|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 02 năm 2007
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 24.59 Kb. | | #2693 |
| Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 02 năm 2007
|
|
|
Tháng 02 năm 2007 so với (%):
|
|
|
|
Kỳ gốc
|
Tháng 02
|
Tháng 12
|
Tháng 01
|
|
|
|
(2005)
|
năm 2006
|
năm 2006
|
năm 2007
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
111,7
|
106,5
|
103,2
|
102,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
114,6
|
107,6
|
104,6
|
103,5
|
|
Trong đó:
|
Lương thực
|
120,9
|
115,0
|
104,6
|
102,8
|
|
|
Thực phẩm
|
111,9
|
105,0
|
104,7
|
103,8
|
|
Đồ uống và thuốc lá
|
112,5
|
106,8
|
104,2
|
102,5
|
|
May mặc, giày dép và mũ nón
|
109,1
|
106,3
|
102,3
|
101,3
|
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
|
113,9
|
109,5
|
105,0
|
101,9
|
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
109,3
|
106,7
|
101,6
|
101,1
|
|
Dược phẩm, y tế
|
106,3
|
103,9
|
100,6
|
100,4
|
|
Phương tiện đi lại, bưu điện
|
108,1
|
103,1
|
100,1
|
100,1
|
|
Trong đó:
|
Bưu chính, viễn thông
|
95,7
|
97,0
|
99,9
|
100,0
|
|
Giáo dục
|
|
106,3
|
103,8
|
100,4
|
100,2
|
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
|
106,5
|
103,7
|
102,2
|
102,1
|
|
Đồ dùng và dịch vụ khác
|
112,1
|
107,2
|
103,2
|
102,3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
|
145,6
|
117,1
|
100,9
|
102,1
|
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
|
101,1
|
100,6
|
99,7
|
99,8
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|