1. Mục này không bao gồm:
a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06, nhóm 02.08 hoặc 02.10.
b) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng; Các bột mịn, bột thô hoặc bột viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01) của Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; hoặc
c) Trứng cá tầm muối hoặc sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá.
2. Trong Mục này khái niệm “bột viên” có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú giải
|
03.01
|
Cá sống
|
|
|
|
|
- Cá cảnh
|
|
|
- - Cá nước ngọt
|
|
|
|
|
LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)
|
|
|
|
|
OSTEOGLOSSIFORMES/ BỘ CÁ THÁT LÁT
|
|
|
|
|
Osteoglossidae/Arapaima, bonytongue/ Họ Cá rồng
|
|
0301.11
|
|
kg
|
Arapaima gigas/ Arapaima or Pirarucu/ Cá rồng khổng lồ
|
II CITES
|
0301.11
|
|
kg
|
Scleropages formosus/ Asian arowana/ Cá rồng
|
I CITES
|
0301.11
|
|
kg
|
Scleropages inscriptus/ Asian bodytongue/ Cá rồng
|
I CITES
|
|
- Cá sống khác
|
|
|
- - Cá chình (Anguilla ssp.)
|
|
|
|
|
ANGUILLIFORMES/ BỘ CÁ CHÌNH
|
|
|
|
|
Anguillidae/ Freshwater eels/ Họ Cá chình nước ngọt
|
|
0301.92.00
|
|
kg
|
Anguilla anguilla/ Common eel/ Cá chình anguilla
|
II CITES
|
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
LỚP CÁ SỤN/CLASS ELASMOBRANCHII (SHARKS)
|
|
|
|
|
CARCHARHINIFORMES/ BỘ CÁ MẬP ĐÁY
|
|
|
|
|
Carcharhinidae/ Requiem sharks/ Họ Cá mập
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Carcharhinus falciformis/ Silky Shark/ Cá mập lụa (Có hiệu lực từ 4/10/2017)
|
II CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Carcharhinus longimanus/ Oceanic whitetip shark/ Cá mập đầu vây trắng
|
II CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Sphyrna lewini/ Scalloped hammerhead shark/ Cá mập đầu búa hình vỏ sò
|
II CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Sphyrna mokarran/ Great hammerhead shark/ Cá mập đầu búa lớn
|
II CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Sphyrna zygaena/ Smooth hammerhead shark/ Cá mập đầu búa trơn
|
II CITES
|
|
|
|
LAMNIFORMES/ BỘ CÁ NHÁM THU
|
|
|
|
|
Alopiidae/ Thresher sharks/ Họ Cá mập đuôi dài
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Alopias spp./ Thresher shark/ Các loài Cá nhám đuôi dài giống Alopias (có hiệu lực từ ngày 4/10/2017)
|
II CITES
|
|
|
|
Cetorhinidae/ Basking shark/ Họ Cá nhám
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Cetorhinus maximus/ Mackerel shark/ Cá nhám thu lớn
|
II CITES
|
|
|
|
Lamnidae/ Great white shark/ Họ Cá mập trắng
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Carcharodon carcharias/ Great white shark/ Cá mập trắng
|
II CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Lamna nasus/ Porbeagle shark/ Cá nhám hồi
|
II CITES
|
|
|
|
MYLIOBATIFORMES/ BỘ CÁ ĐUỐI
|
|
|
|
|
Myliobatidae/ Mobulid rays/ Họ Cá đuối ó
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Manta spp./ Manta rays/ Các loài Cá đuối giống Manta
|
II CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Mobula spp. /Devil rays/ Các loài Cá đuối quỷ giống Mobula (có hiệu lực từ ngày 4/4/2017)
|
II CITES
|
|
|
|
Potamotrygonidae/ Freshwater stingrays/ Họ Cá đuối nước ngọt
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Paratrygon aiereba/ Discus Ray/ Cá đuối đĩa (Colombia)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon spp./ Các loài Cá đuối thuộc giống Potamotrygon (quần thể Brazil) (Brazil)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon constellata (Colombia)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon magdalenae (Colombia)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon motoro (Colombia)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon orbignyi (Colombia)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon schroederi (Colombia)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon scobina (Colombia)
|
III CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Potamotrygon yepezi (Colombia)
|
III CITES
|
|
|
|
ORECTOLOBIFORMES/ BỘ CÁ MẬP
|
|
|
|
|
Rhincodontidae/ Whale shark/ Họ Cá nhám voi
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Rhincodon typus/ Whale shark/ Cá nhám voi
|
II CITES
|
|
|
|
PRISTIFORMES/ BỘ CÁ ĐAO
|
|
|
|
|
Pristidae/ Sawfishes/ Họ Cá đao
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Pristidae spp./ Sawfishes/ Các loài Cá đao thuộc họ Pristidae
|
I CITES
|
|
|
|
LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)
|
|
|
|
|
ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM
|
|
0301.99
|
|
kg
|
ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Acipenseridae/ Sturgeons/ Họ Cá tầm
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Acipenser brevirostrum/ Shortnose sturgeon/ Cá tầm đại tây dương
|
I CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Acipenser sturio/ Sturgeon (European)/ Cá tầm ban tích
|
I CITES
|
|
|
|
CYPRINIFORMES/ BỘ CÁ CHÉP
|
|
|
|
|
Catostomidae/ Cui-ui/ Họ Cá mõm trâu
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Chasmistes cujus/ Cui-ui/ Cá mõm trâu
|
I CITES
|
|
|
|
Cyprinidae/ Carps/ Họ Cá chép
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Caecobarbus geertsi/ Blind cave fish/ Cá hang Cac-cô-bar-bus
|
II CITES
|
0301.99
|
|
kg
|
Probarbus jullieni/ Ekan temoleh/ Cá trôi jullieni
|
I CITES
|
|
|
|
PERCIFORMES/ BỘ CÁ VƯỢC
|
|
|
|
|
Labridae/ Wrasses/ Họ Cá mó, Cá bàng chài
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Cheilinus undulatus/ Humphead wrasse/ Cá mó đầu gù
|
II CITES
|
|
|
|
Pomacanthidae /Angelfishes/ Họ Cá thần tiên
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Holacanthus clarionensis/ Clarion Angelfish/ Cá thần tiên clarion
|
II CITES
|
|
|
|
Sciaenidae/ Totoaba/ Họ Cá đù
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Totoaba macdonaldi/ Totoaba/ Cá sửu mác-đô-nan-đi
|
I CITES
|
|
|
|
SILURIFORMES/ BỘ CÁ NHEO
|
|
|
|
|
Pangasiidae/ Pangasid catfish/ Họ Cá tra
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Pangasianodon gigas/ Mekong giant catfish/ Cá tra dầu
|
I CITES
|
|
|
|
Loricariidae/ Armoured catfishes/ Họ Cá da trơn
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Hypancistrus zebra/ Zebra pleco/ Cá da trơn vằn (Brazil)
|
III CITES
|
|
|
|
SYNGNATHIFORMES/ BỘ CÁ NGỰA
|
|
|
|
|
Syngnathidae/ Pipefishes, seahorses/ Họ Cá ngựa
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Hippocampus spp./ Sea horse/ Các loài Cá ngựa thuộc giống Hipocampus
|
II CITES
|
|
|
|
LỚP CÁ PHỔI/ CLASS DIPNEUSTI (LUNGFISHES)
|
|
|
|
|
CERATODONTIFORMES/ BỘ CÁ RĂNG SỪNG
|
|
|
|
|
Ceratodontidae/Australian lungfish/ Họ Cá phổi Australia
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Neoceratodus forsteri/ Autralia lungfish/ Cá răng sừng foteri
|
II CITES
|
|
|
|
LỚP CÁ VÂY TAY/ CLASS COELACANTHI (COELACANTHS)
|
|
|
|
|
COELACANTHIFORMES/ BỘ CÁ VÂY TAY
|
|
|
|
|
Latimeriidae/ Coelacanths/ Họ Cá La-ti-me-ri
|
|
0301.99
|
|
kg
|
Latimeria spp./ Coelacanths/ Các loài Cá la-ti-me-riêng thuộc giống Latimeria
|
I CITES
|
03.02
|
Cá tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi - lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04
|
|
|
- Cá chình (Anguilla spp.)
|
|
|
|
|
ANGUILLIFORMES/ BỘ CÁ CHÌNH
|
|
|
|
|
Anguillidae/ Freshwater eels/ Họ Cá chình nước ngọt
|
|
0302.74.00
|
|
|
Anguilla anguilla/ Common eel/ Cá chình anguilla
|
II CITES
|
|
- Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá
|
|
|
- - - Cá biển
|
|