Hoàng văn sỹ
1986 |
Lái xe
| Tây hạ | Vũ phúc |
TPTB
| Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe | 900 000 đ | |
|
103
| Nguyễn đức san | 1963 |
Lái xe
| Tổ 43 | Bồ xuyên |
TPTB
| Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe | 900 000 đ | |
|
104
| Phạm thế hanh | 1988 |
Lái xe
| Tổ 6 | Tiền phong |
TPTB
| Đỗ xe nơi có biển cấm đỗ cấm dừng | 700 000 đ | |
|
105
| Phạm đức mạnh | 1972 |
Lái xe
| Tổ 14 | Hoàng diệu |
TPTB
| Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe | 900 000 đ | |
|
106
| Bùi văn ninh | 1977 |
Lái xe
| Vĩnh gia | Phú xuân |
TPTB
| Đèn tín hiệu không có tác dụng | 350 000 đ | |
|
107
| Khổng văn dương | 1974 |
Lái xe
| Xóm 1 | Đông mỹ |
TPTB
| Đèn báo hãm không tác dụng | 350 000 đ | |
|
108
| Vũ văn tân | 1974 |
Lái xe
| Xóm 5 | Đông mỹ |
TPTB
| Đèn báo hãm không tác dụng | 350 000 đ | |
|
109
| Trần xuân trường | 1988 |
Lái xe
| Tổ 47 | Quang trung |
TPTB
| Không có đèn soi biển số | 350 000 đ | |
|
110
| Khiếu đình chỉnh | 1972 |
Lái xe
| Xóm 4 | Phú xuân |
TPTB
| Không có đèn báo hãm | 350 000 đ | |
|
111
| Đặng văn thiền | 1957 |
Lái xe
| Tổ 49 | Quang trung |
TPTB
| Không có đèn báo hãm | 350 000 đ | |
|
112
| Lại văn tuyên | 1958 |
Lái xe
| Tổ 1 | Quang trung |
TPTB
| Không có đèn báo hãm | 350 000 đ | |
|
113
| Khiếu minh hiệu | 1976 |
Lái xe
| Xóm 4 | Phú xuân |
TPTB
| Không có đèn báo hãm | 350 000 đ | |
|
114
| Bùi quốc dũng | 1969 |
Lái xe
| Xóm 5 | Đông thọ |
TPTB
| Đèn báo hãm không tác dụng | 350 000 đ | |
|
115
| Trịnh văn quyên | 1974 |
Lái xe
| |