|
|
|
LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)
|
|
|
|
|
ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM
|
|
0302.89.19
|
|
kg
|
ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài Cá tầm quy định tại Phụ lục I và các loài Cá tầm nước ngọt)
|
II CITES
|
|
|
|
Acipenseridae/ Sturgeons/ Họ Cá tầm
|
|
0302.89.19
|
|
kg
|
Acipenser brevirostrum/ Shortnose sturgeon/ Cá tầm đại tây dương
|
I CITES
|
0302.89.19
|
|
kg
|
Acipenser sturio/ Sturgeon (European)/ Cá tầm ban tích
|
I CITES
|
|
|
|
SYNGNATHIFORMES/ BỘ CÁ NGỰA
|
|
|
|
|
Syngnathidae/ Pipefishes, seahorses/ Họ Cá ngựa
|
|
0302.89.19
|
|
kg
|
Hippocampus spp./ Sea horse/ Các loài Cá ngựa thuộc giống Hipocampus
|
II CITES
|
|
- - - Cá nước ngọt
|
|
|
|
|
LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)
|
|
|
|
|
ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM
|
|
0302.89.29
|
|
kg
|
ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài Cá tầm quy định tại Phụ lục I và trừ các loài Cá tầm nước mặn)
|
II CITES
|
|
- Gan, sẹ và bọc trứng cá
|
|
|
|
|
LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)
|
|
|
|
|
ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM
|
|
0302.90.00
|
|
kg
|
ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Acipenseridae/ Sturgeons/ Họ Cá tầm
|
|
0302.90.00
|
|
kg
|
Acipenser brevirostrum/ Shortnose sturgeon/ Cá tầm đại tây dương
|
I CITES
|
0302.90.00
|
|
kg
|
Acipenser sturio/ Sturgeon (European)/ Cá tầm ban tích
|
I CITES
|
03.03
|
Cá đông lạnh, trừ phi - lê cá (fillets) và các loại thịt khác thuộc nhóm 03.04
|
|
|
- - Cá chình (Anguilla spp.)
|
|
|
|
|
LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)
|
|
|
|
|
ANGUILLIFORMES/ BỘ CÁ CHÌNH
|
|
|
|
|
Anguillidae/ Freshwater eels/ Họ Cá chình nước ngọt
|
|
0303.26.00
|
|
|
Anguilla anguilla/ Common eel/ Cá chình anguilla
|
II CITES
|
|
- Loại khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá
|
|
|
- - Cá nhám góc và cá mập khác
|
|
|
|
|
LỚP CÁ SỤN/CLASS ELASMOBRANCHII (SHARKS)
|
|
|
|
|
CARCHARHINIFORMES/ BỘ CÁ MẬP ĐÁY
|
|
|
|
|
Carcharhinidae/ Requiem sharks/ Họ Cá mập
|
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Carcharhinus falciformis/ Silky Shark/ Cá mập lụa (Có hiệu lực từ 4/10/2017)
|
II CITES
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Carcharhinus longimanus/ Oceanic whitetip shark/ Cá mập đầu vây trắng
|
II CITES
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Sphyrna lewini/ Scalloped hammerhead shark/ Cá mập đầu búa hình vỏ sò
|
II CITES
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Sphyrna mokarran/ Great hammerhead shark/ Cá mập đầu búa lớn
|
II CITES
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Sphyrna zygaena/ Smooth hammerhead shark/ Cá mập đầu búa trơn
|
II CITES
|
|
|
|
LAMNIFORMES/ BỘ CÁ THU
|
|
|
|
|
Alopiidae/ Thresher sharks/ Họ Cá mập đuôi dài
|
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Alopias spp./ Thresher shark/ Các loài Cá nhám đuôi dài giống Alopias (có hiệu lực từ ngày 4/10/2017)
|
II CITES
|
|
|
|
Cetorhinidae/ Basking shark/ Họ Cá nhám
|
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Cetorhinus maximus/ Mackerel shark/ Cá nhám thu lớn
|
II CITES
|
|
|
|
Lamnidae/ Great white shark/ Họ Cá mập trắng
|
|
0303.81.00
|
|
|
Carcharodon carcharias/ Great white shark/ Cá mập trắng
|
II CITES
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Lamna nasus/ Porbeagle shark/ Cá nhám hồi
|
II CITES
|
|
|
|
ORECTOLOBIFORMES/ BỘ CÁ MẬP
|
|
|
|
|
Rhincodontidae/ Whale shark/ Họ Cá nhám voi
|
|
0303.81.00
|
|
kg
|
Rhincodon typus/ Whale shark/ Cá nhám voi
|
II CITES
|
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)
|
|
|
|
|
ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM
|
|
0303.89
|
|
kg
|
ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Acipenseridae/ Sturgeons/ Họ Cá tầm
|
|
0303.89
|
|
kg
|
Acipenser brevirostrum/ Shortnose sturgeon/ Cá tầm đại tây dương
|
I CITES
|
0303.89
|
|
kg
|
Acipenser sturio/ Sturgeon (European)/ Cá tầm ban tích
|
I CITES
|
|
|
|
SYNGNATHIFORMES/ BỘ CÁ NGỰA
|
|
|
|
|
Syngnathidae/ Pipefishes, seahorses/ Họ Cá ngựa
|
|
0303.89
|
|
kg
|
Hippocampus spp./ Sea horse/ Các loài Cá ngựa thuộc giống Hipocampus
|
II CITES
|
|
- Gan, sẹ và bọc trúng cá:
|
|
|
- - Bọc trứng cá
|
|
|
|
|
ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM
|
|
0303.90.20
|
|
kg
|
ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Acipenseridae/ Sturgeons/ Họ Cá tầm
|
|
0303.90.20
|
|
kg
|
Acipenser brevirostrum/ Shortnose sturgeon/ Cá tầm đại tây dương
|
I CITES
|
0303.90.20
|
|
kg
|
Acipenser sturio/ Sturgeon (European)/ Cá tầm ban tích
|
I CITES
|
03.04
|
Phi - lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm) tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
|
|
|
|
|
ANGUILLIFORMES/ BỘ CÁ CHÌNH
|
|
|
|
|
Anguillidae/ Freshwater eels/ Họ Cá chình nước ngọt
|
|
0304.39.00 0304.51.00 0304.69.00 0304.93.00
|
|
kg
|
Anguilla anguilla/ Common eel/ Cá chình anguilla
|
II CITES
|
03.05
|
Cá làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
|
|
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối
|
|
|
|
|
ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM
|
|
0305.20.10 0305.20.90
|
|
kg
|
ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Acipenseridae/ Sturgeons/ Họ Cá tầm
|
|
0305.20.90
|
|
kg
|
Acipenser brevirostrum/ Shortnose sturgeon/ Cá tầm đại tây dương
|
I CITES
|
0305.20.90
|
|
kg
|
Acipenser sturio/ Sturgeon (European)/ Cá tầm ban tích
|
I CITES
|
|
- Phi - lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói; Cá hun khói, kể cả phi - lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ; Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ
|
|
|
|
|
ANGUILLIFORMES/ BỘ CÁ CHÌNH
|
|
|
|
|
Anguillidae/ Freshwater eels/ Họ Cá chình nước ngọt
|
|
0305.31.00 0305.44.00 0305.64.00
|
|
kg
|
Anguilla anguilla/ Common eel/ Cá chình anguilla
|
II CITES
|
|
- Vây cá, đầu, đuôi, dạ dày và phụ phẩm ăn được của cá sau giết mổ:
|
|
|
- - Vây Cá mập
|
|
|
|
|
LỚP CÁ SỤN/ CLASS ELASMOBRANCHII (SHARKS)
|
|
|
|
|
Carcharhiniformes/ BỘ CÁ MẬP ĐÁY
|
|
|
|
|
Carcharhinidae/ Requiem sharks/ Họ Cá mập
|
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Carcharhinus falciformis/ Silky Shark/ Cá mập lụa (Có hiệu lực từ 4/10/2017)
|
II CITES
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Carcharhinus longimanus/ Oceanic whitetip shark/ Cá mập đầu vây trắng
|
II CITES
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Sphyrna lewini/ Scalloped hammerhead shark/ Cá mập đầu búa hình vỏ sò
|
II CITES
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Sphyrna mokarran/ Great hammerhead shark/ Cá mập đầu búa lớn
|
II CITES
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Sphyrna zygaena/ Smooth hammerhead shark/ Cá mập đầu búa trơn
|
II CITES
|
|
|
|
LAMNIFORMES/ BỘ CÁ NHÁM THU
|
|
|
|
|
Alopiidae/ Thresher sharks/ Họ Cá mập đuôi dài
|
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Alopias spp./ Thresher shark/ Các loài Cá nhám đuôi dài thuộc giống Alopias (có hiệu lực từ ngày 4/10/2017)
|
II CITES
|
|
|
|
|