59. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
59.1 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Kontiam Inj.
|
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19470-15
|
60. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutial Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
60.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 317 Xinluo Street of Hightechnical zone, Jinan city, P.R. China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Cefoject
|
Cefotaxim Natri tương đương Cefotaxim 1 g
|
bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19471-15
|
61. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad 500018, Andhra Pradesh - India)
61.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Losagen 100
|
Losartan kali 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19475-15
|
62. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
62.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Esclo-10
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19472-15
|
98
|
Esclo-20
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19473-15
|
99
|
Esclo-5
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19474-15
|
63. Công ty đăng ký: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: 8th & 9th Floor, Progessive Plaza, Beumout Road Karachi - Pakistan)
63.1 Nhà sản xuất: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13-14, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Ferosoft-S
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sucrose hydroxid sắt) 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VN-19476-15
|
64. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
64.1 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Prevenolax Tab.
|
Pancreatin 170mg; Simethicon 84,433mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19478-15
|
64.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Ilsolu Injection
|
Piracetam 1g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-19479-15
|
103
|
Keocintra
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgo flavon glycosid toàn phần) 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19480-15
|
65. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
65.1 Nhà sản xuất: Crown Pharm, Co., Ltd (Đ/c: 35, Simin-daero, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Seridamin
|
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 500 viên
|
VN-19477-15
|
65.2 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Seonocin
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19481-15
|
66. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018, State Maharashtra - India)
66.1 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill.Thana, Baddi, Dist Solan, (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
Indclav 228.5
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-19482-15
|
107
|
Indclav 312.5
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-19483-15
|
67. Công ty đăng ký: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
67.1 Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Livx
|
cephradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-19484-15
|
68. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
68.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Smecta
|
Diosmectit 3,00g
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g); Hộp 60 gói (mỗi gói 3,76g)
|
VN-19485-15
|
69. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
69.1 Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Motilium-M
|
Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-19486-15
|
70. Công ty đăng ký: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
70.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Outcef
|
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP37 -NF32
|
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-19487-15
|
71. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 5/3- 2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea)
71.1 Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 13 Cheongan-ro, Bupyeong-gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Beecerazon Inj
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19489-15
|
113
|
Trebulos
|
Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat hydrat) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19490-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |