19. Hiệu MITSUBISHI mới 100%
354
|
|
19.1 Xe mới 100%
|
355
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008
|
MITSUBISHI
|
GALANT
|
2008
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
16,410.00
|
356
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc
|
MITSUBISHI
|
COLT PLUS
|
2008
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
9,000.00
|
357
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc
|
MITSUBISHI
|
PAJERO
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
31,800.00
|
358
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, model V93WLNHVQL, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc
|
MITSUBISHI
|
PAJERO
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,100.00
|
359
|
|
19.2. Hiệu MITSUBISHI đã qua sử dụng
|
360
|
8703
|
Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2400cc, Mỹ sản xuất
|
MITSUBISHI
|
Eclipse GS
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
10,000.00
|
361
|
|
20. Hiệu MAZDA mới 100%
|
362
|
8703
|
Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
MAZDA
|
3
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
10,000.00
|
363
|
8703
|
Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
MAZDA
|
5
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
364
|
|
21. Hiệu NISSAN
|
365
|
|
21.1. Xe mới 100%
|
366
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất 2007
|
NISSAN
|
Patrol GL Station
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
43,907.00
|
367
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
MAXIMA SE
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
21,800.00
|
368
|
8703
|
Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008
|
NISSAN
|
MURANO
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,000.00
|
369
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc chạy xăng, Tây Ban Nha sản xuất 2007
|
NISSAN
|
Pathfinder LE
|
2007
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
47,211.00
|
370
|
8703
|
Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc
|
NISSAN
|
ROGUE SL
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
371
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
TEANA
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,000.00
|
372
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
TEANA
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,500.00
|
373
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
TEANA
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
14,000.00
|
374
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
TEANA
|
2008
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
12,000.00
|
375
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
TEANA
|
2007
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
376
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
TEANA
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
377
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
378
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
9,000.00
|
379
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
350Z
|
2007
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
19,832.00
|
380
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
BLUEBIRD
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
11,000.00
|
381
|
8703
|
Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất 2007
|
NISSAN
|
MURANO
|
2007
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
19,950.00
|
382
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
TIIDA 1.6
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,370.00
|
383
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
TIIDA 1.8
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
13,011.00
|
384
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
X-TRAIL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
385
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
X-TRAIL
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
11,000.00
|
386
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
X-TRAIL
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
14,500.00
|
387
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008
|
NISSAN
|
X-TRAIL SLX
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
388
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007
|
NISSAN
|
X-TRAIL SLX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,060.00
|
389
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít
|
NISSAN
|
INFINITI G37
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
390
|
|
21.2. Hiệu NISSAN đã qua sử dụng
|
391
|
8703
|
Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007
|
NISSAN
|
ALTIMA
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,000.00
|
392
|
|
22. Hiệu INFINITI mới 100%
|
393
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất
|
INFINITI
|
EX 35
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
28,000.00
|
394
|
|
Hiệu INFINITI đã qua sử dụng
|
395
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc do Nhật sản xuất năm 2006
|
INFINITI
|
FX 35
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
396
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất
|
INFINITI
|
G35
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
397
|
|
23. Hiệu LANDROVER mới 100%
|
398
|
|
23.1. Xe mới 100%
|
399
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007
|
LANDROVER RANGE ROVER
|
HSE
|
2007
|
Anh
|
Chiếc
|
44,650.00
|
400
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover V8 Supercharged dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008
|
LANDROVER RANGE ROVER
|
Supercharged
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
401
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER dung tích 3.192cc do Anh sản xuất 2008
|
LANDROVER
|
FREELADER
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
21,500.00
|
402
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu LANDROVER DISCOVERY dung tích 4.394cc do Anh sản xuất 2008
|
LANDROVER
|
DISCOVERY
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
32,000.00
|
403
|
|
23.2. Xe đã qua sử dụng
|
404
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008
|
LAND RROVE
|
LR3
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
31,500.00
|
405
|
|
24. Hiệu SMART mới 100%
|
406
|
|
24.1. Xe mới 100%
|
407
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ Smat Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc
|
SMART
|
Brabus Coupe
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
14,300.00
|
408
|
|
24.2. Xe đã qua sử dụng
|
409
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động
|
SMART
|
FORFOUR PASSION
|
2005
|
Hà Lan
|
Chiếc
|
7,000.00
|
410
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PULSE, do Hà Lan sx năm 2004, model 2004, dt 1.1332 cm3, số tự động
|
SMART
|
FORFOUR PULSE
|
2004
|
Hà Lan
|
Chiếc
|
6,000.00
|
411
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ hiệu SMART FORTWO PASSION, do Pháp sx năm 2004, model 2004, dt 698 cm3, số tự động
|
SMART
|
PASSION
|
2004
|
Pháp
|
Chiếc
|
5,000.00
|
412
|
|
25. Hiệu TOYOTA
|
413
|
|
25.1. Xe mới 100%
|
414
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
SEQUOIA
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
35,000.00
|
415
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
VENZA-3.5
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
22,000.00
|
416
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc, do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
VENZA-2.7
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,000.00
|
417
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
ALTIS-2.0
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
12,500.00
|
418
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
ALTIS-1.8
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
12,000.00
|
419
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
AVALON
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
420
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
AVALON
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,200.00
|
421
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
AVALON LTD
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,500.00
|
422
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
AURION
|
2007
|
Úc
|
Chiếc
|
19,600.00
|
423
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
13,000.00
|
424
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2007, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY CE
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
16,400.00
|
425
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
CAMRY GLX
|
2008
|
Úc
|
Chiếc
|
18,500.00
|
426
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
CAMRY GL
|
2007
|
Úc
|
Chiếc
|
17,500.00
|
427
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
CAMRY HYBRID
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
428
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.500cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY LE 2.5
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
429
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
CAMRY LE 2.4
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
16,700.00
|
430
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY LE
|
2009
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
431
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY LE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
432
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.494cc
|
TOYOTA
|
CAMRY SE
|
2009
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
18,000.00
|
433
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY SE
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
17,500.00
|
434
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY SE 3.5
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
19,000.00
|
435
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY XLE 2.4
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
436
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY XLE 3.5
|
2009
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
23,200.00
|
437
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY XLE 3.5
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
22,000.00
|
438
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc
|
TOYOTA
|
COROLLA
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,500.00
|
439
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc
|
TOYOTA
|
COROLLA XLi
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
9,500.00
|
440
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc
|
TOYOTA
|
COROLLA 1.8
|
2008
|
Nhật-Mỹ-Canada
|
Chiếc
|
12,500.00
|
441
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
COROLLA MATIX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,000.00
|
442
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc
|
TOYOTA
|
CROW
|
2007
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18,800.00
|
443
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
18,500.00
|
444
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
24,500.00
|
445
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 3,500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER LTD
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,000.00
|
446
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER LTD
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
24,700.00
|
447
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER LTD HYBRID
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
448
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER do Nhật sản xuất 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu
|
TOYOTA
|
LANDCRUZER
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
45,000.00
|
449
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu
|
TOYOTA
|
LANDCRUZER GX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
35,000.00
|
450
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER VRX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc, máy dầu
|
TOYOTA
|
LANDCRUZER VXR
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
37,000.00
|
451
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng
|
TOYOTA
|
PRADO 2.7
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
26,600.00
|
452
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng
|
TOYOTA
|
PRADO VX 4.0
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
40,000.00
|
453
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động
|
TOYOTA
|
PRADO VX 3.0
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
32,000.00
|
454
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ
|
TOYOTA
|
SIENNA LE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,600.00
|
455
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ
|
TOYOTA
|
SIENNA LE
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,000.00
|
456
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA TLD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
SIENNA LTD
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,500.00
|
457
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
SIENNA XLE LTD
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
29,000.00
|
458
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
SIENNA XLE
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
459
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
RAV4
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
16,000.00
|
460
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
RAV4
|
2009
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
19,000.00
|
461
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
RAV4
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,500.00
|
462
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
RAV4-2.4 LTD
|
2009
|
Mỹ - Nhật
|
Chiếc
|
21,000.00
|
463
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
RAV4-3.5 LTD
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,500.00
|
464
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G, do Thái Lan sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động
|
TOYOTA
|
FORTUNER G
|
2008
|
Indonesia-Thái Lan
|
Chiếc
|
15,000.00
|
465
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy dầu, số tự động do Indonesia sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
FORTUNER V2.7
|
2008
|
Indonesia-Thái Lan
|
Chiếc
|
16,000.00
|
466
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan sx năm 2008
|
TOYOTA
|
FORTUNER V3.0
|
2008
|
Indonesia-Thái Lan
|
Chiếc
|
18,000.00
|
467
|
8703
|
Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức – Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.0
|
2008
|
Đức-Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
7,000.00
|
468
|
8703
|
Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.3
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
7,600.00
|
469
|
8703
|
Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.3
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
7,300.00
|
470
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Mỹ - Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.5
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
11,000.00
|
471
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.5
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
10,300.00
|
472
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.5
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
9,000.00
|
473
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS 1.5
|
2008
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
8,000.00
|
474
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
PREVIA GL 2.4
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
17,000.00
|
475
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456cc
|
TOYOTA
|
PREVIA GL 3.5
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
18,500.00
|
476
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |