(9) IDE Secondary Master UDMA: Thiết lập sự hỗ trợ công nghệ UDMA cho thiết bị thư nhất IDE thứ hai. (10) IDE Secondary Slave UDMA: Thiết lập sự hỗ trợ công nghệ UDMA cho thiết bị IDE thứ hai. Chương II. XÂY DỰNG VÀ CẤU HÌNH HỆ THỐNG PHẦN CỨNG MT - 4 - Intergrated Peripherals Optipon
Ở 4 mục trên nên chọn Auto để hệ thống tự động dò tìm. (11) USB Controler (Enable/Disable): Cho phép hay không cho phép cổng USB tích hợp trên Mainboard hoạt động. (12) USB Keyboard Surport (Enable/Disable): Cho phép chọn cổng USB kết nối với Keyboard hoạt động. (13) Init Display First: Lựa chọn bộ điều hợp Video cho card Video. Nếu card rời thì chọn PCI Slost. (14) Onboard PCI Audio: Chọn hay không chọn hệ thống audio được tích hợp trên Mainboard. (15) Onboard PCI Modem: Chọn hay không chọn Modem, nếu Mainboard có tích hợp modem. (16) Onboard PCI LAN: Chọn Network card nếu Mainboard có tích hợp card mạng. (17) Hardware Reset: Thiết lập sự hoạt động của nút Reset trên case. Nếu chọn nó thì sẽ sử dụng được nút Reset để khởi động lại được hệ thống. (18) AC97 Audio: Lựa chọn Sound card AC97 tích hợp trên Mainboard (nên chọn Auto để hệ thống tự động dò tìm). (19) AC 97 Modem: Hỗ trợ Modem Internal (Modem trong). Nên chọn Auto. (20) IDE HDD Block Mode (Enable/Disable): Thiết lập chế độ chuyển giao dữ liệu theo khối của ổ đĩa cứng. Nếu IDE có hỗ trợ Block mode thì nên chọn là Enable. (21) Power ON Function: Cho phép chọn bật nguồn bằng phím nóng hoặc Password. Chọn Hot Key Power ON để xác định phím nóng bật nguồn (ví dụ chọn Ctrl+F12). Chọn KB Power ON Password để thiết lập pasword cho nguồn. (22) Onboard FDS Control (Enable/Disable): Bật hoặc tắt bộ điều khiển đĩa mềm được tích hợp trên Mainboard. Chương II. XÂY DỰNG VÀ CẤU HÌNH HỆ THỐNG PHẦN CỨNG MT - 4 - Intergrated Peripherals Optipon
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |