Căn cứ Luật Dược ngày 4 tháng năm 2005


Hoạt chất chính - Hàm lượng



tải về 0.66 Mb.
trang6/10
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích0.66 Mb.
#32140
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

Cadipredson 16

Methyl prednisolon 16mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18705-13

47

Cadipredson 4

Methyl prednisolon 4mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-18706-13

48

Robmedril 16

Methyl prednisolon 16mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18707-13

49

Robmedril 4

Methyl prednisolon 4mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18708-13

50

Robpredni

Prednisolon 5mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 1000 viên, 500 viên, 200 viên

VD-18709-13

51

Robpredni sweet

Prednisolon 5mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-18710-13

52

Robpredni sweet

Prednisolon 5mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-18711-13

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Alfachim

Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị USP) 4,2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên

VD-18712-13

54

Dinalvic VPC

Tramadol HCl 37,5 mg; Paracetamol 325 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-18713-13

55

Terpin Codein 5

Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg

Viên nang cứng (Tím- Trắng ngà)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-18715-13

56

Terpin Codein 5

Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg

Viên nang cứng (Xanh lá-Hồng)

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18714-13

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi – Q.1 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Optamedic

Acid boric 111,6mg

dung dịch rửa mắt

30 tháng

TCCS

hộp 1 lọ 10 ml

VD-18716-13

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

Bnervit-C

Vitamin C; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin PP

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

hộp 1 chai 100 viên

VD-18717-13

59

Ecepim 2g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-18718-13

60

Exzoxim lg

Ceftizoxim (Dưới dạng Cefìtizoxim natri). 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-18719-13

61

Ilascin

Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg (dưới dạng hỗn hợp Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và Natri bicarbonat)

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-18720-13

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Actixim 1g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

USP 32

Hộp x 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ x 1 g

VD-18721-13

63

Zilroz 250

Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-18722-13

64

Zilroz 500

Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-18723-13

21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Rensaid 200

Etodolac 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-18724-13

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Isotic Moxisone

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-18725-13

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

Eyecom

Natri chondoitin sulfat 100 mg; Vitamin B1 20 mg; Cholin hydrotartrat 25 mg; Vitamin A 2.500 IU; Vitamin B2 5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 9 vỉ x 10 viên

VD-18726-13

68

G5 Damamox 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-18727-13

69

Hacefxone 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon Natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ x 1g

VD-18728-13

70

Letblood

Piracetam 600 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18729-13

71

Safetamol

Paracetamol 525 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10

VD-18730-13

72

Sansvigyl

Acetylspiramycin (tương ứng 100.000 đơn vị) 100 mg; MetronidazoI 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-18731-13

73

Savisang

Alverin citrat 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-18732-13

74

Savixime

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 lọ x 1,25 g

VD-18733-13

75

Viduxilex

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 8 vỉ x 12 viên

VD-18734-13

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)



tải về 0.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương