Căn cứ Luật Đường sắt ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 2.75 Mb.
trang6/16
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.75 Mb.
#18787
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16
448

Chloropicrin và methyl bromide hỗn hợp, có hơn 2% chloropicrin

1581

6.1

26

449

Chloropicrin và methyl chloride hỗn hợp

1582

6.1

26

450

Chloropicrin hỗn hợp

1583

6.1

66

451

Chloropicrin hỗn hợp

1583

6.1

60

452

Acetoarsenite đồng

1585

6.1

60

453

Arsenite đồng

1586

6.1

60

454

Cyanide đồng

1587

6.1

60

455

Cyanides, chất vô cơ, rắn

1588

6.1

66

456

Cyanides, chất vô cơ, rắn

1588

6.1

60

457

Dichloroanilines

1590

6.1

60

458

o-DichIorobenzene

1591

6.1

60

459

Dichloromethane

1593

6.1

60

460

Diethyl sulphate

1594

6.1

60

461

Dimethyl sulphate

1595

6.1+8

669

462

Dinitroanilines

1596

6.1

60

463

Dinitrobenzenes

1597

6.1

60

464

Dinitro-o-cresol

1598

6.1

60

465

Dinitrophenol dung dịch

1599

6.1

60

466

Dinitrotoluenes, nung chảy

1600

6.1

60

467

Chất sát trùng, chất rắn, độc

1601

6.1

60

468

Chất sát trùng, chất rắn, độc

1601

6.1

66

469

Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác

1602

6.1

60

470

Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác

1602

6.1

66

471

Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác

1602

6.1

66

472

Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác

1602

6.1

60

473

Ethyl bromoaxetat

1603

6.1+3

63

474

Ethylenediamine

1604

8+3

83

475

Ethylene dibromide

1605

6.1

66

476

Arsenate sắt

1606

6.1

60

477

Arsenite sắt

1607

6.1

60

478

Arsenate sắt

1608

6.1

60

479

Hexaethyl tetraphosphate

1611

6.1

60

480

Hexaethyl tetraphosphate và hỗn hợp khí nén

1612

6.1

26

481

Hydrogen cyanide, dung dịch nước (Hydrocyanic acid)

1613

6.1+3

663

482

Axetat chì

1616

6.1

60

483

Arsenates chì

1617

6.1

60

484

Arsenites chì

1618

6.1

60

485

Cyanide chì

1620

6.1

60

486

London purple

1621

6.1

60

487

Arsenate ma giê

1622

6.1

60

488

Arsenate thủy ngân

1623

6.1

60

489

Chloride thủy ngân

1624

6.1

60

490

Nitrate thủy ngân

1625

6.1

60

491

Potassium xi-a-nua thủy ngân

1626

6.1

66

492

Nitrate thủy ngân

1627

6.1

60

493

Thủy ngân acetate

1629

6.1

60

494

Chloride ammonium thủy ngân

1630

6.1

60

495

Benzoate thủy ngân

1631

6.1

60

496

Bromide thủy ngân

1634

6.1

60

497

Xi-a-nic thủy ngân

1636

6.1

60

498

Gluconate thủy ngân

1637

6.1

60

499

I ốt thủy ngân

1638

6.1

60

500

Nucleate thủy ngân

1639

6.1

60

501

Oleate thủy ngân

1640

6.1

60

502

Ô xít thủy ngân

1641

6.1

60

503

Oxycyanide thủy ngân, chất gây tê

1642

6.1

60

504

Mercury potassiumiodide

1643

6.1

60

505

Salicylate thủy ngân

1644

6.1

60

506

Sulphate thủy ngân

1645

6.1

60

507

Thiocyanate thủy ngân

1646

6.1

60

508

Hỗn hợp methyl bromide và ethylene dibromide, dạng lỏng

1647

6.1

66

509

Acetonitrile

1648

3

33

510

Hỗn hợp phụ gia chống kích nổ cho nhiên liệu động cơ

1649

6.1

66

511

Beta-Naphthylamine, dạng rắn

1650

6.1

60

512

Naphthylthiourea

1651

6.1

60

513

Naphthylurea

1652

6.1

60

514

Nickel cyanide

1653

6.1

60

515

Nicotine

1654

6.1

60

516

Hợp chất Nicotine hoặc chất điều chế nicotine dạng rắn, nếu không có mô tả khác

1655

6.1

66

517

Hợp chất Nicotine hoặc chất điều chế nicotine dạng rắn, nếu không có mô tả khác

1655

6.1

60

518

Nicotine hydrochloride, dạng lỏng hoặc dung dịch

1656

6.1

60

519

Nicotine salicylate

1657

6.1

60

520

Hỗn hợp nicotine sulphate

1658

6.1

60

521

Hỗn hợp nicotine suphate

1658

6.1

60

522

Nicotine tartrate

1659

6.1

60

523

Nitroaniline (o-, m-, p-)

1661

6.1

60

524

Nitrobenzene

1662

6.1

60

525

Nitrophenols

1663

6.1

60

526

Nitrotoluenes, dạng lỏng

1664

6.1

60

527

Nitroxylenes, dạng lỏng

1665

6.1

60

528

Pentachloroethane

1669

6.1

60

529

Perchloromethyl mercaptan

1670

6.1

66

530

Phenol, rắn

1671

6.1

60

531

Phenylcarbylamine chloride

1672

6.1

66

532

Phenylenediamines (o-, m-, p-)

1673

6.1

60

533

Phenylmercuric axetat

1674

6.1

60

534

Potassium arsenate

1677

6.1

60

535

Potassium arsenite

1678

6.1

60

536

Potassium cuprocyanide

1679

6.1

60

537

Potassium cyanide, dạng rắn

1680

6.1

66

538

Bạc arsenite

1683

6.1

60

539

Silver cyanide

1684

6.1

60

540

Natri arsenite

1685

6.1

60

541

Natri arsenite, dung dịch nước

1686

6.1

60

542

Natri cacodylate

1688

6.1

60

543

Natri cyanide, dạng rắn

1689

6.1

66

544

Natri fluoride, dạng rắn

1690

6.1

60

545

Strontium arsenite

1691

6.1

60

546

Strychnine hoặc muối strychnine

1692

6.1

66

547

Hơi cay, dạng lỏng, nếu không có mô tả khác

1693

6.1

66

548

Hơi cay, dạng lỏng, nếu không có mô tả khác

1693

6.1

60

549

BromobenzyI cyanides

1694

6.1

66

550

Chloroacetone, dạng ổn định

1695

6.1+3+9

663

551

Chloroacetophenone

1697

6.1

60

552

Diphenylamine chloroarsine

1698

6.1

66

553

Diphenylchloroarsine, dạng lỏng

1699

6.1

66

554

Xylyl bromide, dạng lỏng

1701

6.1

60

555

1,1,2,2-Tetrachloroethane

1702

6.1

60

556

Tetraethyl dithiopyrophosphate

1704

6.1

60

557

Thallium hợp chất, nếu không có mô tả khác

1707

6.1

60

558

Toluidines

1708

6.1

60

559

2,4-Toluylenediamine, thể rắn


Каталог: uploads -> FileLargeTemp
FileLargeTemp -> TIÊu chuẩn ngành tcn 68-198: 2001
FileLargeTemp -> Thiết bị ĐẦu cuối hệ thống thông tin an toàn và CỨu nạn hàng hải toàn cầu gmdss
FileLargeTemp -> TIÊu chuẩn việt nam tcvn 6303 : 1997
FileLargeTemp -> TIÊu chuẩn ngành tcn 68 135: 2001 chống sét bảo vệ CÁc công trình viễn thôNG
FileLargeTemp -> Tcn 68 132: 1998 CÁp thông tin kim loại dùng cho mạng đIỆn thoại nội hạt yêu cầu kỹ thuật multipair metallic telephone cables for local networks Technical requirement MỤc lụC
FileLargeTemp -> Technical standard
FileLargeTemp -> TIÊu chuẩn ngành 14tcn 195: 2006
FileLargeTemp -> TIÊu chuẩn ngành tcn 68 216: 2002
FileLargeTemp -> Tcn 68 217: 2002 thiết bị ĐẦu cuối kết nối vào mạng viễn thôNG

tải về 2.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương