- 9 - Load Fail-Safe Defaults
Trang này cho phép xác lập theo các giá trị mặc định của BIOS theo chế độ An toàn – Sự cố, thích hợp với tất cả các trang trong BIOS, do đó sẽ giảm được thời gian thiết lập một cách thủ công. Tuy nhiên, nếu thiết lập theo chế độ mặc định này thì không tối ưu cho hệ thống. Khi chọn trang này nếu nhấn phím N và Enter thì không được xác lập theo chế độ mặc định của BIOS, nếu nhấn Y và Enter thì sẽ xác lập theo chế độ mặc định của BIOS (có thể nhấn phím F6). - 10 - Load Optimized Defaults
Trang này cho phép xác lập theo các giá trị mặc định của BIOS. Đây là các giá trị được xác lập hỗ trợ hệ thống tối ưu nhất. Khi chọn trang này nếu nhấn phím N và Enter thì không xác lập theo chế độ mặc định của BIOS, nếu nhấn Y và Enter thì sẽ được xác lập theo chế độ mặc định của BIOS (có thể nhấn phím F7). Chương II. XÂY DỰNG VÀ CẤU HÌNH HỆ THỐNG PHẦN CỨNG MT 2.2. Thiết lập thông tin trong BIOS - 11 - Set Supervisor
Trang này cho phép xác lập mật khẩu để bảo vệ máy tính. Khi mật khẩu được xác lập thì mỗi lần khởi động máy sẽ xuất hiện hộp thoại yêu cầu nhập mật khẩu để khởi động hoặc khi vào trình BIOS Setup. Nếu vì một lý do nào đó mà người dùng không nhớ mật khẩu thì phải tháo pin CMOS ra hoặc chuyển Jumper BIOS sang chế độ Clear. Cách thiết lập mật khẩu: - Di chuyển vệt sáng đến trang Supervisor hoặc User passwords và nhấn Enter
- Hệ thống sẽ hiện thị hộp thoại Enter Password yêu cầu nhập mật khẩu.
- Sau khi nhập mật khẩu và nhấn Enter, hệ thống sẽ hiện thị hộp thoại Confirm Password yêu cầu nhập lại mật khẩu một lần nữa (thực chất đây là bước mà hệ thống sẽ kiểm lại xem người dùng có chắc chắn sử dụng mật khẩu đã nhập không, nếu nhập sai so với lần nhập trước thì hệ thống sẽ báo lỗi).
- Sau khi thiết lập mật khẩu thì phải vào trang Features Setup và chọn mục Security Option để xác lập chế độ hoạt động của mật khẩu.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |