2. Thuốc trừ bệnh hại cây trồng:
1
|
Acibenzolar- S - Methyl (min 96 %)
|
Bion 50 WG
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
2
|
Benomyl (min 95 %)
|
Bemyl 50 WP
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Ben 50 WP
|
Hoa Kiều PTE Ltd
|
|
|
Bendazol 50 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Benex 50 WP
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Benlate 50 WP
|
Du Pont Far East Inc
|
|
|
Benofun 50 WP
|
Itis Corp Sdn Bhd Malaysia
|
|
|
Benotigi 50 WP
|
Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Binhnomyl 50 WP
|
Jiang Union Group Co.,
|
|
|
Candazole 50 WP
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Fundazol 50 WP
|
Connel Bros Co., Ltd
|
|
|
Funomyl 50 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Plant 50 WP
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Tinomyl 50 WP
|
Cty TNHH Thái Phong
|
|
|
Viben 50 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
3
|
Benomyl 12.5 % + ZnSO 4 + MgSO 4
|
Mimyl 12.5 BHN
|
Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang
|
4
|
Benomyl 17% + Zineb 53 %
|
Benzeb 70 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
5
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 100 SC, 200 EC
|
Aventis Crop Science Vietnam
|
6
|
Calcium Polysulfide
|
Lime Sulfur
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
7
|
Carbendazim (min 98%)
|
Agrodazim 50 SL
|
Agrorich Int. Corp
|
|
|
Appencarb super 50 FL, 75 DF
|
Handelsgesellschaft Detlef Von Appen MBH
|
|
|
Bavisan 50 WP
|
Chiatai Co., Ltd
|
|
|
Care 50 SC
|
Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM
|
|
|
Bavistin 50 FL (SC)
|
BASF Singapore PTE Ltd
|
|
|
Benzimidine 60 WP
|
Hoa Kiều PTE Ltd
|
|
|
Binhnavil 50 SC
|
Union Group Co.,
|
|
|
Cadazim 500 FL
|
Cty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Carban 50 SC
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC
|
Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Carbenda 60 WP, 50 SC
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Carbenvil 50 SC
|
Bailey Trading Co.,
|
|
|
Carbenzim 500 FL, 50 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Carosal 50 SC, 50 WP
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Cavil 50 SC, 50 WP, 60 WP
|
Cty vật tư BVTV I
|
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP
|
Aventis Crop Science Vietnam
|
|
|
Forsol 50 WP, 60 WP, 50 SC
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Fungistemic 50 WP
|
Itis Corp Sdn Bhd Malaysia
|
|
|
Glory 50 SC
|
Map Pacific PTe Ltd
|
|
|
Ticarben 50 WP
|
Cty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vicarben 50 BTN, 50 HP
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoom 50 WP
|
United Phosphorus Ltd
|
8
|
Carbendazim 60 % + Sulfur 15 %
|
Vicarben - S 75 BTN, 70 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
9
|
Carbendazim 5 % + - NAA + P2O3 + K2O + N2 + Vi lượng
|
Solan 5 WP
|
Cty TNHH - TM Thái Nông
|
10
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Binhconil 75 WP
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
|
|
Daconil 75 WP, 500 SC
|
SDS Biotech K.K Japan
|
|
|
Forwanil 75 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Thalonil 75 WP
|
Long Fat Co., (Taiwan)
|
11
|
Copper Hydrocide
|
Champion 77 WP, 57.6 DP, 37.5 FL
|
Agtrol Chemical Products
|
|
|
Funguran - OH 50 BHN(WP)
|
Urania Agrochem GmbH
|
|
|
Kocide 53.8 DF, 61.4 DF
|
Griffin Corporation
|
12
|
Copper Oxychloride
|
Đồng oxyclorua 30 WP/BTN, 80 BTN, 50 HP
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
COC 85 WP
|
Tan Quy Co.,
|
13
|
Streptomycin 5.4% + Copper Oxychloride 6.6 %
|
Batocide 12 WP
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
14
|
Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25%
|
Benlat C 50 WP
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Viben - C 50 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
15
|
Copper Sulfate
|
(Copper Sulfate)
|
|
|
|
Super Mastercop 21 AS
|
Tan Quy Co., tp. Hồ Chí Minh
|
16
|
Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 %
|
Curzate - M8 72 WP
|
Du Pont Far East Inc
|
17
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100 SL, 100 DD
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
18
|
Cytokinin ( Zeatin)
|
Sincocin 0.56 SL
|
Cali - Parimex Inc
|
19
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Score 250 EC/ND
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
20
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Tilt Super 300 ND/ EC
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
21
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana - Win 12.5 WP
|
Cty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Sumi - Eight 12.5 WP
|
Sumitomo Chem. Co., Ltd
|
22
|
Dimethomorph (min 99.1%) 90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Acrobat MZ 90/600 WP
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
23
|
Edifenphos (min 87 %)
|
Agrosan 40 EC, 50 EC
|
Agrorich Int. Corp
|
|
|
Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Edisan 40 EC, 50 EC
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Hinosan 30 EC, 40 EC
|
Nihon - Bayer AG
|
|
|
Hisan 40 EC, 50 EC
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
|
|
Kuang Hwa San 50 EC
|
Kuang Hwa Chem. Co., Ltd
|
|
|
New Hinosan 30 EC
|
Nihon Bayer Agrochem K.K
|
|
|
Vihino 40 ND
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
24
|
Edifenphos 30 % + Fenobucarb 40 %
|
Comerich 70 EC
|
Nihon Bayer Agrochem K.K
|
25
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Opus 125 SC
|
BASF Singapore PTE Ltd
|
26
|
Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l
|
Swing 25 SC
|
BASF Singapore PTE Ltd
|
27
|
Flusilazole
|
Nustar 40 EC
|
Du Pont Far East Inc
|
28
|
Flutriafol
|
Impact 12.5 SC
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
29
|
Folpet (min 90 %)
|
Folcal 50 WP
|
Calliop S.A - France
|
|
|
Folpan 50 WP
|
Makhteshim - Chem. Ltd
|
30
|
Fosetyl Aluminium (min 95 %)
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
Aventis Crop Science Vietnam
|
|
|
T - Liette 80 WP
|
Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM
|
|
|
Vialphos 80 BHN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
31
|
Fthalide
|
Rabcide 20 SC, 30 WP
|
Kureha Chem. Ind. Co.,
|
32
|
Fthalide 20 % (15 %) + Kasugamycin 1.2 %
|
Kasai 21.2 WP, 16.2 SC
|
Hokko Chem Ind Co.,Ltd
|
33
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Anvil 5 SC
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
|
|
Callihex 50 SC
|
Calliope S.A, France
|
|
|
T - vil 5 SC
|
Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM
|
34
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15 WP
|
Hokko Chem Ind Co.,Ltd
|
35
|
Iprobenphos (Iprobenfos) (min 94%)
|
Cantazin 50 EC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Kian 50 EC
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
|
|
Kisàigòn 50 ND, 10 H
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Kitatigi 50 ND, 5 H, 10 H
|
Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Kitazin 50 EC, 17 G
|
Kumiai Chem Ind Co.,Ltd
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
Cty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vikita 50 ND, 10 H
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
36
|
Iprodione (min 96 %)
|
Cantox - D 50 WP
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Hạt vàng 50 WP
|
Công ty Thuốc trừ sâu Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Rovral 50 WP, 500 WG, 750 WG
|
Aventis Crop Science Vietnam
|
|
|
Viroval 50 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
37
|
Iprodione 175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l
|
Calidan 262.5 SC.
|
Aventis Crop Science Vietnam
|
38
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Đạo ôn linh 40 EC
|
Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng
|
|
|
Caso one 40 EC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Fuan 40 EC
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40 WP
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Fuzin 40 EC
|
Cty TNHH Kinh doanh XNK Hoà Bình
|
|
|
Kontrol 40 ND
|
Cty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
Vifusi 40 ND
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
39
|
Isoprothiolane 20 % + Iprobenphos 20 %
|
Vifuki 40 ND
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
40
|
Kasugamycin
|
Cansunin 2 L
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Kasumin 2 L
|
Hokko Chem Ind Co.,Ltd
|
41
|
Kasugamycin 0.6 % + Basic Cupric Chloride 16%
|
New Kasuran BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
42
|
Kasugamycin 2 % + Copper Oxychloride 45 %
|
Kasuran 47 WP
|
Hokko Chem Ind Co.,Ltd
|
|
|
Canthomil 47 WP
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
BL. Kanamin 47 WP
|
Bailey Trading Co.,
|
43
|
Kasugamycin 5 % + Copper Oxychloride 45 %
|
BL. Kanamin 50 WP
|
Bailey Trading Co.,
|
|
|
Kasuran 50 WP
|
Hokko Chem Ind Co.,Ltd
|
44
|
Mancozeb
|
Cozeb 45 80 WP
|
Zagro Group, Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Dipomate 80 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Dithane M - 45 80 WP
|
Rohm and Haas PTE Ltd
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
|
|
Formanco 80 WP
|
Agrotrade Ltd
|
|
|
Forthane 80 WP, 43 SC
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Man 80 WP
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Manozeb 80 WP
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Manthan M 46 80 WP
|
Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM
|
|
|
Manzate - 200 80 WP
|
Du Pont Far East Inc
|
|
|
Penncozeb 75DF, 80 WP
|
ELF Atochem Agri
|
|
|
Sancozeb 80 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Thane - M 80 WP
|
Chiatai Co., Ltd
|
|
|
Timan 80 WP
|
Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
Cty TNHH Thái Phong
|
|
|
Unizeb M - 45 80 WP
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Vimancoz 80 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
45
|
Mancozeb 37 % + Copper Oxychloride 43 %
|
Cupenix 80 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
46
|
Mancozeb 30%+ Copper Oxychloride 39 %
|
CocMan 69 WP
|
Tan Quy Co., tp. Hồ Chí Minh
|
47
|
Maneb
|
Trineb 80 WP
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
48
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Alfamil 25 WP
|
Alfa Company Ltd
|
|
|
Apron 35 SD
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
|
|
Binhtaxyl 25 EC
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
|
|
Foraxyl 25 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Mataxyl 25 WP
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
No mildew 25 WP
|
Chiatai Co., Ltd
|
|
|
Rampart 35 SD
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Ridomil 240 EC/ND, 5G/H
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
|
|
Vilaxyl 35 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
49
|
Metalaxyl 8 % +
|
Mancolaxyl 72 WP
|
United Phosphorus Ltd
|
|
Mancozeb 64 %
|
Metazeb 72 WP
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Mexyl MZ 72 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Ricide 72 WP
|
Cty vật tư BVTV I
|
|
|
Ridomil MZ 72 WP/ BHN
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
|
|
Ridozeb 72 WP
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Romil 72 WP
|
Rotam Ltd
|
|
|
Vimonyl 72 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
50
|
Metalaxyl M 40 g/kg + Mancozeb 640 g/kg
|
Ridomil Gold 68 BHN
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
51
|
Metalaxyl 10 % (8 %) + Mancozeb 48 % (64 %)
|
Fortazeb 58 WP, 72 WP
|
Forward Int Ltd
|
52
|
Metalaxyl 8 % + Copper oxychloride 50 %
|
Viroxyl 58 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
53
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram 80 DF
|
BASF Singapore PTE Ltd
|
54
|
Oxadixyl 10.0 % + Mancozeb 56.0%
|
Sandofan M 66 WP
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
55
|
Oxolinic acid (min 93%)
|
Starner 20 WP
|
Sumitomo Chem. Co., Ltd
|
56
|
Pencycuron (min 99%)
|
Alfaron 25 WP
|
Alfa Company Ltd
|
|
|
Baovil 25 WP
|
Kuang Hwa Chem. Co., Ltd
|
|
|
Forwaceren 25 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Helan 25 WP, 250 SC
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Luster 250 SC
|
Công ty Thuốc trừ sâu Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Monceren 25 WP, 250SC
|
Bayer Agritech Sài Gòn
|
|
|
Moren 25 WP
|
Cty vật tư BVTV I
|
|
|
Vicuron 25 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
57
|
Prochloraz (min 97%)
|
Mirage 50 WP
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
|
|
Octave 50 WP
|
Aventis Crop Science Vietnam
|
58
|
Propamocarb. HCl (min 97%)
|
Proplant 722 SL
|
Handelsgesellschaft Detlef Von Appen MBH
|
59
|
Propiconazole
|
Agrozo 250 EC
|
Agrorich Int. Corp
|
|
(min 90 %)
|
Bumper 250 EC
|
Makhteshim Chem Ltd
|
|
|
Canazole 250 EC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Cozol 250 EC
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Fordo 250 EC
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Lunasa 25 EC
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Tilt 250 EC/ND
|
Syngenta Vietnam Ltd,
|
|
|
Tiptop 250 EC
|
Cty vật tư BVTV I
|
|
|
Zoo 250 EC
|
Map Pacific PTE Ltd
|
60
|
Propineb (min 80 %)
|
Antracol 70 WP
|
Bayer Agritech Sài Gòn
|
61
|
Sai ku zuo (MBAMT) (min 90 %)
|
Sasa 20 WP
|
Tổng Cty thương mại Hoa Việt, Quảng Tây, TQ
|
|
|
Xanthomix 20 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng
|
62
|
Streptomycine 2.194% + Oxytetracyline 0.235% + Tribasic Copper Sulfate 78.520%
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
Tan Quy Co., tp. Hồ Chí Minh
|
63
|
Sulfur
|
Kumulus 80 DF
|
BASF Singapore PTE Ltd
|
|
|
Microthiol Special Liquid 58.15 LF
|
ELF Atochem Agri
|
|
|
Microthiol Special 80WP
|
ELF Atochem Agri
|
|
|
Sulox 80 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
64
|
Tebuconazole (min 95 %)
|
Folicur 250 EW
|
Bayer Agritech Sài Gòn
|
65
|
Thifluzamide (min 96 %)
|
Pulsor 23 F
|
Rohm and Haas Co.,
|
66
|
Thiophanate - Methyl
|
Agrotop 70 WP
|
Agrorich Int. Corp
|
|
(min 93 %)
|
Binhsin 70 WP
|
Union Group Co.,
|
|
|
Cantop - M 72 WP, 5 SC, 43 SC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Cercosin 5 SC
|
Nippon Soda Co.,Ltd
|
|
|
Fusin - M 70 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Kuang Hwa Opsin 70 WP
|
Kuang Hwa Chem. Co., Ltd
|
|
|
Methyate 70 WP
|
Bailey Trading Co.,
|
|
|
Thio - M 70 WP, 500 SC
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Tipo - M 70 BHN
|
Cty TNHH Thái Phong
|
|
|
Tomet 70 WP
|
Hoa Kiều PTE Ltd
|
|
|
Top 50 SC, 70 WP
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Top - Plus M 70 WP
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Topan 70 WP
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
|
|
Toplaz 70 WP
|
Behn Meyer & Co., Ltd
|
|
|
Topnix 70 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng
|
|
|
Topsimyl 70 WP
|
Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Topsin M 50 WP, 70 WP
|
Nippon Soda Co.,Ltd
|
|
|
TSM 70 WP
|
Zagro Group, Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Vithi - M 70 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
67
|
Thiram (TMTD)
|
Caram 85 WP
|
Công ty vật tư KTNN Cần Thơ TP Cần Thơ
|
|
|
Pro - Thiram 80 WP
|
UCB Chemicals
|
68
|
Triadimefon
|
Bayleton 250 EC
|
Bayer Agritech Sài Gòn
|
|
|
Coben 25 EC
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Encoleton 25 WP
|
Encochem Int. Corp
|
|
|
Sameton 25 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
69
|
Triadimenol
|
Bayfidan 25 EC, 250 EC
|
Bayer Agritech Sài Gòn
|
|
|
Samet 15 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
70
|
Tricyclazole
|
Beam 75 WP
|
Dow AgroSciences
|
|
(min 95 %)
|
Binhtin 75 WP
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
|
|
Flash 75 WP
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
Trizole 20 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
71
|
Tridemorph (min 86%)
|
Calixin 75 EC
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
72
|
Validamycin (Validamycin A)
|
Anlicin 5 WP
|
Công ty TNHH An Nông, t. Bình Dương
|
|
(min 40 %)
|
Duo Xiao Meisu 5 WP
|
Công ty xuất nhập khẩu Bắc Ninh
|
|
|
Haifangmeisu 5 WP
|
Công ty DV KTNN Hải Phòng
|
|
|
Jing gang meisu 5 SL, 10 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5 WP
|
Cty TNHH Trường Thịnh, tx. Lạng Sơn
|
|
|
Romycin 3DD, 5DD, 5WP
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Tidacin 3 SC
|
Cty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vacinmeisu 5 WP, 5 SL
|
Cty TNHH Kinh doanh XNK Hoà Bình, Hà Nội
|
|
|
Vacocin 3 SL
|
Cty vật tư BVTV I
|
|
|
Vali 3 DD, 5 DD
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Validacin 3L, 5L, 5 SP
|
Takeda Chem Ind Ltd
|
|
|
Validan 3 DD, 5 DD
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
|
|
Valitigi 3 DD, 5 DD
|
Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL, 5 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Varison 5 WP
|
Cty TNHH Sơn Thành
|
|
|
Vida(R) 3 SC, 5 WP
|
Cty vật tư BVTV I
|
|
|
Vigangmycin 3 SC
|
Công ty TNHH Việt Thắng, tx. Bắc Giang
|
|
|
Vivadamy 3 DD, 5 DD, 5 BHN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
73
|
Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05 % + Zn, Cu, Mg 11 %
|
Vimix 13.1 DD
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
74
|
Zineb
|
Ramat 80 WP
|
Cty vật tư BVTV II
|
|
|
Tigineb 80 WP
|
Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Guinness 72 WP
|
Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Zin 80 WP
|
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Zinacol 80 WP
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Zineb Bul 80 WP
|
Agria SA, Sofia - Bulgaria
|
|
|
Zodiac 80 WP
|
Connel Bros Co., Ltd
|
|
|
Zinforce 80 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Zithane Z 80 WP
|
Cty vật tư BVTV I
|
75
|
Zineb 20% + Copper Oxychloride 30%
|
Zincopper WP
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
Vizincop 50 BTN
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
76
|
Zineb 25% + Bordeaux 60%
|
Copperzine WP
|
Cty TNHH Nông sản, nông dược, ĐH Cần Thơ
|
77
|
Zineb 20 % + Bordeaux 45 % + Benomyl 10 %
|
Copper - B 75 WP
|
Cty TNHH Nông sản, nông dược, ĐH Cần Thơ
|
78
|
Zineb 40 % + Sulfur 40 %
|
Vizines 80 BTN
|
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|