-
|
132.
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
X
|
-
|
133.
|
Thông tiểu
|
X
|
-
|
134.
|
Hồi sức chống sốc
|
X
|
|
|
D. THẦN KINH
|
|
-
|
135.
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu
|
X
|
-
|
136.
|
Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọ liên tục
|
X
|
-
|
137.
|
Xử trí tăng áp lực nội sọ
|
X
|
-
|
138.
|
Điện não đồ thường quy
|
X
|
-
|
144.
|
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
|
X
|
-
|
145.
|
Ghi điện cơ kim
|
X
|
-
|
146.
|
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh
|
X
|
-
|
148.
|
Chọc dịch tuỷ sống
|
X
|
-
|
149.
|
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)
|
X
|
-
|
151.
|
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu
|
X
|
-
|
152.
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
X
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
-
|
162.
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
X
|
-
|
163.
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
X
|
-
|
164.
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
X
|
-
|
165.
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
X
|
-
|
167.
|
Đặt ống thông dạ dày
|
X
|
-
|
168.
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
X
|
-
|
169.
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
X
|
-
|
171.
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
X
|
-
|
172.
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày
|
X
|
-
|
173.
|
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín
|
X
|
-
|
174.
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm
|
X
|
-
|
175.
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày
|
X
|
-
|
176.
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng
|
X
|
-
|
178.
|
Đặt sonde hậu môn
|
X
|
-
|
179.
|
Thụt tháo phân
|
X
|
-
|
180.
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
|
X
|
-
|
181.
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay
|
X
|
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
-
|
182.
|
Thay máu sơ sinh
|
X
|
-
|
183.
|
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy
|
X
|
-
|
184.
|
Hạ nhiệt độ chỉ huy
|
X
|
-
|
185.
|
Nâng thân nhiệt chủ động
|
X
|
-
|
186.
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
X
|
-
|
187.
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
X
|
-
|
188
|
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
|
X
|
Siêu âm màu tại giuòng
|
|
-
|
189.
|
Chụp X quang cấp cứu tại giường
|
X
|
-
|
190.
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu
|
X
|
-
|
191.
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
X
|
-
|
192.
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
|
X
|
-
|
193.
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
X
|
-
|
194.
|
Tắm cho người bệnh tại giường
|
X
|
-
|
195.
|
Tắm tẩy độc cho người bệnh
|
X
|
-
|
196.
|
Gội đầu cho người bệnh tại giường
|
X
|
-
|
197.
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
X
|
-
|
198.
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
|
X
|
-
|
199.
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
X
|
-
|
200.
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
X
|
-
|
201.
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
X
|
-
|
202.
|
Băng bó vết thương
|
X
|
-
|
203.
|
Cầm máu (vết thương chảy máu)
|
X
|
-
|
204.
|
Vận chuyển người bệnh an toàn
|
X
|
-
|
205.
|
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
|
X
|
-
|
206.
|
Định nhóm máu tại giường
|
X
|
-
|
207.
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê
|
X
|
-
|
208.
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
X
|
-
|
209.
|
Truyền dịch vào tủy xương
|
X
|
-
|
210.
|
Tiêm truyền thuốc
|
X
|
|
|
II. TÂM THẦN
|
|
-
|
257.
|
Xử trí người bệnh kích động
|
X
|
-
|
258.
|
Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính
|
X
|
-
|
259.
|
Xử trí người bệnh không ăn
|
X
|
-
|
260.
|
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần
|
X
|
-
|
264.
|
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình
|
X
|
-
|
265.
|
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần
|
X
|
-
|
268.
|
Cấp cứu người bệnh tự sát
|
X
|
-
|
269.
|
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
|
X
|
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
|
-
|
271.
|
Từ châm
|
X
|
-
|
272.
|
Laser châm
|
X
|
-
|
273.
|
Mai hoa châm
|
X
|
-
|
274.
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
X
|
-
|
275.
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
276.
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
X
|
-
|
277.
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
X
|
-
|
278.
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
X
|
-
|
279.
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
X
|
-
|
280.
|
Xông thuốc bằng máy
|
X
|
-
|
281.
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
X
|
-
|
282.
|
Xông hơi thuốc
|
X
|
-
|
283.
|
Xông khói thuốc
|
X
|
-
|
284.
|
Sắc thuốc thang
|
X
|
-
|
285.
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
X
|
-
|
286.
|
Đặt thuốc YHCT
|
X
|
-
|
287.
|
Bó thuốc
|
X
|
-
|
288.
|
Chườm ngải
|
X
|
-
|
289.
|
Hào châm
|
X
|
-
|
290.
|
Nhĩ châm
|
X
|
-
|
291.
|
Ôn châm
|
X
|
-
|
292.
|
Chích lể
|
X
|
-
|
293.
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
X
|
|
|
|