Cable HDMI 1.5M chống nhiễu
|
25.000
|
|
|
Cable HDMI 1.5M chống nhiễu lưới nhám
|
|
35.000
|
|
|
Cable HDMI SONY 2M chống nhiễu
|
|
66.000
|
|
|
Cable HDMI 3M chống nhiễu
|
|
45.000
|
|
|
Cable HDMI 5M chống nhiễu
|
|
70.000
|
|
|
Cable HDMI 10M chống nhiễu
|
|
125.000
|
|
|
Cable HDMI 15M chống nhiễu
|
|
220.000
|
|
|
Cable HDMI 20M chống nhiễu
|
|
400.000
|
|
|
Cable HDMI 25M chống nhiễu
|
|
1.240.000
|
|
|
Cable HDMI 30M chống nhiễu
|
|
1.350.000
|
|
|
Cable IPAD TO HDMI 0.3M
|
|
125.000
|
|
|
Cable HDMI TO VGA UNITEK 0.3M RIN
|
|
300.000
|
|
|
Cable HDMI TO VGA 5121 có audio 0.3M RIN
|
|
230.000
|
|
|
Cable 2 đầu DVI ZIN
|
|
15.000
|
|
|
Cable mạng đúc zin 1m
|
|
2.000
|
|
|
Cable mạng đúc zin 3m
|
|
10.000
|
|
|
Cable mạng đúc zin 5m
|
|
15.000
|
|
|
Cable mạng đúc zin 10m
|
|
20.000
|
|
|
Cable mạng đúc zin 15m
|
|
40.000
|
|
|
ĐẦU DVI to HDMI
|
|
65.000
|
|
|
Card Chuyển Ata<-->Sata - Loai tốt
|
|
70.000
|
|
|
Card Test-Mainboard - 2 Số
|
|
44.000
|
|
|
Card Test-Mainboard - 4 Số
|
|
60.000
|
|
|
Chai tẩy rửa đa năng SUMO
|
|
35.000
|
|
|
LOÙT CHUOÄT
|
|
|
|
|
Quang MSM X6 may 4 viền cứng cáp chống bung gốc
|
|
9.000
|
|
|
Quang RAZER PRO khổ nhỏ
may 4 viền cứng cáp chống bung gốc , không thấm nước
|
|
13.000
|
|
|
Quang MSM X88 PRO khổ ( 250x330x4mm)
may 4 viền cứng cáp chống bung gốc
|
|
15.000
|
|
|
Quang RAZER PRO khổ ( 250x330x4mm)
may 4 viền cứng cáp chống bung gốc , không thấm nước
|
|
20.000
|
|
|
Quang RAZER R5 PRO khổ ( 250x330x4mm)
may 4 viền cứng cáp chống bung gốc , không thấm nước
|
|
22.000
|
|
|
Quang RAZER R10 PRO khổ ( 250x330x4mm)
may 4 viền cứng cáp chống bung gốc , không thấm nước
|
|
26.000
|
|
|
LÓT CHUỘT AOC MAY VIỀN KHỔ LỚN PRO
|
|
50.000
|
|
|
Quang logitech SL>=20:3.8k
|
|
4.000
|
|
|
Quang logitech F2 SL>=20:6k
|
|
7.000
|
|
|
Quang Logitech tay đệm SL>=20:8k
|
|
10.000
|
|
|
Pad mouse quang loại lớn to đùng có hình
|
|
12.000
|
|
|
Pad mouse Quang disney
|
|
13.000
|
|
|
KEO TAÛN NHIEÄT CPU
|
|
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT KIM TIÊM nhỏ
|
|
5.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT KIM TIÊM TO 612
|
|
15.000
|
|
|
KEO TẢN NHIỆT CPU xám/trang xịn
|
|
5.000
|
|
|
PIN CMOS THƯỜNG (1VỈ 5VIEN 2K/VIEN)
|
|
10.000
|
|
|
PIN CMOS MAXCELL(1VỈ 5VIEN 3K/VIEN)
|
|
15.000
|
|
|
PHỤ KIỆN PC/LAPTOP
|
|
|
|
|
Máy thổi bụi PC điện 220v dùng phòng games
|
|
250.000
|
|
|
Máy Khoan mini đa năng Pohopy
|
|
205.000
|
|
|
Bộ Vít đa dụng tròn JK 6036(36 in 1)
|
|
25.000
|
|
|
Bộ Vít đa dụng tròn JK 6032(32 in 1) hàng tốt
|
|
40.000
|
|
|
Bộ đồ nghề ốc vít 4 ngăn
|
|
120.000
|
|
|
THAM NHAY AUDITION
|
|
180.000
|
|
|
PHÂN PHỐI SẢN PHẨM CAMERA QUESTEK
Quý Khách Mua SL Call Giá Hot
|
|
PHỤ KIỆN VÀ LINH KIỆN
|
|
|
|
|
CARD GHI HÌNH
|
|
|
|
|
QTK - NV2000
Card ghi hình 4 kênh Video, chuẩn nén H.264
- Tốc độ hiển thị: 50 fps, ghi hình: 50 fps (PAL),
- Hệ điều hành: 2000/ XP. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ
|
|
310.000
|
6T
|
|
QTK-9204
Card ghi hình 4 kênh Video, 2 Audio, chuẩn nén H.264
- Tốc độ hiển thị: 100 fps, ghi hình: 100 fps (PAL), Realtime
- Hệ điều hành: 2000/ XP. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ
|
|
505.000
|
6T
|
|
QTK-704
Card ghi hình 4 kênh Video, chuẩn nén H.264
- Tốc độ hiển thị: 100 fps, ghi hình: 100 fps (PAL), Realtime
- Hệ điều hành: 2000/ XP/ Vista. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ
|
|
810.000
|
6T
|
|
QTK-9208
Card ghi hình 8 kênh Video, 4 Audio chuẩn nén H.264
- Tốc độ hiển thị: 200 fps, ghi hình: 200 fps (PAL), Realtime
- Hệ điều hành: 2000/ XP. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ
|
|
810.000
|
6T
|
|
QTK-708
Card ghi hình 8 kênh Video, chuẩn nén H.264
- Tốc độ hiển thị: 200 fps, ghi hình: 200 fps (PAL), Realtime
- Hệ điều hành: 2000/ XP/ Vista. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ
|
|
1.290.000
|
6T
|
|
QTK-9216
Card ghi hình 16 kênh Video, 8 kênh Audio, chuẩn nén H.264
- Tốc độ hiển thị: 400 fps, ghi hình: 400 fps (PAL), Realtime
- Hệ điều hành: 2000/ XP. Hỗ trợ xem qua Internet, mạng nội bộ
|
|
1.410.0001
|
6T
|
|
ỐNG KÍNH CAMERA
|
|
|
|
|
AB-04/AB-06/AB-08
Ống kính tiêu cự cố định
- Tiêu cự: 4mm ~ 16mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.2, góc quan sát: 780 ~ 200
|
|
70.000
|
|
|
AC-3508 3.5~8mm
Ống kính đa tiêu cự
- Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.45 ~ 44.6
|
|
170.000
|
|
|
AC-0615 6~15mm
Ống kính đa tiêu cự- Tiêu cự: 6mm ~ 15mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 540 ~ 230
|
|
200.000
|
|
|
AI-3508A 3.5~8mm loại tốt
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)- Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.450 ~ 44.60
|
|
265.000
|
|
|
AI-3508B 3.5~8mm
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)
- Tiêu cự: 3.5mm ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.450 ~ 44.60
|
|
200.000
|
|
|
AI-0615 6~15mm
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)
- Tiêu cự: 6mm ~ 15mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 540 ~ 230
|
|
285.000
|
|
|
AI-0660 6~60mm
Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi (Auto Iris Video Driver Lens)
- Tiêu cự: 6mm ~ 60mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 540 ~ 40
|
|
470.000
|
|
|
BỘ KHUẾCH ĐẠI
|
|
|
|
|
SP -201 Khuếch đại tín hiệu: 1BNC Video Input -> 1BNC Video Output
|
|
240.000
|
1T
|
|
SP -244 Khuếch đại tín hiệu: 4BNC Video Input -> 4BNC Video Output
|
|
495.000
|
1T
|
|
SP -204 Chia tín hiệu: 1BNC Video Input -> 4BNC Video Output
|
|
240.000
|
1T
|
|
CHÂN ĐẾ XOAY
|
|
|
|
|
QTA -215 -Chân Đế xoay 350 độ -Kết nối RS-485 ,sử dụng bàn điều khiển QTA-213 ,213 ,DVR Nguồn 12V
|
|
410.000
|
3T
|
|
SP –306 Chân đế điều khiển trái - phải (Trong nhà)
- Góc quay trái phải: 350 độ , tốc độ quay: 5,5 độ/s
- Nguồn 220V, trọng lượng: 0,6Kg
|
|
335.000
|
3T
|
|
PTS – 306 Chân đế điều khiển trái - phải (Trong nhà)
- Góc quayTrái phải: 350 độ, tốc độ: 5,5 độ/s
- Nguồn 220V, trọng lượng: 0,8Kg
|
|
185.000
|
3T
|
|
SP – 302 Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Trong nhà)
- Góc quay trái phải: 350 độ, tốc độ quay: 60 độ/s
-Góc quay lên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
675.000
|
|
|
PTS -302 Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Trong nhà)
- Góc quayTrái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
-Góc quay Lên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
350.000
|
3T
|
|
SP-301D Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Ngoài trời)
- Góc quay Trái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
-Góc quay Lên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
1.300.000
|
3T
|
|
PTS – 301 Chân đế xoay lên – xuống – trái - phải (Ngoài trời)
- Góc quayTrái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Góc quayLên xuống: 60 độ, tốc độ: 60 độ/s
- Nguồn 220V
|
|
870.000
|
3T
|
|
SP-301H Chân đế xoay trái - phải (Ngoài trời)
Góc quay trái phải: 350 độ, tốc độ: 60 độ/s
Nguồn 220V
|
|
1.000.000
|
3T
|
|
|