Biểu 03/QG
Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của cấp quốc gia
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Mã
|
Tổng diện tích
(1.000 ha)
|
Cơ cấu
(%)
|
Diện tích phân theo vùng kinh tế - xã hội (1.000 ha)
|
Vùng Trung du miền núi phía Bắc
|
Vùng Đồng bằng sông Hồng
|
Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
|
Vùng Tây Nguyên
|
Vùng Đông Nam Bộ
|
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long
|
1
|
Nhóm đất nông nghiệp
|
NNP
|
27.038,09
|
81,62
|
7.880,80
|
1.285,50
|
7.897,78
|
4.913,56
|
1.785,63
|
3.274,82
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
3.760,39
|
11,35
|
499,09
|
515,29
|
629,44
|
186,55
|
120,35
|
1.809,67
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
3.128,96
|
9,44
|
256,10
|
492,69
|
549,73
|
107,53
|
79,54
|
1.643,37
|
1.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
4.618,44
|
13,94
|
1.926,64
|
170,09
|
1.792,54
|
529,90
|
121,05
|
78,22
|
1.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
2.358,87
|
7,12
|
565,97
|
85,26
|
916,63
|
504,23
|
190,98
|
95,80
|
1.4
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
9.267,94
|
27,98
|
3.688,72
|
260,13
|
3.174,42
|
1.842,42
|
184,88
|
117,37
|
1.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
NTS
|
767,96
|
2,32
|
33,60
|
107,07
|
65,82
|
13,81
|
27,03
|
520,63
|
1.6
|
Đất làm muối
|
LMU
|
14,50
|
0,04
|
|
0,60
|
7,24
|
|
1,80
|
4,86
|
2
|
Nhóm đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
4.780,24
|
14,43
|
783,89
|
787,42
|
1.376,55
|
482,21
|
572,80
|
777,37
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
189,50
|
0,57
|
10,86
|
47,95
|
50,18
|
4,42
|
48,42
|
27,67
|
2.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
DHT
|
1.561,39
|
4,71
|
237,29
|
272,55
|
428,82
|
202,12
|
163,83
|
256,78
|
2.3
|
Đất có di tích, danh thắng
|
DDT
|
35,19
|
0,11
|
4,69
|
12,62
|
7,40
|
3,10
|
2,55
|
4,83
|
2.4
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
21,91
|
0,07
|
3,54
|
3,98
|
5,23
|
2,20
|
3,10
|
3,86
|
3
|
Nhóm đất chưa sử dụng
|
CSD
|
1.310,48
|
3,96
|
861,94
|
40,62
|
332,91
|
68,33
|
0,66
|
6,02
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
KCN
|
3,63
|
0,01
|
|
1,59
|
1,13
|
|
0,91
|
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
KKT
|
1.582,97
|
4,78
|
182,34
|
384,41
|
633,22
|
112,15
|
83,85
|
187,00
|
6
|
Đất đô thị*
|
KDT
|
1.941,74
|
5,86
|
322,86
|
315,31
|
451,73
|
208,40
|
215,40
|
428,04
|
|
Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |