1185
OPTIMA
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
|
Khống chế sự phát triển quá nhiều của động vật phù du, cải thiện nước trong ao nuôi tôm.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1186
|
BOLOGNA
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
|
Khống chế sự phát triển quá nhiều của động vật phù du, cải thiện nước trong ao nuôi tôm.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1187
|
SURAT
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
|
Khống chế sự phát triển quá nhiều của động vật phù du, cải thiện nước trong ao nuôi tôm.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1188
|
DynaGain Super
PAK 400
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis Nitrosomonas sp Nitrobacter sp
Protease, Amylase, Cellulase, Xylanase
|
Phân hủy các chất cặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo tàn…làm cho đáy ao sạch. Giảm bùn và các loại khí độc trong ao như : H2S, NH3…Tạo màu nước đẹp, kích thích tảo có lợi phát triển.
|
Biomin Laboratory
Singapore Pte, Ltd - Singapore
|
1189
|
DynaGain Super
PB-300
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis Nitrosomonas sp Nitrobacter sp
Protease, Amylase, Cellulase, Xylanase
|
Phân hủy các chất cặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo tàn…làm cho đáy ao sạch. Giảm bùn và các loại khí độc trong ao như : H2S, NH3…Tạo màu nước đẹp, kích thích tảo có lợi phát triển.
|
Biomin Laboratory
Singapore Pte, Ltd - Singapore
|
1190
|
SHELLBAC
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis
Bacillus licheniformis
Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy nhanh các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1191
|
MC IPEXIN-100
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisiae Bacillus licheniformis
|
Phân hủy nhanh và hoàn toàn các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1192
|
V.I.P
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus cereus
|
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa, chất béo có trong thức ăn hoặc trong thức ăn bổ sung và phân tôm một cách nhanh chóng, hiệu quả. Hạn chế khí NH3, H2S một cách có hiệu quả và khử mùi thối của bùn đáy ao, làm cho tôm giảm căng thẳng. ổn định màu nước. Giảm bớt cáu cặn lơ lững trong nước, làm sạch nước và đáy ao. Phù hợp với việc nuôi tôm công nghiệp và bán công nghiệp.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1193
|
PATHFINDER
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus cereus
|
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tôm một cách có hiệu quả vì đấy là những nguyên nhân làm cho nước trong ao tôm bị ô nhiễm. Hạn chế khí Ammonia, nitrit một cách có hiệu quả và khử mùi thối của bùn đáy ao làm cho tôm giảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làm cho khả năng giám sát màu nước được dễ dàng. Giảm bớt cặn trôi lơ lững trong nước làm sạch nước và đáy ao, phù hợp với việc nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1194
|
BOLOGNA
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus cereus
|
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tôm một cách có hiệu quả vì đấy là những nguyên nhân làm cho nước trong ao tôm bị ô nhiễm. Hạn chế khí Ammonia, nitrit một cách có hiệu quả và khử mùi thối của bùn đáy ao làm cho tôm giảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làm cho khả năng giám sát màu nước được dễ dàng. Giảm bớt cặn trôi lơ lững trong nước làm sạch nước và đáy ao, phù hợp với việc nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1195
|
HTS-SBT
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Lactobacillus sp, Bacillus sp.
|
Phân giải các chất tàn dư, phân bài tiết, các loại tảo chết và các chất hữu cơ dư thừa; giảm thiểu hữu hiệu việc sản sinh ra và tích lũy các chất NH3, H2S, NO2 trong môi trường nước, đáy ao nuôi thủy sản; ổn định môi trường sinh thái ao nuôi.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc
(Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
1196
|
MC PROTEX-PT
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,
Lactobacillus lactic
|
Tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn, giảm FCR và chất thải.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1197
|
MENPRO-PT
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,
Lactobacillus lactic
|
Tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn, giảm FCR và chất thải.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1198
|
AQUA MAX
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus cereus
|
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tôm một cách có hiệu quả vì đấy là những nguyên nhân làm cho nước trong ao tôm bị ô nhiễm. Hạn chế khí Ammonia, nitrit một cách có hiệu quả và khử mùi thối của bùn đáy ao làm cho tôm giảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làm cho khả năng giámsát màu nước được dễ dàng. Giảm bớt cặn trôi lơ lững trong nước, làm sạch nước và đáy ao, phù hợp với việc nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1199
|
BIO CLEAN
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus cereus
|
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tôm một cách có hiệu quả vì đấy là những nguyên nhân làm cho nước trong ao tôm bị ô nhiễm. Hạn chế khí Ammonia, nitrit một cách có hiệu quả và khử mùi thối của bùn đáy ao làm cho tôm giảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làm cho khả năng giámsát màu nước được dễ dàng. Giảm bớt cặn trôi lơ lững trong nước, làm sạch nước
và đáy ao, phù hợp với việc nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1200
|
BACTA-2
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa Rhodopseudomonas spp
Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy các chất hữu cơ lắng dưới đáy ao. Làm sạch môi trường ao nuôi. Khử và loại trừ khí độc hại trong ao, tránh hiện tượng nổi đấu vào buổi sáng. Tạo sinh thái cân bằng giúp tôm, cá khỏe mạnh, lớn nhanh.
|
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
1201
|
EX-PRO
|
3002.90.00
|
Lactobacillus plantarum,
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae.
|
Tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn, giảm FCR và chất thải.
|
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
1202
|
LECITILE
|
2309.90.20
hoặc
2923.20.10
|
Lecithin
(Aceton Insoluble (phospholipid), Acid value)
|
Tăng khả năng hấp thụ chất béo, tạo chất kết dính tốt, bao bọc viên thức ăn và thuốc, tránh tan rữa trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Chống sự thiếu hụt của phospholipid và các acid béo.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1203
|
PENSOY
|
2309.90.20
hoặc
2923.20.10
|
Lecithin
(Aceton Insoluble (phospholipid), Acid value)
|
Tăng khả năng hấp thụ chất béo, tạo chất kết dính tốt, bao bọc viên thức ăn và thuốc, tránh tan rữa trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Chống sự thiếu hụt của phospholipid và các acid béo.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1204
|
SERASOY
|
2309.90.20
hoặc
2923.20.10
|
Lecithin
(Aceton Insoluble (phospholipid), Acid value)
|
Tăng khả năng hấp thụ chất béo, tạo chất kết dính tốt, bao bọc viên thức ăn và thuốc, tránh tan rữa trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Chống sự thiếu hụt của phospholipid và các acid béo.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1205
|
COLETOL
|
2309.90.20
hoặc
2923.20.10
|
Lecithin
(Aceton Insoluble (phospholipid), Acid value)
|
Tăng khả năng hấp thụ chất béo, tạo chất kết dính tốt, bao bọc viên thức ăn và thuốc, tránh tan rữa trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Chống sự thiếu hụt của phospholipid và các axit béo.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1206
|
TOPCITHIN UB
(LECITHIN)
|
2309.90.20
hoặc
2923.20.10
|
Lecithin
(Aceton Insoluble)
|
Tăng khả năng hấp thụ chất béo, tạo chất kết dính tốt, bao bọc viên thức ăn và thuốc, tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Chống sự thiếu hụt của phospholipid và các axit béo.
|
Degussa Texturant Systems US, LLC - Hoa Kỳ
|
1207
|
AZZURA
|
2309.90.20
|
Protease, , Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1208
|
FISHZYME
|
2309.90.20
|
Protease, , Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1209
|
VALENCIA
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1210
|
MIAMI
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1211
|
SOTANA
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1212
|
LASER
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1213
|
CAYMEN
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1214
|
CRUISER
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1215
|
PLAZA
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tôm tăng trưởng và tỷ lệ sống. Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1216
|
MP 3
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tôm tăng trưởng và tỷ lệ sống. Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1217
|
PILOT
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1218
|
GOLAY S
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1219
|
KAREN X
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1220
|
AKINO
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1221
|
DAVITAL
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1222
|
APOLLO
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1223
|
MERIO
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1224
|
COMPLET DV PLUS
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1225
|
SUPERZYME
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1226
|
ENGEST S
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1227
|
ASCENDER
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Chứa nhiều loại enzyme tạo hiệu quả trong việc tăng trưởng và tỷ lệ sống.
Giúp hấp thu chất dinh dưỡng vào ruột tôm và làm giảm tỉ lệ chuyển đổi thức ăn.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
|