Giáo dục phổ thông đầu năm học 2004-2005
|
Tổng số
|
Chia ra
|
|
Công lập
|
Ngoài công lập
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường học (Trường)
|
26819
|
|
25845
|
|
974
|
|
Tiểu học
|
14518
|
|
14227
|
|
291
|
|
Trung học cơ sở
|
9041
|
|
8951
|
|
90
|
|
Trung học phổ thông
|
1828
|
|
1334
|
|
494
|
|
Phổ thông cơ sở
|
1035
|
|
1024
|
|
11
|
|
Trung học
|
397
|
|
309
|
|
88
|
|
Lớp học (Lớp)
|
520308
|
|
497469
|
|
22839
|
|
Tiểu học
|
288956
|
|
286866
|
|
2090
|
|
Trung học cơ sở
|
170969
|
|
167549
|
|
3420
|
|
Trung học
|
60383
|
|
43054
|
|
17329
|
|
Giáo viên (Người)
|
762900
|
|
729938
|
|
32962
|
|
Tiểu học
|
361075
|
|
357464
|
|
3611
|
|
Trung học cơ sở
|
295260
|
|
289354
|
|
5906
|
|
Trung học
|
106565
|
|
83120
|
|
23445
|
|
Học sinh (Người)
|
17264224
|
|
16260847
|
|
1003377
|
|
Tiểu học
|
7771323
|
|
7742077
|
|
29246
|
|
Trung học cơ sở
|
6682148
|
|
6556652
|
|
125496
|
|
Trung học
|
2810753
|
|
1962118
|
|
848635
|
|
Giáo viên/Lớp (Người)
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu học
|
1,25
|
|
1,25
|
|
1,73
|
|
Trung học cơ sở
|
1,73
|
|
1,73
|
|
1,73
|
|
Trung học
|
1,76
|
|
1,93
|
|
1,35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |