Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


VIII. CÁ VÀ ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC, ĐỘNG VẬT THÂN MỀM VÀ ĐỘNG VẬT THỦY SINH KHÔNG XƯƠNG SỐNG KHÁC



tải về 6.71 Mb.
trang31/45
Chuyển đổi dữ liệu02.10.2017
Kích6.71 Mb.
#33369
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   45


VIII. CÁ VÀ ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC, ĐỘNG VẬT THÂN MỀM VÀ ĐỘNG VẬT THỦY SINH KHÔNG XƯƠNG SỐNG KHÁC

1. Mục này không bao gồm:

a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06, nhóm 02.08 hoặc 02.10.

b) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng; Các bột mịn, bột thô hoặc bột viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01) của Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; hoặc

c) Trứng cá tầm muối hoặc sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá.

2. Trong Mục này khái niệm “bột viên” có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.



Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Đơn vị tính

Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)

Chú giải

03.01

Cá sống




 

 

 

- Cá cảnh

 

 

- - Cá nước ngọt

 

 







LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)

 

 







OSTEOGLOSSIFORMES/ BỘ CÁ THÁT LÁT

 

 







Osteoglossidae/Arapaima, bonytongue/ Họ Cá rồng

 

0301.11




kg

Arapaima gigas/ Arapaima or Pirarucu/ Cá rồng khổng lồ

II CITES

0301.11




kg

Scleropages formosus/ Asian arowana/ Cá rồng

I CITES

0301.11




kg

Scleropages inscriptus/ Asian bodytongue/ Cá rồng

I CITES

 

- Cá sống khác

 

 

- - Cá chình (Anguilla ssp.)

 

 







ANGUILLIFORMES/ BỘ CÁ CHÌNH

 

 







Anguillidae/ Freshwater eels/ Họ Cá chình nước ngọt

 

0301.92.00




kg

Anguilla anguilla/ Common eel/ Cá chình anguilla

II CITES

 

- - Loại khác

 

 







LỚP CÁ SỤN/CLASS ELASMOBRANCHII (SHARKS)

 

 







CARCHARHINIFORMES/ BỘ CÁ MẬP ĐÁY

 

 







Carcharhinidae/ Requiem sharks/ Họ Cá mập

 

0301.99




kg

Carcharhinus falciformis/ Silky Shark/ Cá mập lụa (Có hiệu lực từ 4/10/2017)

II CITES

0301.99




kg

Carcharhinus longimanus/ Oceanic whitetip shark/ Cá mập đầu vây trắng

II CITES

0301.99




kg

Sphyrna lewini/ Scalloped hammerhead shark/ Cá mập đầu búa hình vỏ sò

II CITES

0301.99




kg

Sphyrna mokarran/ Great hammerhead shark/ Cá mập đầu búa lớn

II CITES

0301.99




kg

Sphyrna zygaena/ Smooth hammerhead shark/ Cá mập đầu búa trơn

II CITES

 







LAMNIFORMES/ BỘ CÁ NHÁM THU

 

 







Alopiidae/ Thresher sharks/ Họ Cá mập đuôi dài

 

0301.99




kg

Alopias spp./ Thresher shark/ Các loài Cá nhám đuôi dài giống Alopias (có hiệu lực từ ngày 4/10/2017)

II CITES

 







Cetorhinidae/ Basking shark/ Họ Cá nhám

 

0301.99




kg

Cetorhinus maximus/ Mackerel shark/ Cá nhám thu lớn

II CITES

 







Lamnidae/ Great white shark/ Họ Cá mập trắng

 

0301.99




kg

Carcharodon carcharias/ Great white shark/ Cá mập trắng

II CITES

0301.99




kg

Lamna nasus/ Porbeagle shark/ Cá nhám hồi

II CITES

 







MYLIOBATIFORMES/ BỘ CÁ ĐUỐI

 

 







Myliobatidae/ Mobulid rays/ Họ Cá đuối ó

 

0301.99




kg

Manta spp./ Manta rays/ Các loài Cá đuối giống Manta

II CITES

0301.99




kg

Mobula spp. /Devil rays/ Các loài Cá đuối quỷ giống Mobula (có hiệu lực từ ngày 4/4/2017)

II CITES

 







Potamotrygonidae/ Freshwater stingrays/ Họ Cá đuối nước ngọt

 

0301.99




kg

Paratrygon aiereba/ Discus Ray/ Cá đuối đĩa (Colombia)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon spp./ Các loài Cá đuối thuộc giống Potamotrygon (quần thể Brazil) (Brazil)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon constellata (Colombia)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon magdalenae (Colombia)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon motoro (Colombia)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon orbignyi (Colombia)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon schroederi (Colombia)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon scobina (Colombia)

III CITES

0301.99




kg

Potamotrygon yepezi (Colombia)

III CITES

 







ORECTOLOBIFORMES/ BỘ CÁ MẬP

 

 







Rhincodontidae/ Whale shark/ Họ Cá nhám voi

 

0301.99




kg

Rhincodon typus/ Whale shark/ Cá nhám voi

II CITES

 







PRISTIFORMES/ BỘ CÁ ĐAO

 

 







Pristidae/ Sawfishes/ Họ Cá đao

 

0301.99




kg

Pristidae spp./ Sawfishes/ Các loài Cá đao thuộc họ Pristidae

I CITES

 







LỚP CÁ/ CLASS ACTINOPTERYGII (FISHES)

 

 







ACIPENSERIFORMES/ Paddlefish, sturgeons/ BỘ CÁ TẦM

 

0301.99




kg

ACIPENSERIFORMES spp./ Sturgeons/ Các loài Cá tầm (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

 







Acipenseridae/ Sturgeons/ Họ Cá tầm

 

0301.99




kg

Acipenser brevirostrum/ Shortnose sturgeon/ Cá tầm đại tây dương

I CITES

0301.99




kg

Acipenser sturio/ Sturgeon (European)/ Cá tầm ban tích

I CITES

 







CYPRINIFORMES/ BỘ CÁ CHÉP

 

 







Catostomidae/ Cui-ui/ Họ Cá mõm trâu

 

0301.99




kg

Chasmistes cujus/ Cui-ui/ Cá mõm trâu

I CITES

 







Cyprinidae/ Carps/ Họ Cá chép

 

0301.99




kg

Caecobarbus geertsi/ Blind cave fish/ Cá hang Cac-cô-bar-bus

II CITES

0301.99




kg

Probarbus jullieni/ Ekan temoleh/ Cá trôi jullieni

I CITES

 







PERCIFORMES/ BỘ CÁ VƯỢC

 

 







Labridae/ Wrasses/ Họ Cá mó, Cá bàng chài

 

0301.99




kg

Cheilinus undulatus/ Humphead wrasse/ Cá mó đầu gù

II CITES

 







Pomacanthidae /Angelfishes/ Họ Cá thần tiên

 

0301.99




kg

Holacanthus clarionensis/ Clarion Angelfish/ Cá thần tiên clarion

II CITES

 







Sciaenidae/ Totoaba/ Họ Cá đù

 

0301.99




kg

Totoaba macdonaldi/ Totoaba/ Cá sửu mác-đô-nan-đi

I CITES

 







SILURIFORMES/ BỘ CÁ NHEO

 

 







Pangasiidae/ Pangasid catfish/ Họ Cá tra

 

0301.99




kg

Pangasianodon gigas/ Mekong giant catfish/ Cá tra dầu

I CITES

 







Loricariidae/ Armoured catfishes/ Họ Cá da trơn

 

0301.99




kg

Hypancistrus zebra/ Zebra pleco/ Cá da trơn vằn (Brazil)

III CITES

 







SYNGNATHIFORMES/ BỘ CÁ NGỰA

 

 







Syngnathidae/ Pipefishes, seahorses/ Họ Cá ngựa

 

0301.99




kg

Hippocampus spp./ Sea horse/ Các loài Cá ngựa thuộc giống Hipocampus

II CITES

 







LỚP CÁ PHỔI/ CLASS DIPNEUSTI (LUNGFISHES)

 

 







CERATODONTIFORMES/ BỘ CÁ RĂNG SỪNG

 

 







Ceratodontidae/Australian lungfish/ Họ Cá phổi Australia

 

0301.99




kg

Neoceratodus forsteri/ Autralia lungfish/ Cá răng sừng foteri

II CITES

 







LỚP CÁ VÂY TAY/ CLASS COELACANTHI (COELACANTHS)

 

 







COELACANTHIFORMES/ BỘ CÁ VÂY TAY

 

 







Latimeriidae/ Coelacanths/ Họ Cá La-ti-me-ri

 

0301.99




kg

Latimeria spp./ Coelacanths/ Các loài Cá la-ti-me-riêng thuộc giống Latimeria

I CITES

03.02

Cá tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi - lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04

 

 

- Cá chình (Anguilla spp.)

 

 







ANGUILLIFORMES/ BỘ CÁ CHÌNH

 

 







Anguillidae/ Freshwater eels/ Họ Cá chình nước ngọt

 

0302.74.00







Anguilla anguilla/ Common eel/ Cá chình anguilla

II CITES

 

- Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá

 

 

- - - Cá biển

 

Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam
2017 -> U hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 6.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương