BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số : 1058/QĐ-BNN-TT
|
Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2007
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận phân bón mới
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ vào Nghị định số 86/2003/NĐ-CP, ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ vào kết quả các phiên họp ngày 11-12/2/2007 của Hội đồng Khoa học Công nghệ (theo các Quyết định số 2330/QĐ-BNN-TT ngày 14 tháng 8 năm 2006 và Quyết định số 366/QĐ/BNN-TT ngày 07 tháng 2 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) đánh giá nghiệm thu kết quả khảo nghiệm phân bón;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận các loại phân bón mới (danh sách kèm theo):
Điều 2. Các cơ sở có phân bón mới tại Điều 1 có trách nhiệm xây dựng quy trình sử dụng cho từng loại phân bón phù hợp với các loại đất và cây trồng cụ thể.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Các ông Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở có phân bón mới tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
|
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Lưu: VT, TT.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Đã ký
Bùi Bá Bổng
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC LOẠI PHÂN BÓN MỚI
|
Kèm theo Quyết định số /QĐ/BNN-TT, ngày tháng năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT)
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
|
|
|
1
|
Phân hữu cơ sinh học Openamix SF01
|
%
|
HC: 27; Axit Humic: 4; N: 5,4; P2O5hh: 3,9; K2O: 5,4; Ca: 3,5; Mg: 0,31; S: 0,72
|
Công ty TNHH Sinh hoá Hữu cơ và Thương mại Việt Mỹ A.V.F
|
ppm
|
Fe: 8852; B: 20,4; Zn: 52,2; Cu: 17,4; Alanine: 2601; Glycine: 2299; Valine: 1893; Leucine: 2254; Isoleucine: 1343; Threonine: 721; Serine: 668; Proline: 3091; Aspartic axit: 1941; Methionine: 3469; Hydroxyproline: 359; Glutamic axit: 1739; Phenylalanine: 14868; Lysine: 1637; Histidine: 1707; Hydrroxylysine: 796; Tyrosine: 1121
|
2
|
Phân bón lá Openamix SF. 02
|
%
|
HC: 10,44; Axit Humic: 0,78; N: 3,51; P2O5hh: 7,8; K2O: 3,7; Ca: 0,11; Mg: 0,14; S: 1,6; Fe: 0,14
|
ppm
|
B: 54,4; Zn: 150; Cu: 28,8; Alanine: 215; Valine: 46; Leucine: 58; Isoleucine: 43; Threonine: 11; Serine: 19; Proline: 19; Methionine: 126; Glutamic axit: 14; Phenylalamine: 51; Lysine: 101; Histidine: 37; Tyrosine: 41; Arginine: 33,19
|
3
|
Nguyên liệu Openamix-LSC
|
%
|
Enzyme: 5,6; Glycine: 0,04; Histidine: 0,03; Alanine: 0,12; Isoleusine: 3,93
|
4
|
Phân rong biển ASCO 95
|
%
|
HC: 54; N: 1,2; P2O5hh: 0,2; K2O: 14,5; Ca: 1; Mg: 0,3; S: 3; Alanine: 0,51; Arginine: 0,14; Aspatic axit: 0,65; Cystine: 0,07; Glycine: 0,47; Glutamic axit: 0,84; Histidine: 0,14; Isoleucine: 0,28; Leucine: 0,47; Lysine: 0,23; Methionine: 0,18; Phenylalamine: 0,26; Proline: 0,47; Serine: 0,21; Threonine: 0,28; Tritophan: 0,21; Tyrosine: 0,17; Valine: 0,42
|
Công ty Asiatic Agricultural Industries PTE, LTD
|
ppm
|
Fe: 41; B: 66; Cu: 5
|
5
|
Phân rong biển AlgaComplex
|
%
|
HC: 20; N: 10; P2O5hh: 5,5; K2O: 4,5; Aspatic axit: 0,78; Cystine: 0,08; Glycine: 0,56; Glutamic axit: 1,01; Histidine: 0,17; Isoleucine: 0,34; Leucine: 0,56; Lysine: 0,28; Methionine: 0,21; Phenylalanine: 0,31; Proline: 0,17; Serine: 0,25; Threonine: 0,34; Tritophan: 0,26; Tyrosine: 0,2; Valine: 0,5
|
ppm
|
Cu: 75; Mn: 160; Zn: 60; B: 70
|
6
|
Phân rong biển AlgaCal
|
%
|
HC: 25; N: 5; Ca: 10; Alanine: 0,51; Arginine: 0,14; Aspatic axit: 0,65; Cystine: 0,07; Glycine: 0,47; Glutamic axit: 0,84; Histidine: 0,14; Isoleucine: 0,28; Leucine: 0,47; Lysine: 0,23; Methionine: 0,18; Phenylalamine: 0,26; Proline: 0,47; Serine: 0,21; Threonine: 0,28; Tritophan: 0,21; Tyrosine: 0,17; Valine: 0,42
|
Công ty Asiatic Agricultural Industries PTE, LTD
|
7
|
Phân rong biển AscoGold
|
%
|
HC: 21,5; Alanine: 0,51; Arginine: 0,14; Aspatic axit: 0,65; Cystine: 0,07; Glycine: 0,47; Glutamic axit: 0,84; Histidine: 0,14; Isoleucine: 0,28; Leucine: 0,47; Lysine: 0,23; Methionine: 0,18; Phenylalamine: 0,26; Proline: 0,47; Serine: 0,21; Threonine: 0,28; Tritophan: 0,21; Tyrosine: 0,17; Valine: 0,42
|
8
|
Hữu cơ Tohaku Fumin
|
%
|
HC: 51,2; N: 3,14; P2O5hh: 2,8; K2O: 3,82; Độ ẩm ≤ 25
|
Công ty TNHH XNK Châu Á
|
9
|
Hữu cơ vi sinh Phaga 1: 2-2-1.5
|
%
|
HC: 23; N: 2; P2O5hh: 2; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 30
|
Công ty cổ phần sinh học Pha Ga
|
CFU/g
|
VSV phân giải lân: 1x106; VSV phân giải Xenlulo: 1x106
|
10
|
Hữu cơ khoáng Phaga 3: 6-4-5
|
%
|
HC: 23; N: 6; P2O5hh: 4; K2O: 5; Độ ẩm ≤ 25
|
|
pH: 5-7
|
11
|
Hữu cơ sinh học Phaga 2: 4-1.5-1.5
|
%
|
HC: 23; N: 4; P2O5hh: 1,5; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 25
|
|
pH: 5-7
|
12
|
Phân bón lá Phaga 4: 5-1-2
|
%
|
HC: 15; N: 5; P2O5hh: 1; K2O: 2; Aspatic axit: 3,5; Glutamic axit: 2; Leucine: 3; Alanine: 1; Lysine: 2; Serine: 1,1
|
ppm
|
B: 200; Zn: 85
|
|
pH: 4,5-5
|
13
|
Phân bón lá HQ-101
|
%
|
N: 4,5; P2O5hh: 0,1; Mo: 0,03; α-NAA: 0,3
|
Công ty TNHH SX&TM Thiên Hải Ngọc
|
14
|
Phân bón lá Algifert-K
|
%
|
N: 1; P2O5hh: 0,04; K2O: 12; Ca: 0,5; S: 3; Mg: 0,5
|
Công ty TNHH O.P
|
15
|
Hữu cơ khoáng Ta-Nomic 3-3-3,
|
%
|
HC: 15; N: 3; P2O5hh: 3; K2O: 3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: ≤ 25
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tấn Phúc
|
16
|
Hữu cơ khoáng Ta-Pomic 5-3-3
|
%
|
HC: 15; N: 5; P2O5hh: 3; K2O: 3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: ≤ 25
|
17
|
Hữu cơ khoáng Ta-Mimic 3-2-2
|
%
|
HC: 23; N: 4; P2O5hh: 2; K2O: 2; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: ≤ 25
|
18
|
Hữu cơ vi sinh Ta-Humic 3-1-1
|
%
|
HC: 23; N: 3; P2O5hh: 1; K2O: 1; Ca: 3; Mg: 3; Độ ẩm: ≤ 30
|
CFU/g
|
VSV cố định đạm: 1x106
|
19
|
Hữu cơ sinh học Grassland 1-4-1
|
%
|
HC: 23; N: 1; P2O5hh: 4; K2O: 1; Độ ẩm: ≤ 25
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Thảo Điền
|
|
pH: 5,5-7
|
20
|
Hữu cơ sinh học Grassland 2-1-1
|
%
|
HC: 23; N: 2; P2O5hh: 1; K2O: 1; Độ ẩm: ≤ 25
|
|
pH: 5,5-7
|
21
|
Hữu cơ khoáng Grassland 3-2-3
|
%
|
HC: 15; N: 3; P2O5hh: 2; K2O: 3; Độ ẩm: ≤ 25
|
22
|
Hữu cơ vi sinh Grassland
|
%
|
HC: 15; N: 1; P2O5hh: 1; K2O: 1; Độ ẩm: ≤ 30
|
CFU/g
|
VSV phân giải lân: 1x106; VSV phân giải Xenlulo: 1x106
|
23
|
Phân bón lá HF-Vọt hoa Super
|
%
|
Thiourea: 90; Zn: 2
|
Công ty TNHH SXDVTM Đặng Huỳnh
|
ppm
|
NAA: 500; Vitamin C: 2500
|
24
|
Phân bón lá HF-Dưỡng lá Super
|
%
|
N: 12; P2O5hh: 16; K2O: 6; MgO: 4; Zn: 1
|
ppm
|
Vi ta min B1: 350
|
25
|
Phân bón lá Calan
|
%
|
P2O5hh: 5; K2O: 3; SiO2: 12
|
ppm
|
Cu: 75; Fe: 50; Mn: 80; B: 1000
|
26
|
Phân bón lá HF-chống khô hoa
|
%
|
N: 12; P2O5hh: 5; K2O: 45
|
ppm
|
Zn: 150; Cu: 75; Fe: 50; Mn: 80; B: 1000
|
27
|
Phân bón lá Đa Thu _ A
|
%
|
HC: 8; N: 2,1; P2O5hh: 0,7; K2O: 2,2; Cystine: 1,9; Histidine: 1,17; Leucine: 1,57; Lysine: 1,69; Methionine: 1,8; Tritophan: 0,87
|
Công ty TNHH Ích Viễn
|
28
|
Phân bón lá Đa Thu
|
%
|
HC: 8; N: 2; P2O5hh: 1,2; K2O: 3,5; Arginine: 1,14; Cystine: 1,07; Histidine: 0,84; Lysine: 1,23; Methionine: 2,18; Serine: 1,21; Tyrosine: 1,33
|
29
|
Phân bón lá Đa Thu1
|
%
|
HC: 8; N: 2,1; P2O5hh: 0,4; K2O: 2,7; Mn: 0,01; Zn: 0,009; Mg: 0,02; B: 0,015
|
30
|
Hữu cơ vi sinh Đa Thu 2
|
%
|
HC: 72,7; N: 5,6; P2O5hh: 3; K2O: 0,8; Độ ẩm: 13,1
|
CFU/g
|
VSV cố định đạm: 1x106
|
31
|
Hữu cơ: Humic sinh học Miền Trung 331
|
%
|
HC: 25; N: 3; P2O5hh: 3; K2O: 1; Ax Humic: 2,3; CaO: 2,5; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm≤25
|
Công ty TNHH Giống Cây trồng miền Trung
|
|
pH: 6-7
|
32
|
Hữu cơ Humic sinh học Miền Trung 221
|
%
|
HC: 25; N: 2; P2O5hh: 2; K2O: 1; Axit Humic: 1; CaO: 1,5; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm≤25
|
|
pH: 6-7
|
33
|
Hữu cơ khoáng: Humic khoáng Miền Trung 424
|
%
|
HC: 18; N: 4; P2O5hh: 2; K2O: 4; Axit Humic: 2,4; CaO: 1; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm≤25
|
ppm
|
B: 100; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 300
|
|
pH: 6-7
|
34
|
Hữu cơ khoáng Miền Trung 360
|
%
|
HC: 18; N: 3; P2O5hh: 6; Axit Humic: 2,4; CaO: 2; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm ≤ 25
|
|
pH: 6-7
|
35
|
Phân bón lá Canxi - Pro
|
%
|
CaO: 35; MgO: 1,5
|
Công ty TNHH TMXNK Việt Tranh Đề
|
36
|
Phân bón lá Canxi Mag
|
|
CaO: 19,5; MgO: 10,5
|
37
|
Phân bón lá Nutri-Key Zinc ShuttleTM
|
%
|
Zn: 9,86; S: 5,05; C: 5,7
|
ppm
|
Fe: 1600; Mn: 800; B: 400; Mo: 100; Co: 30; K: 1740; N: 900; Ca: 800; Cu: 300; Mg: 300; Si: 85; Na: 10
|
38
|
Phân bón lá Nutri-Key Calcium ShuttleTM
|
%
|
Ca: 9,6; N: 6,6; C: 5,7
|
ppm
|
Fe: 1600; Zn: 900; Mn: 800; B: 400; Mo: 100; Co: 30; S: 1650; K: 1740; Cu: 300; Mg: 300; Si: 85; Na: 10
|
39
|
Hữu cơ sinh học Vina cá
|
%
|
C: 15; N: 5; P2O5hh: 1; K2O: 1; Ca: 0,1; Mg: 0,2; S: 1,6; Độ ẩm ≤ 25
|
ppm
|
Zn: 20; Mn: 9; B: 9
|
|
pH: 6,5-7,5
|
40
|
Phân bón lá Việt Xanh
|
%
|
Axit Humic: 0,3; N: 4,3; P2O5hh: 4,1; K2O: 5,3
|
Công ty TMSX Việt Long
|
ppm
|
MgO: 260; Cu: 150; Zn: 140; B: 80; Mn: 50
|
41
|
Phân bón lá Việt Xanh 1
|
%
|
N: 7; P2O5hh: 3; K2O: 2
|
|
pH: 6,5-7,5
|
42
|
Phân bón lá Việt Xanh 2
|
%
|
N: 7; P2O5hh: 7; K2O: 30
|
43
|
Phân bón lá Việt Xanh 3
|
%
|
N: 4; P2O5hh: 3; K2O: 6
|
|
pH: 6,5-7,5
|
44
|
Phân bón lá HA 5-2-1,5
|
%
|
N: 5; P2O5hh: 2; K2O: 1,5; Alanine: 0,31; Cystine: 0,12; Glutamic axit: 0,14; Leucine: 0,45; Methionine: 0,18; Proline: 0,3
|
Công ty TNHH TM Hoàng Ân
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 50; Zn: 100
|
45
|
Hữu cơ vi sinh HA 1-1,5
|
%
|
HC: 24; N: 1; P2O5hh: 1,5; Độ ẩm ≤ 25
|
ppm
|
Fe: 50; Mg: 50; Mn: 70; Cu: 30; B: 20; Ca: 200
|
CFU/g
|
VSV cố định đạm: 1x106
|
46
|
Hữu cơ sinh học HA 1-5-1
|
%
|
HC: 23; N: 1; P2O5hh: 5; K2O: 1; Độ ẩm ≤ 25
|
ppm
|
Fe: 100; Mg: 150; Mn: 70; Cu: 200; B: 50; Ca: 200; Zn: 200; S: 20
|
|
pHKCl: 5
|
47
|
Hữu cơ khoáng HA 3-4-3
|
%
|
HC: 16; N: 3; P2O5hh: 4; K2O: 3; Độ ẩm ≤ 25
|
ppm
|
Fe: 50; Mg: 300; Mn: 100; Cu: 100; B: 50; Ca: 200; Zn: 100
|
48
|
Phân bón lá Aminolexin
|
%
|
K2O: 20; P2O5hh: 30; L-α-amino axit: 4
|
Công ty TNHH Đạt Nông
|
49
|
Phân bón lá Aminoquelant-B
|
%
|
N: 3; B: 8; L-α-amino axit: 5
|
50
|
Phân bón lá Aminoquelant-Fe
|
%
|
Fe: 5; N: 2; L-α-amino axit: 5
|
51
|
Phân bón lá Aminoquelant-Minors
|
%
|
L-α-amino axit: 5; N: 2,8; Fe: 3; Zn: 1; Mn: 1; Mg: 0,5; B: 0,02; Cu: 0,01
|
ppm
|
Mo: 7
|
52
|
Phân bón lá Địa Sinh Kim1
|
%
|
HC: 18; Arginine: 0,18; Glutamic axit: 0,82; Methionine: 0,17; Proline: 0,4; Threonine: 0,38; Tritophan: 0,41; Tyrosine: 0,37; Valine: 0,27
|
Công ty TNHH Thành Lân
|
|
pH: 6-7
|
53
|
Phân bón lá Địa Sinh Kim 2
|
%
|
HC: 15; Alanine: 0,31; Histidine: 0,41; Isoleucine: 0,38; Serine: 0,4
|
|
pH: 7-7,5
|
54
|
Phân bón lá Địa Sinh Kim 3
|
%
|
HC: 16; CaO: 1
|
ppm
|
B: 50; Cu: 100; Mo: 10; Zn: 100
|
|
pH: 6-6,5
|
55
|
Phân bón lá Địa Sinh Kim 4
|
%
|
HC: 15; N: 8; P2O5hh: 2; K2O: 10; MgO: 1; CaO: 2
|
ppm
|
B: 50; Cu: 100; Zn: 100
|
|
pH: 6-6,5
|
56
|
Phân hữu cơ khoáng Địa Sinh Kim 5
|
%
|
HC: 15; N: 5; P2O5hh: 5; K2O: 5; MgO: 2; CaO: 1,5; Độ ẩm ≤ 25
|
ppm
|
B: 50; Cu: 100; Zn: 100
|
57
|
Phân bón lá Arrow - Humate
|
%
|
Axit Humic: 4; Cystine: 0,09; Histidine: 0,12; Lysine: 0,2; Tyrosine: 0,09
|
Công ty TNHH TM-SX Quang Nông
|
ppm
|
K2O: 7.500; MgO: 1.500; Cu: 65; Zn: 65; Mn: 55; Fe: 20; Co: 7; Mo: 1; Vitamin B1: 8; Vitamin B12: 1
|
|
pH: 7-7,5
|
58
|
Phân bón lá Arrow - Organic
|
%
|
Axit Humic: 2; Nitrophenol: 0,1; Glycine: 0,2; Glutamic axit: 0,17; Lysine: 0,26; Proline: 0,15; Valine: 0,22
|
ppm
|
K2O: 7.500; MgO: 1.500; Cu: 65; Zn: 65; Mn: 55; Fe: 20; Co: 7; Mo: 1
|
|
pH: 7-7,5
|
59
|
Phân bón lá Arrow - Combi.GA3
|
%
|
MgO: 9; Mn: 4; Fe: 4; S: 3; Cu: 1,5; Zn: 1,5; B: 0,5; Mo: 0,1; GA3: 0,1
|
ppm
|
Co: 500
|
60
|
Phân bón lá Arrow - Grow.Si40
|
%
|
SiO2: 40; K2O: 0,11; TiO2: 0,03; Fe2O3: 0,02; CaO: 0,02; MgO: 0,02; GA3: 0,1
|
61
|
Hữu cơ khoáng BC-RON 09
|
%
|
HC: 15; N: 5; P2O5hh: 3; K2O: 1; MgO: 3; CaO: 3; S: 2; Cu: 0,3; Zn: 0,5; B: 0,02; Độ ẩm ≤ 25
|
Công ty TNHH SX-TM Ba Con Rồng
|
62
|
Hữu cơ khoáng BC-RON 08
|
%
|
HC: 15; N: 2; P2O5hh: 4; K2O: 2; MgO: 2; CaO: 2; S: 1; Cu: 0,2; Zn: 0,4; B: 0,02; Độ ẩm ≤ 25
|
63
|
Hữu cơ khoáng BC-RON 10
|
%
|
HC: 15; N: 2; P2O5hh: 3; K2O: 4; MgO: 3; CaO: 3; S: 2; Cu: 0,3; Zn: 0,4; B: 0,03; Độ ẩm ≤ 25
|
64
|
Hữu cơ vi sinh BC-RON
|
%
|
HC: 25; N: 1; P2O5hh: 2; K2O: 1; MgO: 3; CaO: 3; S: 2; Cu: 0,3; Zn: 0,5; B: 0,02; Độ ẩm ≤ 30
|
CFU/g
|
VSV phân giải lân: 1x106; VSV phân giải Xenlulo: 1x106
|
65
|
Phân bón lá Bioking - L
|
%
|
HC: 25,8 (Humat: 22; Fulvat: 2); P2O5hh: 0,18; K2O: 7,2; Ca: 0,03; Mg: 0,03; S: 0,1; N: 0,13; Fe: 0,15; Si: 0,15; Na: 0,07; Cl: 0,07
|
Công ty Boly Coporation
|
ppm
|
Mn: 4; Zn: 6,2; Cu: 7,3; Co: 2,7; B: 34,6; Ni: 3,7; Se: 1; Pb: 5,3; Cr: 8
|
66
|
Phân bón lá Bioking - F
|
%
|
Fulvic hoà tan: 70; Humic hoà tan: 5; N: 2; P2O5hh: 1,4; K2O: 21,7; S: 1; Ca: 1; Mg: 0,2; Fe: 1,2
|
ppm
|
Mn: 111; Zn: 8,8; Cu: 5; Co: 3; B: 102; Cr: 11
|
|
pH: 5-6
|
67
|
Phân bón lá Bioking - K
|
%
|
HC: 74,1 (Axit Fulvic+Humic: 70; Humat+Fulvat hoà tan: 84); N-P2O5hh-K2O: 0,1-0,5-10,8; Ca: 0,6; Mg: 0,1; S: 0,3; Fe: 0,05
|
ppm
|
Mn: 41; Zn: 18; Cu: 11; Co: 2; B: 141; Mo: 1; Cr: 10
|
|
pH: 10
|
68
|
Phân hữu cơ Humacal
|
%
|
HC: 26,8 (Humate: 24); N: 0,4; K2O: 2,16; P2O5hh: 2,3; Ca: 10,7; Mg: 4,3; S: 2,3
|
ppm
|
Fe: 8028; Mn: 608; Zn: 41; Cu: 39; Co: 25; B: 340; Mo: 3; Pb: 7,9
|
|
pH: 10,9
|
69
|
Phân Hữu cơ vi sinh Thần Nông Minh Châu
|
%
|
HC: 25; N: 1,5; P2O5hh: 5; K2O: 1; Độ ẩm: 3-4,5
|
Công ty LDSX Phân HC Thần Nông Minh Châu
|
CFU/g
|
Actinomycetes: 1x106; Lactobacillus spp: 1x106; Paenibacllus spp: 1x106
|
70
|
Hữu cơ HT-Orchid.10
|
%
|
OC: 50; N: 4; P2O5hh: 2; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 25
|
Cơ sở SX&KD Phân bón Hải Tiên
|
CFU/g
|
Burkhoderia cepacia: 1x108; Bacillus subtilis: 1x108
|
71
|
Hữu cơ sinh học HT-Orchid.11
|
%
|
HC: 43,3; N: 5; P2O5hh: 5; K2O: 2; Độ ẩm ≤ 25
|
72
|
Hữu cơ khoáng HT-Orchid.12
|
%
|
HC: 26; N: 19; P2O5hh: 6; K2O: 12; Độ ẩm ≤ 25
|
73
|
Hữu cơ HT-Orchid.13
|
%
|
HC: 43,3; N: 3; P2O5hh: 5; K2O: 1,5; Độ ẩm ≤ 25
|
74
|
Hữu cơ sinh học HT-Orchid.14
|
%
|
HC: 41,5; N: 5; P2O5hh: 5; K2O: 5; Độ ẩm ≤ 25
|
75
|
Hữu cơ sinh học ĐH-1
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 4; N: 4; P2O5hh: 0,5; K2O: 0,5; Độ ẩm ≤ 25; Glutamic axit: 0,06; Lysine: 0,08; Tyrosine: 0,01
|
Doanh nghiệp tư nhân Đức Hiệp
|
76
|
Hữu cơ sinh học ĐH-2
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 5; N: 3; P2O5hh: 1; K2O: 3; Độ ẩm ≤ 25; Alanine: 0,01; Glutamic axit: 0,04; Leucine: 0,07; Threonine: 0,03
|
77
|
Hữu cơ sinh học ĐH-3
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 7; N: 3; P2O5hh: 3; K2O: 1; Độ ẩm ≤ 25; Aspatic axit: 0,02; Glycine: 0,04; Proline: 0,09
|
78
|
Phân bón lá VH (13-6-3+TE)
|
%
|
N: 13; P2O5 hh: 6; K2O: 3; Fe: 0,2; Cu: 0,04; B: 0,1; Mo: 0,02; Glycine: 0,6
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Việt Hưng
|
79
|
Phân bón lá VH2 (8-0-34+TE)
|
%
|
N: 8; K2O: 34; MgO: 0,28; Zn: 0,24; Cu: 0,03; Mn: 0,09; B: 0,02; GA3: 0,03
|
80
|
Phân bón lá VH3 (3-15-15+TE)
|
%
|
N: 3; P2O5 hh: 15; K2O: 5; Cu: 0,1; Zn: 0,05; Mn: 0,1; α - NAA: 0,13
|
ppm
|
Mo: 60
|
81
|
Phân bón lá VH4 (16-16-8+TE)
|
%
|
N: 16; P2O5 hh: 16; K2O: 8; Cu: 0,03; Zn: 0,06; Mn: 0,07; B: 0,01; α - NAA: 0,05
|
82
|
Phân bón lá Rosabor
|
%
|
B: 11
|
Công ty TNHH Một thành viên Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
83
|
Phân bón lá Folifert Magical
|
%
|
N: 9,2; CaO: 12,6; MgO: 29,8; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05; B: 0,1; Asparagine: 0,37; Glutamine: 0,19; Gluctamic axit: 0,37; Isoleucine: 0,81
|
ppm
|
Mo: 70
|
84
|
Phân bón lá Folifert X-Plode
|
%
|
P2O5hh: 9,4; K2O: 9,3; Fe: 0,39; Mn: 0,14; Zn: 0,09; Cu: 0,03; B: 0,04
|
ppm
|
Mo: 40
|
85
|
Phân bón lá Folifert Kelp-P-Max
|
%
|
N: 3,5; P2O5hh: 11,1; Fe: 0,2368; Mn: 0,184; Zn: 0,1184; Cu: 0,1184; B: 0,2368; Mo: 0,0166; Asparagine: 0,21; Glutamine: 0,35; Gluctamic axit: 0,37; Isoleucine: 0,68
|
ppm
|
Auxin: 179; Cytokinin: 0,5
|
86
|
Phân bón lá Numax Standard
|
%
|
N: 0,5; P2O5 hh: 2,3; K2O: 1,2
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
ppm
|
S: 25; Mg: 35; Ca: 150; B: 0,35; Mn: 0,15; Cu: 0,08; Zn: 1; Fe: 5; Mo: 0,005
|
87
|
Phân bón lá Numax 10%
|
%
|
N: 10; P2O5 hh: 9,2; K2O: 3,6; S: 0,42
|
ppm
|
Mg: 36; Ca: 150; B: 0,29; Mn: 0,255; Cu: 0,085; Zn: 1,75; Fe: 29,99; Na: 25
|
88
|
Phân bón lá Numax Pro Organic
|
%
|
N: 4; P2O5 hh: 11,5; K2O: 2,9; S: 0,5; Mg: 0,5; Ca: 10
|
ppm
|
B: 0,3; Mn: 0,35; Cu: 0,095; Zn: 1,5; Fe: 29
|
89
|
Phân bón lá Engreen 01
|
ppm
|
NO3-: 60; PO3-: 145; NH4+: 4,5; Mn2+: 0,3; Mg2+: 0,1; K2O: 200; B: 0,75
|
|
pH: 7,5
|
90
|
Phân bón lá Tree-Cal (Canxi Max) 12N+22,5CaO+3MgO+ME
|
%
|
N: 15; CaO: 22,5; MgO: 3; B: 0,075; Cu: 0,06; Fe: 0,075; Mn: 0,15; Zn: 0,03
|
Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh
|
ppm
|
Mo: 15
|
91
|
Phân bón lá Sicogreen-L (GreenDelta-L) Super 10-10-7,5+TE
|
%
|
N: 10; P2O5hh: 10; K2O: 7,5
|
ppm
|
B: 124; Cu: 87; Fe: 187; Mn: 161; Mo: 12; Zn: 62
|
92
|
Phân bón lá Sicochel Mixture (DeltaMicro) Hydrro
|
%
|
S: 6,98; Fe: 5,4; Mn: 5; B: 3,5; MgO: 3; Zn: 3; Cu: 0,3; Mo: 0,4; Co: 0,05
|
93
|
Phân bón lá Sicomix (Feti Combi)-5
|
%
|
MgO: 9; Fe: 4; Mn: 4; S: 3; Zn: 1,5; Cu: 1,5; B: 0,5; Mo: 0,1; Co: 0,05
|
94
|
Phân bón lá Sicogreen-12 (GreenDelta-12) 20-20-20+TE
|
%
|
N: 20; P2O5 hh: 20; K2O: 20
|
ppm
|
Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8
|
95
|
Phân bón lá Sicogreen-19 (GreenDelta-19) 15-5-30+3TE
|
%
|
N: 15; P2O5 hh: 5; K2O: 30
|
ppm
|
Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8
|
96
|
Phân bón lá Sicogreen-21 (GreenDelta-21) 13-40-13+TE
|
%
|
N: 13; P2O5 hh: 40; K2O: 13
|
ppm
|
Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8
|
97
|
Phân bón lá Sicogreen-25 (GreenDelta-25) 29-10-10+2,5TE
|
%
|
N: 29; P2O5 hh: 10; K2O: 10; MgO: 2,5
|
ppm
|
Fe: 325; Mn: 163; Zn: 81; Cu: 33; B: 81; Mo: 8
|
98
|
Phân bón lá HVP giầu lân và Magie
|
%
|
P2O5hh: 47,5; K2O: 7,5; MgO: 10
|
Công ty CP Dịch vụ KTNN Tp. Hồ Chí Minh
|
ppm
|
B: 500; Zn: 250; Cu: 180; Mn: 150
|
99
|
Phân bón lá HVP.1001S (0.25.25)
|
%
|
P2O5hh: 25; K2O: 25
|
ppm
|
Zn: 400; Mn: 350; Fe: 300; Cu: 250; Mg: 200; B: 200; Ca: 200; Co: 10; Mo: 10; Vitamin B1: 250
|
##
|
Phân bón lá HVP.1001S (22.16.12)
|
%
|
N: 22; P2O5hh: 16; K2O: 12
|
ppm
|
Zn: 400; Mn: 350; Fe: 300; Cu: 250; Mg: 250; B: 200; Ca: 250; Co: 10; Mo: 15; Vitamin B1: 200
|
##
|
Phân bón lá HVP.603S
|
%
|
N: 8; P2O5hh: 8; K2O: 8
|
ppm
|
Mg: 1700; Fe: 400; Mn: 300; Vitamin B complex: 150; Zn: 300; Cu: 250; ; B: 150; Mo: 15; Co: 15
|
##
|
Hữu cơ khoáng Nam Điền
|
%
|
HC: 15; N: 2; P2O5 hh: 5; K2O: 1; Độ ẩm ≤ 25
|
Công ty TNHH Nam Điền
|
##
|
Phân bón lá Titamix 02
|
%
|
N: 6; P2O5 hh: 6; K2O: 6
|
Công ty TNHH Thạch Hưng
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 500; B: 250; Mn: 30
|
##
|
Phân bón lá Dimix 6.30.30
|
%
|
N: 6; P2O5hh: 30; K2O: 30; Mg: 0,015; B: 0,05; Cu: 0,02; Fe: 0,1; Mn: 0,02; Mo: 0,003; Zn: 0,05
|
Công ty TNHH Thương mại Nông Phát
|
##
|
Phân bón lá Dimix 10.55.10
|
%
|
N: 10; P2O5hh: 55; K2O: 10; Mg: 0,017; B: 0,02; Cu: 0,065; Fe: 0,15; Mn: 0,03; Mo: 0,002; Zn: 0,15
|
##
|
Phân bón lá Dimix 7.5.44
|
%
|
N: 7; P2O5hh: 5; K2O: 44; Mg: 0,023; B: 0,005; Cu: 0,25; Fe: 0,14; Mn: 0,02; Mo: 0,007; Zn: 0,04
|
##
|
Phân bón lá Dimix 16.16.8
|
%
|
N: 16; P2O5hh: 16; K2O: 8; Mg: 0,068; B: 0,015; Cu: 0,05; Fe: 0,12; Mn: 0,05; Mo: 0,002; Zn: 0,03
|
##
|
Phân vi sinh vật Trichodermin chuyên cho lúa
|
%
|
HC: 25
|
Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch
|
CFU/g
|
Azotobacter vinelandii: 2x109; Bacillus subtilis BS 16: 2x109; Trichoderma harsianum: 2x109; Azospirillum brasilence: 2x109
|
##
|
Chế phẩm cải tạo đất Micro - Hydro - activital BO (hoặc Micro - Terra - Acitivital WA)
|
%
|
N: 0,05; P2O5hh: 0,03; K: 0,12; Ca: 0,1; Mg: 0,04
|
Công ty TNHH Thương mại Quốc Tế
|
ppm
|
Fe: 5; Zn: 1; B: 2
|
##
|
Phân hữu cơ sinh học NEB (NEB 33-dạng hạt và NEB 26-dạng lỏng)
|
%
|
HC: 24,8; P2O5hh: 0,38; Ca: 0,079; K: 0,018; Mg: 0,033
|
Công ty CP ĐTPT Sao Bắc Cực
|
ppm
|
Cu: 86; B: 5; Zn: 4,3; Mn: 13
|
|
pH: 3,4-3,6
|
##
|
Hữu cơ LIQUID CALCIUM NITRATE
|
%
|
HC: 30; N: 5; P2O5hh: 1
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Hữu Cơ
|
|
pH: 6,5-7,5
|
112
|
Phân bón lá VIGO
|
%
|
N: 2,5; Mg: 0,1; Ca: 0,6
|
Công ty TNHH Hạt giống CP Việt Nam
|
ppm
|
Fe: 400; Cu: 0,65; Mn: 20; Zn: 2;
|
|
pH: 5,5-6,5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |