448
Chloropicrin và methyl bromide hỗn hợp, có hơn 2% chloropicrin
|
1581
|
6.1
|
26
|
449
|
Chloropicrin và methyl chloride hỗn hợp
|
1582
|
6.1
|
26
|
450
|
Chloropicrin hỗn hợp
|
1583
|
6.1
|
66
|
451
|
Chloropicrin hỗn hợp
|
1583
|
6.1
|
60
|
452
|
Acetoarsenite đồng
|
1585
|
6.1
|
60
|
453
|
Arsenite đồng
|
1586
|
6.1
|
60
|
454
|
Cyanide đồng
|
1587
|
6.1
|
60
|
455
|
Cyanides, chất vô cơ, rắn
|
1588
|
6.1
|
66
|
456
|
Cyanides, chất vô cơ, rắn
|
1588
|
6.1
|
60
|
457
|
Dichloroanilines
|
1590
|
6.1
|
60
|
458
|
o-DichIorobenzene
|
1591
|
6.1
|
60
|
459
|
Dichloromethane
|
1593
|
6.1
|
60
|
460
|
Diethyl sulphate
|
1594
|
6.1
|
60
|
461
|
Dimethyl sulphate
|
1595
|
6.1+8
|
669
|
462
|
Dinitroanilines
|
1596
|
6.1
|
60
|
463
|
Dinitrobenzenes
|
1597
|
6.1
|
60
|
464
|
Dinitro-o-cresol
|
1598
|
6.1
|
60
|
465
|
Dinitrophenol dung dịch
|
1599
|
6.1
|
60
|
466
|
Dinitrotoluenes, nung chảy
|
1600
|
6.1
|
60
|
467
|
Chất sát trùng, chất rắn, độc
|
1601
|
6.1
|
60
|
468
|
Chất sát trùng, chất rắn, độc
|
1601
|
6.1
|
66
|
469
|
Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác
|
1602
|
6.1
|
60
|
470
|
Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác
|
1602
|
6.1
|
66
|
471
|
Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác
|
1602
|
6.1
|
66
|
472
|
Thuốc nhuộm, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác, hoặc thuốc nhuộm trung tính, dạng lỏng, độc, nếu không có mô tả khác
|
1602
|
6.1
|
60
|
473
|
Ethyl bromoaxetat
|
1603
|
6.1+3
|
63
|
474
|
Ethylenediamine
|
1604
|
8+3
|
83
|
475
|
Ethylene dibromide
|
1605
|
6.1
|
66
|
476
|
Arsenate sắt
|
1606
|
6.1
|
60
|
477
|
Arsenite sắt
|
1607
|
6.1
|
60
|
478
|
Arsenate sắt
|
1608
|
6.1
|
60
|
479
|
Hexaethyl tetraphosphate
|
1611
|
6.1
|
60
|
480
|
Hexaethyl tetraphosphate và hỗn hợp khí nén
|
1612
|
6.1
|
26
|
481
|
Hydrogen cyanide, dung dịch nước (Hydrocyanic acid)
|
1613
|
6.1+3
|
663
|
482
|
Axetat chì
|
1616
|
6.1
|
60
|
483
|
Arsenates chì
|
1617
|
6.1
|
60
|
484
|
Arsenites chì
|
1618
|
6.1
|
60
|
485
|
Cyanide chì
|
1620
|
6.1
|
60
|
486
|
London purple
|
1621
|
6.1
|
60
|
487
|
Arsenate ma giê
|
1622
|
6.1
|
60
|
488
|
Arsenate thủy ngân
|
1623
|
6.1
|
60
|
489
|
Chloride thủy ngân
|
1624
|
6.1
|
60
|
490
|
Nitrate thủy ngân
|
1625
|
6.1
|
60
|
491
|
Potassium xi-a-nua thủy ngân
|
1626
|
6.1
|
66
|
492
|
Nitrate thủy ngân
|
1627
|
6.1
|
60
|
493
|
Thủy ngân acetate
|
1629
|
6.1
|
60
|
494
|
Chloride ammonium thủy ngân
|
1630
|
6.1
|
60
|
495
|
Benzoate thủy ngân
|
1631
|
6.1
|
60
|
496
|
Bromide thủy ngân
|
1634
|
6.1
|
60
|
497
|
Xi-a-nic thủy ngân
|
1636
|
6.1
|
60
|
498
|
Gluconate thủy ngân
|
1637
|
6.1
|
60
|
499
|
I ốt thủy ngân
|
1638
|
6.1
|
60
|
500
|
Nucleate thủy ngân
|
1639
|
6.1
|
60
|
501
|
Oleate thủy ngân
|
1640
|
6.1
|
60
|
502
|
Ô xít thủy ngân
|
1641
|
6.1
|
60
|
503
|
Oxycyanide thủy ngân, chất gây tê
|
1642
|
6.1
|
60
|
504
|
Mercury potassiumiodide
|
1643
|
6.1
|
60
|
505
|
Salicylate thủy ngân
|
1644
|
6.1
|
60
|
506
|
Sulphate thủy ngân
|
1645
|
6.1
|
60
|
507
|
Thiocyanate thủy ngân
|
1646
|
6.1
|
60
|
508
|
Hỗn hợp methyl bromide và ethylene dibromide, dạng lỏng
|
1647
|
6.1
|
66
|
509
|
Acetonitrile
|
1648
|
3
|
33
|
510
|
Hỗn hợp phụ gia chống kích nổ cho nhiên liệu động cơ
|
1649
|
6.1
|
66
|
511
|
Beta-Naphthylamine, dạng rắn
|
1650
|
6.1
|
60
|
512
|
Naphthylthiourea
|
1651
|
6.1
|
60
|
513
|
Naphthylurea
|
1652
|
6.1
|
60
|
514
|
Nickel cyanide
|
1653
|
6.1
|
60
|
515
|
Nicotine
|
1654
|
6.1
|
60
|
516
|
Hợp chất Nicotine hoặc chất điều chế nicotine dạng rắn, nếu không có mô tả khác
|
1655
|
6.1
|
66
|
517
|
Hợp chất Nicotine hoặc chất điều chế nicotine dạng rắn, nếu không có mô tả khác
|
1655
|
6.1
|
60
|
518
|
Nicotine hydrochloride, dạng lỏng hoặc dung dịch
|
1656
|
6.1
|
60
|
519
|
Nicotine salicylate
|
1657
|
6.1
|
60
|
520
|
Hỗn hợp nicotine sulphate
|
1658
|
6.1
|
60
|
521
|
Hỗn hợp nicotine suphate
|
1658
|
6.1
|
60
|
522
|
Nicotine tartrate
|
1659
|
6.1
|
60
|
523
|
Nitroaniline (o-, m-, p-)
|
1661
|
6.1
|
60
|
524
|
Nitrobenzene
|
1662
|
6.1
|
60
|
525
|
Nitrophenols
|
1663
|
6.1
|
60
|
526
|
Nitrotoluenes, dạng lỏng
|
1664
|
6.1
|
60
|
527
|
Nitroxylenes, dạng lỏng
|
1665
|
6.1
|
60
|
528
|
Pentachloroethane
|
1669
|
6.1
|
60
|
529
|
Perchloromethyl mercaptan
|
1670
|
6.1
|
66
|
530
|
Phenol, rắn
|
1671
|
6.1
|
60
|
531
|
Phenylcarbylamine chloride
|
1672
|
6.1
|
66
|
532
|
Phenylenediamines (o-, m-, p-)
|
1673
|
6.1
|
60
|
533
|
Phenylmercuric axetat
|
1674
|
6.1
|
60
|
534
|
Potassium arsenate
|
1677
|
6.1
|
60
|
535
|
Potassium arsenite
|
1678
|
6.1
|
60
|
536
|
Potassium cuprocyanide
|
1679
|
6.1
|
60
|
537
|
Potassium cyanide, dạng rắn
|
1680
|
6.1
|
66
|
538
|
Bạc arsenite
|
1683
|
6.1
|
60
|
539
|
Silver cyanide
|
1684
|
6.1
|
60
|
540
|
Natri arsenite
|
1685
|
6.1
|
60
|
541
|
Natri arsenite, dung dịch nước
|
1686
|
6.1
|
60
|
542
|
Natri cacodylate
|
1688
|
6.1
|
60
|
543
|
Natri cyanide, dạng rắn
|
1689
|
6.1
|
66
|
544
|
Natri fluoride, dạng rắn
|
1690
|
6.1
|
60
|
545
|
Strontium arsenite
|
1691
|
6.1
|
60
|
546
|
Strychnine hoặc muối strychnine
|
1692
|
6.1
|
66
|
547
|
Hơi cay, dạng lỏng, nếu không có mô tả khác
|
1693
|
6.1
|
66
|
548
|
Hơi cay, dạng lỏng, nếu không có mô tả khác
|
1693
|
6.1
|
60
|
549
|
BromobenzyI cyanides
|
1694
|
6.1
|
66
|
550
|
Chloroacetone, dạng ổn định
|
1695
|
6.1+3+9
|
663
|
551
|
Chloroacetophenone
|
1697
|
6.1
|
60
|
552
|
Diphenylamine chloroarsine
|
1698
|
6.1
|
66
|
553
|
Diphenylchloroarsine, dạng lỏng
|
1699
|
6.1
|
66
|
554
|
Xylyl bromide, dạng lỏng
|
1701
|
6.1
|
60
|
555
|
1,1,2,2-Tetrachloroethane
|
1702
|
6.1
|
60
|
556
|
Tetraethyl dithiopyrophosphate
|
1704
|
6.1
|
60
|
557
|
Thallium hợp chất, nếu không có mô tả khác
|
1707
|
6.1
|
60
|
558
|
Toluidines
|
1708
|
6.1
|
60
|
559
|
2,4-Toluylenediamine, thể rắn
|
|