Căn cứ vào Nghị định số 86/2003/NĐ-cp, ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 285.4 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2017
Kích285.4 Kb.
#32823

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



Số : 1058/QĐ-BNN-TT

Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2007


QUYẾT ĐỊNH

Về việc công nhận phân bón mới

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ vào Nghị định số 86/2003/NĐ-CP, ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ vào kết quả các phiên họp ngày 11-12/2/2007 của Hội đồng Khoa học Công nghệ (theo các Quyết định số 2330/QĐ-BNN-TT ngày 14 tháng 8 năm 2006 và Quyết định số 366/QĐ/BNN-TT ngày 07 tháng 2 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) đánh giá nghiệm thu kết quả khảo nghiệm phân bón;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận các loại phân bón mới (danh sách kèm theo):

Điều 2. Các cơ sở có phân bón mới tại Điều 1 có trách nhiệm xây dựng quy trình sử dụng cho từng loại phân bón phù hợp với các loại đất và cây trồng cụ thể.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Các ông Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở có phân bón mới tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.











Nơi nhận:

- Như Điều 4;



- Lưu: VT, TT.


KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Đã ký

Bùi Bá Bổng























DANH SÁCH CÁC LOẠI PHÂN BÓN MỚI

Kèm theo Quyết định số /QĐ/BNN-TT, ngày tháng năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT)













 

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng đăng ký

Tổ chức, cá nhân

 

 

 

1

Phân hữu cơ sinh học Openamix SF01

%

HC: 27; Axit Humic: 4; N: 5,4; P2O5hh: 3,9; K2O: 5,4; Ca: 3,5; Mg: 0,31; S: 0,72

Công ty TNHH Sinh hoá Hữu cơ và Thương mại Việt Mỹ A.V.F

ppm

Fe: 8852; B: 20,4; Zn: 52,2; Cu: 17,4; Alanine: 2601; Glycine: 2299; Valine: 1893; Leucine: 2254; Isoleucine: 1343; Threonine: 721; Serine: 668; Proline: 3091; Aspartic axit: 1941; Methionine: 3469; Hydroxyproline: 359; Glutamic axit: 1739; Phenylalanine: 14868; Lysine: 1637; Histidine: 1707; Hydrroxylysine: 796; Tyrosine: 1121

2

Phân bón lá Openamix SF. 02

%

HC: 10,44; Axit Humic: 0,78; N: 3,51; P2O5hh: 7,8; K2O: 3,7; Ca: 0,11; Mg: 0,14; S: 1,6; Fe: 0,14

ppm

B: 54,4; Zn: 150; Cu: 28,8; Alanine: 215; Valine: 46; Leucine: 58; Isoleucine: 43; Threonine: 11; Serine: 19; Proline: 19; Methionine: 126; Glutamic axit: 14; Phenylalamine: 51; Lysine: 101; Histidine: 37; Tyrosine: 41; Arginine: 33,19

3

Nguyên liệu Openamix-LSC

%

Enzyme: 5,6; Glycine: 0,04; Histidine: 0,03; Alanine: 0,12; Isoleusine: 3,93

4

Phân rong biển ASCO 95

%

HC: 54; N: 1,2; P2O5hh: 0,2; K2O: 14,5; Ca: 1; Mg: 0,3; S: 3; Alanine: 0,51; Arginine: 0,14; Aspatic axit: 0,65; Cystine: 0,07; Glycine: 0,47; Glutamic axit: 0,84; Histidine: 0,14; Isoleucine: 0,28; Leucine: 0,47; Lysine: 0,23; Methionine: 0,18; Phenylalamine: 0,26; Proline: 0,47; Serine: 0,21; Threonine: 0,28; Tritophan: 0,21; Tyrosine: 0,17; Valine: 0,42

Công ty Asiatic Agricultural Industries PTE, LTD

ppm

Fe: 41; B: 66; Cu: 5

5

Phân rong biển AlgaComplex

%

HC: 20; N: 10; P2O5hh: 5,5; K2O: 4,5; Aspatic axit: 0,78; Cystine: 0,08; Glycine: 0,56; Glutamic axit: 1,01; Histidine: 0,17; Isoleucine: 0,34; Leucine: 0,56; Lysine: 0,28; Methionine: 0,21; Phenylalanine: 0,31; Proline: 0,17; Serine: 0,25; Threonine: 0,34; Tritophan: 0,26; Tyrosine: 0,2; Valine: 0,5

ppm

Cu: 75; Mn: 160; Zn: 60; B: 70

6

Phân rong biển AlgaCal

%

HC: 25; N: 5; Ca: 10; Alanine: 0,51; Arginine: 0,14; Aspatic axit: 0,65; Cystine: 0,07; Glycine: 0,47; Glutamic axit: 0,84; Histidine: 0,14; Isoleucine: 0,28; Leucine: 0,47; Lysine: 0,23; Methionine: 0,18; Phenylalamine: 0,26; Proline: 0,47; Serine: 0,21; Threonine: 0,28; Tritophan: 0,21; Tyrosine: 0,17; Valine: 0,42

Công ty Asiatic Agricultural Industries PTE, LTD

7

Phân rong biển AscoGold

%

HC: 21,5; Alanine: 0,51; Arginine: 0,14; Aspatic axit: 0,65; Cystine: 0,07; Glycine: 0,47; Glutamic axit: 0,84; Histidine: 0,14; Isoleucine: 0,28; Leucine: 0,47; Lysine: 0,23; Methionine: 0,18; Phenylalamine: 0,26; Proline: 0,47; Serine: 0,21; Threonine: 0,28; Tritophan: 0,21; Tyrosine: 0,17; Valine: 0,42

8

Hữu cơ Tohaku Fumin

%

HC: 51,2; N: 3,14; P2O5hh: 2,8; K2O: 3,82; Độ ẩm ≤ 25

Công ty TNHH XNK Châu Á

9

Hữu cơ vi sinh Phaga 1: 2-2-1.5

%

HC: 23; N: 2; P2O5hh: 2; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 30

Công ty cổ phần sinh học Pha Ga

CFU/g

VSV phân giải lân: 1x106; VSV phân giải Xenlulo: 1x106

10

Hữu cơ khoáng Phaga 3: 6-4-5

%

HC: 23; N: 6; P2O5hh: 4; K2O: 5; Độ ẩm ≤ 25

 

pH: 5-7

11

Hữu cơ sinh học Phaga 2: 4-1.5-1.5

%

HC: 23; N: 4; P2O5hh: 1,5; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 25

 

pH: 5-7

12

Phân bón lá Phaga 4: 5-1-2

%

HC: 15; N: 5; P2O5hh: 1; K2O: 2; Aspatic axit: 3,5; Glutamic axit: 2; Leucine: 3; Alanine: 1; Lysine: 2; Serine: 1,1

ppm

B: 200; Zn: 85

 

pH: 4,5-5

13

Phân bón lá HQ-101

%

N: 4,5; P2O5hh: 0,1; Mo: 0,03; α-NAA: 0,3

Công ty TNHH SX&TM Thiên Hải Ngọc

14

Phân bón lá Algifert-K

%

N: 1; P2O5hh: 0,04; K2O: 12; Ca: 0,5; S: 3; Mg: 0,5

Công ty TNHH O.P

15

Hữu cơ khoáng Ta-Nomic 3-3-3,

%

HC: 15; N: 3; P2O5hh: 3; K2O: 3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: ≤ 25

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tấn Phúc

16

Hữu cơ khoáng Ta-Pomic 5-3-3

%

HC: 15; N: 5; P2O5hh: 3; K2O: 3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: ≤ 25

17

Hữu cơ khoáng Ta-Mimic 3-2-2

%

HC: 23; N: 4; P2O5hh: 2; K2O: 2; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: ≤ 25

18

Hữu cơ vi sinh Ta-Humic 3-1-1

%

HC: 23; N: 3; P2O5hh: 1; K2O: 1; Ca: 3; Mg: 3; Độ ẩm: ≤ 30

CFU/g

VSV cố định đạm: 1x106

19

Hữu cơ sinh học Grassland 1-4-1

%

HC: 23; N: 1; P2O5hh: 4; K2O: 1; Độ ẩm: ≤ 25

Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Thảo Điền

 

pH: 5,5-7

20

Hữu cơ sinh học Grassland 2-1-1

%

HC: 23; N: 2; P2O5hh: 1; K2O: 1; Độ ẩm: ≤ 25

 

pH: 5,5-7

21

Hữu cơ khoáng Grassland 3-2-3

%

HC: 15; N: 3; P2O5hh: 2; K2O: 3; Độ ẩm: ≤ 25

22

Hữu cơ vi sinh Grassland

%

HC: 15; N: 1; P2O5hh: 1; K2O: 1; Độ ẩm: ≤ 30

CFU/g

VSV phân giải lân: 1x106; VSV phân giải Xenlulo: 1x106

23

Phân bón lá HF-Vọt hoa Super

%

Thiourea: 90; Zn: 2

Công ty TNHH SXDVTM Đặng Huỳnh

ppm

NAA: 500; Vitamin C: 2500

24

Phân bón lá HF-Dưỡng lá Super

%

N: 12; P2O5hh: 16; K2O: 6; MgO: 4; Zn: 1

ppm

Vi ta min B1: 350

25

Phân bón lá Calan

%

P2O5hh: 5; K2O: 3; SiO2: 12

ppm

Cu: 75; Fe: 50; Mn: 80; B: 1000

26

Phân bón lá HF-chống khô hoa

%

N: 12; P2O5hh: 5; K2O: 45

ppm

Zn: 150; Cu: 75; Fe: 50; Mn: 80; B: 1000

27

Phân bón lá Đa Thu _ A

%

HC: 8; N: 2,1; P2O5hh: 0,7; K2O: 2,2; Cystine: 1,9; Histidine: 1,17; Leucine: 1,57; Lysine: 1,69; Methionine: 1,8; Tritophan: 0,87

Công ty TNHH Ích Viễn

28

Phân bón lá Đa Thu

%

HC: 8; N: 2; P2O5hh: 1,2; K2O: 3,5; Arginine: 1,14; Cystine: 1,07; Histidine: 0,84; Lysine: 1,23; Methionine: 2,18; Serine: 1,21; Tyrosine: 1,33

29

Phân bón lá Đa Thu1

%

HC: 8; N: 2,1; P2O5hh: 0,4; K2O: 2,7; Mn: 0,01; Zn: 0,009; Mg: 0,02; B: 0,015

30

Hữu cơ vi sinh Đa Thu 2

%

HC: 72,7; N: 5,6; P2O5hh: 3; K2O: 0,8; Độ ẩm: 13,1

CFU/g

VSV cố định đạm: 1x106

31

Hữu cơ: Humic sinh học Miền Trung 331

%

HC: 25; N: 3; P2O5hh: 3; K2O: 1; Ax Humic: 2,3; CaO: 2,5; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm≤25

Công ty TNHH Giống Cây trồng miền Trung

 

pH: 6-7

32

Hữu cơ Humic sinh học Miền Trung 221

%

HC: 25; N: 2; P2O5hh: 2; K2O: 1; Axit Humic: 1; CaO: 1,5; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm≤25

 

pH: 6-7

33

Hữu cơ khoáng: Humic khoáng Miền Trung 424

%

HC: 18; N: 4; P2O5hh: 2; K2O: 4; Axit Humic: 2,4; CaO: 1; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm≤25

ppm

B: 100; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 300

 

pH: 6-7

34

Hữu cơ khoáng Miền Trung 360

%

HC: 18; N: 3; P2O5hh: 6; Axit Humic: 2,4; CaO: 2; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm ≤ 25

 

pH: 6-7

35

Phân bón lá Canxi - Pro

%

CaO: 35; MgO: 1,5

Công ty TNHH TMXNK Việt Tranh Đề

36

Phân bón lá Canxi Mag

 

CaO: 19,5; MgO: 10,5

37

Phân bón lá Nutri-Key Zinc ShuttleTM

%

Zn: 9,86; S: 5,05; C: 5,7

ppm

Fe: 1600; Mn: 800; B: 400; Mo: 100; Co: 30; K: 1740; N: 900; Ca: 800; Cu: 300; Mg: 300; Si: 85; Na: 10

38

Phân bón lá Nutri-Key Calcium ShuttleTM

%

Ca: 9,6; N: 6,6; C: 5,7

ppm

Fe: 1600; Zn: 900; Mn: 800; B: 400; Mo: 100; Co: 30; S: 1650; K: 1740; Cu: 300; Mg: 300; Si: 85; Na: 10

39

Hữu cơ sinh học Vina cá

%

C: 15; N: 5; P2O5hh: 1; K2O: 1; Ca: 0,1; Mg: 0,2; S: 1,6; Độ ẩm ≤ 25

ppm

Zn: 20; Mn: 9; B: 9

 

pH: 6,5-7,5

40

Phân bón lá Việt Xanh

%

Axit Humic: 0,3; N: 4,3; P2O5hh: 4,1; K2O: 5,3

Công ty TMSX Việt Long

ppm

MgO: 260; Cu: 150; Zn: 140; B: 80; Mn: 50

41

Phân bón lá Việt Xanh 1

%

N: 7; P2O5hh: 3; K2O: 2

 

pH: 6,5-7,5

42

Phân bón lá Việt Xanh 2

%

N: 7; P2O5hh: 7; K2O: 30

43

Phân bón lá Việt Xanh 3

%

N: 4; P2O5hh: 3; K2O: 6

 

pH: 6,5-7,5

44

Phân bón lá HA 5-2-1,5

%

N: 5; P2O5hh: 2; K2O: 1,5; Alanine: 0,31; Cystine: 0,12; Glutamic axit: 0,14; Leucine: 0,45; Methionine: 0,18; Proline: 0,3

Công ty TNHH TM Hoàng Ân

ppm

Ca: 200; Mg: 50; Zn: 100

45

Hữu cơ vi sinh HA 1-1,5

%

HC: 24; N: 1; P2O5hh: 1,5; Độ ẩm ≤ 25

ppm

Fe: 50; Mg: 50; Mn: 70; Cu: 30; B: 20; Ca: 200

CFU/g

VSV cố định đạm: 1x106

46

Hữu cơ sinh học HA 1-5-1

%

HC: 23; N: 1; P2O5hh: 5; K2O: 1; Độ ẩm ≤ 25

ppm

Fe: 100; Mg: 150; Mn: 70; Cu: 200; B: 50; Ca: 200; Zn: 200; S: 20

 

pHKCl: 5

47

Hữu cơ khoáng HA 3-4-3

%

HC: 16; N: 3; P2O5hh: 4; K2O: 3; Độ ẩm ≤ 25

ppm

Fe: 50; Mg: 300; Mn: 100; Cu: 100; B: 50; Ca: 200; Zn: 100

48

Phân bón lá Aminolexin

%

K2O: 20; P2O5hh: 30; L-α-amino axit: 4

Công ty TNHH Đạt Nông

49

Phân bón lá Aminoquelant-B

%

N: 3; B: 8; L-α-amino axit: 5

50

Phân bón lá Aminoquelant-Fe

%

Fe: 5; N: 2; L-α-amino axit: 5

51

Phân bón lá Aminoquelant-Minors

%

L-α-amino axit: 5; N: 2,8; Fe: 3; Zn: 1; Mn: 1; Mg: 0,5; B: 0,02; Cu: 0,01

ppm

Mo: 7

52

Phân bón lá Địa Sinh Kim1

%

HC: 18; Arginine: 0,18; Glutamic axit: 0,82; Methionine: 0,17; Proline: 0,4; Threonine: 0,38; Tritophan: 0,41; Tyrosine: 0,37; Valine: 0,27

Công ty TNHH Thành Lân

 

pH: 6-7

53

Phân bón lá Địa Sinh Kim 2

%

HC: 15; Alanine: 0,31; Histidine: 0,41; Isoleucine: 0,38; Serine: 0,4

 

pH: 7-7,5

54

Phân bón lá Địa Sinh Kim 3

%

HC: 16; CaO: 1

ppm

B: 50; Cu: 100; Mo: 10; Zn: 100

 

pH: 6-6,5

55

Phân bón lá Địa Sinh Kim 4

%

HC: 15; N: 8; P2O5hh: 2; K2O: 10; MgO: 1; CaO: 2

ppm

B: 50; Cu: 100; Zn: 100

 

pH: 6-6,5

56

Phân hữu cơ khoáng Địa Sinh Kim 5

%

HC: 15; N: 5; P2O5hh: 5; K2O: 5; MgO: 2; CaO: 1,5; Độ ẩm ≤ 25

ppm

B: 50; Cu: 100; Zn: 100

57

Phân bón lá Arrow - Humate

%

Axit Humic: 4; Cystine: 0,09; Histidine: 0,12; Lysine: 0,2; Tyrosine: 0,09

Công ty TNHH TM-SX Quang Nông

ppm

K2O: 7.500; MgO: 1.500; Cu: 65; Zn: 65; Mn: 55; Fe: 20; Co: 7; Mo: 1; Vitamin B1: 8; Vitamin B12: 1

 

pH: 7-7,5

58

Phân bón lá Arrow - Organic

%

Axit Humic: 2; Nitrophenol: 0,1; Glycine: 0,2; Glutamic axit: 0,17; Lysine: 0,26; Proline: 0,15; Valine: 0,22

ppm

K2O: 7.500; MgO: 1.500; Cu: 65; Zn: 65; Mn: 55; Fe: 20; Co: 7; Mo: 1

 

pH: 7-7,5

59

Phân bón lá Arrow - Combi.GA3

%

MgO: 9; Mn: 4; Fe: 4; S: 3; Cu: 1,5; Zn: 1,5; B: 0,5; Mo: 0,1; GA3: 0,1

ppm

Co: 500

60

Phân bón lá Arrow - Grow.Si40

%

SiO2: 40; K2O: 0,11; TiO2: 0,03; Fe2O3: 0,02; CaO: 0,02; MgO: 0,02; GA3: 0,1

61

Hữu cơ khoáng BC-RON 09

%

HC: 15; N: 5; P2O5hh: 3; K2O: 1; MgO: 3; CaO: 3; S: 2; Cu: 0,3; Zn: 0,5; B: 0,02; Độ ẩm ≤ 25

Công ty TNHH SX-TM Ba Con Rồng

62

Hữu cơ khoáng BC-RON 08

%

HC: 15; N: 2; P2O5hh: 4; K2O: 2; MgO: 2; CaO: 2; S: 1; Cu: 0,2; Zn: 0,4; B: 0,02; Độ ẩm ≤ 25

63

Hữu cơ khoáng BC-RON 10

%

HC: 15; N: 2; P2O5hh: 3; K2O: 4; MgO: 3; CaO: 3; S: 2; Cu: 0,3; Zn: 0,4; B: 0,03; Độ ẩm ≤ 25

64

Hữu cơ vi sinh BC-RON

%

HC: 25; N: 1; P2O5hh: 2; K2O: 1; MgO: 3; CaO: 3; S: 2; Cu: 0,3; Zn: 0,5; B: 0,02; Độ ẩm ≤ 30

CFU/g

VSV phân giải lân: 1x106; VSV phân giải Xenlulo: 1x106

65

Phân bón lá Bioking - L

%

HC: 25,8 (Humat: 22; Fulvat: 2); P2O5hh: 0,18; K2O: 7,2; Ca: 0,03; Mg: 0,03; S: 0,1; N: 0,13; Fe: 0,15; Si: 0,15; Na: 0,07; Cl: 0,07

Công ty Boly Coporation

ppm

Mn: 4; Zn: 6,2; Cu: 7,3; Co: 2,7; B: 34,6; Ni: 3,7; Se: 1; Pb: 5,3; Cr: 8

66

Phân bón lá Bioking - F

%

Fulvic hoà tan: 70; Humic hoà tan: 5; N: 2; P2O5hh: 1,4; K2O: 21,7; S: 1; Ca: 1; Mg: 0,2; Fe: 1,2

ppm

Mn: 111; Zn: 8,8; Cu: 5; Co: 3; B: 102; Cr: 11

 

pH: 5-6

67

Phân bón lá Bioking - K

%

HC: 74,1 (Axit Fulvic+Humic: 70; Humat+Fulvat hoà tan: 84); N-P2O5hh-K2O: 0,1-0,5-10,8; Ca: 0,6; Mg: 0,1; S: 0,3; Fe: 0,05

ppm

Mn: 41; Zn: 18; Cu: 11; Co: 2; B: 141; Mo: 1; Cr: 10

 

pH: 10

68

Phân hữu cơ Humacal

%

HC: 26,8 (Humate: 24); N: 0,4; K2O: 2,16; P2O5hh: 2,3; Ca: 10,7; Mg: 4,3; S: 2,3

ppm

Fe: 8028; Mn: 608; Zn: 41; Cu: 39; Co: 25; B: 340; Mo: 3; Pb: 7,9

 

pH: 10,9

69

Phân Hữu cơ vi sinh Thần Nông Minh Châu

%

HC: 25; N: 1,5; P2O5hh: 5; K2O: 1; Độ ẩm: 3-4,5

Công ty LDSX Phân HC Thần Nông Minh Châu

CFU/g

Actinomycetes: 1x106; Lactobacillus spp: 1x106; Paenibacllus spp: 1x106

70

Hữu cơ HT-Orchid.10

%

OC: 50; N: 4; P2O5hh: 2; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 25

Cơ sở SX&KD Phân bón Hải Tiên

CFU/g

Burkhoderia cepacia: 1x108; Bacillus subtilis: 1x108

71

Hữu cơ sinh học HT-Orchid.11

%

HC: 43,3; N: 5; P2O5hh: 5; K2O: 2; Độ ẩm ≤ 25

72

Hữu cơ khoáng HT-Orchid.12

%

HC: 26; N: 19; P2O5hh: 6; K2O: 12; Độ ẩm ≤ 25

73

Hữu cơ HT-Orchid.13

%

HC: 43,3; N: 3; P2O5hh: 5; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 25

74

Hữu cơ sinh học HT-Orchid.14

%

HC: 41,5; N: 5; P2O5hh: 5; K2O: 5; Độ ẩm ≤ 25

75

Hữu cơ sinh học ĐH-1

%

HC: 25; Axit Humic: 4; N: 4; P2O5hh: 0,5; K2O: 0,5; Độ ẩm ≤ 25; Glutamic axit: 0,06; Lysine: 0,08; Tyrosine: 0,01

Doanh nghiệp tư nhân Đức Hiệp

76

Hữu cơ sinh học ĐH-2

%

HC: 23; Axit Humic: 5; N: 3; P2O5hh: 1; K2O: 3; Độ ẩm ≤ 25; Alanine: 0,01; Glutamic axit: 0,04; Leucine: 0,07; Threonine: 0,03

77

Hữu cơ sinh học ĐH-3

%

HC: 25; Axit Humic: 7; N: 3; P2O5hh: 3; K2O: 1; Độ ẩm ≤ 25; Aspatic axit: 0,02; Glycine: 0,04; Proline: 0,09

78

Phân bón lá VH (13-6-3+TE)

%

N: 13; P2O5 hh: 6; K2O: 3; Fe: 0,2; Cu: 0,04; B: 0,1; Mo: 0,02; Glycine: 0,6

Công ty TNHH SX-TM&DV Việt Hưng

79

Phân bón lá VH2 (8-0-34+TE)

%

N: 8; K2O: 34; MgO: 0,28; Zn: 0,24; Cu: 0,03; Mn: 0,09; B: 0,02; GA3: 0,03

80

Phân bón lá VH3 (3-15-15+TE)

%

N: 3; P2O5 hh: 15; K2O: 5; Cu: 0,1; Zn: 0,05; Mn: 0,1; α - NAA: 0,13

ppm

Mo: 60

81

Phân bón lá VH4 (16-16-8+TE)

%

N: 16; P2O5 hh: 16; K2O: 8; Cu: 0,03; Zn: 0,06; Mn: 0,07; B: 0,01; α - NAA: 0,05

82

Phân bón lá Rosabor

%

B: 11

Công ty TNHH Một thành viên Bảo vệ thực vật Sài Gòn

83

Phân bón lá Folifert Magical

%

N: 9,2; CaO: 12,6; MgO: 29,8; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05; B: 0,1; Asparagine: 0,37; Glutamine: 0,19; Gluctamic axit: 0,37; Isoleucine: 0,81

ppm

Mo: 70

84

Phân bón lá Folifert X-Plode

%

P2O5hh: 9,4; K2O: 9,3; Fe: 0,39; Mn: 0,14; Zn: 0,09; Cu: 0,03; B: 0,04

ppm

Mo: 40

85

Phân bón lá Folifert Kelp-P-Max

%

N: 3,5; P2O5hh: 11,1; Fe: 0,2368; Mn: 0,184; Zn: 0,1184; Cu: 0,1184; B: 0,2368; Mo: 0,0166; Asparagine: 0,21; Glutamine: 0,35; Gluctamic axit: 0,37; Isoleucine: 0,68

ppm

Auxin: 179; Cytokinin: 0,5

86

Phân bón lá Numax Standard

%

N: 0,5; P2O5 hh: 2,3; K2O: 1,2

Công ty TNHH Nông Duyên

ppm

S: 25; Mg: 35; Ca: 150; B: 0,35; Mn: 0,15; Cu: 0,08; Zn: 1; Fe: 5; Mo: 0,005

87

Phân bón lá Numax 10%

%

N: 10; P2O5 hh: 9,2; K2O: 3,6; S: 0,42

ppm

Mg: 36; Ca: 150; B: 0,29; Mn: 0,255; Cu: 0,085; Zn: 1,75; Fe: 29,99; Na: 25

88

Phân bón lá Numax Pro Organic

%

N: 4; P2O5 hh: 11,5; K2O: 2,9; S: 0,5; Mg: 0,5; Ca: 10

ppm

B: 0,3; Mn: 0,35; Cu: 0,095; Zn: 1,5; Fe: 29

89

Phân bón lá Engreen 01

ppm

NO3-: 60; PO3-: 145; NH4+: 4,5; Mn2+: 0,3; Mg2+: 0,1; K2O: 200; B: 0,75

 

pH: 7,5

90

Phân bón lá Tree-Cal (Canxi Max) 12N+22,5CaO+3MgO+ME

%

N: 15; CaO: 22,5; MgO: 3; B: 0,075; Cu: 0,06; Fe: 0,075; Mn: 0,15; Zn: 0,03

Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh

ppm

Mo: 15

91

Phân bón lá Sicogreen-L (GreenDelta-L) Super 10-10-7,5+TE

%

N: 10; P2O5hh: 10; K2O: 7,5

ppm

B: 124; Cu: 87; Fe: 187; Mn: 161; Mo: 12; Zn: 62

92

Phân bón lá Sicochel Mixture (DeltaMicro) Hydrro

%

S: 6,98; Fe: 5,4; Mn: 5; B: 3,5; MgO: 3; Zn: 3; Cu: 0,3; Mo: 0,4; Co: 0,05

93

Phân bón lá Sicomix (Feti Combi)-5

%

MgO: 9; Fe: 4; Mn: 4; S: 3; Zn: 1,5; Cu: 1,5; B: 0,5; Mo: 0,1; Co: 0,05

94

Phân bón lá Sicogreen-12 (GreenDelta-12) 20-20-20+TE

%

N: 20; P2O5 hh: 20; K2O: 20

ppm

Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8

95

Phân bón lá Sicogreen-19 (GreenDelta-19) 15-5-30+3TE

%

N: 15; P2O5 hh: 5; K2O: 30

ppm

Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8

96

Phân bón lá Sicogreen-21 (GreenDelta-21) 13-40-13+TE

%

N: 13; P2O5 hh: 40; K2O: 13

ppm

Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8

97

Phân bón lá Sicogreen-25 (GreenDelta-25) 29-10-10+2,5TE

%

N: 29; P2O5 hh: 10; K2O: 10; MgO: 2,5

ppm

Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8

98

Phân bón lá HVP giầu lân và Magie

%

P2O5hh: 47,5; K2O: 7,5; MgO: 10

Công ty CP Dịch vụ KTNN Tp. Hồ Chí Minh

ppm

B: 500; Zn: 250; Cu: 180; Mn: 150

99

Phân bón lá HVP.1001S (0.25.25)

%

P2O5hh: 25; K2O: 25

ppm

Zn: 400; Mn: 350; Fe: 300; Cu: 250; Mg: 200; B: 200; Ca: 200; Co: 10; Mo: 10; Vitamin B1: 250

##

Phân bón lá HVP.1001S (22.16.12)

%

N: 22; P2O5hh: 16; K2O: 12

ppm

Zn: 400; Mn: 350; Fe: 300; Cu: 250; Mg: 250; B: 200; Ca: 250; Co: 10; Mo: 15; Vitamin B1: 200

##

Phân bón lá HVP.603S

%

N: 8; P2O5hh: 8; K2O: 8

ppm

Mg: 1700; Fe: 400; Mn: 300; Vitamin B complex: 150; Zn: 300; Cu: 250; ; B: 150; Mo: 15; Co: 15

##

Hữu cơ khoáng Nam Điền

%

HC: 15; N: 2; P2O5 hh: 5; K2O: 1; Độ ẩm ≤ 25

Công ty TNHH Nam Điền

##

Phân bón lá Titamix 02

%

N: 6; P2O5 hh: 6; K2O: 6

Công ty TNHH Thạch Hưng

ppm

Cu: 200; Zn: 500; B: 250; Mn: 30

##

Phân bón lá Dimix 6.30.30

%

N: 6; P2O5hh: 30; K2O: 30; Mg: 0,015; B: 0,05; Cu: 0,02; Fe: 0,1; Mn: 0,02; Mo: 0,003; Zn: 0,05

Công ty TNHH Thương mại Nông Phát

##

Phân bón lá Dimix 10.55.10

%

N: 10; P2O5hh: 55; K2O: 10; Mg: 0,017; B: 0,02; Cu: 0,065; Fe: 0,15; Mn: 0,03; Mo: 0,002; Zn: 0,15

##

Phân bón lá Dimix 7.5.44

%

N: 7; P2O5hh: 5; K2O: 44; Mg: 0,023; B: 0,005; Cu: 0,25; Fe: 0,14; Mn: 0,02; Mo: 0,007; Zn: 0,04

##

Phân bón lá Dimix 16.16.8

%

N: 16; P2O5hh: 16; K2O: 8; Mg: 0,068; B: 0,015; Cu: 0,05; Fe: 0,12; Mn: 0,05; Mo: 0,002; Zn: 0,03

##

Phân vi sinh vật Trichodermin chuyên cho lúa

%

HC: 25

Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch

CFU/g

Azotobacter vinelandii: 2x109; Bacillus subtilis BS 16: 2x109; Trichoderma harsianum: 2x109; Azospirillum brasilence: 2x109

##

Chế phẩm cải tạo đất Micro - Hydro - activital BO (hoặc Micro - Terra - Acitivital WA)

%

N: 0,05; P2O5hh: 0,03; K: 0,12; Ca: 0,1; Mg: 0,04

Công ty TNHH Thương mại Quốc Tế

ppm

Fe: 5; Zn: 1; B: 2

##

Phân hữu cơ sinh học NEB (NEB 33-dạng hạt và NEB 26-dạng lỏng)

%

HC: 24,8; P2O5hh: 0,38; Ca: 0,079; K: 0,018; Mg: 0,033

Công ty CP ĐTPT Sao Bắc Cực

ppm

Cu: 86; B: 5; Zn: 4,3; Mn: 13

 

pH: 3,4-3,6

##

Hữu cơ LIQUID CALCIUM NITRATE

%

HC: 30; N: 5; P2O5hh: 1

Công ty TNHH Nông nghiệp Hữu Cơ

 

pH: 6,5-7,5

112

Phân bón lá VIGO

%

N: 2,5; Mg: 0,1; Ca: 0,6

Công ty TNHH Hạt giống CP Việt Nam

ppm

Fe: 400; Cu: 0,65; Mn: 20; Zn: 2;

 

pH: 5,5-6,5


tải về 285.4 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương