E. THUỶ CHÂM
| -
|
532.
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
X
|
-
|
533.
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
X
|
-
|
534.
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới
|
X
|
-
|
535.
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
|
X
|
-
|
536.
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
X
|
-
|
537.
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
X
|
-
|
538.
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ
|
X
|
-
|
539.
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
X
|
-
|
540.
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
X
|
-
|
541.
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai
|
X
|
-
|
542.
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác
|
X
|
-
|
543.
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn
|
X
|
-
|
544.
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
X
|
-
|
545.
|
Thuỷ châm cai thuốc lá
|
X
|
-
|
546.
|
Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý
|
X
|
-
|
547.
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
X
|
-
|
548.
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
X
|
-
|
549.
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
X
|
-
|
550.
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
X
|
-
|
551.
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
X
|
-
|
552.
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
X
|
-
|
553.
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
X
|
-
|
554.
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
X
|
-
|
555.
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
X
|
-
|
556.
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
X
|
-
|
557.
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
X
|
-
|
558.
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
X
|
-
|
559.
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
X
|
-
|
560.
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
X
|
-
|
561.
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
X
|
-
|
562.
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
|
X
|
-
|
563.
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
X
|
-
|
564.
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
X
|
-
|
565.
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng
|
X
|
-
|
566.
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
X
|
-
|
567.
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp
|
X
|
-
|
568.
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
X
|
-
|
569.
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực
|
X
|
-
|
570.
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
X
|
-
|
571.
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn
|
X
|
-
|
572.
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
X
|
-
|
573.
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
X
|
-
|
574.
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
X
|
-
|
575.
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
X
|
-
|
576.
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
X
|
-
|
577.
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
X
|
-
|
578.
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
X
|
-
|
579.
|
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp
|
X
|
-
|
580.
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
X
|
-
|
581.
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
X
|
-
|
582.
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
X
|
-
|
583.
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
X
|
-
|
584.
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
X
|
-
|
585.
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
X
|
-
|
586.
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
X
|
-
|
587.
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận
|
X
|
-
|
588.
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
X
|
-
|
589.
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
X
|
-
|
590.
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá
|
X
|
-
|
591.
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác
|
X
|
-
|
592.
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
X
|
-
|
593.
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
X
|
-
|
594.
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
X
|
-
|
595.
|
Thuỷ châm điều trị béo phì
|
X
|
-
|
596.
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
X
|
-
|
597.
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
598.
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
X
|
-
|
599.
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
600.
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư
|
X
|
-
|
601.
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
X
|
-
|
602.
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
X
|
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
|
-
|
603.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
X
|
-
|
604.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
X
|
-
|
605.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
X
|
-
|
606.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
|
X
|
-
|
607.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ
|
X
|
-
|
608.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
X
|
-
|
609.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em
|
X
|
-
|
610.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
X
|
-
|
611.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
X
|
-
|
612.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất
|
X
|
-
|
613.
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ
|
X
|
-
|
614.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
X
|
-
|
615.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
X
|
-
|
616.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
X
|
-
|
617.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh
|
X
|
-
|
618.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ
|
X
|
-
|
619.
|
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá
|
X
|
-
|
620.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý
|
X
|
-
|
621.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
X
|
-
|
622.
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
X
|
-
|
623.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh
|
X
|
-
|
624.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
X
|
-
|
625.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
X
|
-
|
626.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress
|
X
|
-
|
627.
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính
|
X
|
-
|
628.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
X
|
-
|
629.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
X
|
-
|
630.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
X
|
-
|
631.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
X
|
-
|
632.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
X
|
-
|
633.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác
|
X
|
-
|
634.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị
|
X
|
-
|
635.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
X
|
-
|
636.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
X
|
-
|
637.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
X
|
-
|
638.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
X
|
-
|
639.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp
|
X
|
-
|
640.
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
X
|
-
|
641.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực
|
X
|
-
|
642.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
X
|
-
|
643.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn
|
X
|
-
|
644.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày
|
X
|
-
|
645.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
X
|
-
|
646.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
X
|
-
|
647.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp
|
X
|
-
|
648.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
X
|
-
|
649.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ
|
X
|
-
|
650.
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
X
|
-
|
651.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
X
|
-
|
652.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic
|
X
|
-
|
653.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
X
|
-
|
654.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
X
|
-
|
655.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta
|
X
|
-
|
656.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
|
X
|
-
|
657.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
X
|
-
|
658.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
|
X
|
-
|
659.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
|
X
|
-
|
660.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái
|
X
|
-
|
661.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
X
|
-
|
662.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
X
|
-
|
663.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
664.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
X
|
-
|
665.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
666.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
X
|
-
|
667.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng
|
X
|
-
|
668.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
X
|
-
|
669.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng
|
X
|
-
|
670.
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria
|
X
|
|
|
|