34.1 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A. (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna 33 Str., - Ba Lan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Alvostat
|
Rosuvastatin Calcium 20,8mg; Rosuvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19434-15
|
34.2 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A. (Đ/c: 95-054 Ksawerów, Szkolna 33 Str., - Ba Lan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Alvostat
|
Rosuvastatin Calcium 10,4 mg; Rosuvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19433-15
|
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industral Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Devodil 50
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19435-15
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Orasten
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19436-15
|
36.2 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Omaza
|
Omeprazol (dưới dạng hỗn hợp Omeprazol natri và manitol) 40 mg
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml
|
VN-19437-15
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Hainan Wanzhou Green Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Shuisheng Wanning City, hainan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Tràng hoàng vị khang
|
Cao khô Ngưu Nhĩ Phong tương đương dược liệu thô 4g; Cao khô La Liễu tương đương dược liệu thô 2g
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 12 viên
|
VN-19438-15
|
37.2 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.1, Xinhua Road, Jining City, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Cefotaxime sodium for injection 1.0g
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml; Hộp 10 lọ
|
VN-19439-15
|
37.3 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 West Taibailou Road, Jining, Shandong - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Ceftriaxone Sodium for injection 1.0g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19440-15
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Folihem
|
Sắt fumarat 310mg; Acid Folic 0,35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2014
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19441-15
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 68 Hòa Hưng, phường 13, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Catalent Germany Schorndorf GmbH (FAB. Schorndorf) (Đ/c: Steinbreisstrasse, 1 and 2 DE-73614 Schorndorf, Alemanha - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Betahistine Bluepharma (cơ sở đóng gói: Bluepharma-Industria Farmaceutica, S.A (Fab). Địa chỉ: Sao Martinho do Bispo 3045-016 Coimbra Bồ Đào Nha)
|
Betahistin hydroclorid 16 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
|
VN-19442-15
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal. -Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, State: Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Gofuzole
|
Omeprazole sodium B.P. equivalent to Omeprazole 40 mg
|
bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ 4mg
|
VN-19443-15
|
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Rosvas 5
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg
|
viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19444-15
|
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Fuyuan Dextromethorphan Tab.
|
Dextromethorphan hydrobromid 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 100 viên nén
|
VN-19445-15
|
70
|
Ovalgel chewable tablets
|
Dimethicon 20mg; Dried Aluminum hydroxide gel 200mg; Magnesium hydroxid 200mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
100 viên nén nhai/chai
|
VN-19446-15
|
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Ozogast 40
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 lọ bột đông khô, 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm, 1 xi lanh
|
VN-19447-15
|
43.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dhaka Unit, KaliaKoir, Gazipur-1750 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Bonsartine 25 Tablet
|
Losartan kali 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19448-15
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Levobac IV Infusion
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 0,5mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi hoặc 10 túi 100 ml
|
VN-19449-15
|
44.2 Nhà sản xuất: Popular Pharmacenticals Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Pantogut
|
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
28 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 Ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
VN-19450-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |