907
YUCCA GOLD LIQUID
|
1302.19.90
|
Yucca schidigera
|
làm giảm lượng ammoniac và các khí độc trong đầm tôm giúp tôm phát triển nhanh
|
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC
|
908
|
YUCCA POWDER
|
1302.19.90
|
Yucca schidigera
|
Có tác dụng hấp thụ các khí độc trong môi trường nước như: H2S, NH3, NO2, làm ảnh hưởng đến sức khỏe tôm cá
|
AGROIN INDUSTRIAS EI ALAMO-MEXICO
|
909
|
BIO-YUCCA DRY 50
|
1302.19.90
|
Yucca schidigera
|
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc, Có tác dụng lọc sạch nước
|
Berghausen Corporation, USA
|
910
|
BIO-YUCCA NATURAL 30
POWDER
|
1302.19.90
|
Yucca schidigera
|
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc, Có tác dụng lọc sạch nước
|
Berghausen Corporation, USA
|
911
|
QUILLAJA/YUCCA BLEND
|
1302.19.90
|
Yucca schidigera
|
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc, Có tác dụng lọc sạch nước
|
Berghausen Corporation, USA
|
912
|
AGRA ADE 30% Yucca Powder
|
1302.19.90
|
Yucca schidigera
(hoạt chất saponin)
|
Cải tạo đáy ao, khử mùi các chất thải, kiểm soát hàm lượng ammoniac trong hệ thống nuôi.
|
Brookside Agra L.C -USA
|
913
|
AGRA ADE
30% YUCCA POWDER
|
1302.19.90
hoặc
3824.90.90
|
Yucca schidigera (hoạt
chất saponin), Protein, Crude fat
|
Cải tạo đáy ao, khử mùi các
chất thải, kiểm soát hàm lượng Amonia trong hệ thống nuôi.
|
Brookside Agra L.C, USA
|
914
|
ODOR DOWN
|
1302.19.90
hoặc
3824.90.90
|
Yucca schidigera extract, Protein, Lipid
|
Kết chặt và loại bỏ khí độc NH3,H2S trong ao nuôi làm giảm nồng độ khí độc có trong nước,
Giảm sốc ,
|
PIOTECH COMPANY - USA
|
915
|
BIOZONE
|
1302.19.90
hoặc
3824.90.90
|
Yucca, Protein, Lipid
|
Cải thiện môi trường nước, khử mùi hôi, nước bị nhớt, hấp thu nhanh các khí độc như :NH3, H2S Phân hủy các chất hữu cơ, cặn bã, làm sạch môi trường nước, ổn định pH giảm Stress cho tôm.
Gia tăng hàm lượng Oxygen hoà tan trong nước, khắc phục hiện tượng tôm nổi đầu do thiếu oxy
|
APEX RESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND
|
916
|
BIOLIQUID
3000 MR
|
1302.19.90
hoặc
3824.90.90
|
Yucca schidigera chiết xuất đậm đặc, Protein, Chất xơ, Carbohydrate và yucca saponin
|
-Hấp thụ nhanh các khí:NH3,H2S…
Giúp giải quyết các trường hợp tôm nổi đầu lên tầng mặt do giảm pH đột ngột, nhiệt độ tăng cao, thiêu oxy ở tầng đáy, làm cho nồng độ khí độc H2S tăng cao.
ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong ao tôm. Kích thích sự phân hủy các chất cặn bã, làm sạch môi trường nước
|
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO
|
917
|
SAVEZYME
|
3507.90.00
|
Bacillius sp
Pediococcus acidilactici Bacillus licherifomis Enzyme: Protease, Amylase, Lipase
|
Phân hủy các chất cặn bã, giảm mùi hôi ở đáy ao và váng bọt trên mặt nước. Hấp thụ mạnh các khí
độc: NH3, H2S, NO2 giảm nhày nhớt trong nước,
Tăng hàm lượng oxy hòa tan, cải tạo chất lượng nước ao, ổn định pH,
|
APEX RESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND
|
918
|
PRO-99
|
3002.90.00
|
Bacillus cereus, Bacillus subtilis,
Lactobacillus plantarum,
|
Kích thích sự tiêu hóa, tăng khả năng hấp thụ thức ăn qua đường ruột của tôm. Giúp tôm tăng trưởng nhanh và nâng cao tỷ lệ sống.
|
V Thai Aqua Co., Ltd - Thailand
|
919
|
PROBOOSTE
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Lactobacillus Plantarum, Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy nhanh và giảm thiểu các hợp chất hữu cơ độc hại trong đất, đáy ao như NH3, H2S. Cung cấp vi sinh vật hữu ích, ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại cho tôm.
|
Kaset Center Co., Ltd
(Thailand) - Thailand
|
920
|
COMPAC
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis
|
Phân huỷ các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa trong ao
Giảm khí độc phát sinh trong quá trình nuôi .
Ổn định màu nước pH
|
SITTO
(THAILAND) Co.,Ltd
|
921
|
Bacillus subtilis
1070
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis
|
Phân hủy các chất hữu cơ nền đáy.
|
Công ty TNHH Asian Aquaculture
, Thái Lan.
|
922
|
BACILLUS SUPREME
|
3002.90.00
|
Bacillus Subtilis
|
Phân huỷ các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa trong ao
Giảm khí độc phát sinh trong quá trình nuôi .
Ổn định màu nước pH
|
SITTO
(THAILAND) Co.,Ltd
|
923
|
A.Q
|
2309.90.20
|
Amino acid, Lactose, Vitamin, Mineral, Yucca
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn đồng thời cung cấp thêm năng lượng cho tôm
|
SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND
|
924
|
FERMENTURE
|
2309.90.20
hoặc
3002.90.00
|
Amylase, Cellulase, Protease, Saccharomyces cerevisiae Lactobacillus acidophilus Bacillus subtilis
|
Giúp đường ruột tôm hấp thụ triệt để dưỡng chất trong thức ăn, giảm lượng chất thải trong ao
|
PIOTECH COMPANY - USA
|
925
|
PROFS
|
2309.90.20
hoặc
3002.90.00
|
Amylase, Protease, Cellulase, Xylanase, Candida utilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae
|
Thúc đẩy quá trình tiêu hoá và hấp thụ thức ăn của tôm.
|
Svaks Biotech India PVT. Ltd - Ấn Độ
|
926
|
BIOZYMES
|
3002.90.00
|
Bacillius sp, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobactor sp
|
Phân hủy mùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa, phân tôm ở đáy ao. Đảm bảo cho đáy ao luôn được sạch, chất lượng nước tốt. Giảm khí độc ở đáy ao như: NH3, H2S.
Cân bằng pH làm cho phiêu sinh vật không biến động. Gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
|
APEX RESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND
|
927
|
BACTA-PUR
XLSW
|
3002.90.00
|
Bacillus aminivorans, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter winogradskvi, Nitrosomonas europea, Cellulomonas biazotea, Rhodopseudomonas sp
|
Phân hủy các chất hữu cơ, chất thải dư thừa tích tụ ở đáy ao. Giảm các khí độc trong ao như: NH3, NO2, và H2S
Cải thiện chất lượng nước ao
|
IET-Aquaresearch Ltd; The Bacta- PurSystem - Canada
|
928
|
BACZEO 123 (BZ
123)
|
3002.90.00
|
Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus laterosporus, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis
|
Phân hủy thức ăn dư thừa, chất thải, bùn bã hữu cơ trong ao nuôi.
Làm ổn định môi trường nước, ổn định ph và phát triển tảo trong ao nuôi
Làm hạn chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại, các loại khí độc hại khác trong môi trường ao nuôi.
Hạn chế hàm lượng NH3 và các loại khí độc khác.
|
ASTERBIO - USA
|
929
|
ER 123 (ENVI - RESTORER)
|
3002.90.00
|
Bacillus Circulans Bacillus lactobacillus Bacillus laevolacticus Bacillus pumilis Candida utilis
|
Hạn chế sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại trong môi trường nước ao nuôi.
Hạn chế hàm lượng NH3,H2S và các loại khí độc khác… trong môi trường nước ao nuôi
Kiểm soát màu nước trong ao nuôi
Phân hủy thức ăn thừa, chất thải cặn bã và bùn.
|
ASTERBIO - USA
|
930
|
LACTOLASE
|
3507.90.00
|
Bacillus coagulans, Amylase, Protease, Protease, Tannalbin, Cellulase
|
Giúp tôm cá tiêu hoá tốt thức ăn, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột
|
SAMYANG PHARMA CHEMICAL CO.,LTD KOREA
|
931
|
Shrimlact
|
3507.90.00
|
Bacillus laterosporus, Lactobacillus bifidobacterrium, Saccharomyces cerevisiae, Protease, Amylase, Cellulase.
|
Chế phẩm sinh học đặc biệt giúp tăng cường khả năng tiêu hóa cho tôm và cá nuôi.
|
Riya International - India
|
932
|
BAC-O2
|
3002.90.00
|
Bacillus lichenifomis, Bacillus subtilis, Bacillus cereus
|
Phân huỷ chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư ,
Hạn chế khí NH3, H2S một cách có hiệu quả và khử mùi thối ở bùn đáy ao làm cho tôm giảm căng thẳng
Ổn định màu nước
|
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD - THAILAND
|
933
|
BAC-OO
|
3002.90.00
|
Bacillus lichenifomis, Bacillus subtilis, Bacillus cereus
|
Phân huỷ chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư ,
Hạn chế khí NH3, H2S một cách có hiệu quả và khử mùi thối ở bùn đáy ao làm cho tôm giảm căng thẳng
Ổn định màu nước
|
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD - THAILAND
|
934
|
007 Rich Water
Ointment
|
3002.90.00
|
Bacillus lichenifomis, Nitrobacter sp, Rhodopseudomonas
|
Gây màu nước nuôi trồng thuỷ sản, tạo phiêu sinh vật, giữ màu nước và chất lượng ổn định
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
935
|
BRF - 2 AQUAKIT
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Aspergillus oryzae
|
Phân hủy nhanh chóng các xác động vật, thực vật, thức ăn thừa và các chất mùn bã hữu cơ khác.
Giả khí độc NH3,H2S phát sinh trong qúa trình nuôi
Duy trì chất lượng nước và ổn định màu nước ao nuôi
|
ENVIRO - REPS INTERNATIONAL,USA
|
936
|
BIO PRE
|
3507.90.00
|
Bacillus Licheniformis Bacillus Subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus pumilus, Lipase, Protease, Amylase, Cellulase
|
Loại bỏ các chất hữu cơ sau vụ nuôi. Chống hiện tượng phản ứng phụ tạo
Chloramin khi xử lý Chlorin trực tiếp trong ao
|
MD.Synergy Co., Ltd - Thailand
|
937
|
ECO-TAB
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Nitrobacter winogradskvi Nitrosomonas europea Pseudomonas putida
|
Phân hủy các chất hữu cơ, chất thải dư thừa tích tụ ở đáy ao. Giảm các khí độc trong ao như: NH3, NO2, và H2S
Cải thiện chất lượng nước ao
|
Leader Microbiology Co., Ltd - Thailand
|
938
|
BAC-O2
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus cereus
|
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa, chất béo có trong thức ăn hoặc trong thức ăn bổ sung và phân tôm một cách nhanh chóng, hiệu quả. Hạn chế khí NH3, H2S một cách có hiệu quả và khử mùi thối của bùn đáy ao, làm cho
tôm giảm căng thẳng. ổn định màu nước, giảm bớt cáu cặn lơ lững trong nước, làm sạch nước và đáy ao. Phù hợp với việc nuôi tôm công nghiệp và bán công nghiệp.
|
Piroontong Karkaset Co., Ltd - Thailand
|
939
|
BAC-OO
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus cereus
|
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa, chất béo có trong thức ăn hoặc trong thức ăn bổ sung và phân tôm một cách nhanh chóng, hiệu quả. Hạn chế khí NH3, H2S một cách có hiệu quả và khử mùi thối của bùn đáy ao, làm cho
tôm giảm căng thẳng. ổn định màu nước, giảm bớt cáu cặn lơ lững trong nước, làm sạch nước và đáy ao. Phù hợp với việc nuôi tôm công nghiệp và bán công nghiệp.
|
Piroontong Karkaset Co., Ltd - Thailand
|
940
|
OKBIOTM FEED ADDITIVE
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus.
|
Phân hủy các chất hửu cơ trong nước và đáy ao , tạo nguồn nước sạch . Giảm lượng khí độc , giúp Ổn định PH và màu nước ao nuôi .
|
INBIONET CORPORATION
|
941
|
OKBIOTM WATER TRAETMENT
|
3507.90.00
|
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus pumilus,
Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus, Amylase, Protease, Cellulase
|
Phân hủy các chất hửu cơ trong nước và đáy ao , tạo nguồn nước sạch . Giảm lượng khí độc , giúp Ổn định PH và màu nước ao nuôi .
|
INBIONET CORPORATION
|
942
|
VITABIO
|
3002.90.00
|
Bacillus Licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus Pumilus, Cellulomonas
|
Xừ lý nước trong nuôi trồng thủy sản
Phân hủy thức ăn thừa, phân hủy cặn bã đáy ao
Ổn địnhpH, giải phóng NH3
Tái tạo cân bằng môi trường nước và đáy ao
|
VI-M KOREA
|
943
|
O-BAC
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis,
Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Hạn chế khí NH3, H2S một cách có hiệu quả. Giúp loạI bỏ mùi hôi và các chất cặn bã trong ao. Giảm tỷ lệ thay nước. Tăng tỷ lệ sống.
|
V Thai Aqua Co., Ltd - Thailand
|
944
|
THAI-BAC
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis,
Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
|
Giảm sự phát sinh khí độc Nh3, giảm mùi hôi nước và đáy ao, chống gây độc cho tôm. Cạnh tranh sinh học với các vi khuẩn có hại khác, giúp phòng bệnh cho tôm.
|
V Thai Aqua Co., Ltd - Thailand
|
945
|
9999
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
946
|
ACCENT
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
947
|
ACCURA
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
948
|
ALPHA
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
949
|
AMERICA
|
3002.90.00
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
|