Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân năm 1994



tải về 1.61 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích1.61 Mb.
#17355
1   2   3   4

PHỤ LỤC SỐ 3

GIÁ THANH TOÁN CÁC LOẠI VẬT LIỆU,


THIẾT BỊ ĐIỆN QUÝ IV - 2003

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2816/2003/QĐ-UB


ngày 18 tháng 12 năm 2003 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

(Chưa có thuế VAT)


STT

Danh mục vật liệu và quy cách

Đơn vị

Giá vật liệu (đồng)




SP dây và cáp điện Hàn Quốc










Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/PVC







1

3 x 1,5 mm2

md

10.800

2

3 x 6 + 1 x 4

md

13.500

3

3 x 10 + 1 x 6

md

22.050

4

3 x 16 + 1 x 10

md

28.710

5

3 x 25 + 1 x 16

md

42.570

6

3 x 50 + 1 x 25

md

79.200

7

3 x 70 + 1 x 35

md

104.940

8

3x95 + 1 x 50

md

143.550

9

3x120 + 1 x 70

md

188.100




Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC







10

3x4 + 1 x 2,5

md

16.830

11

3x6 + 1 x 4

md

22.770

12

3x10 + 1 x 6

md

27.720

13

3x16 + 1 x 10

md

34.650

14

3x25 + 1 x 16

md

49.500

15

3x50 + 1 x 25

md

86.130




Cáp 0,6/1KV-CU/PVC







16

4x1,5

md

5.220

17

4 x 2,5

md

8.100

18

4 x 4

md

9.900

19

4 x 6

md

14.400




4 x 10

md

18.900




Cáp Mule ruột đồng







20

4 x 1,5mm2

md

5.490

21

2 x 1,5mm2

md

4.590

22

2 x 4mm2

md

6.120

23

2 x 6mm2

md

8.100

24

2 x 10mm2

md

12.150

25

2 x 16mm2

md

18.000

26

2 x 25mm2

md

25.200




Cáp Mule bằng nhôm







27

MLP 2 x 4 (2 x 1 x 2,25)

md

6.448

28

MLP 2 x 4 (2 x 7 x 0,85)

md

7.541

29

MLP 2 x 7 (2 x 7 x 1,13)

md

10.554

30

MLP 2 x 10 (2 x 7 x 1,35)

md

13.877

31

MLP 2 x 11 (2 x 7 x 0,85)

md

14.630

32

MLP 2 x 16 (2 x 7 x 1,7)

md

21.109




Cáp nhôm bọc PVC 1 ruột - 0,6/1KV







33

AV 16mm2

md

1.710

34

AV 25mm2

md

2.520

35

AV 35mm2

md

3.600

36

AV 50mm2

md

4.950

37

AV 70mm2

md

6.750

38

AV 95mm2

md

8.550

39

AV 120mm2

md

11.160




Cáp AC bọc PVC







40

AVC 25mm2

md

3.150

41

AVC 35mm2

md

4.050

42

AVC 50mm2

md

5.310

43

AVC 70mm2

md

7.020

44

AVC 95mm2

md

9.720




Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC







45

1 x 1mm2

md

540

46

1 x 1,5mm2

md

720

47

1 x 2mm2

md

900

48

1 x 4mm2

md

1.620

49

1 x 6mm2

md

2.430




SP dây và cáp điện Thượng Đình (CADI SUN)










Dây dân dụng PVC/PVC - 400 - 750V










Dây đơn mềm







50

0,5mm2 (KC ruột dẫn: 20/0,18)

md

341

51

0,75mm2 (KC ruột dẫn: 30/0,18)

md

474

52

1,0mm2 (KC ruột dẫn: 40/0,18)

md

602

53

1,5mm2 (KC ruột dẫn: 48/2,0)

md

862

54

2mm2 (KC ruột dẫn: 65/0,2)

md

1.147

55

3mm2 (KC ruột dẫn: 61/02,5)

md

1.659

56

4mm2 (KC ruột dẫn: 50/0,32)

md

2.200




Dây ô van mềm 2 ruột







57

0,5mm2 (KC ruột dẫn: 20/0,18)

md

984

58

0,75mm2 (KC ruột dẫn: 30/0,18)

md

1.306

59

1,0mm2 (KC ruột dẫn: 40/0,18)

md

1.575

60

1,5mm2 (KC ruột dẫn: 48/2,0)

md

2.237

61

2mm2 (KC ruột dẫn: 65/0,2)

md

2.899

62

3mm2 (KC ruột dẫn: 61/02,5)

md

3.990

63

4mm2 (KC ruột dẫn: 50/0,32)

md

5.136




Dây súp đôi mềm







64

0,5mm2 (KC ruột dẫn: 20/0,18)

md

761

65

0,75mm2 (KC ruột dẫn: 30/0,18)

md

1.036

66

1,0mm2 (KC ruột dẫn: 40/0,18)

md

1.315

67

1,5mm2 (KC ruột dẫn: 48/2,0)

md

1.874




Cáp nhôm trần AS các loại

kg

24.500




Cáp nhôm bọc PVC - AVS - 1lõi







68

16/2,7 (KC: lõi thép 1/1,85; lõi nhôm 6/1,84)

md

2.535

69

25/4,2 (KC: lõi thép 1/2,3; lõi nhôm 6/2,3)

md

3.868

70

35/6,2 (KC: lõi thép 1/2,8; lõi nhôm 6/2,72)

md

5.251

71

50/8 (KC: lõi thép 1/3,2; lõi nhôm 6/3,25)

md

7.295

72

70/11 (KC: lõi thép 1/3,8; lõi nhôm 6/3,85)

md

10.128

73

95/16 (KC: lõi thép 1/4,5; lõi nhôm 6/4,5)

md

13.763

74

Cáp đồng trần CU 0,6/1KV các loại

kg

37.300




Cáp đồng bọc CU/XLPE/PVC 0,6/KV










VC 1 lõi







75

M16 (7/1,7)

md

7.294

76

M25 (7/2,133)

md

11.384

77

(M3) 519/1,532

md

15.945

78

M50 19/1,83

md

22.767

79

M70 19/2,17

md

31.500

80

M95 19/2,53

md

43.539

81

M120 37/2,035

md

56.587

82

M150 37/2,273

md

68.729




VC 2 lõi







83

M16 (7/1,7)

md

17.220

84

M25 7/2,133

md

26.436




Cáp đồng vặn xoắn ABC - CU/XLPE 0,6/1KV










VC 2 lõi







85

M16 (7/1,7)

md

14.532

86

M25 (7/2,133)

md

20.371

87

(M3)5 19/1,532

md

30.090

88

M50 19/1,83

md

42.928

89

M70 19/2,17

md

59.670

90

M95 19/2,53

md

80.345

91

M120 37/2,035

md

101.498

92

M150 37/2,273

md

127.034




VC 3 lõi







93

M16 (7/1,7)

md

21.758

94

M25 (7/2,133)

md

33.720

95

(M3)5 19/1,532

md

45.137

96

M50 19/1,83

md

64.451

97

M70 19/2,17

md

89.509

98

M95 19/2,53

md

120.444

99

M120 37/2,035

md

152.496

100

M150 37/2,273

md

190.523




Cáp đồng bọc XLPE/PVC 0,6/1 KV







101

CV3 x 4 + 1 x 2,5

md

9.203

102

CV3 x 6 + 1 x 4

md

12.351

103

CV3 x 10 + 1 x 6

md

19.075

104

CV3 x 16 + 1 x 10

md

29.204

105

CV3 x 25 +1 x 10

md

40.181

106

CV3 x 35 + 1 x 16

md

56.956

107

CV3 x 50 + 1 x 25

md

81.492

108

CV3 x 10 + 1 x 35

md

11.908

109

CV3 x 95 + 1 x 50

md

150.909

110

CV3 x 120 + 1 x 70

md

193.464

111

CV3 x 150 + 1 x 95

md

244.891




SP dây và cáp điện Trần Phú







112

Dây cáp nhôm trần các loại

kg

31.930




Dây cáp nhôm bọc PVC







113

Dây cáp nhôm A16 (7/1,7)

md

2.225

114

Dây cáp nhôm A25 (7/2,13)

md

3.368

115

Dây cáp nhôm A35 (7/2,5)

md

4.378

116

Dây cáp nhôm A50 7/3

md

5.871

117

Dây cáp nhôm A70 7/3,5

md

7.622

118

Dây cáp nhôm A95 7/4,1

md

10.455

119

Dây cáp nhôm A 120 19/2,8

md

12.793

120

Dây cáp nhôm A150 19/3,15

md

16.171




Dây cáp nhôm lõi thép trần các loại

kg

25.750




Dây cáp nhôm bọc PVC

md




121

AS 16/2,7

md

2.627

122

AS 25/4,2

md

2.905

123

AS 35/6,2

md

5.438

124

AS 50/8

md

6.850

125

AS 70/11

md

9.373

126

AS 95/16

md

12.700

127

AS 120/19

md

15.759

128

AS 150/19

md

18.437




Cáp đồng PVC







129

C16

md

5.851

130

C25

md

8.821

131

C35

md

12.177

132

C50

md

17.127

133

C70

md

23.760

134

C95

md

32.076

135

C120

md

40.590

136

C150

md

49.005

137

C185

md

62.370

138

C240

md

79.695




Cáp đồng CU/XLPE/PVC 0,6-1KV







139

1 x 16

md

7.437

140

1 x 25

md

11.309

141

1 x 35

md

15.069

142

1 x 50

md

20.672

143

1 x 70

md

28.346

144

1 x 95

md

38.295

145

1 x 120

md

47.607

146

2 x 16

md

19.055

147

2 x 25

md

28.428

148

2 x 35

md

37.286

149

2 x 50

md

51.346

150

2 x 70

md

69.525

151

2 x 95

md

92.391

152

2 x 120

md

112.734




Giá dây và cáp điện CADIVI










*Dây điện đơn cứng lõi nhôm







153

VA 5,00mm2 26/10

md

820

154

VA 7,00 mm2 30/10

md

930




* Dây điện đơn cứng lõi đồng







155

CV 1,00 mm2 12/10

md

600

156

CV 1,50 mm2 14/10

md

760

157

CV 2,00 mm2 16/10

md

930

158

CV 3,00 mm2 20/10

md

1.350

159

CV 5,00 mm2 26/10

md

2.200

160

CV 7,00 mm2 30/10

md

2.840




* Dây điện đôi mềm ruột đồng







161

VCm 1,50 mm2 1 x 30/0,25

md

886

162

VCm 2,00 mm2 1 x 40/0,25

md

1.282

163

VCm 2,50 mm2 1 x 50/0,25

md

1.640




* Dây điện đôi mềm ruột đồng







164

VCm 1,50 mm2 2 x 30/0,25

md

1.210

165

VCm 2,00 mm2 2 x 40/0,25

md

2.270

166

VCm 2,50 mm2 2 x 50/0,25

md

2.400




* Dây điện lực ruột đồng bọc PVC 600/1.000v







167

CV 1,50 mm2 1 x 7/0,50

md

1.125

168

CV2,5 mm2 1 x 7/0,67

md

1.649

169

CV3,5 mm2 1 x 7/0,80

md

2.108

170

CV 4 mm2 1 x 7/0,85

md

2.510

171

CV 5,5 mm2 1 x 7/1,0

md

2.700

172

CV 6 mm2 1 x 7/1,04

md

2.890

173

CV 7 mm2 1 x 7/1,13

md

3.210

174

CV 8 mm2 1 x 7/1,20

md

3.500

175

CV 10 mm2 1 x 7/1,35

md

4.210

176

CV 11 mm2 1 x 7/1,40

md

4.730

177

CV 14 mm2 1 x 7/1,60

md

5.730

178

CV 16 mm2 1 x 7/1,70

md

6.300




* Cáp điện lực ruột đồng 1 ruột







179

CVV 1,50 mm2

md

1.990

180

CVV 2,5 mm2

md

2.500

181

CVV 3,5 mm2

md

3.210

182

CVV 4 mm2

md

3.440

183

CVV 5,5 mm2

md

3.960

184

CVV 6 mm2

md

4.150

185

CVV 8 mm2

md

4.920

186

CVV 10 mm2

md

6.000

187

CVV 11 mm2

md

6.300

188

CVV 14 mm2

md

7.700

189

CVV 16 mm2

md

8.400




* Cáp điện lực ruột đồng 1 ruột







190

CVV 2 mm2

md

4.700

191

CVV 3 mm2

md

5.900

192

CVV 4 mm2

md

7.200

193

CVV 5,5 mm2

md

8.500

194

CVV 6 mm2

md

9.000

195

CVV 8 mm2

md

11.200

196

CVV 10 mm2

md

13.100

197

CVV 14 mm2

md

17.200

198

CVV 16 mm2

md

17.500




Sản phẩm C.ty dây và cáp điện VN










Cáp nhôm trần xoắn







199

A < 50 mm2

kg

35.700

200

A từ 50 - 160 mm2

kg

34.125

201

A > 160 mm2

kg

33.600




Cáp nhôm lõi thép







202

As < 50 mm2

kg

27.405

203

50 < As < 95 mm2

kg

27.090

204

As > 95mm2

kg

27.405




* Cáp điện lực ruột nhôm lõi thép 0,6/1KV







205

AsV 35/6 mm2

md

6.510

206

AsV 50/4 mm2

md

8.221

207

AsV 70/6 mm2

md

10.468

208

AsV 95/8 mm2

md

13.303

209

AsV 120/11 mm2

md

16.065

210

AsV 150/11 mm2

md

19.645

211

AsV 185/11 mm2

md

23.236

212

AsV 185/13 mm2

md

24.276

213

AsV 240/13 mm2

md

30.229




* Cáp điện lực lõi nhôm, cách điện PVC 0,6/1 KV







214

AV 16 mm2

md

2.887

215

AV 25 mm2

md

7.129

216

AV 35 mm2

md

9.471

217

AV 50 mm2

md

12.369

218

AV 70 mm2

md

14.857

219

AV 95 mm2

md

19.299

220

AV 120 mm2

md

22.774

221

AV 150 mm2

md

24.118




Thiết bị điện của hãng VINAKIP







222

áp tô mát: 1 pha 32A

cái

14.300

223

2MT - 30A - 500V

cái

15.400

224

3MT - 10 - 25A - 500V

cái

71.500

225

3MT - 40 - 50A - 500V

cái

83.600

226

2A100 - 80 - 3MT - 500V

cái

159.500




Cầu dao đế sứ







227

15A - 2P - 250V

cái

6.270

228

20A - 2P - 250V

cái

7.920

229

30A - 2P - 250V

cái

8.800

230

30A - 2P - 2N

cái

9.790




Cầu dao hộp







231

100A - 380V - 1N

cái

198.000

232

100A -380V - 2N

cái

218.000

233

150A - 380V - 1N

cái

249.000

234

150A - 380V - 2N

cái

273.000

235

200A - 380V - 1N

cái

298.000

236

200A - 380V - 2N

cái

327.000




Công tắc xoay







237

10A - 380V

cái

12.540

238

25A - 380V

cái

20.900

239

40A - 380V

cái

24.200

240

Ổ cắm đơn vuông, tròn thân nhựa, sứ

cái

2.640

241

Ổ cắm đơn 10A đa năng

cái

3.630

242

Ổ cắm đơn chìm 6A

cái

3.190

243

Ổ cắm chìm đơn (kiểu N)

cái

6.000

244

Ổ cắm chìm 2 ngả (kiểu N)

cái

8.500

245

Ổ cắm chìm 3 ngả (kiểu N)

cái

11.000

246

Công tắc đơn

cái

2.420

247

Công tắc kép

cái

3.960

248

Công tắc kép 10A

cái

5.280

249

Công tắc cầu thang

cái

3.360

250

Công tắc liền ổ cắm

cái

4.180

251

Công tắc giật 3 số

cái

3.300

252

Phích cắm nhựa 5A

cái

1.320




Bóng đèn huỳnh quang







253

20W dài 0,6m

cái

8.000

254

40W dài 1,2m

cái

10.000




Thiết bị điện Chísal







255

automat 1 cực 10A

cái

54.000

256

Automat 1 cực 50A

cái

142.300

257

Automat 3 pha 3 cực 10A

cái

273.300

258

Automat 3 pha 3 cực 50A

cái

454.700




Máng đèn có choá tán quang (gồm máng, bóng đèn, chấn lưu, tắc te)







259

2 bóng x 0,6m

bộ

1.010.000

260

3 bóng x 0,6m

bộ

1.521.000

261

2 bóng x 1,2m

bộ

1.469.000

262

3 bóng x 1,2m

bộ

2.198.000




Đèn các loại







263

Đèn ống 0,6m chấn lưu Việt Hung

bộ

35.700

264

Đèn ống 1,2m chấn lưu Việt Hung

bộ

38.850

265

Đèn ống 0,6m chấn lưu Việt Hung có chụp nhựa 1 bóng

bộ

47.250

266

Đèn ống 1,2m chấn lưu Việt Hung có chụp nhựa 1 bóng

bộ

49.350

267

Đèn đũa (Đài Loan)

bộ

114.544

268

Đèn chùm 8 bóng (Đài loan)

bộ

682.500

269

Đèn chùm 12 bóng: Đài Loan sx

bộ

1.430.000

270

Đèn chùm 12 bóng: úc sx

bộ

2.095.000

271

Đèn chùm gương 6 bóng : TQ sx

bộ

476.000

272

Đèn chùm gương 3 bóng: TQ sx

bộ

333.000

273

Đèn trần30: Gưng

bộ

57.000

274

Đèn trần30 Sắt

bộ

95.000

275

Đèn ốp trần kiểu Pháp (bóng trực tiếp) nhựa nâu, trắng  225

cái

27.000

276

Đèn vuông 22W (Bóng Nêon tròn) nhựa nâu trắng 310 x 310

cái

40.000




Bóng đèn tiết kiệm điện (Com pact - Philips)







277

PLC 10W/2P

bộ

75.000

278

PLC 13W/2P

bộ

75.000

279

PLC 18W/2P

bộ

79.000

280

Cột điện BT H 6,5A (Công ty bê tông và xây dựng Bắc Kạn)

cột

428.571

281

Quạt trần 1400 - VDT (Công ty điện cơ Thống Nhất)

cái

340.000

282

Quạt trần 1400 (công ty điện cơ Thống Nhất )

cái

359.000

283

Quạt thông gió 200 1 chiều (Công ty điện cơ Thống Nhất)

cái

102.000

284

Quạt thông gió 200 2 chiều (Công ty điện cơ Thống Nhất)

cái

112.000

285

Quạt thông gió 250 (Công ty điện cơ Thống Nhất )

cái

133.000




Thu lôi, chống sét trạm biến áp và đường dây







286

Chống sét FS2 - 6Kv (TQ)

bộ

548.500

287

Chống sét FS2 - 10Kv (TQ)

bộ

718.200

288

Chống sét van PBO - 6Kv (Liên Xô cũ)

bộ

1.246.000

289

Chống sét van PBO - 10Kv (Liên Xô cũ)

bộ

1.246.000

290

Chống sét van PBO - 35Kv (Liên Xô cũ)

bộ

12.837.000

291

Chống sét van PBC-35Kv

bộ

11.471.000

292

Chống sét van PBO - 110Kv (Liên
Xô cũ)

bộ

20.947.000

293

Chống sét van PB - 6Kv

bộ

355.500

294

Chống sét van PB - 10Kv

bộ

414.700

295

Chống sét van PB - 35Kv

bộ

1.976.000




Sứ cách điện các loại







296

Sứ đỡ dây 10Kv (HLS-VN)

quả

18.100

297

Sứ đỡ dây 15Kv (HLS-VN)

quả

24.300

298

Sứ đỡ dây 15Kv cả ty (HLS-VN)

bộ

37.576

299

Sứ đỡ dây 20Kv cả ty (HLS-VN)

bộ

57.278

300

Sứ đỡ dây 35Kv cả ty (HLS-VN)

bộ

133.316

301

Công tơ điện 1 pha 10-40A (Công ty thiết bị Đo điện)

cái

105.000

302

Công tơ điện 3 pha 5A (Công ty thiết bị Đo điện)

cái

262.000

303

Sứ VHD thuỷ tinh 10KV Liên Xô

cái

33.600

304

Sứ đỡ dây thuỷ tinh C10 Liên Xô

cái

39.375

305

Sứ VHD cả ty (VN - LX - HLS) 35KV

cái

163.800



Каталог: 88257f8b005926f3.nsf
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1266/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1287/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Về việc ban hành Quy chế tiếp nhận và quản lý đối tượng tại Trung tâm Điều dưỡng Người có công và Bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Kạn

tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương