Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang27/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28
Công ty CP Nicotex










Fenpre 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Jiafit 30 EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Jia Non Enterprise Co., Ltd










Prefit 300EC

Cỏ/lúa

Công ty CP BVTV I TW










Tung rice 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng










Sofit 300EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd










Vithafit 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng










Xophican-nong 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

100

3808.30

Pretilachlor 40% + Pyrazosulfu-ron Ethyl 1.4%

Trident 41.4EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd

101

3808.30

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Solito 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

102

3808.30

Propanil (DCPA)

(min 95%)



Caranyl 48SC

Cỏ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Map – Prop 50SC

Cỏ/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Propatox 360EC

Cỏ/lúa

Forward International Ltd










Weedclean 80WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd

103

3808.30

Propanil 20% + Thiobencarb 40%

Satunil 60EC

Cỏ/lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

104

3808.30

Profoxydim

(min 99.6%)



Tetris 75EC

Cỏ/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

105

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl

(min 97%)



Amigo 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP










Ansius 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Hoàng Ân










Herrice 10WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Huyết rồng 600WDG

Cỏ/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Pyrasus 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Rus – annong 10WP; 700WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Russi 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông










Saathi 10WP

Cỏ/lúa

United Phosphorus Ltd










Saly 700WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










Silk 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sirius 10WP; 10TB; 70WDG

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Nissan Chem. Ind Ltd










Sontra 10WP

Có/lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd










Star 10WP

Cỏ/lúa

LG Chemical Ltd










Starius 100WP

Cỏ/lúa cấy

Cali – Parimex. Inc










Surio 3WP, 10WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sunrus 100WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Tungrius 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng










Virisi 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vu gia 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

106

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22% + Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Moxigold 32WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

107

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany 35WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

108

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.0% + Quinclorac 32.5%

Accura 34.5WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP

109

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 22%

Genius 25WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

110

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 25%

Sifa 28WP

Có/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

111

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Siricet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

112

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Fasi 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

113

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet 300SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

114

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Vinarius 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

115

3808.30

Pyribenzoxim

(min 95%)



Pyanchor 3EC, 5EC

3EC: cỏ/lúa

5EC: cỏ/lúa gieo thẳng



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

116

3808.30

Quinclorac

(min 99%)



Angel 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP










Clorcet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc










Dancet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Denton 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Ekill 25SC; 37WDG, 80WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Facet(R) 25SC; 75DF

25SC: cỏ/lúa

75DF: cỏ/lúa gieo thẳng



BASF Singapore Pte Ltd










Farus 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd










Fony 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Forwacet 50WP; 250SC

50WP: cỏ/lúa

250SC: cỏ/lúa gieo thẳng



Forward International Ltd










Naset 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Nomicet 250SC; 500WP

250SC: cỏ/lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/lúa gieo thẳng



Công ty CP Hoá Chất NN Hòa Bình










Paxen – annong 25SC; 500WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Vicet 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

117

3808.30

Quizalofop – P - Ethyl

(min 98%)



Cariza 5EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Nicotex










Targa Super 5EC

Cỏ/lạc, sắn, bông vải, đậu tương

Nissan Chem. Ind Ltd

118

3808.30

Sethoxydim

(min 94%)



Nabu S 12.5EC

Cỏ/lúa, đậu tương

Nippon Soda Co., Ltd

119

3808.30

Simazine

(min 97%)



Gesatop 500FW

Cỏ/mía, ngô

Syngenta Vietnam Ltd










Sipazine 80WP

Cỏ/mía, ngô

Forward International Ltd










Visimaz 80BTN

Cỏ/ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

120

3808.30

Sulfosate

(min 95%)



Touch-down 48SL

Cỏ/cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt

Syngenta Vietnam Ltd

121

3808.30

Tebuthiuron

(min 99%)



Tebusan 500SC

Cỏ/mía

Dow AgroSciences B.V

122

3808.30

Thiobencarb (Benthiocarb)

(min 93%)



Saturn 50EC; 6H

Cỏ/lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

123

3808.30

Triclopyr Butoxyethyl ester

Garlon 250EC

Cỏ/cao su, cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

124

3808.30

Triasulfuron

(min 92%)



Logran 20WG, 75WG

20WG: cỏ/lúa

75WG: cỏ/lúa gieo thẳng



Syngenta Vietnam Ltd

125

3808.30

Trifuralin

(min 94%)



Triflurex 48EC

Cỏ/đậu tương

Agan Chemical Manufac-turers Ltd

4. Thuốc trừ chuột:

1

3808.90

Brodifacoum

(min 91%)



Klerat 0.05%; 0.005 pellete

0.05%: chuột/nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho



Syngenta Vietnam Ltd










Forwarat 0.05%, 0.005%

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

2

3808.90

Bromadiolone

(min 97%)



Broma 0.005H

Chuột/lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










CAT 0.25WP

Chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông










Killrat 0.005 Wax block

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd










Lanirat 0.005G

Chuột/trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Consulting AG










Musal 0.005WB

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

3

3808.90

Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%

Thuốc hun khói diệt chuộc

Chuột/cây trồng ngoài đồng ruộng

Viện Bảo vệ thực vật

4

3808.90

Coumatetralyl

(min 98%)



Racumin 0.0375 paste; 0.75TP

0.0375 paste: chuột/ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/đồng ruộng, kho, trang trại



Bayer Vietnam Ltd (BVL)

5

3808.90

Diphacinone

(min 95%)



Yasodion 0.005G

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd

6

3808.90

Flocoumafen

(min 97.8%)



Storm 0.005% block bait

Chuột/đồng ruộng, quần cư

BASF Singapore Pte Ltd

7

3808.90

Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%

Xì gà – Sg 63q

Chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

8

3808.90

Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/gam + Cumarin 0.04%

Miroca 109 tế bào/gam Miroca 109 tế bào/ml

Chuột các loại/đồng ruộng, nhà ở, kho tàng

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam

9

3808.90

Sarcocystis singaporensis

Prorodent 2.105 bào tử (sporo-cyst)/g

Chuột/đồng ruộng, trong nhà, trong kho

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam

10

3808.90

Sulfur 33% + Carbon

Woolf cygar 33%

Chuột trong hang

Mekong Trading Ltd. Hungary

11

3808.90

Warfarin Sodium + Samonella var. I 7F-4

Biorat

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Công ty TNHH Bio Việt Nam

12

3808.90

Warfarin 0.05% + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4

Bả diệt chuột sinh học

Chuột/đồng ruộng, kho tàng, quần cư

Viện Bảo vệ thực vật

13

3808.90

Warfarin

Ars rat killer 0.05% viên

Chuột/quần cư

Công ty TNHH TM Viễn Phát










Rat K 2% D

Chuột/đồng ruộng

Công ty CP TST Cần Thơ

5. Thuốc điều hòa sinh trưởng

1

3808.30

Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax

Vimogreen 1.34DD; 1.34BHN; 1.34T

1.34DD: kích thích sinh trưởng/cải xanh, nho, lúa

1.34BHN: kích thích sinh trưởng/rau ăn lá, cây cảnh, hoa

1.34T: kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

3808.30

Alpha – Naphthyl Acetic acid

HQ – 301 Fructonic 1% DD

Kích thích sinh trưởng/lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược Sinh nông, Tp. HCM

3

3808.30

ANA, 1- NAA + ß – Naphtoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid – GA3

Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông

Kích thích sinh trưởng/cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên Nông

4

3808.30

ATCA 5.0% + Folic acid 0.1%

Samino 5.1DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

5

3808.30

Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic

Kelpak SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

6

3808.30

Brassinolide

(min 98%)



Dibenro 0.15WP; 0.15EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Cozoni 0.1SP; 0.0075SL

Kích thích sinh trưởng/lúa, chè

Công ty CP Nicotex










Nyro 0.01AS

Kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

7

3808.30

Cytokinin (Zeatin)

3G Giá giòn giòn 1.5WP

Kích thích sinh trưởng/giá đậu xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Agsmix 0.56SL

Kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agrispon 0.56SL

Kích thích sinh trưởng/bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc

8

3808.30

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150WP

Kích thích sinh trưởng/chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

9

3808.30

Ethephon

Adephone 2.5 Paste; 48SL

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Callel 2.5 Past

Kích thích mủ/cao su

Arysta LifeSciences Vietnam Co., Ltd










Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L

Kích thích mủ/cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste

Kích thích mủ/cao su

Forward International Ltd










Sagrow-phon 5 Paste

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Telephon 2.5LS

Kích thích/mủ cao su; kích thích ra hoa/xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông

10

3808.30

Fugavic acid

Siêu to hạt 25SP

Kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

11

3808.30

Gibberellic acid

Agrohigh 2SL; 3.8EC, 92EC; 10SP, 20SP, 40SP; 18TB

2SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, hoa cúc

3.8EC: kích thích sinh trưởng/chôm chôm

10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải

18TB: kích thích sinh trưởng/cải bó xôi, cà chua, dưa chuột

92EC: kích thích sinh trưởng/lúa


Công ty TNHH BNVTV An Hưng Phát










Ankhang 20WT

Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh










Arogip 100SP; 200T

100SP: kích thích sinh trưởng/lúa, cải bẹ xanh

200T: kích thích sinh trưởng/cam, đậu côve



Công ty TNHH – TM Hoàng Ân










Azoxim 20SP

Kích thích sinh trưởng/chè, lúa

Công ty CP Nicotex










Bebahop 40WP

Kích thích sinh trưởng/cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh










Falgro 10SP, 13T

Kích thích sinh trưởng/lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd.










GA3 Super 50T, 100T, 200T, 100SP, 200WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông










Gibbeny 10WP; 20T

10WP: kích thích sinh trưởng/dưa chuột

20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, rau cải xanh



Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Gib ber 0.54SP, 2SP, 10SP; 2SL; 4T, 10T, 20T

0.54SP: kích thích sinh trưởng/lúa

2SP, 2SL: kích thích sinh trưởng/rau cần

4T: kích thích sinh trưởng/lúa, chè, thanh long

10SP: kích thích sinh trưởng/lúa, xoài

10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng

20T: kích thích sinh trưởng/rau cải



Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu










Gibgro 10SP; 20T

10SP: kích thích sinh trưởng/lúa

20T: kích thích sinh trưởng/rau cải, bắp cải



Nufarm Ltd, Australia










Gibline 20T

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Gibta T 20 (GA3)

Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing International Co., Ltd










Gippo 20T

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông










Goliath 1SL, 4SL; 10SP, 20SP; 16T, 20T; 20WP

1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

10SP: kích thích sinh trưởng/lúa

16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu


Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương










Greenstar 20EC; 20T

Kích thích sinh trưởng/lúa, chè

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Highplant 10WP

Điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA – 3

Kích thích sinh trưởng/dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên Nông










Megafarm 50T; 200WP

50T: kích thích sinh trưởng/lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

200WP: kích thích sinh trưởng/lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam



Công ty CP Nông dược Nhật Việt










Map – Combo 10 powder

Kích thích sinh trưởng/lúa

Map Pacific PTE Ltd










Mekogib 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd










ProGibb 10SP; T 20 tablet; 40% WSG

10SP: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

T 20 tablet: kích thích sinh trưởng/rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè

40% WSG: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu


Valent BioSciences Corporation USA










Proger 20WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Sitto Mosharp 15SL

Kích thích sinh trưởng/sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam










Super GA3 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP,

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH An Nông










Tony 920 40EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, chè, dưa hấu

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










Tungaba 5T, 20T

5T: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài nhãn

20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè



Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng










Vigibb 16T

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Zhigib 4T

Kích thích sinh trưởng/rau cải

Công ty TNHH SX-MT-DV Tô Đăng Khoa

12

3808.30

Gibberellin 10% + Calcium glucohepto – nate 6% + Boric acid 2%

Napgibb 18SP

Kích thích sinh trưởng/lúa, bưởi

Napnutris-cience Co., Ltd, Thailand

13

3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3% + Mn 1%

Sitto Keelate rice 20SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

14

3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.

Sitto Give-but 18SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

15

3808.30

Gibberellic acid + NPK + Vi lượng

Lục diệp tố 1 lỏng

Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

16

3808.30

Gibberellic acid 1% + N 5% + P2O5 5% + K2O 5% + Vi lượng

Super sieu 16SP, 16SL

16SP: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu cô ve, bắp cải, chè

16SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài



Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

17

3808.30

Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng

Gibusa 110SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

18

3808.30

Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25G/l + vi lượng

Gibusa 176SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

19

3808.30

Gibberellic acid 1 g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25g/kg + vi lượng

Gibusa 176WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

20

3808.30

Gibberellins

Stinut 5SL

Kích thích sinh trưởng/lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

21

3808.30

Mepiquat chloride

(min 98%)



Animat 97WP

Kích thích sinh trưởng/lạc, bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Mapix 40SL

Kích thích sinh trưởng/bông vải; điều hòa sinh trưởng lúa, hành tây

Map Pacific PTE Ltd

22

3808.30

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Lục Phong 95

0.05L


Kích thích sinh trưởng/chè, lúa

Viện Bảo vệ thực vật

23

3808.30

α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 +NPK

Vipac 88

Dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

24

3808.30

α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 +NPK

Viprom

Dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

25

3808.30

α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 +NPK

Vikipi

Kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/xoài, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

26

3808.30

ß – Naphthoxy Acetic acid + Ethanol + nước

ViTĐQ 40

Kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/cà chua, nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

27

3808.30

α – Naphthalene Acetic acid (α – N.A.A)

Flower – 95 0.3DD

Kích thích sinh trưởng/xoài, sầu riêng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba










HD 207 1 lỏng

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH-TM Thái Nông










Hợp chất ra rễ 01.DD

Kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/cây ăn quả, hoa cảnh

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

28

3808.30

Oligo – sacarit

T & D

4DD;


20WP

4DD: kích thích sinh trưởng/bắp cải

20WP: kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè, nho, hành tây, cà rốt, hoa lay ơn



Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt

29

3808.30

Oligoglucan

Enerplant 0.01WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

30

3808.30

Paclobutrazol

(min 95%)



Atomin 15WP

Kích thích sinh trưởng/lạc, lúa, xoài, sầu riêng

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Bidamin 15WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng, lạc

Bailing International Co., Ltd










Bonsai 10WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd










BrightStar 25SC

Điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí










Newbosa 100WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH An Nông










Paclo 10SC; 15WP

10SC: kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm

15WP: ức chế sinh trưởng/sầu riêng



Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Palove gold 15WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Paxlomex 15SC

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Sài Gòn P1 15WP

Kích thích ra hoa/xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Stopgrowth 15WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Điền










Super Cultar Mix 10WP, 15WP

10WP: kích thích ra hoa/xoài

15WP: kích thích sinh trưởng/lúa



Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Toba – Jum 20WP

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

31

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chosaco 0.11DD

Kích thích sinh trưởng/chè

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

32

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

33

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaia-colate 0.3% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.9%

ACXONI- Cannong 1.8DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH An Nông










Atonik 1.8DD; 5G

1.8DD: kích thích sinh trưởng/lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh

5G: kích thích sinh trưởng/lúa, rau, nhãn



Asahi chemical MFG Co., Ltd










Ausin 1.8EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, cây ăn quả

Forward International Ltd










Canik 1.8DD

Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài

Công ty CP TST Cần Thơ

34

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late 0.2% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.4% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.6%

Better 1.2DD

Kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

35

3808.30

Sodium – O – Nitrophenolate 0.71% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaaco-late 0.23%

Alsti 1.4SL

Kích thích sinh trưởng/hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

36

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaia-colate (Nitroguaia-col) 0.3% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Aron 1.95 lỏng

Kích thích sinh trưởng/nhãn, dưa hấu

Công ty TNHH Nông Thịnh










Dotonic 1.95DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










Jiadonix 1.95SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd










Litosen 1.95EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu

Forward International Ltd

37

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 0.085% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.035%

Litosen 0.59G

Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu

Forward International Ltd

38

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 3.45g/l + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Dekamon 22.43L

Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi

P.T. Harina Chem Industry Indonesia

39

3808.30

Sodium – 5 – nitroguaiaco-late 0.3% + Sodium ortho – nitrophenolate 0.4% + Sodium para – nitrophenolate 0.7%

Kithita 1.4DD

Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi, rau họ thập tự

Công ty TNHH Bạch Long

40

3808.30

Uniconazole

(min 90%)



Stoplant 5WP

Điều hòa sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng:

1

3808.40.91

Methyl eugenol 75% + Dibrom 25%

Ruvvacon 90L

Ruồi vàng đục quả/cây có múi, xoài, táo, ổi

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba










Vizubon D

Ruồi đục quả/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

3808.40.91


Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy 10DD

Sâu tơ/bắp cải, cải xanh; bọ hà/khoai lang; ruồi đục quả/xoài, mận

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

3

3808.40.91

Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%

Jianet

Ruồi đục quả/đào, ổi, doi

Jia Non Enterprise Co., Ltd

4

3808.40.91

Protein thủy phân

Sofri protein 10DD

Ruồi đục quả/mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận

Công ty CP TST Cần Thơ

7. Thuốc trừ ốc:

1

3808.90

Cafein 1.0% + Nicotine Sulfate 0.2% + Azadirachtin 0.05%

Tob 1.25H

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/súp lơ

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng (Tp. Hồ Chí Minh)

2

3808.90

Metaldehyde

Bolis 4B, 6B

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH ADC










Corona 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM ACP










Cửu Châu 6GR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Deadline – 40

4% cream line



Ốc bươu vàng/lúa

Pace International LLC, USA










Deadline Bullets 4%

Ốc bươu vàng/lúa

Amvac Chemical Corporation










Helix 500WP

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Moioc 6H

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A










Molucide 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Osbuvang 5G; 6G; 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pilot 10B, 15B; 500WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Tomahawk 4G

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Transit 750WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang










TRIOC annong 6WDG; 50WP, 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH An Nông










Yellow – K 10BR; 250SC

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

3

3808.90

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc 60WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH ADC

4

3808.90

Niclosamide

(min 96%)



Ac-snailkill 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Bayluscide 250EC; 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










BenRide 250EC; 700WP, 750WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH An Nông










Catfish 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Dioto 250EC

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Duckling 250EC

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc










Hn – Samole 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP BMC










Jia-oc 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)










Kit – super 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba










Mossade 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










OBV – α 250EC; 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










Ossal 500SC; 700WP; 700WDG

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pazol 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nicotex










Snail 250EC; 500SC; 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Tung sai 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng










Viniclo 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

5

3808.90

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200g/kg

Oxdie 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng

6

3808.90

Niclosamide – olamine

(min 98%)



Clodan-super 250EC; 250WP, 500WP, 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình










NP snailicide 250EC; 700WP, 860WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Startac 250WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

7

3808.90

Saponin

Abuna 15G

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải xanh; ốc nhớt, ốc sên/cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba










Asanin 10WP, 15WP; 35L

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Bai yuan 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM – DV Hải Bình










Dibonin super 5WP, 15WP

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Espace 5WP, 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Maruzen Vith 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Việt Thăng










Nomain 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










O.C annong 150WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH An Nông










Ốc tiêu 15G

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng










Pamidor 50WP; 150BR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Phenocid 20WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai










Raxful 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Sapoderiss 15%BR, 70%BR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Sapodios 14WP; 15G

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Lưu Phan










Saponular 15H

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam










Soliti 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nicotex










Teapowder 150BR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng










Tranin super 18WP; 18G; 35L

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

8

3808.90

Saponin 149.5g/kg + Azadirachtin 0.5g/kg

Viking 150BR; 150H

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

9

3808.90

Saponin 14.5% + Rotenone 0.5%

Sitto – nin 15BR; 15SL

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

10

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4%

Bourbo 8.3BR

Ốc bươu vàng/lúa

Viện Bảo vệ thực vật

11

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4%

Tictack 13.2BR

Ốc bươu vàng/lúa

Viện Bảo vệ thực vật

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

1

3808.40.91

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC

Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/khoai tây

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

2

3808.40.91

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + ammonium sulphate 140g/l

Hot up 67L

Làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

3

3808.40.91

Esterified vegetable oil

Hasten® 70.4L

Tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyri-dilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/cây trồng thuộc nhóm triazole

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd










Rocten 74.8 L

Tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

4

3808.40.91

Esters of botanical oil

Subain 99SL

Hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/lúa), Pyre-throid (sâu xanh/rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty TNHH Nông Sinh


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương