Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên
X
| -
|
3339.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
3340.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức
|
|
-
|
3341.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u bán phần sau
|
|
-
|
3342.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên
|
X
|
-
|
3343.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì
|
X
|
-
|
3344.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
X
|
-
|
3345.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
X
|
-
|
3346.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu
|
X
|
-
|
3347.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
|
X
|
-
|
3348.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
X
|
-
|
3349.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
x
|
-
|
3350.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép
|
X
|
-
|
3351.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản
|
X
|
-
|
3361.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
X
|
-
|
3363.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ
|
X
|
-
|
3364.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
X
|
-
|
3365.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
X
|
-
|
3366.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
|
X
|
-
|
3367.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm
|
X
|
-
|
3368.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi
|
X
|
-
|
3369.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
|
X
|
-
|
3370.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
X
|
-
|
3371.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u màng tim
|
X
|
-
|
3372.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ
|
X
|
-
|
3373.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
3374.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
3375.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền
|
X
|
-
|
3376.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
X
|
-
|
3377.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép
|
X
|
-
|
3378.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá
|
X
|
-
|
3379.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
X
|
-
|
3380.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
X
|
-
|
3381.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
X
|
-
|
3382.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
X
|
-
|
3383.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
X
|
-
|
3384.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
3385.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi
|
X
|
-
|
3386.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng
|
X
|
-
|
3387.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản
|
X
|
-
|
3388.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
X
|
-
|
3389.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser
|
X
|
-
|
3390.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má
|
X
|
-
|
3391.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng
|
X
|
-
|
3392.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
X
|
-
|
3393.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi
|
X
|
-
|
3394.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
3395.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch
|
X
|
-
|
3396.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
3397.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
X
|
-
|
3398.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tá tràng
|
X
|
-
|
3399.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương
|
X
|
-
|
3400.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
3401.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh
|
X
|
-
|
3402.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
X
|
-
|
3403.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực
|
X
|
-
|
3404.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thực quản
|
X
|
-
|
3405.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng
|
X
|
-
|
3406.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
X
|
-
|
3407.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3408.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn
|
X
|
-
|
3409.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu
|
X
|
-
|
3410.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực
|
X
|
-
|
3411.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin
|
X
|
-
|
3412.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tuỵ
|
X
|
-
|
3413.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
X
|
-
|
3414.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
X
|
-
|
3415.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
3416.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
3417.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
3418.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ
|
X
|
-
|
3419.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
X
|
-
|
3420.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
|
X
|
-
|
3421.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
X
|
-
|
3422.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
X
|
-
|
3423.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành
|
X
|
-
|
3424.
|
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
X
|
-
|
3425.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
|
X
|
-
|
3426.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
|
X
|
-
|
3427.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản.
|
X
|
-
|
3428.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang
|
X
|
-
|
3429.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.
|
X
|
-
|
3430.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình
|
X
|
-
|
3431.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
|
X
|
-
|
3432.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
X
|
-
|
3433.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …
|
X
|
-
|
3434.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
X
|
-
|
3435.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
X
|
-
|
3436.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ
|
X
|
-
|
3437.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
3438.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
X
|
-
|
3439.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
|
X
|
-
|
3440.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư thận
|
X
|
-
|
3441.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.
|
X
|
-
|
3442.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
3443.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
|
X
|
-
|
3444.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư túi mật
|
X
|
-
|
3445.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái
|
X
|
-
|
3446.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay
|
X
|