SỞ KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ BÌNH DƯƠNG
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH CHO HOẠT ĐỘNG KHCN NĂM 2009
(ĐVT: triệu đồng)
TT
|
Nội dung chi
|
Tổng số
|
Từ các nguồn
|
Dự kiến thu hồi
|
Ghi chú
|
Ngân sách TW
|
Ngân sách
địa phương
|
Vay tín dụng
|
Nguồn khác
|
T.
số
|
2009
|
T.số
|
2009
|
T.số
|
2009
|
T.số
|
2009
|
T.số
|
2009
|
| Tổng số |
54.328,87
|
2.135
|
2.135
|
52.193,87
|
52.193,87
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cho các nhiệm vụ nghiên cứu phát triển
|
24.633
|
|
|
24.633
|
24.633
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hỗ trợ các dự án NTMN và nhân rộng mô hình
|
2.135
|
2.135
|
2.135
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công tác quản lý khoa học
|
616
|
|
|
616
|
616
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Công tác thông tin KHCN - sở hữu trí tuệ
|
765
|
|
|
765
|
765
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Công tác quản lý công nghệ-ATBX hạt nhân
|
304
|
|
|
304
|
304
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Bổ sung cơ sở vật chất kỹ thuật
|
915
|
|
|
915
|
915
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hợp tác quốc tế
|
60
|
|
|
60
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Công tác thanh tra
|
179,72
|
|
|
179,72
|
179,72
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tiêu chuẩn - đo lường - chất lượng
|
1.041,97
|
|
|
1.041,97
|
1.041,97
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ
|
471,54
|
|
|
471,54
|
471,54
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Đào tạo
|
80
|
|
|
80
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chi khác
|
1.421,64
|
|
|
1.421,64
|
1.421,64
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Triển khai dự án CNTT
|
1.500
|
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Đầu tư xây dựng cơ bản
|
20.206
|
|
|
20.206
|
20.206
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |