Căn cứ Luật Dược ngày 4 tháng năm 2005


Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc



tải về 0.66 Mb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích0.66 Mb.
#32140
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

122

Vinocam 20mg

Tenoxicam 20mg

Thuốc tiêm bột đông khô

24 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ bột pha tiêm + 5 ống dung môi nước cất

VD-18781-13

123

Vintex

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2 ml; hộp 1 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml

VD-18782-13

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)

40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Siro ho Hygia

Mỗi 100 ml chứa: Quả quất 2g; Mật ong 10 g; Bán hạ chế 6g; Trần bì 12g; Bạch linh 8g; Cam thảo 6g; Gừng khô 2g; Tử uyển 2,5g; Khoản đông hoa 2,5g; Sa nhân 2,5g

Siro thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-18783-13

125

Thuốc đau răng K- saurang

Mỗi 10 ml chứa: Đại hồi 0,217g; Quế 0,217g; Xuyên khung 0,133g; Thương truật 1,067g; Hoàng bá 1,067g; Tế tân 1,067g; Đương quy (dùng phần dưới của rễ) 1,067g; Phòng phong 1,067g; Bạch chỉ 0,063g; Đinh hương 0,063g; Thăng ma 0,063g; Bạch phàn 0,063g; Tạo giác 0,04g; Huyết giác 0,033g; Menthol 0,033g; Long não 1,25g

Cồn thuốc dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Lọ 8ml, 10 ml

VD-18784-13

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

126

Acyacy 800

Acyclovir 800 mg

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-18785-13

127

Althax

Thymomodulin 120mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-18786-13

128

Ibucapvic

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18787-13

129

Roscef

Cetirizin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18788-13

130

Uniferon B9

lon sắt (II) (dưới dạng Sắt (II) sulfat khô) 50mg; Acid Folic 250mcg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-18789-13

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

131

Phacoparecaps

Loperamid HCl 2 mg

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10, 50 vỉ x 15 viên

VD-18790-13

132

Phacotrim

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ bấm, 50 vỉ bấm x 10 viên

VD-18791-13

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

133

Vacocipdex 500

Ciprofloxacin hydroclorid 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên

VD-18792-13

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

134

Alascane

Cao bạch quả 80 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18793-13

135

Fyasld

Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 400 IU; Dicalcium phosphat 150 mg; Calcium carbonat 50 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18794-13

136

Kim tiền thảo Vinacare 250

Cao khô kim tiền thảo 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18795-13

137

Meomulti

Vitamin A 2000 UI; Vitamin E 15 UI; Vitamin B1 2 mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 2 mg; Vitamin C 30 mg ; Vitamin PP 20 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-18796-13

138

Nước cất tiêm

Nước để pha thuốc tiêm

Thuốc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 10 ml thuốc tiêm

VD-18797-13

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Femygood

Sắt fumarat 200 mg; Acid folic 1 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18798-13

140

Pamoldon Extra

Paracetamol 500 mg

Viên nén dài

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18799-13

141

PTU Thepharm

Propylthiouracil

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ nhôm - PVC x 25 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-18800-13

142

Satavit

Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 750 mcg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18801-13

143

Soluthepharm 16

Methylprednisolon

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên

VD-18802-13

144

Soluthepharm 4

Methylprednisolon

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên

VD-18803-13

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Lidocain Kabi 2%

Lidocain HCl 400mg/20ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP2010

Hộp 1 lọ x 20ml

VD-18804-13

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

146

Chloram-H

Chloramphenicol 50mg, Hydrocortisone acetate 37,5mg

kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-18805-13

147

Zefdavir 150

Lamivudine 150 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-18806-13

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Greatcet (NQ: Korea United Pharm. Inc, địa chỉ: 154-8, nonhyun - Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc)

Acetaminophen 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-18807-13

149

Kupdina (NQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 154-8, Nonhyun- Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc)

Danazol 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 31

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18808-13

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

Meditrypsin

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

hộp 2 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-18809-13

151

Medo α 42

Chymotrypsin (tương đương 8400 đơn vị USP) 42 microkatal

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-18810-13

152

Tilcipro

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18811-13

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)

50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Cephalexin 750

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18812-13

154

Vitamin B6 PMP

Pyridoxin hydroclorid 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18813-13

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A; Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

155

Pazostin

Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30, 60, 100, 200, 500 viên

VD-18814-13

156

Voploxi 25 mg

Cinarizin 25mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100, 200, 250, 500 viên

VD-18815-13

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

Bocinor

Levonorgestrel 1,5mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-18816-13

158

Happynor

Levonorgestrel 0,75 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-18817-13

159

Mifepriston

Mifepriston 10 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-18818-13

160

Newlevo

Levonorgestrel 0,03 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 28 viên

VD-18819-13

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Acitys

Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói, hộp 10 gói

VD-18820-13

162

Darius 4

Acenocoumarol 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18821-13

163

Degasgel

Guaiazulen 4mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 90%) 3g

Gel uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10g

VD-18822-13

164

Lomerate

Lansoprazol 30mg; Domperidon maleat 10 mg

Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18823-13

165

Vilosporin 25

Ciclosporin 25mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18824-13

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

166

Ingit ivf.

Rabeprazol natri 20 mg

Thuốc tiêm đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 10 lọ thuốc tiêm đông khô

VD-18825-13

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Tứ thần hoàn

Phá cố chỉ; Nhục đậu khấu; Ngũ vị tử; Ngô thù du; Can khương; Đại táo

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

hộp 10 gói x 5 gam

VD-18826-13

55.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO- (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Furosemid 40mg

furosemid 40 mg

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-18827-13

169

Thuốc ho Methorphan

Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg; Guaifenesin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1,2,5, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1,5, 10, 25 vỉ x 4 viên

VD-18828-13

170

Tranocin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15 mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-18829-13

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

171

Entero-caps

Nifuroxazid 200mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

 


VD-18830-13

172

Ofloxacin 200 mg

Ofloxacin 200mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-18831-13

57. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

173

Meyeralene

Alimemazin tartat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-18832-13

174

Meyerdex

dexamethason base 0,5 mg

Viên nén dài 2 lớp

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên, 500 viên

VD-18833-13

175

Myeromax 500

Azithromycin 500 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-18834-13

176

Smectaneo

Diosmectit 3g;

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-18835-13

58. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

58.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

177

Casalmux P

Carbocystein 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18836-13

178

Idafloc

Floctafenin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-18837-13

179

RoxyRVN

Roxithromycin 150mg

Viên bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-18838-13

59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

180

HD Plus 134 A

Natri Clorid 2106,76 g; Kali Clorid 52,19 g; Calci Clorid. 2H2O 77,19 g; Magnesi Clorid. 6H2O 35,58 g; Acid acetic băng 63,05 g; Glucose. H2O 385,00 g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

24 tháng

TCCS

Thùng 2 can nhựa 10 lít

VD-18839-13

181

HD Plus 144 A

Natri clorid 2708,69 g; Kali clorid 67,10 g; Calci Clorid. 2 H2O 99,24g; Magnesi Clorid. 6H2O 45,75 g; Acid acetic băng 81,00 g; Glucose. H2O 494,99 g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

24 tháng

TCCS

Thùng 2 can nhựa 10 lít

VD-18840-13

60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Evaldez

Levosulpirid 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x10 viên

VD-18841-13

183

Xonatrix forte

Fexofenadin HCl 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18842-13

61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Fitogra- H

Mỗi viên chứa: 260mg cao khô dược liệu tương ứng: Câu kỷ tử 823mg; Thỏ ty tử 723mg; Phúc bồn tử 345mg; Xa tiền tử 156mg; Ngũ vị tử 80mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thỏ ty tử 100 mg; Phúc bồn tử 67mg; Xa tiền tử 50mg; Ngũ vị tử 23mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-18843-13

185

Viên đại tràng

86,86mg cao khô dược liệu tương đương Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu Hoàng liên 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-18844-13

62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hải Tâm (Đ/c: 42/10A Nguyễn Giản Thanh, P15, Q.10, TP HCM - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

186

Nystatin

Nystatin 500.000IU

Viên bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ bấm x 8 viên

VD-18845-13

62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

187

Grangel

Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% past) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,06g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 10 ml

VD-18846-13

188

SP Extream (SXNQ: của Shin poong pharm CO., Ltd)

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

USP 32

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18847-13

189

Varogel

Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,4g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi  hydroxid 30% past) 0,8004g; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,08g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 10 ml

VD-18848-13

64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

190

Bihasal 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18849-13

65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

191

Fluotin 20

Fluoxetin (HCl) 20 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-18851-13

192


tải về 0.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương