X
| -
|
4144.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy
|
X
|
-
|
4145.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản
|
X
|
-
|
4146.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải
|
X
|
-
|
4147.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái
|
X
|
-
|
4148.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải
|
X
|
-
|
4153.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
|
X
|
-
|
4154.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
X
|
-
|
4155.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
4156.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
X
|
-
|
4157.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
4158.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
X
|
-
|
4159.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
|
X
|
-
|
4160.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
X
|
-
|
4162.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên
|
X
|
-
|
4163.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
4164.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
4165.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
|
X
|
-
|
4166.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
X
|
-
|
4167.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
X
|
-
|
4168.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
4169.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn
|
X
|
-
|
4170.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
X
|
-
|
4171.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
4172.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
X
|
-
|
4173.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh
|
X
|
-
|
4174.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
4175.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
4176.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
X
|
-
|
4177.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
4178.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản
|
X
|
-
|
4179.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
X
|
-
|
4180.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
4181.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức
|
X
|
-
|
4182.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
|
X
|
-
|
4183.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
|
X
|
-
|
4184.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
|
X
|
-
|
4185.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
|
X
|
-
|
4186.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)
|
X
|
-
|
4187.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải
|
X
|
-
|
4188.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
4189.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
X
|
-
|
4190.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim
|
X
|
-
|
4191.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim
|
X
|
-
|
4192.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng
|
X
|
-
|
4193.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
X
|
-
|
4194.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
4195.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
|
X
|
-
|
4196.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
|
X
|
-
|
4197.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản
|
X
|
-
|
4198.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
X
|
-
|
4199.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin
|
X
|
-
|
4200.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
X
|
-
|
4201.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
4202.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
4204.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
X
|
-
|
4205.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em
|
X
|
-
|
4206.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực)
|
X
|
-
|
4207.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
X
|
-
|
4208.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
X
|
-
|
4209.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo
|
X
|
-
|
4210.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )
|
X
|
-
|
4212.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
4213.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
X
|
-
|
4214.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
|
X
|
-
|
4215.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
|
X
|
-
|
4216.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy
|
X
|
-
|
4217.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm
|
X
|
-
|
4218.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim
|
X
|
-
|
4219.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
X
|
-
|
4220.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc
|
X
|
-
|
4221.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)
|
X
|
-
|
4222.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
|
X
|
-
|
4223.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
|
X
|
-
|
4224.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
|
X
|
-
|
4225.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V
|
X
|
-
|
4226.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
|
X
|
-
|
4227.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
X
|
-
|
4228.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
X
|
-
|
4229.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)
|
X
|
-
|
4230.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
|
X
|
-
|
4231.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow)
|
X
|
-
|
4232.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
|
X
|
-
|
4233.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
|
X
|
-
|
4234.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
X
|
-
|
4235.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh
|
X
|
-
|
4236.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
X
|
-
|
4237.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
X
|
-
|
4238.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
X
|
-
|
4239.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
X
|
-
|
4240.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
X
|
-
|
4241.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận
|
X
|
-
|
4242.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
X
|
-
|
4243.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
X
|
-
|
4244.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ
|
X
|
-
|
4245.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
|
X
|
-
|
4246.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ
|
X
|
-
|
4247.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
X
|
-
|
4248.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x
|
X
|
-
|
4249.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
X
|
-
|
4250.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn
|
X
|
-
|
4251.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
X
|
-
|
4252.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản
|
X
|
-
|
4253.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
|
X
|
-
|
4254.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
X
|
-
|
4255.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
|
X
|
-
|
4256.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
|
X
|
-
|
4257.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
X
|
-
|
4258.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
|
X
|
-
|
4259.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
4260.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ
|
X
|
-
|
4261.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.
|
X
|
-
|
4262.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
4263.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
X
|
-
|
4264.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
X
|
-
|
4265.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm
|
X
|
-
|
4266.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
X
|
-
|
4267.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt
|
X
|
-
|
4268.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
X
|
-
|
4269.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
X
|
-
|
4270.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
X
|
-
|
4271.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
X
|
-
|
4272.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi
|
X
|
-
|
4273.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
X
|
-
|
4274.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
|
X
|
-
|
4275.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
X
|
-
|
4276.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
X
|
-
|
4277.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)
|
X
|
-
|
4278.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản
|
X
|
-
|
4279.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
X
|
-
|
4280.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim
|
X
|
-
|
4281.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng
|
X
|
-
|
4283.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp
|
X
|
-
|
4284.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch
|
X
|
-
|
4285.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình
|
X
|
-
|
4286.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
X
|
-
|
4287.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
|
X
|
-
|
4288.
|
Gây tê phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch
|
X
|
-
|
4289.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
X
|
-
|
4290.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
X
|
-
|
4291.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
X
|
-
|
4292.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
X
|
-
|
4293.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)
|
X
|
-
|
4294.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
4295.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
4296.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
4297.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
4298.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)
|
X
|
-
|
4299.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
X
|
-
|
4300.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)
|
X
|
-
|
4301.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
X
|
-
|
4302.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)
|
X
|
-
|
4303.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
X
|
-
|
4304.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4305.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
X
|
-
|
4306.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
4307.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
X
|
-
|
4308.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
X
|
-
|
4309.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
X
|
-
|
4310.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4311.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
X
|
-
|
4312.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
4313.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
X
|
-
|
4314.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4315.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
X
|
-
|
4316.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
X
|
-
|
4317.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
X
|
-
|
4318.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
X
|
-
|
4319.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4320.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
X
|
-
|
4321.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
4322.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
X
|
-
|
4323.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
X
|
-
|
4324.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực
|
X
|
-
|
4325.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
X
|
-
|
4326.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
4327.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
|
X
|
-
|
4329.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống
|
X
|
-
|
4330.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất
|
X
|
-
|
4331.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông
|
X
|
-
|
4332.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
X
|
-
|
4333.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
|
X
|
-
|
4334.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống
|
X
|
-
|
4335.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
4336.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
4337.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
4338.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
X
|
-
|
4339.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều
|
X
|
-
|
4340.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
X
|
-
|
4341.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ
|
X
|
-
|
4342.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
X
|
-
|
4343.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực
|
X
|
-
|
4344.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng
|
x
|
-
|
4345.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu
|
X
|
-
|
4346.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi
|
X
|
-
|
4347.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
|
X
|
-
|
4348.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
4349.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
X
|
-
|
4350.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi
|
X
|
-
|
4351.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da
|
X
|
-
|
4352.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
X
|
-
|
4353.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
X
|
-
|
4354.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4355.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
X
|
-
|
4356.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
X
|
-
|
4357.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
|
X
|
-
|
4358.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
|
X
|
-
|
4359.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
X
|
-
|
4360.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
|
X
|
-
|
4361.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc
|
X
|
-
|
4362.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc
|
X
|
-
|
4363.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4364.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4365.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy
|
X
|
-
|
4366.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4367.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
|
X
|
-
|
4368.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4369.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4370.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng
|
X
|
-
|
4371.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang
|
X
|
-
|
4372.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
|
X
|
-
|
4373.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng
|
X
|
-
|
4374.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi
|
X
|
-
|
4375.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4376.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
4377.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
|
X
|
-
|
4378.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
X
|
-
|
4379.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
4380.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy
|
X
|
-
|
4382.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất
|
X
|
-
|
4383.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
4384.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
4385.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng
|
X
|
-
|
4386.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
|
X
|
-
|
4387.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi Robotigae
|
X
|
-
|
4388.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
X
|
-
|
4389.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
4390.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
4391.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
X
|
-
|
4392.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
|
X
|
-
|
4393.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi sửa van hai lá
|
|
-
|
4394.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
X
|
-
|
4395.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
|
X
|
-
|
4396.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
X
|
-
|
4397.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
X
|
-
|
4398.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)
|
X
|
-
|
4399.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
X
|
-
|
4400.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
|
X
|
-
|
4401.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
X
|
-
|
4402.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
X
|
-
|
4403.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
|
X
|
-
|
4405.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
X
|
-
|
4406.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression)
|
x
|
-
|
4407.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
X
|
-
|
4408.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
4409.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
4410.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
4411.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
4412.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
4413.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
X
|
-
|
4414.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
|
X
|
-
|
4415.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết)
|
X
|
-
|
4416.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ
|
X
|
-
|
4417.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi thay van hai lá
|
X
|
-
|
4418.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
|
X
|
-
|
4419.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tuỷ sống
|
X
|
-
|
4420.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
X
|
-
|
4421.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
X
|
-
|
4422.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
X
|
-
|
4423.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
4424.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
4425.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
X
|
-
|
4426.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
X
|
-
|
4427.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng
|
X
|
-
|
4428.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
X
|
-
|
4429.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
X
|
-
|
4431.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
X
|
-
|
4432.
|
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
|
X
|
-
|
4433.
|
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
X
|
-
|
4434.
|
Gây tê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
X
|
-
|
4435.
|
Gây tê phẫu thuật nối tụy ruột
|
X
|
-
|
4436.
|
Gây tê phẫu thuật nối vị tràng
|
X
|
-
|
4437.
|
Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
4438.
|
Gây tê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
X
|
-
|
4439.
|
Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo
|
X
|
-
|
4440.
|
Gây tê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
X
|
-
|
4441.
|
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
X
|
-
|
4442.
|
Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh
|
X
|
-
|
4443.
|
Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
X
|
-
|
4444.
|
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục
|
X
|
-
|
4445.
|
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
|
X
|
-
|
4446.
|
Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột
|
X
|
-
|
4447.
|
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh
|
X
|
-
|
4448.
|
Gây tê phẫu thuật vá da tạo hình mi
|
X
|
-
|
4449.
|
Gây tê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
X
|
-
|
4450.
|
Gây tê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
X
|
-
|
4451.
|
Gây tê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi
|
X
|
-
|
4452.
|
Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai
|
X
|
-
|
4453.
|
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
X
|
-
|
4454.
|
Gây tê tán sỏi qua da bằng laser
|
X
|
-
|
4455.
|
Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm
|
X
|
-
|
4456.
|
Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi
|
X
|
-
|
4457.
|
Gây tê tán sỏi thận qua da
|
X
|
-
|
4458.
|
Gây tê thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em
|
X
|
-
|
4459.
|
Gây tê trung phẫu ngực ở trẻ em
|
X
|
-
|
|
|