1. Nhận dạng hóa chất
|
Tiêu chuẩn thử nghiệm
|
Mã tài liệu kèm theo
|
a) Tên hóa chất theo IUPAC
|
|
|
|
b) Tên hóa chất theo Việt Nam
|
|
|
|
c) Các tên thương mại
|
|
|
|
d) Tên khác
|
|
|
|
e) Mã số CAS
|
|
|
|
g) Trọng lượng phân tử
|
|
|
|
h) Cấu trúc phân tử
|
|
|
|
i) Công thức phân tử
|
|
|
|
2. Thành phần
|
Thông số
|
Tiêu chuẩn thử nghiệm
|
Mã tài liệu kèm theo
|
a) Hàm lượng % theo trọng lượng
|
|
|
|
b) Tạp chất % theo trọng lượng
|
|
|
|
3. Tính chất hóa lý
|
|
|
|
a) Trạng thái
|
|
|
|
b) Điểm nóng chảy (0C)
|
|
|
|
c) Điểm sôi (0C)
|
|
|
|
d) Khối lượng riêng (kg/m3)
|
|
|
|
e) Áp suất hóa hơi (kPa ở nhiệt độ 0C xác định)
|
|
|
|
g) Tỷ trọng hơi/không khí
|
|
|
|
h) Độ hòa tan trong nước (mg/l ở nhiệt độ 0C xác định)
|
|
|
|
i) Hệ số Octanol/Water
|
|
|
|
k) Nhiệt độ bùng cháy (0C)
|
|
|
|
l) Giới hạn cháy, nổ dưới và trên (% ở nhiệt độ xác định)
|
|
|
|
m) Nhiệt độ tự bắt cháy (0C)
|
|
|
|
n) Khả năng oxy hóa
|
|
|
|
o) Khả năng nhạy nổ
|
|
|
|
p) Phản ứng nguy hiểm (với nước hoặc không khí)
|
|
|
|
q) Độ thủy phân và pH
|
|
|
|
4. Loại mẫu phân tích
|
|
|
|
5. Độc tính với người
|
|
|
|
a) LD50 theo đường miệng (mg/kg thể trọng)
|
|
|
|
b) LD50 theo đường da (mg/kg)
|
|
|
|
c) LC50 trong không khí (mg/l)
|
|
|
|
d) Khả năng gây biến đổi gen
|
|
|
|
e) Khả năng gây ung thư hoặc có nguy cơ gây ung thư
|
|
|
|
g) Khả năng gây độc đối với sinh sản
|
|
|
|
h) Khả năng gây dị ứng
|
|
|
|
i) Khả năng ăn mòn/kích ứng
|
|
|
|
Đánh giá về độc tính trên người
|
Các tiêu chuẩn về môi trường lao động
|
Các chỉ tiêu
|
Ngưỡng cho phép
|
Quốc gia, tổ chức quy định
|
Tài liệu tham khảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Độc tính với môi trường sinh thái
|
Kết quả thử nghiệm
|
Tiêu chuẩn thử nghiệm
|
Ảnh hưởng đã quan sát
|
Mã tài liệu kèm theo
|
a) Độc tính với thực vật thủy sinh (mg/l)
|
|
|
|
|
b) Độc tính với động vật thủy sinh (mg/l)
|
|
|
|
|
c) Khả năng ức chế vi khuẩn
|
|
|
|
|
d) Khả năng hấp thụ, nhả hấp thụ
|
|
|
|
|
e) Khả năng phân hủy sinh học
|
|
|
|
|
g) Khả năng tích lũy sinh học
|
|
|
|
|
h) Các ảnh hưởng khác
|
|
|
|
|
Đánh giá về độc tính với môi trường sinh thái
|
Các tiêu chuẩn về môi trường
|
Các chỉ tiêu
|
Ngưỡng cho phép
|
Quốc gia, tổ chức quy định
|
Tài liệu tham khảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Sản xuất, chế biến tại Việt Nam
|
a) Địa điểm dự kiến đặt cơ sở sản xuất:
|
b) Khối lượng trong một năm (tấn):
|
c) Quy trình sản xuất
|
Các bước công nghệ chính
(Công đoạn)
|
Chuyển đổi hóa học
|
Vị trí trên sơ đồ dây chuyền công nghệ
|
Dự kiến số người tiếp xúc
|
Mã sơ đồ công nghệ kèm theo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d) Ước lượng về ảnh hưởng nguy hại trong quá trình sản xuất
|
Các bước công nghệ chính
(Công đoạn)
|
Mức độ ảnh hưởng nghề nghiệp
|
Mức độ ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường do phát thải hóa chất
|
Bình thường
|
Sự cố
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sử dụng
|
a) Dạng sản phẩm thương mại khi đưa vào sử dụng
|
b) Các lĩnh vực, ngành nghề sử dụng:
|
c) Phạm vi sử dụng thương mại chủ yếu của hóa chất:
|
d) Ước lượng ảnh hưởng nguy hại trong quá trình sử dụng
|
Những ứng dụng phổ biến
|
Dự kiến nồng độ của chất sử dụng
|
Dự kiến thiết bị sử dụng
|
Dự kiến số người tiếp xúc
|
Mức độ ảnh hưởng nghề nghiệp
|
Mức độ ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường
|
Tài liệu tham khảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Cất giữ
|
Các loại hình cất giữ
|
Dự kiến khối lượng cất giữ
|
Thiết bị, phương tiện cất giữ
|
Dự kiến số người tiếp xúc
|
Mức độ ảnh hưởng nghề nghiệp
|
Mức độ ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường
|
Tài liệu tham khảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Vận chuyển
|
Các loại hình vận chuyển
|
Khối lượng vận chuyển lớn nhất
|
Thiết bị, phương tiện vận chuyển
|
Dự kiến số người tiếp xúc
|
Mức độ ảnh hưởng nghề nghiệp
|
Mức độ ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường
|
Tài liệu tham khảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiêu hủy
|
Các phương pháp tiêu hủy
|
Khối lượng tiêu hủy lớn nhất
|
Thiết bị, phương tiện tiêu hủy
|
Dự kiến số người tiếp xúc
|
Mức độ ảnh hưởng nghề nghiệp
|
Mức độ ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường
|
Tài liệu tham khảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|