CÔng ty luật tnhh dưƠng gia duong gia law company limited



tải về 1.78 Mb.
trang13/18
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.78 Mb.
#1991
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

VIII

XE HIỆU ISUZU

 

1

Isuzu Aska, Plaza, I.Mark loại 1.8

640.000.000

2

Isuzu Aska, Plaza, I.Mark loại 2.0

704.000.000

3

Isuzu Gemini, I.Mark loại 1.7 trở xuống

544.000.000

4

Isuzu MU7: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3, Thái Lan sản xuất

860.000.000

5

Isuzu Rodeo, 4WD, 3.2, 4 cửa

1.040.000.000

6

Isuzu Trooper, Bighorn loại 3.2 trở lên

960.000.000

7

Isuzu Trooper, Bighorn loại dưới 3.2

848.000.000

IX

XE HIỆU SUZUKI

 

1

Suzuki Carry Window Van SK410WV: 7 chỗ ngồi, 970cm3

344.000.000

2

Suzuki APV GL: 8 chỗ ngồi, 1590cm3

486.000.000

3

Suzuki Grand Vitara: 5 chỗ ngồi, 1995cm3

870.000.000

4

Suzuki Carry Truck SK410K, 970cm3 (ôtô tải)

192.000.000

5

Suzuki Super Carry Pro, 1590cm3, không trợ lực (ôtô tải)

212.000.000

6

Suzuki Super Carry Pro, 1590cm3, có trợ lực (ôtô tải)

234.000.000

7

Suzuki Carry Blind Van SK410BV, 970cm3 (ôtô tải)

226.000.000

X

XE HIỆU JEEP

 

1

Jeep Cherokee loại 2.5 - 4.0

992.000.000

2

Jeep Cherokee loại trên 4.0 - 5.2

1.056.000.000

3

Jeep Grand Cherokee loại 2.5

992.000.000

4

Jeep Grand Cherokee loại 4.0

1.056.000.000

5

Jeep Grand Cherokee loại trên 4.0 - 5.2

1.120.000.000

6

Jeep Wrangler loại 2.5

640.000.000

7

Jeep Wrangler loại trên 2.5 - 4.0

720.000.000

8

Jeep Wrangler loại trên 4.0

720.000.000

9

Jeep Wrangler Unlimited Rubicon: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất

1.000.000.000

10

Jeep Wrangler Unlimited Sahara: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất

1.325.000.000

11

Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (5 chỗ ngồi)

1.530.000.000

XI

XE HIỆU KIA

 

1

Kia Carens: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất

520.000.000

2

Kia Carens EX: 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, Hàn Quốc sản xuất

550.000.000

3

Kia Carnival (KNAMH812AA), 2.7L: 8 chỗ ngồi

690.000.000

4

Kia Carnival (KNHMD371AA), 2.7L: 11 chỗ ngồi

710.000.000

5

Kia Cerato: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất

510.000.000

6

Kia Forte SI: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất

435.000.000

7

Kia Forte SLI: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất

515.000.000

8

Kia Morning EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất

310.000.000

9

Kia Morning SLX: 5 chỗ ngồi, dung tích 999cm3, Hàn Quốc sản xuất

310.000.000

10

Kia Picanto EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất

320.000.000

11

Kia Picanto LX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất

310.000.000

12

Kia Picanto TA 1.2L (KNABX512BC): 5 chỗ ngồi

449.000.000

13

Kia Rio: 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cc, Hàn Quốc sản xuất

320.000.000

14

Kia Rio: 5 chỗ ngồi, một cầu, số tự động, động cơ xăng 5DR, dung tích xi lanh 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất

440.000.000

15

Kia Rio EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất

370.000.000

16

Kia Sorento (2WD): 7 chỗ ngồi, dung tích 2359cm3, Hàn Quốc sản xuất

815.000.000

17

Kia Sorento EX: 7 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3

700.000.000

18

Kia Sorento Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất

790.000.000

19

Kia Soul 4U: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất

515.000.000

20

Kia Sportage: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0, Hàn Quốc sản xuất

570.000.000

21

Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 2WD MT (số sàn)

844.000.000

22

Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 2WD AT (số tự động)

878.000.000

23

Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 4WD AT (số tự động)

920.000.000

24

Kia Candenza (KNANLN414BC) nhập khẩu

1.320.000.000

25

Kia K2700II (ôtô tải 1,25 tấn)

240.000.000

26

Kia K2700II/THACO-TMB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 01 tấn)

254.300.000

27

Kia K2700II/THACO-TK-C (ôtô tải thùng kín 01 tấn)

260.200.000

28

Kia K2700II/THACO-XTL (ôtô tải tập lái có mui 900kg)

253.000.000

29

Kia K3000S (ôtô tải 1,4 tấn)

275.000.000

30

Kia K3000S/THACO-TMB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn)

295.600.000

31

Kia K3000S/THACO-MBB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn)

290.200.000

32

Kia K3000S/THACO-TK-C (ôtô tải thùng kín 1,1 tấn)

295.100.000

33

Kia K2 70011/THACO TRUCK-TK (830kg)

293.200.000

XII

XE HIỆU LAMBORGHINI

 

1

Lamborghini Gallardo: 2 chỗ ngồi, dung tích 4961cm3, Ý sản xuất

1.615.000.000

2

Lamborghini Murcielago: 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6496cm3, Italia sản xuất

5.777.000.000

XIII

XE HIỆU LAND ROVER

 

1

Land Rover Discovery 4 HSE: 7 chỗ ngồi, 4999cm3, Anh sản xuất năm 2009

1.970.000.000

2

Land Rover Free Lander 2 HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích 2179cm3, Anh sản xuất

1.165.000.000

3

Land Rover Free Lander 2 HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích 3192cm3, Anh sản xuất

1.200.000.000

4

Land Rover LR3 HSE: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất

1.760.000.000

5

Land Rover Range Rover Sport HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất

1.800.000.000

6

Land Rover Range Rover Sport HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất

1.750.000.000

7

Land Rover Range Rover Sport Supercharged: 5 chỗ ngồi, dung tích 4999cm3, Anh sản xuất

2.305.000.000

8

Land Rover Range Rover Vogue: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất

1.620.000.000

9

Land Rover Supercharged: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4197cm3, Anh sản xuất

2.500.000.000

XIV

XE HIỆU LEXUS

 

1

Lexus 430: 5 chỗ ngồi, dung tích 4293cc, Nhật sản xuất

1.750.000.000

2

Lexus ES 330: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3311cm3, Nhật sản xuất

1.370.000.000

3

Lexus ES350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3

1.680.000.000

4

Lexus GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995 cm3

1.560.000.000

5

Lexus GS350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3

1.430.000.000

6

Lexus GS430: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất

2.770.000.000

7

Lexus GX460: 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất

2.485.000.000

8

Lexus GX460L: 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất

2.700.000.000

9

Lexus GX470: 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3

1.940.000.000

10

Lexus HS250H: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2362cm3

1.320.000.000

11

Lexus IS250: 5 chỗ ngồi, dung tích 2.499cm3

1.100.000.000

12

Lexus IS250C Convertible: 4 chỗ ngồi, dung tích 2499cm3, Nhật sản xuất

1.510.000.000

13

Lexus IS350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất

1.130.000.000

14

Lexus LS430: 5 chỗ ngồi, dung tích 4.3L

1.440.000.000

15

Lexus LS460L, dung tích 4608cc, Nhật sản xuất

2.640.000.000

16

Lexus LS600HL, dung tích xi lanh 4969cm3, Nhật sản xuất

3.800.000.000

17

Lexus LX470: 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3

1.800.000.000

18

Lexus LX570: 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5663cm3, Nhật sản xuất

3.200.000.000

19

Lexus RX330: 5 chỗ ngồi, dung tích 3300cm3

1.200.000.000

20

Lexus RX330: 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất

1.200.000.000

21

Lexus RX350, dung tích 3456cm3, Canada sản xuất

2.210.000.000

22

Lexus RX400H: 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất

1.380.000.000

23

Lexus RX450: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất

1.915.000.000

24

Lexus SC430: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất.

2.250.000.000

XV

XE HIỆU LINCOLN

 

1

Lincol Town Car Signature Limousine: 11 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất

1.735.000.000

2

Lincoln Continental, 4.6, Sedan, 4 cửa

1.760.000.000

3

Lincoln Tour Car, 4.6, Sedan, 4 cửa

1.920.000.000


tải về 1.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương