Switch Dlink 16 Port DGS 1016D Lan Giga
2.045.000
|
36T
|
|
Switch Dlink 24 Port DGS 1024A (NHỰA)
|
640.000
|
36T
|
|
Switch Dlink 24 Port DGS 1024A (SẮT)
|
837.000
|
36T
|
|
Switch Dlink 24 Port DGS 1026G 2p Lan 1000
|
2.150.000
|
36T
|
|
Switch Dlink 16 Port DGS 1016D 16P Lan GIGA
|
2.050.000
|
36T
|
|
Switch Dlink 24 Port DGS 1026G/E 24P + 2P Lan GIGA
|
1.986.000
|
36T
|
|
Switch Dlink 24 Port DGS 1024D 24P Lan GIGA
|
2.350.000
|
36T
|
|
Switch Dlink 50 Port DES1050G
|
3.530.000
|
36T
|
|
Acesspoint Dlink Dir 600
|
300.000
|
36T
|
|
Acesspoint Dlink Dir 600L
|
370.000
|
36T
|
|
Acesspoint Dlink Dir 605L
|
615.000
|
36T
|
|
Acesspoint Dlink Dir 636L
|
1.425.000
|
36T
|
|
Acesspoint Dlink Dir 820 (300mps)
|
1.700.000
|
36T
|
|
Acesspoint Dlink DAP 1360 300Mbps 1RJ45
|
700.000
|
36T
|
|
Wireless Router D-Link DIR-825 Xtreme N Dual band Gigabit Router - 300Mbps
|
1.915.000
|
36T
|
|
Modem D-LINK (DSL_526B) – 1Port
|
245.000
|
24T
|
|
Modem D-LINK (DSL_2540B) – 4Port
|
340.000
|
24T
|
|
Modem + WIFI D-LINK (DSL_2750E) – 4Port 300mps
|
930.000
|
24T
|
|
LINKSYS CISCO
|
|
|
|
WIFI 4P NETGEAR GIÁ KHUYẾN MÃI
|
|
300.000
|
12T
|
|
Switch LINKSYS 8P
|
|
550.000
|
12T
|
|
Switch LINKSYS 16P
|
|
1.085.000
|
12T
|
|
Switch LINKSYS 24P
|
|
1.680.000
|
12T
|
|
Wifi Linksys WRT54GL (Chuẩn G )
|
|
1.150.000
|
12T
|
|
Wifi 4Ports Linksys WRV 210
|
|
1.570.000
|
12T
|
|
Wifi Linksys E 1200
|
|
900.000
|
12T
|
|
Wifi Linksys EA 4500 450Mbps
|
|
4.150.000
|
12T
|
|
Wifi 4Ports GIGA Linksys EA 2700 300mps
|
|
1.980.000
|
12T
|
|
Modem ADSL AG300
|
|
1.075.000
|
12T
|
|
Modem ADSL + Wifi 4Ports Linksys X2000 300mps
|
|
1.950.000
|
12T
|
|
Modem ADSL + Wifi 4Ports Linksys WAG 120N
|
|
1.255.000
|
12T
|
|
DRAYTEK
|
|
|
|
|
SP03-A Chống sét chuyên dụng cho đường truyền ADSL/Leased Line
|
|
100.000
|
|
|
ROUTER Vigor2920
|
|
2.850.000
|
24T
|
|
ROUTER Vigor 2920FV
|
|
3.350.000
|
24T
|
|
ROUTER Vigor 2920FVN
|
|
3.900.000
|
24T
|
|
TOTOLINK HÀNG CHẤT LƯỢNG
|
|
|
|
|
A008 '- Anten rời 8dpi, dùng gắn cho tất cả các loại Access Point, tăng cường độ nhạy thu, giúp kết nối không dây ổn định
|
|
105.000
|
24T
|
|
N100RE Wireless 4Port Chuẩn N 150Mps 1 Anten
|
|
270.000
|
36T
|
|
N200RE Wireless 4Port Chuẩn N 300Mps 2 Anten
|
|
400.000
|
36T
|
|
N151RA Wireless 4Port Chuẩn N 150Mps 3 Anten
|
|
480.000
|
36T
|
|
N301RA Wireless 4Port Chuẩn N 300Mps 2 Anten
|
|
460.000
|
36T
|
|
N302R Wireless 4Port Chuẩn N 300Mps 3 Anten
|
|
610.000
|
36T
|
|
N300RG Wireless 4Port Lan Gigabits ChuẩnN 300Mps 3 Anten
|
|
980.000
|
36T
|
|
N500RDG Wireless 4Port Lan GigabitsChuẩnN300Mps 4Anten
|
|
1.250.000
|
36T
|
|
S505 SW 5 ports 10/100Mbps
|
|
195.000
|
24T
|
|
S808 SW 8 ports 10/100Mbps
|
|
235.000
|
24T
|
|
S505G SW 5 ports 10/100/1000Mbps
|
|
620.000
|
24T
|
|
S808G SW 8 ports 10/100/1000Mbps
|
|
800.000
|
24T
|
|
SW16 SW 16 ports 10/100Mbps
|
|
800.000
|
24T
|
|
SW24 SW 24 ports 10/100Mbps
|
|
910.000
|
24T
|
|
S16G SW 16 ports 10/100/1000Mbps
|
|
1.500.000
|
24T
|
|
S24G SW 24 ports 10/100/1000Mbps
|
|
2.130.000
|
24T
|
|
Thiết bị mạng linh tinh
|
|
Hộp Test Cable RJ45 468
|
|
70.000
|
|
|
Hộp Test Cable RJ45 HDLINK-01 (Test RJ45/RJ11)
|
CH
|
100.000
|
|
|
Hộp Test Cable RJ45 HDLINK-02 (Test RJ45/USB)
|
CH
|
140.000
|
|
|
Hộp Test Cable RJ45 HDLINK-04 (Test RJ45/đồng trục)
|
CH
|
120.000
|
|
|
Hộp Test Cable RJ45 HDLINK-03 (Test Chống nhiễu)
|
CH
|
220.000
|
|
|
Kềm Bấm 315
|
|
45.000
|
|
|
Kềm Bấm SUNKIT 868 RJ11 + RJ45
|
|
130.000
|
|
|
Kềm Bấm AMP xịn
|
|
250.000
|
|
|
Kềm Bấm Mạng HD-315
|
|
200.000
|
|
|
Kềm Bấm Mạng HD-05
|
|
300.000
|
|
|
Vòng Số Đánh Số Đầu Mạng/Hộp
|
|
60.000
|
|
|
Đầu chụp nhựa RJ45 hôp AMP 100cá i SL>=5:40k
|
45.000
|
|
|
Đầu RJ 45 AMP 100cái/Hộp SL>=5:30K
|
35.000
|
|
|
Đầu RJ 45 thép chống nhiễu/Hộp SL>=5:55K
|
|
60.000
|
|
|
Đầu mạng RJ45 Dintek mạ vàng
|
|
290.000
|
|
|
Đầu mạng RJ45 Gold Plated mạ vàng
|
|
260.000
|
|
|
Đầu mạng RJ45 Gold Plated 350K (Chống nhiễu)
|
|
360.000
|
|
|
Cable AMP đúc 1mét
|
|
7.000
|
|
|
Nối Lan 1 RA 1
|
|
5.000
|
|
|
Nối Lan 1RA 2
|
|
8.000
|
|
|
USB Ra Cổng Lancard (Card Mạng) SL>=5: 50K
|
|
55.000
|
3T
|
|
Card Mạng TENDA/ INTEL
|
|
55.000
|
6T
|
|
Card Mạng DLINK /TPlink fullbox
|
|
45.000
|
6T
|
|
Cable AMP(0520) HN XANH/TRẮNG DÀY 305m
|
Sl>=2: 310k
|
320.000
|
|
|
Cable AMP(0522TT-0803TT) 305m L1
|
|
285.000
|
|
|
Cable AMP(0332TT vỏ bọc dày ) 305m L1
|
|
365.000
|
|
|
Cable AMP Cat 6 0907 HN Màu Xanh 305m Pro
|
Sl>=2:590k
|
600.000
|
|
|
Cáp MẠNG TENDA 1002D THÙNG 100m ko nhiễu
|
|
168.000
|
|
|
Cáp MẠNG TENDA 1002E THÙNG 100m Chống nhiễu
|
|
250.000
|
|
|
Cáp MẠNG TENDA 1002E THÙNG 305m Chống nhiễu
|
|
635.000
|
|
|
Cáp MẠNG TENDA 1002D THÙNG 305m Chống nhiễu
|
|
680.000
|
|
|
Cáp MẠNG TENDA 1002H THÙNG 305m Chống nhiễu
|
|
700.000
|
|
|
Cáp MẠNG TENDA 1003H THÙNG 305m Chống nhiễu vỏ xanh
|
|
830.000
|
|
|
Cable AMP LX THÙNG 100m
|
|
175.000
|
|
|
Cable AMP – STP_ Cat 5 0704 (Chống nhiễu)
|
|
565.000
|
|
|
Cable AMP – STP_ Cat 5 0705 (Chống nhiễu)pro
|
|
615.000
|
|
|
Cable AMP – STP_ Cat 5 0708 (Chống nhiễu)pro
|
|
750.000
|
|
|
Cable AMP - Cat 6 LX (Chống nhiễu) Màu Xanh 1Thùng 10kg
|
|
660.000
|
|
|
Cable STP - Cat 5 TENDA (BẠC Chống nhiễu) Màu Xanh 1Thùng 10kg
|
|
850.000
|
|
|
Cable STP - Cat 6E 0916(BẠC Chống nhiễu) Màu Xanh 1Thùng 10k DÙNG BOOTROM
|
|
1.300.000
|
|
|
|