39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Vinocam 20mg
|
Tenoxicam 20mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 lọ bột pha tiêm + 5 ống dung môi nước cất
|
VD-18781-13
|
123
|
Vintex
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2 ml; hộp 1 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml
|
VD-18782-13
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Siro ho Hygia
|
Mỗi 100 ml chứa: Quả quất 2g; Mật ong 10 g; Bán hạ chế 6g; Trần bì 12g; Bạch linh 8g; Cam thảo 6g; Gừng khô 2g; Tử uyển 2,5g; Khoản đông hoa 2,5g; Sa nhân 2,5g
|
Siro thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-18783-13
|
125
|
Thuốc đau răng K- saurang
|
Mỗi 10 ml chứa: Đại hồi 0,217g; Quế 0,217g; Xuyên khung 0,133g; Thương truật 1,067g; Hoàng bá 1,067g; Tế tân 1,067g; Đương quy (dùng phần dưới của rễ) 1,067g; Phòng phong 1,067g; Bạch chỉ 0,063g; Đinh hương 0,063g; Thăng ma 0,063g; Bạch phàn 0,063g; Tạo giác 0,04g; Huyết giác 0,033g; Menthol 0,033g; Long não 1,25g
|
Cồn thuốc dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 8ml, 10 ml
|
VD-18784-13
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Acyacy 800
|
Acyclovir 800 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VD-18785-13
|
127
|
Althax
|
Thymomodulin 120mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-18786-13
|
128
|
Ibucapvic
|
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18787-13
|
129
|
Roscef
|
Cetirizin hydroclorid 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18788-13
|
130
|
Uniferon B9
|
lon sắt (II) (dưới dạng Sắt (II) sulfat khô) 50mg; Acid Folic 250mcg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18789-13
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Phacoparecaps
|
Loperamid HCl 2 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10, 50 vỉ x 15 viên
|
VD-18790-13
|
132
|
Phacotrim
|
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ bấm, 50 vỉ bấm x 10 viên
|
VD-18791-13
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Vacocipdex 500
|
Ciprofloxacin hydroclorid 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên
|
VD-18792-13
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Alascane
|
Cao bạch quả 80 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18793-13
|
135
|
Fyasld
|
Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 400 IU; Dicalcium phosphat 150 mg; Calcium carbonat 50 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18794-13
|
136
|
Kim tiền thảo Vinacare 250
|
Cao khô kim tiền thảo 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18795-13
|
137
|
Meomulti
|
Vitamin A 2000 UI; Vitamin E 15 UI; Vitamin B1 2 mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 2 mg; Vitamin C 30 mg ; Vitamin PP 20 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-18796-13
|
138
|
Nước cất tiêm
|
Nước để pha thuốc tiêm
|
Thuốc tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 10 ml thuốc tiêm
|
VD-18797-13
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Femygood
|
Sắt fumarat 200 mg; Acid folic 1 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18798-13
|
140
|
Pamoldon Extra
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18799-13
|
141
|
PTU Thepharm
|
Propylthiouracil
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 4 vỉ nhôm - PVC x 25 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-18800-13
|
142
|
Satavit
|
Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 750 mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18801-13
|
143
|
Soluthepharm 16
|
Methylprednisolon
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18802-13
|
144
|
Soluthepharm 4
|
Methylprednisolon
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18803-13
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Lidocain Kabi 2%
|
Lidocain HCl 400mg/20ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP2010
|
Hộp 1 lọ x 20ml
|
VD-18804-13
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Chloram-H
|
Chloramphenicol 50mg, Hydrocortisone acetate 37,5mg
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VD-18805-13
|
147
|
Zefdavir 150
|
Lamivudine 150 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
|
VD-18806-13
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Greatcet (NQ: Korea United Pharm. Inc, địa chỉ: 154-8, nonhyun - Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc)
|
Acetaminophen 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18807-13
|
149
|
Kupdina (NQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 154-8, Nonhyun- Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc)
|
Danazol 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18808-13
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Meditrypsin
|
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 2 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-18809-13
|
151
|
Medo α 42
|
Chymotrypsin (tương đương 8400 đơn vị USP) 42 microkatal
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18810-13
|
152
|
Tilcipro
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18811-13
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Cephalexin 750
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18812-13
|
154
|
Vitamin B6 PMP
|
Pyridoxin hydroclorid 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18813-13
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A; Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Pazostin
|
Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30, 60, 100, 200, 500 viên
|
VD-18814-13
|
156
|
Voploxi 25 mg
|
Cinarizin 25mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-18815-13
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Bocinor
|
Levonorgestrel 1,5mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-18816-13
|
158
|
Happynor
|
Levonorgestrel 0,75 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-18817-13
|
159
|
Mifepriston
|
Mifepriston 10 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-18818-13
|
160
|
Newlevo
|
Levonorgestrel 0,03 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
VD-18819-13
|
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM-Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Acitys
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói, hộp 10 gói
|
VD-18820-13
|
162
|
Darius 4
|
Acenocoumarol 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18821-13
|
163
|
Degasgel
|
Guaiazulen 4mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 90%) 3g
|
Gel uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 10g
|
VD-18822-13
|
164
|
Lomerate
|
Lansoprazol 30mg; Domperidon maleat 10 mg
|
Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18823-13
|
165
|
Vilosporin 25
|
Ciclosporin 25mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18824-13
|
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Ingit ivf.
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Thuốc tiêm đông khô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 10 lọ thuốc tiêm đông khô
|
VD-18825-13
|
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Tứ thần hoàn
|
Phá cố chỉ; Nhục đậu khấu; Ngũ vị tử; Ngô thù du; Can khương; Đại táo
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 gói x 5 gam
|
VD-18826-13
|
55.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO- (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Furosemid 40mg
|
furosemid 40 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-18827-13
|
169
|
Thuốc ho Methorphan
|
Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg; Guaifenesin 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1,2,5, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1,5, 10, 25 vỉ x 4 viên
|
VD-18828-13
|
170
|
Tranocin
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15 mg/5ml
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-18829-13
|
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Entero-caps
|
Nifuroxazid 200mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18830-13
|
172
|
Ofloxacin 200 mg
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-18831-13
|
57. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Meyeralene
|
Alimemazin tartat 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
VD-18832-13
|
174
|
Meyerdex
|
dexamethason base 0,5 mg
|
Viên nén dài 2 lớp
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên, 500 viên
|
VD-18833-13
|
175
|
Myeromax 500
|
Azithromycin 500 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VD-18834-13
|
176
|
Smectaneo
|
Diosmectit 3g;
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3g
|
VD-18835-13
|
58. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Casalmux P
|
Carbocystein 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18836-13
|
178
|
Idafloc
|
Floctafenin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18837-13
|
179
|
RoxyRVN
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18838-13
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
180
|
HD Plus 134 A
|
Natri Clorid 2106,76 g; Kali Clorid 52,19 g; Calci Clorid. 2H2O 77,19 g; Magnesi Clorid. 6H2O 35,58 g; Acid acetic băng 63,05 g; Glucose. H2O 385,00 g
|
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Thùng 2 can nhựa 10 lít
|
VD-18839-13
|
181
|
HD Plus 144 A
|
Natri clorid 2708,69 g; Kali clorid 67,10 g; Calci Clorid. 2 H2O 99,24g; Magnesi Clorid. 6H2O 45,75 g; Acid acetic băng 81,00 g; Glucose. H2O 494,99 g
|
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Thùng 2 can nhựa 10 lít
|
VD-18840-13
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Evaldez
|
Levosulpirid 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x10 viên
|
VD-18841-13
|
183
|
Xonatrix forte
|
Fexofenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18842-13
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Fitogra- H
|
Mỗi viên chứa: 260mg cao khô dược liệu tương ứng: Câu kỷ tử 823mg; Thỏ ty tử 723mg; Phúc bồn tử 345mg; Xa tiền tử 156mg; Ngũ vị tử 80mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thỏ ty tử 100 mg; Phúc bồn tử 67mg; Xa tiền tử 50mg; Ngũ vị tử 23mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18843-13
|
185
|
Viên đại tràng
|
86,86mg cao khô dược liệu tương đương Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu Hoàng liên 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
|
VD-18844-13
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hải Tâm (Đ/c: 42/10A Nguyễn Giản Thanh, P15, Q.10, TP HCM - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Nystatin
|
Nystatin 500.000IU
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ bấm x 8 viên
|
VD-18845-13
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Grangel
|
Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% past) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,06g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 20 gói x 10 ml
|
VD-18846-13
|
188
|
SP Extream (SXNQ: của Shin poong pharm CO., Ltd)
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
USP 32
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18847-13
|
189
|
Varogel
|
Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,4g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% past) 0,8004g; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,08g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 20 gói x 10 ml
|
VD-18848-13
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Bihasal 2.5
|
Bisoprolol fumarat 2,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18849-13
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính – Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Fluotin 20
|
Fluoxetin (HCl) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18851-13
|
192
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |