1.250.000đ
|
|
|
116
|
Nguyễn Hữu Thoải
|
1970
|
Lái xe tư nhân
|
Trung Châu Đông
|
An Cầu
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K9-5389 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300.000đ
|
|
|
117
|
Nguyễn Văn Tạo
|
1987
|
Lái xe
|
Kiến Quang
|
An Ninh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô 17C-010.41:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
Đèn báo hãm không có tác dụng
|
500.000đ
|
|
|
118
|
Cao Đức Tuấn
|
2002
|
Học sinh
|
Lớp 8B
|
Trường THCS Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 72H8-1189 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
Cảnh cáo
|
|
|
119
|
Phạm Thị Sâm
|
1988
|
LĐTD
|
Đông Khánh
|
Thượng Hiền
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B7- 102.51 vi phạm: Hai người không đội mũ bảo hiểm, không mang đăng kí xe, không mang giấy phép lái xe .
|
500.000
|
|
|
120
|
Nguyễn Đại Nghĩa
|
1988
|
LĐTD
|
Văn Khôi
|
TT.Thanh Nê
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M7- 7015 vi phạm: Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm, không có giấy phép lái xe, không mang đăng kí xe.
|
1.250.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
|
121
|
Vũ Hoàng Nam
|
1999
|
LĐTD
|
Trung Đông
|
Hòa Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 33M8- 7359 vi p hạm: chở quá số người quy định (3/2) ,ba người không đội mũ bảo hiểm, xe không có gương chiếu hậu, không mang đăng kí xe, không có giấy phép lái xe .
|
820.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
|
122
|
Đặng Kim Cương
|
1997
|
LĐTD
|
Trà Đông
|
Quang Trung
|
Kiến xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17F8- 2668 vi phạm: Không đội mũ bảo hiểm, không mang đăng kí xe, không mang giấy phép lái xe.
|
350.000
|
|
|
123
|
Nguyễn Văn Ninh
|
1979
|
LĐTD
|
Xóm 5
|
Minh Hưng
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-75419 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
|
124
|
Phạm Thị Lan
|
1982
|
LĐTD
|
Xóm 7
|
Quang Lịch
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biển số 29N1-3565 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
|
125
|
Tô Văn Việt
|
1965
|
LĐTD
|
Tân Hùng
|
Vũ Sơn
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B7-01300 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
|
126
|
Phạm Đức Thịnh
|
1990
|
LĐTD
|
Đắc Chúng Trung
|
Quốc Tuấn
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B7-07704 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
|
127
|
Nguyễn Ngọc Biên
|
1983
|
LĐTD
|
Thượng Phúc
|
Quang Trung
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17A-02177 đỗ xe không đúng nơi quy định(sau biển cấm đỗ)
|
700 000 đ
|
|
|
128
|
Lê Thị Thanh Hoài
|
1997
|
LĐTD
|
Xóm 1
|
Vũ Thắng
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K8-9850 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
|
129
|
Bùi Thị Phương Nhung
|
1976
|
LĐTD
|
Xóm 9
|
Vũ Tây
|
Kiến Xương
|
Là chủ xe mô tô BKS 17K8-8308 giao x echo người không đủ đk tham gia gt
|
900.000
|
|
|
130
|
Bùi Nam Khải
|
1984
|
LĐTD
|
Đồng Tâm
|
VŨ Tây
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K8-8308 không có GPLX
|
1.000.000
|
|
|
131
|
Hoàng Thế Nhâm
|
1988
|
LĐTD
|
|
Quang Bình
|
Kiến Xương
|
Ngồi sau xe mô tô BKS 17K8-8308 không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
|
132
|
Đỗ Thị Minh Anh
|
1999
|
Học sinh
|
Trà Đoài
|
Quang Trung
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 29V7- 6751 vi pham; Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, không mang đăng kí xe, không có giấy phép lái xe.
|
700.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
|
133
|
Nguyễn Thị Hải Linh
|
1992
|
LĐTD
|
Châp trung
|
Đoan Hùng
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-15837
-Đội Mũ bảo hiểm cài quai không đúng quy cách
|
150.000đ
|
|
|
134
|
Nguyễn Thị Minh Huyền
|
1998
|
LĐTD
|
Hợp Đoài
|
Hồng Lĩnh
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17K7-8643
-Không đội Mũ bảo hiểm
- chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi đkhiển xe
- không mang đký xe + BHTNDS
|
745.000đ
|
|
|
135
|
Trần Thị Thắm
|
1998
|
LĐTD
|
Hợp đông
|
Hồng Lĩnh
|
Hưng Hà
|
* Ngồi trên xe mô tô BKS 17K7-8643 không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
136
|
ĐỖ Văn Nhường
|
1963
|
LĐTD
|
Phú Nha
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1 - 49572
- không đội mũ bảo hiểm
-Không mang đký xe + BHTNDS
- không có GPLX
|
1.350.000đ
|
|
|
137
|
Đinh Văn Vũ
|
1995
|
LĐTD
|
Đa Phú
|
Thống nhất
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-07443
- không đội mũ bảo hiểm
- chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- không có GPLX
-Không mang đký xe + BHTNDS
|
1.590.000đ
|
|
|
138
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
1998
|
LĐTD
|
An tiến
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-13136 không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
139
|
Trần Thị Thanh Mai
|
1998
|
LĐTD
|
An tiên
|
Chí hòa
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-13136 không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
140
|
Phạm Văn Quyết
|
1999
|
LĐTD
|
Nhâm Lang
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-07094
- không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội MBH
- từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi đkhiển xe
- không mang đký xe + BHTNDS
|
750.000đ
|
|
|
141
|
Nguyễn Thị Xuân
|
1981
|
LĐTD
|
Tiên la
|
Đoan Hùng
|
Hưng Hà
|
* Giao xe mô tô BKS 17B4-07094 cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|
|
142
|
Nguyễn Văn Hiền
|
1994
|
LĐTD
|
Nhâm Lang
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô BKS 17B4-07094 không đội MBH
|
150.000đ
|
|
|
143
|
Lại Thanh Thúy
|
1994
|
LĐTD
|
Mỹ lương
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-17165 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
|
144
|
Lương Văn Sang
|
1976
|
LĐTD
|
Kim Sơn
|
Kim trung
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-46492 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
145
|
Đường Khắc Tiệp
|
1990
|
LĐTD
|
Nam Tiến
|
Hồng An
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-01620
-Không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- không có gương chiếu hậu
|
390.000đ
|
|
|
146
|
Trần Thị Hường
|
1993
|
LĐTD
|
Nam Tiến
|
Hồng An
|
Hưng Hà
|
*ngồi sau xe mô tô BKS 17B4-01620
-không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
147
|
Lê Tuấn Anh
|
1994
|
LĐTD
|
Duyên Nông
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-07357
-Không đội MBH
- chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
-Không mang đký xe
-Không có BH TNDS
|
500.000đ
|
|
|
148
|
Phạm Văn Tiến
|
1990
|
LĐTD
|
Trung Đẳng
|
Hùng Dũng
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17K6-7924
-Không đội MBH
- không có gương chiếu hậu
-Không có BH TNDS
|
340.000đ
|
|
|
149
|
Nguyễn Xuân Nam
|
1998
|
LĐTD
|
Đô Kỳ
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17K1-4215
-Không đội MBH
- từ đủ 26 tuổi đến dưới 18 tuổi đkhiển xe
-Không mang đký xe
-Không có BH TNDS
|
675.000đ
|
|
|
150
|
Nguyễn Xuân Kiền
|
1966
|
LĐTD
|
Đô Kỳ
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
* Giao xe mô tô 17K1-4215 cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|
|
151
|
Phạm Thị Hồng
|
1971
|
LĐTD
|
An Tiến
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-09430
Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
152
|
Nguyên thị Hà
|
1999
|
LĐTD
|
An Tiến
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
*ngồi sau xe mô tô BKS 17B4-09430
không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
153
|
Nguyễn Văn Luân
|
1990
|
LĐTD
|
An Đình
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS 17L1-2625
-Không có gương chiếu hậu
-Không mang đký xe
-Không có BH TNDS
|
290.000đ
|
|
|
154
|
Phạm Hữu Thắng
|
1990
|
LĐTD
|
Tân Mỹ
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-45228
- không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm \
- không mang đký xe + GPLX
|
500.000đ
|
|
|
155
|
Vũ Xuân Toàn
|
1990
|
LĐTD
|
Minh Xuyên
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
*Ngồi sau xe mô tô BKS 17B1-45228
-không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
|
156
|
Phạm Thị Hợp
|
1985
|
LĐTD
|
An Đình
|
Thống nhất
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1- 47534
- Không đội mũ bảo hiểm
- không có BHTNDS
|
250.000đ
|
|
|
157
|
Nguyễn Viết Anh
|
1999
|
LĐTD
|