Cảm biến hình ảnh
|
Cảm biến hình ảnh 1/ 2.7” CMOS
|
Số điểm ảnh
|
1930(H) x 1088(V)
|
Tỷ lệ khung hình video
|
1080P@30fps / 1080P@25fps
|
Độ nhạy sáng tối thiểu
|
0.1 Lux / F1.4(Wide)~F2.8(Tele), 0 Lux (bật đèn hồng ngoại)
|
Hệ số S/N
|
Lớn hơn 48dB (Tắt AGC)
|
Tốc độ màn trập
|
1/30 (1/25) sec ~ 1/33750 (1/28125) sec
|
Ống kính
|
f2.8 ~ 12mm / F1.4 ~ F2.8
|
Góc quan sát
|
Wide: 104° (Horizontal) / 56° (Vertical) / 124° (Diagonal)
Tele: 35° (Horizontal) / 20° (Vertical) / 40° (Diagonal)
|
Đèn hồng ngoại
|
36 cái
|
Khoảng cách IR hoạt động hiệu quả
|
Lên đến 25m
|
IR Shift
|
CÓ
|
Chế độ ngày & đêm
|
CÓ
|
Chế độ IRIS
|
AES
|
Cân bằng trắng
|
AUTO / USER / PUSH / 8000K / 6000K / 4200K / 3200K
|
AGC
|
High / Middle / Low / Off
|
Độ sắc nét
|
Có thể điều chỉnh
|
IP Rating
|
IP66
|
Gia nhiệt
|
Không
|
Có
|
Nhiệt độ vận hành
|
-250C ~ 50℃
|
-400C ~ 50℃
|
Nguồn điện (±10%)
|
DC12V / 1A
|
DC12V / 1.5A
|
Nguồn điện tiêu thụ hiện tại (±10%)
|
180mA (IR LED OFF) / 490mA (IR LED ON)
|
209mA (IR LED & Heater OFF) /
888mA (IR LED & Heater ON)
|
2. Đầu nối ngõ ra Video (VIDEO OUT)
MENU
|
Mô tả
|
|
|
ĐỘ CHIẾU SÁNG
|
LOẠI ỐNG KÍNH
|
CỐ ĐỊNH
|
Không có chức năng.
|
|
|
MÀN TRẬP
|
AUTO / 1/25 / 1/30 / 1/50 / 1/60 / 1/100 / 1/ 120 / 1/250 / 1/500 / 1/1000 / 1/3000 / 1/10000
|
Cài đặt tốc độ màn trập để chiếu sáng.
|
|
|
AGC
|
OFF / LOW / MIDDLE / HIGH
|
Cài đặt mức độ Điều khiển Hệ số Tự động để tự động điều chỉnh hình ảnh khi lượng ánh sáng thay đổi.
|
|
|
GIÁ TRỊ ĐỘ CHIẾU SÁNG
|
1 ~ 17
|
Cài đặt giá trị cho độ chiếu sáng
|
|
CÂN BẰNG TRẮNG
|
CHẾ ĐỘ
|
AUTO / INDOOR / OUTDOOR / USER
|
Cài đặt chế độ cân bằng trắng giữa AUTO, INDOOR, OUTDOOR và USER.
|
|
NGÀY & ĐÊM
|
CHẾ ĐỘ
|
EXT / COLOR / B/W
|
Cài đặt chế độ ngày & đêm giữa EXT, COLOR and B/W.
|
|
HÌNH ẢNH
|
ĐỘ SÁNG
|
1 ~ 256
|
Cài đặt độ sáng để điều chỉnh độ sáng của hình ảnh.
|
|
|
ĐỘ TƯƠNG PHẢN
|
1 ~ 256
|
Cài đặt độ tương phản.
|
|
|
HỆ SỐ MÀU SẮC
|
1 ~ 256
|
Cài đặt hệ số màu sắc.
|
|
|
ĐỘ SẮC NÉT
|
1 ~ 256
|
Cài đặt độ sắc nét để tăng độ rõ của hình ảnh chi tiết bằng cách điều chỉnh khẩu độ và độ sắc nét các góc cạnh.
|
|
|
NR
|
OFF / LOW / MIDDLE HIGH
|
Cài đặt chế độ giảm nhiễu thành LOW / MIDDLE / HIGH để khử nhiễu dựa trên môi trường hiện tại, hoặc chọn OFF để tắt chức năng này.
|
|
|
GƯƠNG
|
NONE / H / V / HV
|
Xoay hình ảnh ngang (H) hoặc dọc (V), hoặc ngang & dọc (HV) đồng thời dựa vào tình trạng lắp đặt khi cần.
|
|
|
NGÔN NGỮ
|
|
Chọn ngôn ngữ của menu: tiếng Anh/ tiếng Trung đơn giản.
|
|
CÀI ĐẶT CHỨC NĂNG
|
DÒ TÌM CHUYỂN ĐỘNG
|
CHUÔNG BÁO MÀN HÌNH
|
Chọn ON để kích hoạt dò tìm chuyển động hoặc OFF để tắt chức năng này.
|
|
|
|
NGÕ RA PAD
|
Không có chức năng.
|
|
|
|
VÙNG
|
Chọn vùng để dò tìm chuyển động.
|
|
|
|
ĐỘ NHẠY
|
Chọn độ nhạy để dò tìm chuyển động từ LOW, MIDDLE và HIGH.
|
|
|
RIÊNG TƯ
|
VÙNG CHẮN
|
Chọn ON / OFF để kích hoạt / tắt chức năng này.
|
|
|
|
MÀU SẮC
|
Chọn màu hiển thị cho vùng chắn.
|
|
|
|
CAO / RÔNG / TRÁI / PHẢI / TRÊN ĐỈNH / DƯỚI ĐÁY
|
Cài đặt vùng để chắn.
|
|
|
CÁI ĐẶT HỆ THỐNG
|
MÀU OSD
|
Chọn màu để hiển thị OSD.
|
|
|
|
OSD BG
|
Chọn màu nên để hiển thị OSD.
|
|
|
CÀI ĐẶT LẠI
|
CHẾ ĐỘ CỦA NHÀ MÁY
|
Kích hoạt để khôi phục lại các thông số camera thành giá trị mặc định của nhà máy.
|
|
|
LƯU & THOÁT
|
LƯU & THOÁT
|
Chọn YES để lưu và thoát, hoặc chọn NO để thoát mà không cần lưu.
|