Bộ đồ nghề ốc vít 4 ngăn 8913
|
112.000
|
| Bộ đồ nghề JAKEMY JM-8127 53 in 1 |
|
165.000
|
|
THẢM NHẢY AUDITION
|
|
180.000
|
|
PHÂN PHỐI SẢN PHẨM CAMERA QUESTEK
HOTLINE: 0902.676.050(a.Đạt)
|
PHỤ KIỆN VÀ LINH KIỆN
|
|
|
|
ỐNG KÍNH CAMERA
|
|
|
|
AB-04/AB-06/AB-08
Ống kính tiêu cự cố định
- Tiêu cự: 4mm ~ 16mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.2, góc quan sát: 780 ~ 200
|
|
70.000
|
|
AC-3508 3.5~8mm
Ống kính đa tiêu cự
- Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.45 ~ 44.6
|
|
170.000
|
|
AC-0615 6~15mm
Ống kính đa tiêu cự- Tiêu cự: 6mm ~ 15mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 540 ~ 230
|
|
200.000
|
|
AI-3508A 3.5~8mm loại tốt
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)- Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.450 ~ 44.60
|
|
265.000
|
|
AI-3508B 3.5~8mm
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)
- Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.450 ~ 44.60
|
|
200.000
|
|
AI-0615 6~15mm
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)
- Tiêu cự: 6mm ~ 15mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 540 ~ 230
|
|
285.000
|
|
AI-0660 6~60mm
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)
- Tiêu cự: 6mm ~ 60mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 540 ~ 40
|
|
470.000
|
|
BỘ KHUẾCH ĐẠI
|
|
|
|
SP -201 Khuếch đại tín hiệu: 1BNC Video Input -> 1BNC Video Output
|
|
240.000
|
1T
|
SP -244 Khuếch đại tín hiệu: 4BNC Video Input -> 4BNC Video Output
|
|
495.000
|
1T
|
SP -204 Chia tín hiệu: 1BNC Video Input -> 4BNC Video Output
|
|
240.000
|
1T
|
CHÂN ĐẾ XOAY
|
|
|
|
QTA -215 -Chân Đế xoay 350 độ -Kết nối RS-485 ,sử dụng bàn điều khiển QTA-213 ,213 ,DVR Nguồn 12V
|
|
410.000
|
3T
|
SP –306 Chân đế điều khiển trái - phải (Trong nhà)
- Góc quay trái phải: 350 độ , tốc độ quay: 5,5 độ/s
- Nguồn 220V, trọng lượng: 0,6Kg
|
|
335.000
|
3T
|
PTS – 306 Chân đế điều khiển trái - phải (Trong nhà)
- Góc quayTrái phải: 350 độ, tốc độ: 5,5 độ/s
- Nguồn 220V, trọng lượng: 0,8Kg
|
|
185.000
|
3T
|
SP – 302 Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Trong nhà)
- Góc quay trái phải: 350 độ, tốc độ quay: 60 độ/s
-Góc quay lên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
675.000
|
|
PTS -302 Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Trong nhà)
- Góc quayTrái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
-Góc quay Lên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
350.000
|
3T
|
SP-301D Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Ngoài trời)
- Góc quay Trái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
-Góc quay Lên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
1.300.000
|
3T
|
PTS – 301 Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Ngoài trời)
- Góc quayTrái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Góc quayLên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
870.000
|
3T
|
SP-301H Chân đế xoay trái - phải (Ngoài trời)
Góc quay trái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
Nguồn 220V
|
|
1.000.000
|
3T
|
BÀN ĐIỀU KHIỂN CHÂN ĐẾ XOAY
|
|
|
|
PTS – 301C Bộ điều khiển 1 kênh Pal/ Tilt/ Zoom
|
|
400.000
|
|
PTS – 302C Bàn điều khiển 1 kênh, 4 chiều trái – phải – lên – xuống
|
|
100.000
|
|
PTS – 305C Bộ điều khiển 5 kênh, 4 chiều trái – phải – lên – xuống Dimension: 37(W) x 21(L) x 5.5(H)
|
|
530.000
|
|
PTS – 306C Bàn điều khiển 1 kênh, 2 chiều trái – phải
|
|
90.000
|
|
PTS – 307C Bộ điều khiển 5 kênh, 2 chiều trái – phải Dimension: 37(W) x 21(L) x 5.5(H)
|
|
490.000
|
|
PTS – 308 Bộ điều khiển 5 kênh Pal/ Tilt/ Zoom Dimension: 37(W) x 21(L) x 5.5(H)
|
|
740.000
|
|
CHÂN ĐẾ CỐ ĐỊNH
|
|
|
|
QA-J701
|
|
21.000
|
|
QTA-J112
|
|
29.000
|
|
QTA-J219
|
|
40.000
|
|
QTA-J 401B
|
|
21.000
|
|
QTA-J 401W
|
|
21.000
|
|
QTA-J217
|
|
26.000
|
|
QTA - J101N
|
|
57.000
|
|
QTA - J101L
|
|
62.000
|
|
QTA - J103
|
|
25.000
|
|
QTA-J118
|
|
20.000
|
|
QTA-J118B
|
|
20.000
|
|
QTA-J201T
|
|
29.000
|
|
QTA-J201L
|
|
30.000
|
|
QTA-J204M
|
|
21.000
|
|
QTA-J204MB
|
|
21.000
|
|
QTA -J303
|
|
30.000
|
|
QTA-J304
|
|
33.000
|
|
QTA-J604
|
|
21.000
|
|
QTA-J606
|
|
30.000
|
|
QTA-J702
|
|
52.000
|
|
QTA-J703
|
|
67.000
|
|
QTA-J704
|
|
100.000
|
|
VỎ BẢO VỆ
|
|
|
|
QTA-KK01 Vỏ nhôm bảo vệ trong nhà, loại nhỏ
|
|
45.000
|
|
QTA-KK02 Vỏ nhôm bảo vệ trong nhà, loại lớn
|
|
85.000
|
|
QTA-KK03 Vỏ nhôm bảo vệ ngoài trời, loại lớn
|
|
185.000
|
|
QTA-KK03IR Vỏ che có hồng ngoại, 36led@8, tầm xa 30~45m (IR on)
|
|
500.000
|
|
QTA-KK04 Vỏ nhôm bảo vệ ngoài trời, loại lớn
|
|
200.000
|
|
QTA-KK04A Vỏ nhôm bảo vệ ngoài trời, loại lớn, có gắn quạt và cảm biến nhiệt. Khi nào nhiệt độ lên cao sẽ tự động bật quạt. Khi nào nhiệt độ mát trở lại sẽ tắt quạt
|
|
365.000
|
|
QTA-KK601 Vỏ bảo vệ ngoài trời, loại lớn
|
|
95.000
|
|
NGUỒN & NGUỒN TỔNG
|
|
|
|
NGUỒN 1A (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
28.000
|
1T
|
NGUỒN 2A (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
40.000
|
1T
|
NGUỒN 3A SONY (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
85.000
|
6T
|
NGUỒN 5A (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
165.000
|
3T
|
NGUỒN 10A (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
185.000
|
3T
|
NGUỒN 15A (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
230.000
|
3T
|
NGUỒN 20A (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
335.000
|
3T
|
NGUỒN 25A (KO PHẢI HÀNG QUESTEK)
|
|
370.000
|
3T
|
PA-005A Nguồn thường (tốt, có ổn áp, giải nhiệt)
- Input: AC 220V/ 50Hz.
- Output: DC 12V-1000mA(1A)
|
|
37.000
|
|
PA-004A Nguồn Điện Tử :- INPUT: AC100-240V- OUTPUT: DC 12V~1000 mA(1A) QUESTEK
|
|
45.000
|
|
PA-003A Nguồn điện tử, ngoài trời (chất lượng cao)
- Input: AC 220V/ 50Hz.
- Output: DC 12V-2000Ma QUESTEK
|
|
60.000
|
|
PB -03 Nguồn tổng - QUESTEK
Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. - Output: DC 12V-5A
|
|
230.000
|
3T
|
PB -04 Nguồn tổng QUESTEK
- Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. - Output: DC 12V-10A
|
|
355.000
|
3T
|
PB -05 Nguồn tổng QUESTEK
- Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. - Output: DC 12V-15A
|
|
400.000
|
3T
|
PB -06 Nguồn tổng QUESTEK
- Input: AC 110/220V. - Output: DC 12V-30A
|
|
460.000
|
3T
|
PHỤ KIỆN KHÁC
|
|
|
|
ST – 400 Bộ chia hình 4 kênh, có Remote - PAL: 100f/s, NTSC: 120f/s, Sequence Switch, single picture, PIP, 4 Picture, Freezing, zoom- Nguồn: DC 12V-6W
|
|
740.000
|
|
ST – 820 Bộ chia hình 8 kênh, có Remote- PAL: 100f/s, NTSC: 120f/s, Sequence Switch, single picture, PIP, 8 Picture, Freezing, zoom - Nguồn: DC 12V-8W
|
|
780.000
|
|
QTA-A3 - Micro thu âm thanh, gắn kèm với hệ thống camera quan sát, loại tốt
|
|
400.000
|
|
.- Micro thu âm thanh(hàng cty ko phải hàng questek)
|
|
90.000
|
|
QTA-LY901 .- Micro thu âm thanh
|
|
115.000
|
|
C-101 (cặp) - Đầu chuyển BNC - dây 2 ruột. Sử dụng để đi dây 2 ruột thay cho dây 5C làm dây tín hiệu camera
|
|
40.000
|
|
C-101A(cặp) - Đầu chuyển BNC - dây 2 ruột. Sử dụng để đi dây 2 ruột thay cho dây 5C làm dây tín hiệu camera (loại tốt)
|
|
65.000
|
|
C-102(cái) - Đầu chuyển BNC - dây 2 ruột. Sử dụng để đi dây 2 ruột thay cho dây 5C làm dây tín hiệu camera (loại tốt, có khuếch đại tin hiệu)
|
|
360.000
|
|
QTA-104(cặp) Bộ khuếch tín hiệu dùng cho cáp 5C
|
|
450.000
|
|
CY- 808 Bộ khuếch tín hiệu dùng cho cáp 5C
|
|
620.000
|
|
QTA-105 Bộ khuếch tín hiệu dùng cho cáp 5C
|
|
320.000
|
|
QTA-103 Bộ thử và xem camera nhỏ gọn- Input: 5v- Output :12v Kiểm tra hình ảnh, micro
|
|
3.560.000
|
|
SAN-14A MONITOR Chuyên dụng - Màn hình màu 14”, 480 TV Lines- Công suất: 60W, vỏ kim loại
- Điện nguồn: 220V
|
|
|
|
Remote
|
|
90.000
|
|
Nguồn đầu ghi
|
|
110.000
|
|
Jack BNC (đầu jack)
|
|
4.000
|
|
Jack F5 (đuôi jack)
|
|
3.000
|
|
Nguyên bộ BNC (đầu jack) + Jack F5 (đuôi jack)
|
|
6.000
|
|
Jack AV (đầu jack)
|
|
8.000
|
|
Jack BNC -> AV
|
|
10.000
|
|
Ngã 3 BNC
|
|
6.000
|
|
Jack BNC (jack hàn, đuôi nhựa)
|
|
6.000
|
|
Ngã 3 F5
|
|
8.000
|
|
Jack BNC (Jack hàn loxo, loại tốt)
|
|
12.000
|
|
Nối F5 CÓ ROM CAOSU
|
|
6.000
|
|
Nối BNC
|
|
6.000
|
|
Dây nối nguồn 3.5m đực
|
|
6.000
|
|
Dây nối nguồn 3.5m cái
|
|
10.000
|
|
|