,600
|
1894
|
VNI-1942
|
Nguyễn Quốc Thành
|
120957636
|
03/03/2010
|
Bắc Giang
|
Ngô Quyền - Bắc Giang
|
2,400
|
1895
|
VNI-1943
|
Đặng Ngọc Thu
|
121142613
|
01/08/1991
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
600
|
1896
|
VNI-1944
|
Nguyễn Hùng Sơn
|
121158916
|
23/10/1991
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,800
|
1897
|
VNI-1945
|
Nguyễn Huy Hưng
|
121085912
|
29/10/2002
|
Bắc Giang
|
Tân Yên - Bắc Giang
|
3,100
|
1898
|
VNI-1946
|
Nguyễn Xuân Biên
|
121434887
|
10/04/2002
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
300
|
1899
|
VNI-1947
|
Nguyễn Hữu Chỉnh
|
121403596
|
30/6/1999
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
300
|
1900
|
VNI-1948
|
Nguyễn Văn Sơn
|
121455547
|
26/9/2000
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
300
|
1901
|
VNI-1949
|
Nguyễn Văn Khuê
|
121474617
|
05/08/2009
|
Bắc Giang
|
Việt Yên- Bắc Giang
|
400
|
1902
|
VNI-1950
|
Nguyễn Đức Bền
|
121484927
|
29/3/2001
|
Bắc Giang
|
Lục Nam- Bắc Giang
|
400
|
1903
|
VNI-1951
|
Lương Mạnh Cường
|
121514872
|
12/11/2007
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
400
|
1904
|
VNI-1952
|
Trương Văn Thái
|
121427764
|
20/1/2000
|
Bắc Giang
|
Lục Nam- Bắc Giang
|
400
|
1905
|
VNI-1953
|
Đỗ Văn Nghị
|
121479196
|
03/03/2001
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng- Bắc Giang
|
400
|
1906
|
VNI-1954
|
Nguyễn Hữu Chiến
|
121573279
|
20/9/2002
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
400
|
1907
|
VNI-1955
|
Ngô Thanh Giang
|
121395604
|
02/10/2009
|
Bắc Giang
|
Lạng Giang- Bắc Giang
|
200
|
1908
|
VNI-1956
|
Trần Văn Hưởng
|
021465442
|
12/12/2000
|
Bắc Giang
|
Yên Dũng- Bắc Giang
|
200
|
1909
|
VNI-1957
|
Nguyễn Đức Lực
|
125017497
|
05/04/2001
|
Bắc Ninh
|
Quế Võ - Bắc Ninh
|
200
|
1910
|
VNI-1958
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
121951105
|
22/6/2007
|
Bắc Giang
|
P.Trần Nguyên Hãn - Bắc Giang
|
200
|
1911
|
VNI-1959
|
Đinh Văn Thái
|
168241926
|
02/01/2005
|
Hà Nam
|
Lý Nhân - Nam Hà
|
200
|
1912
|
VNI-1960
|
Nguyễn Hồng Hải
|
121191928
|
17/9/1996
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
1,400
|
1913
|
VNI-1961
|
Vương Quốc Khánh
|
121546711
|
17/6/1986
|
Bắc Giang
|
Việt Yên - Bắc Giang
|
200
|
1914
|
VNI-1962
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
121569356
|
27/8/2002
|
Bắc Giang
|
P.Thọ Xương - Bắc Giang
|
200
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |