Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân năm 1994


PHỤ LỤC 1 - 2 GIÁ THANH TOÁN CÁC LOẠI VẬT LIỆU TẠI TRUNG TÂM THỊ TRẤN HUYỆN LỴ QUÝ IV - 2003



tải về 1.61 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích1.61 Mb.
#17355
1   2   3   4

PHỤ LỤC 1 - 2

GIÁ THANH TOÁN CÁC LOẠI VẬT LIỆU TẠI TRUNG TÂM THỊ TRẤN HUYỆN LỴ QUÝ IV - 2003


(Kèm theo Quyết định số 2816/2003/QĐ-UB ngày 18 tháng 12 năm 2003 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

(Chưa có thuế VAT)


STT

Loại vật liệu

Đơn vị

Huyện Ngân Sơn

Huyện
Ba Bê


Huyện Pác Nặm

Huyện
Na Rì


Huyện Chợ Đồn

Huyện Chợ Mới

Huyện Bạch Thông

1

Gạch thủ công 220 x 105 x 65

1000v

3.857.735

3.148.798

402.689

361.849

324.957

271.094

287.362

2

Gạch Pá danh M75

1000v

400.764

407.858

474.648

447.683

410.951

369.898

350.189

3

Cát bê tông

m3

66.253

41.118

79.823

80.494

61.184

46.926

50.712

4

Cát xây

m3

64.214

40.122

76.894

76.399

59.365

46.489

47.954

5

Cát trát

m3

63.245

40.860

73.864

73.952

57.714

47.328

48.295

6

Sỏi 4 x 6

m3

68.863

56.060

97.398

77.270

63.998

65.874

57.104

7

Sỏi 1 x 2 & 2 x 4

m3

69.553

61.710

103.378

80.810

65.015

70.640

58.154

8

Vôi cục

tấn

337.044

353.124

387.708

358.886

338.144

279.782

294.101

9

Đá hộc

m3

45.174

53.062

61.535

81.697

55.993

45.029

76.188

10

Đá 4 x 6

m3

52.274

70.982

83.235

104.545

73.113

61.929

87.188

11

Đá 2 x 4

m3

81.665

89.563

87.352

106.836

89.150

79.614

100.778

12

Đá 1 x 2

m3

84.046

93.034

93.895

117.135

96.500

80.949

108.523

13

Đá 0,5 x 1

m3

84.076

93.034

93.895

117.135

96.500

80.949

108.523

14

Gỗ nhóm 4

m3

1.299.557

1.215.958

1.035.792

1.222.417

1.662.231

1.133.245

1.332.971

15

Gỗ nhóm 5

m3

1.111.520

995.167

1.029.752

1.219.832

1.227.058

1.112.071

1.332.260

16

Gỗ nhóm 6

m3

1.103.104

994.335

1.016.252

1.018.725

1.114.423

1.021.798

991.915

17

Gỗ cốp pha

m3

949.944

845.901

862.324

917.986

1.103.832

1.011.233

931.232

18

Xi măng Hoàng Thạch

tấn

797.155

801.451

834.175

820.260

799.238

724.459

772.557

19

Xi măng PC30 Địa phương

tấn

651.700

655.996

688.720

674.805

653.783

579.004

627.102

20

Xi măng Bút Sơn

tấn

788.084

792.380

825.104

810.976

790.167

715.388

763.486

21

Phi brô XM

100m2

1.611.416

1.616.868

1.658.403

1.640.742

1.614.060

1.519.148

1.580.196

22

Gạch XM hoa 200*200 L1

1000v

872.690

877.317

912.558

573

874.934

831.249

846.201

23

200*200 L2

1000v

690.690

695.317

730.556

715.573

692.934

649.249

664.201




Thép Thái Nguyên LD

























24

Thép cán TT CT3 fi 6 - 8

tấn

5.957.168

5.960.803

5.988.493

5.976.718

5.958.931

5.895.656

5.936.355

25

Tháp cán TT CT3 fi 10 - 12

tấn

5.775.168

5.778.803

5.806.493

5.794.718

5.776.931

5.713.656

5.754.355

26

Thép cán TT CT3 fi 14 - fi 25

tấn

5.593.168

5.596.803

5.624.493

5.612.718

5.594.931

5.531.656

5.572.365

27

Thép cây vằn CT5 D11 - D12 SD 295A

tấn

5.957.168

5.960.803

5.988.493

5.976.718

5.959.931

5.894.656

5.936.355

28

Thép cây vằn CT5 D13 - D25S D295A

tấn

5.866.168

5.869.803

5.697.499

5.885.718

5.867.931

5.804.656

5.845.355

29

Thép cây vằn CT5 D28-D40 SD295A

tấn

5.775.168

5.778.803

5.806.493

5.794.718

3.776.931

5.713.656

5.754.355

30

Thép cây vằn CT3 D11 - D40 SD390

tấn

5.955.168

5.958.803

5.986.493

5.974.718

5.956.931

5.893.656

5.934.355

31

Thép góc L53 x 75 x 6

tấn

5.944.168

5.947.803

5.975.493

5.963.718

5.945.931

5.882.656

5.890.355

32

Thép góc L80 x 80 x 7

tấn

5.911.168

5.914.806

5.942.493

5.930.718

5.912.931

5.849.656

5.890.355

33

Thép góc L120-120

tấn

6.241.168

6.244.803

6.272.493

6.260.718

6.242.931

6.179.656

6.220.355

34

Thép góc L130

tấn

5.698.168

5.701.803

5.729.493

5.717.718

5.699.931

5.636.656

5.677.355

35

Thép buộc

tấn

6.748.168

6.751.803

6.779.493

6.767.718

6.740.931

6.686.656

6.727.355


Ghi chú:

Các loại vật liệu, phụ kiện vệ sinh: vật trang trí được tính thêm chi phí bằng 5% giá thanh toán tại cụm gốc

PHỤ LỤC SỐ 2

GIÁ THANH TOÁN CÁC LOẠI VẬT LIỆU, THIẾT BỊ NGÀNH NƯỚC QUÝ IV - 2003



(Ban hành kèm theo Quyết định số 2816/2003/QĐ-UB
ngày 18 tháng 12 năm 2003 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

(Chưa có thế VAT)


STT

Danh mục vật liệu và quy cách

Đơn vị


Giá vật liệu (đồng)




Chậu rửa các loại







1

Chậu Thiên Thanh

cái

128.000

2

Chậu American Home

cái

282.737

3

Chậu Trung Quốc

cái

92.818

4

Chậu VIGLACERA

cái

128.282




Xí bệt các loại (đủ bộ)







5

Bệt COTTA phụ kiện ngoại

bộ

727.273

6

Bệt COTTA phụ kiện nội

bộ

363.636

7

Bệt SELTA (Hàn Quốc)

bộ

745.455

8

Bệt VIGLACERA

bộ

500.000

9

Bệt VI 1 (C. ty sứ Việt Trì)

bộ

671.000




Thiết bị vệ sinh Caesar







10

Bàn cầu xổm C1210 màu trắng

cái

106.000

11

Bàn cầu xổm + két nước C1230 màu trắng

cái

662.000

12

Bàn cầu xổm + két nước C1230 nhạt

cái

688.000

13

Bàn cầu FRIENA C1326 màu trắng

cái

942.000

14

Bàn cầu FRIENA C1326 màu nhạt

cái

997.000




Xí xổm VIGLACERA







15

ST4 màu trắng

cái

94.600

16

ST7 màu trắng

cái

112.200

17

ST8 màu trắng

cái

125.400

18

ST4 màu xanh đậm, màu mận

cái

119.600

19

ST7 màu xanh đậm, màu mận

cái

137.200

20

Xổm ST4 màu trắng (C.ty sứ Việt Trì)

cái

108.000




Tiểu treo VIGLACERA







21

Tiểu treo TT1 màu trắng

cái

135.300

22

Tiểu treo TT3 màu trắng

cái

90.200

23

Tiểu treo TT1 màu xanh đậm, màu mận

cái

160.300

24

Tiểu treo TT3 màu xanh đậm, màu mận

cái

115.200

25

Tiểu treo TT1 màu trắng (C.ty sứ Việt Trì)

cái

143.000




Bộ vòi tắm sen đôi







26

Vòi đôi gật gù + Sen tắm SELTA (Hàn Quốc)

bộ

363.636

27

Vòi đôi gật gù + Sen tắm GEMILLI (Thái Lan)

bộ

265.000

28

Vòi đôi gật gù + Sen tắm JODEN (Trung Quốc)

bộ

159.700

29

Vòi sen củ to mạ vàng JODEN ký hiệu 62517 (Đức)

bộ

491.000

30

Vòi sen Trung Quốc giả SELTA

bộ

174.000

31

Bình nước nóng PELINA: Loại 15 lít - 1500W - 220V

bộ

1.364.000

32

Bình nước nóng PELINA: Loại 30 lít - 2500W - 220V

bộ

1.455.000

33

Bình nước nóng ARISTON: Loại 15 lít - 2500W - 220v

bộ

1.327.000

34

Bình nước nóng ARISTON: Loại 30 lít - 2500W - 220v

bộ

1.545.000




ống thép mạ kẽm VINAPIPE không ren hạng Bsai không vạch







35

D15

md

8.400

36

D20

md

11.865

37

D25

md

16.275

28

D32

md

20.370

39

D40

md

25.515

40

D50

md

32.970

41

D65

md

46.620

42

D80

md

54.810

43

D100

md

78.225




ống thép mạ kẽm VINAPIPE không ren tiêu chuẩn BSM vạch xanh







44

D15

md

11.130

45

D20

md

14.385

46

D25

md

22.050

47

D32

md

28.035

48

D40

md

32.235

49

D50

md

44.940

50

D65

md

57.435

51

D80

md

74.655

52

D100

md

108.885




Cút kẽm







53

15

cái

1.150

54

20

cái

1.700

55

25

cái

2.700

56

32

cái

4.620

57

40

cái

5.500

58

50

cái

9.000

59

65

cái

20.000

60

80

cái

29.000

61

100

cái

43.600




Tê kẽm 15

cái

1.800

62

20

cái

2.500

63

25

cái

3.500

64

32

cái

6.000

65

40

cái

7.100

66

50

cái

11.000

67

65

cái

26.000

68

80

cái

33.000

69

100

cái

60.000




Măng sông + côn kẽm 15

cái

1.000

70

20

cái

1.400

71

25

cái

2.500

72

32

cái

3.500

73

40

cái

4.500

74

50

cái

6.600

75

65

cái

17.000

76

80

cái

22.000

77

100

cái

32.000




Kép kẽm







78

20

cái

1.300

79

25

cái

2.100

80

32

cái

3.400

81

40

cái

4.200

82

50

cái

6.380

83

65

cái

15.200

84

80

cái

21.000

85

100

cái

31.000




Sản phẩm Công ty nhựa Thiếu niên Tiền Phong










ống thoát nước 21

md

2.200

86

27

md

2.900

87

34

md

3.600

88

42

md

5.400

89

48

md

6.200

90

60

md

8.300

91

76

md

11.600

92

90

md

13.900

93

110

md

20.900




ống U. PVC clas 2







94

21

md

3.600

95

27

md

4.400

96

34

md

6.300

97

42

md

8.100

98

48

md

9.600

99

60

md

13.800

100

76

md

19.400

101

90

md

21.600

102

110

md

31.500




ống U. PVC clas 3







103

21

md

4.300

104

27

md

6.500

105

34

md

7.300

106

48

md

12.100

107

60

md

16.800

108

76

md

24.000

109

90

md

28.300

110

110

md

41.600




ống nhựa PEHD nhựa Tiền Phong







111

32 C3

md

4.000

112

40 C3

md

5.800

113

50 C3

md

9.400

114

63 C3

md

14.600

115

75 C3

md

19.800

116

90 C3

md

29.500

117

110 C3

md

42.200

118

20 C4

md

2.300

119

32 C4

md

5.800

120

40 C4

md

8.800

121

50 C4

md

13.600

122

63 C4

md

21.500

123

75 C4

md

29.800

124

90 C4

md

43.200

125

110 C4

md

69.800




Đầu nối ren trong







126

21

cái

400

127

37

cái

600

128

34

cái

1.100

129

42

cái

1.600

130

48

cái

2.200

131

60

cái

2.800

132

76

cái

4.500




Đầu nối ren ngoài







133

21

cái

400

134

27

cái

600

135

34

cái

1.100

136

42

cái

1.500

137

48

cái

1.600

138

60

cái

2.100

139

76

cái

4.000




Nối góc ép phun







140

21

cái

500

141

27

cái

700

142

34

cái

1.200

143

42

cái

2.000

144

48

cái

2.300

145

60

cái

3.600

146

76

cái

7.500

147

90

cái

10.000

148

110

cái

10.500

Каталог: 88257f8b005926f3.nsf
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh bắc kạN
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1266/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> TỈnh bắc kạn số: 1287/2007/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
88257f8b005926f3.nsf -> Về việc ban hành Quy chế tiếp nhận và quản lý đối tượng tại Trung tâm Điều dưỡng Người có công và Bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Kạn

tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương