NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3447-04
|
56
|
Nounou Conditioner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3448-04
|
57
|
Nounou Pack
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3449-04
|
58
|
Nounou Shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3450-04
|
59
|
Solu Shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3451-04
|
13. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Châu Minh Nguyệt
48/34 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
13.1. Nhà sản xuất: BLC Thalgo Cosmetic
RN7 Domaine des Châtigniers, 83520 Roquebrune Sur Argens, France
|
60
|
Descomask Scrub
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3452-04
|
61
|
Micronized Marine Algae
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3453-04
|
13.2. Nhà sản xuất: Laboratoires BLC/Thalgo Cosmetiques
RN 7 Domaine des Chataigniers, 83520 Roquebrune S/argens, France
|
62
|
Wrinkle Control Smoothing Care
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3454-04
|
63
|
Wrinkle Control Smoothing Concetrate
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3455-04
|
14. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại H.A.N. - C.O.S
Phòng 105 K2 - Khu tập thể Vĩnh Phúc, Phường Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội
141. Nhà sản xuất: Welcos Co., Ltd.
21B-6L Namdong Industrial Area 429-5, Nonhyun-Dong, Namdong-Gu, Inchon, Korea
|
64
|
Confume Woody Honey Rinse
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3456-04
|
65
|
Confume Woody Honey Shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3457-04
|
15. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Hiệp Việt
148 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
15.1. Nhà sản xuất: He Shan Jin Hui Beauty Articles
Tao Yuan Centre, Yao Yuan South Road, He Shan City, China
|
66
|
Shine Moist Fucus Color-Black
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3458-04
|
67
|
Shine Moist Melaneen Treatment Shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3459-04
|
16. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Hoàng Liên Sơn
325 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
16.1. Nhà sản xuất: Laboratoiré Phytosolba
99 Rue Du Faubourg Saint Honore-75008 Paris, France
|
68
|
Phytobrush Shampooing Lassant Special Brushing
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3460-04
|
69
|
Phytocedrat Shampooing Sebo-Regulateur
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3461-04
|
70
|
Phytocitrus Shampooing Eclat Vital
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3462-04
|
71
|
Phytocyane Shampooing Vitalite
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3463-04
|
72
|
Phytojoba Shampooing Hydratant
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3464-04
|
73
|
Phytonectar Shampooing Nutrition Extreme
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3465-04
|
74
|
Phytopaisant Shampooing Calmant
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3466-04
|
75
|
Phytopanama Shampooring Doux
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3467-04
|
76
|
Phytosteine Shampooing Sebo - Regulateur
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3468-04
|
77
|
Shampooing Energie
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3469-04
|
17. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Mira
116/10/13 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
17.1. Nhà sản xuất: Clean Cosmetic
572-16, Noonsa-Dong, Kwangmyung-Ci, Kyungki-Do, Korea
|
78
|
Aroma Liquid Foundation (Beige)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3470-04
|
79
|
Aroma Makeup Báe (light Green)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3471-04
|
18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Trẻ Hà Nội
49 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội
18.1. Nhà sản xuất: Enprani Co., Ltd
40-2, Shingeung-dong, Chung-ku, Incheon, Kyung-Ki-Do, Korea
|
80
|
Enprani Dear Moisture Color Eyes (#235, 245, 275, 465, 405)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3472-04
|
81
|
Enprani Dear Moisture Foundation (13,21,23)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3473-04
|
82
|
Enprani Dear Moisture Loose Powder (No 13, 21)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3474-04
|
83
|
Enprani Dear Moisture Make Up Base (#01, 02)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3475-04
|
84
|
Enpraini Dear Moisture Rouge (R015, WN249, BR235, BR435, BE007, VL045, PK201, OR421, OR425, OR026)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3476-04
|
85
|
Enprani Dear Moisture Two Way Cake (No 13, 21, 23, 33)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3477-04
|
86
|
Enprani Innermost Hydro Emulsion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3478-04
|
87
|
Enprani Innermost Hydro Rich Essence
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3479-04
|
88
|
Enprani Innermost Hydro Emulsion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3480-04
|
89
|
Enprani Innermost Matt Emulsion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3481-04
|
90
|
Enprani Innermost Matt Freshener
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3482-04
|
91
|
Enprani Innermost Nutritive Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3483-04
|
92
|
Enprani Innermost Optimal Emulsion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3484-04
|
93
|
Enprani Innermost Optimal Refiner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3485-04
|
94
|
Enprani Liftgenic Firming Up Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3486-04
|
95
|
Enprani minimal Pore Skin Toner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3487-04
|
96
|
Enprani minimal Pore Tightening Serum
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3488-04
|
97
|
Enprani Puri-Soft Cleansing Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3489-04
|
98
|
Enprani Puri-Soft Cleansing Milk
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3490-04
|
99
|
Enprani Puri-Soft Foam Cleanser
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3491-04
|
100
|
Enprani Puri-Soft Massage Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3492-04
|
101
|
Enprani Puri-Soft Peeling Gel
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3493-04
|
102
|
Enprani Shaking Sun Protector SPF30, PA++
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3494-04
|
103
|
Enprani Super Aqua Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3495-04
|
104
|
Enprani Super Aqua Emulsion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3496-04
|
105
|
Enprani Super Aqua Serum
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3497-04
|
106
|
Enprani Super Aqua Toner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3498-04
|
107
|
Enprani Whitegenic Concealer
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3499-04
|
108
|
Enprani Whitegenic Make Up Base SPF15 (#04)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3500-04
|
109
|
Enprani Whitegenic Melanin-Lock Toner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3501-04
|
110
|
Enprani Whitegenic Pact SPF25 (#21, 23)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3502-04
|
111
|
Farewell Wrinkle Perfect Solution
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3403-04
|
112
|
Natuer Be Gaia - Comfort make Up Base (#01, 02)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3504-04
|
113
|
Natuer Be Gaia – Comfort Pact (#21, 23)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3505-04
|
114
|
Natuer Be Gaia – Origin Serum
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3506-04
|
19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và du lịch Xuân Hưng Thịnh
62 Trần Đình Xu, Phường Cô Giang, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
19.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Carole Franck
6, Place du General Catroux - 75017, Paris, France
|
115
|
Sio Skin Repair Crốme Rejuvennante
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3507-04
|
116
|
Botanique Crốme Revitalíante Yeux
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3508-04
|
117
|
Crêm Affinante
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3509-04
|
118
|
Crêm Restructurante Peaux Sensibles
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3510-04
|
119
|
Lait Demaquillant Satine
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3511-04
|
120
|
Nettoyant Moussant Creme Douceur
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3512-04
|
20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và xây dựng B-B
52-52 Bí Lê Lai, Lầu 1, P. Bến Thành, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
20.1. Nhà sản xuất: Mana Products, Inc. aka Your Name Cosmetics
32-02 Queens Boulevard - Long Island City, NY 11101, USA
|
121
|
Alexis Professional Chunky Glitter (01, 02, 03, 04, 05, 06)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3513-04
|
122
|
Alexis Professional Crốme and Frosted Lipsticks (24,45, 68,117, 129,155, 164,165, 172, 173, 177, 179, 180, 185, 186, 188, 192, 193, 213)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3514-04
|
123
|
Alexis Professional Custom Blend Face Powder (01, 04, 05, 06, 11, 13, 14)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-3515-04
|
|