-
.
|
Tổng số hộ (hộ gia đình + hộ tập thể)
|
Hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Hộ gia đình
|
Hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hộ tập thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Thường trú có mặt
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thường trú vắng mặt
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số nhân khẩu tạm trú
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số phụ nữ
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số - Từ 15 đến 49 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ 15 đến 49 tuổi có chồng
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em (dưới 16 tuổi)
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số: - Dưới 1 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ 1đến dưới 5 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 5 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 6 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số người trên 60 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Cô đơn
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổng số trẻ sinh ra tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số: - Nữ
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Con thứ 3 trở lên
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cân nặng dưới 2500 gram
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tổng số người chết tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số: - Nữ
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chết mẹ do thai sản
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trẻ em dưới 5 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
5
|
Số người kết hôn tính từ 1 tháng 1 đến
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó - Không có đăng ký
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tảo hôn
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
6
|
Số người ly hôn tính từ 1 tháng 1 đến
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số người chuyển đi địa bàn khác trong xã tính
từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
.
|
Số người chuyển đi khỏi xã tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số người chuyển đến từ địa bàn khác trong xã tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
.
|
Số người chuyển đến từ xã khác tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số nữ đặt vòng tránh thai mới tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Số thay vòng tránh thai
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số nữ thôi sử dụng vòng tránh thai tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số nam mới triệt sản tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số nữ mới triệt sản tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số người mới cấy thuốc tránh thai tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
.
|
Số cặp vợ chồng hiện đang sử dụng BPTT
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Đặt vòng tránh thai
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Triệt sản nam
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Triệt sản nữ
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bao cao su
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thuốc uống tránh thai
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thuốc tiêm tránh thai
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thuốc cấy tránh thai
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Biện pháp tránh thai khác
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
-
.
|
Số cặp vợ chồng độ tuổi sinh đẻ chưa sử dụng biện pháp tránh thai.
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số: - Có 2 con một bề.
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có 3 con trở lên.
|
Cặp
|
|
|
|
|
|
|
|
-
1
|
Số phụ nữ nạo, hút thai tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số: - Do sử dụng BPTT hiện đại thất bại
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Do không sử dụng BPTT
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
1
|
Số phụ nữ đang mang thai
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Đã từng khám thai ở cơ sở y tế.
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ bị vô sinh
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số hộ gia đình có người trên 60 tuổi
|
Hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số hộ gia đình có người khuyết tật, tàn tật .
|
Hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số vụ ngược đãi, đánh đập người già, phụ nữ, trẻ em tính từ 1 tháng 1
|
Vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số: - Được xử lý
|
Vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có trẻ em
|
Vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em bị tai nạn thương tích tính từ 1 tháng 1
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
- Do tai nạn giao thông
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em chưa được đăng ký khai sinh
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em dưới 6 tuổi chưa được cấp thẻ khám bệnh
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em không đi học phổ thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra - Chưa bao giờ đến trường
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bỏ học Tiểu học
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bỏ học Trung học cơ sở
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em bị khuyết tật, tàn tật.
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số:
- Không có khả năng phục hồi
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em lang thang có mặt tại địa bàn
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
– Từ nơi khác đến
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Số trẻ em bỏ nhà đi lang thang
|
Người
|
|
|
|
|
|
|
|